Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Toàn Tập Công Thức, Cách Dùng

Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Làm bài thi

Thì quá khứ tiếp diễn là một thì ngữ pháp quan trọng giúp bạn vẽ nên những bối cảnh sống động trong quá khứ, làm cho câu chuyện của bạn trở nên hấp dẫn và có chiều sâu hơn. Để bạn có thể tự tin sử dụng thì past continuous một cách chính xác, Đề thi trắc nghiệm đã biên soạn một cẩm nang toàn diện từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến các bài tập thực hành hiệu quả. Hãy cùng khám phá bí quyết làm chủ thì ngữ pháp này để nâng tầm kỹ năng kể chuyện của bạn.

Toàn Tập Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)

Để bạn không còn cảm thấy bối rối, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về thì này một cách logic, chi tiết và dễ áp dụng nhất.

Công Thức Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Ghi Nhớ Dễ Dàng

Cấu trúc của thì này rất nhất quán và dễ nhớ, được xây dựng dựa trên công thức nền tảng was/were + V-ing.

Đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết cho mọi loại câu:

Loại Câu Công Thức Ví dụ Minh Họa
Câu Khẳng Định (+) S + was/were + V-ing + (O) was reading a book at 8 PM last night. (Tôi đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.) <br> They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
Câu Phủ Định (-) S + was/were + not + V-ing + (O) She wasn’t listening to the teacher. (Cô ấy đã không đang nghe giáo viên giảng bài.) <br> We weren’t working at that time. (Lúc đó chúng tôi không đang làm việc.)
Câu Nghi Vấn (Yes/No) Was/Were + S + V-ing + (O)? Were you sleeping when I called? (Bạn đang ngủ lúc tôi gọi phải không?) <br> Was he studying in the library? (Có phải anh ấy đang học trong thư viện không?)
Câu Nghi Vấn (WH-question) WH-word + was/were + S + V-ing? What were you doing at 10 AM yesterday? (Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ sáng hôm qua?) <br> Why was she crying? (Tại sao cô ấy lại khóc?)

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Lưu ý quan trọng về chủ ngữ:

  • Was/Wasn’t dùng với các chủ ngữ I, He, She, It và danh từ số ít.

  • Were/Weren’t dùng với các chủ ngữ You, We, They và danh từ số nhiều.

  • V-ing là dạng Hiện tại phân từ, được tạo bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể.

Cách Chia Động Từ (V-ing): Những Quy Tắc Cần Nhớ

Việc thêm đuôi -ing vào sau động từ là một kỹ năng cơ bản nhưng cần sự chính xác.

  • Quy tắc 1: Động từ tận cùng là -e: Bỏ e rồi thêm -ing. (Ví dụ: use -> using, write -> writing, create -> creating, take -> taking).

  • Quy tắc 2: Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, đứng trước là một nguyên âm duy nhất (u, e, o, a, i): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. (Ví dụ: stop -> stopping, run -> running, sit -> sitting, get -> getting).

  • Quy tắc 3: Động từ tận cùng là -ie: Đổi -ie thành y rồi thêm -ing. (Ví dụ: lie -> lying, die -> dying, tie -> tying).

  • Quy tắc 4: Các trường hợp còn lại: Thêm -ing như bình thường. (Ví dụ: work -> working, go -> going, study -> studying, listen -> listening).

Các Trường Hợp Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Chính Xác Nhất

Hiểu rõ bản chất của từng cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách linh hoạt và hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.

1. Diễn Tả Một Hành Động Đang Xảy Ra Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ

Đây là cách dùng cơ bản nhất. Nó giống như việc “chụp một bức ảnh” của một hành động đang trong quá trình diễn ra tại một mốc thời gian xác định.

  • Dấu hiệu: at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 8 PM last night, at this time yesterday…).

  • Ví dụ:

    • At 9 AM yesterday, I was attending an online class. (Vào lúc 9 giờ sáng hôm qua, tôi đang tham gia một lớp học trực tuyến.)

    • What were you doing at this time last Friday? (Bạn đang làm gì vào giờ này thứ Sáu tuần trước?)

    • They were having dinner when the program started. (Họ đang ăn tối khi chương trình bắt đầu.)

2. Diễn Tả Một Hành Động Đang Xảy Ra Thì Một Hành Động Khác Xen Vào

Đây là cách dùng rất phổ biến, tạo ra sự kịch tính cho câu chuyện. Hành động đang xảy ra (dài hơn) được chia ở thì quá khứ tiếp diễn. Hành động xen vào (ngắn hơn, đột ngột) được chia ở thì quá khứ đơn.

  • Dấu hiệu: Thường được nối với nhau bằng when hoặc while.

    • WHEN + Quá khứ đơn (khi một hành động ngắn xen vào)

    • WHILE + Quá khứ tiếp diễn (trong khi một hành động dài đang diễn ra)

  • Ví dụ:

    • was taking a shower when the phone rang. (Tôi đang tắm thì điện thoại reo.)

    • When I arrived, they were playing cards. (Khi tôi đến, họ đang chơi bài.)

    • The car broke down while we were driving to the countryside. (Chiếc xe bị hỏng trong khi chúng tôi đang lái xe về miền quê.)

3. Diễn Tả Hai Hay Nhiều Hành Động Xảy Ra Song Song Cùng Một Lúc Trong Quá Khứ

Khi bạn muốn mô tả một khung cảnh với nhiều hoạt động diễn ra đồng thời, thì quá khứ tiếp diễn là công cụ hoàn hảo.

  • Dấu hiệu: Thường được nối với nhau bằng while.

  • Ví dụ:

    • While I was doing my homework, my brother was playing video games. (Trong khi tôi đang làm bài tập, em trai tôi đang chơi điện tử.)

    • Last night at the party, Sarah was dancing while Tom was talking to his friends. (Tối qua ở bữa tiệc, Sarah đang khiêu vũ trong khi Tom đang nói chuyện với bạn bè.)

4. Diễn Tả Một Hành Động Lặp Đi Lặp Lại Trong Quá Khứ Gây Khó Chịu

Tương tự thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được dùng để phàn nàn về một thói quen xấu trong quá khứ.

  • Dấu hiệu: Thường đi kèm với trạng từ always hoặc constantly.

  • Ví dụ:

    • He was always losing his keys. (Anh ta lúc nào cũng làm mất chìa khóa.) -> Thể hiện sự bực mình.

    • She was constantly complaining about her work. (Cô ta đã liên tục phàn nàn về công việc của mình.)

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Tại Sao Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Lại Là “Gia Vị” Không Thể Thiếu?

Bạn có bao giờ muốn kể lại một câu chuyện mà ở đó, các hành động đan xen vào nhau một cách thật kịch tính? Ví dụ, “Tối qua, khi tôi đang xem phim thì chuông điện thoại reo”. Chính cái khoảnh khắc “đang xem phim” đó đã được diễn tả bằng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense). Nó không chỉ kể lại sự việc, mà còn tạo ra bối cảnh, một bức tranh nền cho hành động chính xảy ra.

Nắm vững thì này mang lại lợi ích thực tiễn cho mọi người học tiếng Anh.

Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Xây Dựng Câu Chuyện Hấp Dẫn

Trong các kỳ thi học thuật, đặc biệt là các kỹ năng nói và viết, việc tạo ra một câu chuyện mạch lạc và lôi cuốn là yếu tố then chốt.

  • IELTS Speaking: Khi được hỏi về một sự kiện, việc dùng thì quá khứ tiếp diễn để thiết lập bối cảnh trước khi đi vào hành động chính sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và tinh tế hơn.

    • Thay vì nói: I met my friend. Then a car crashed. (Câu chuyện rời rạc).

    • Hãy nói: Yesterday evening, I was walking home when I suddenly heard a loud noise. A car had crashed into a tree. (Câu chuyện có bối cảnh, có sự kiện bất ngờ, hấp dẫn hơn nhiều).

  • Viết truyện ngắn hoặc bài văn tường thuật: Thì này giúp bạn mô tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song, tạo nên một khung cảnh phức tạp và sống động. While my mother was cooking dinner, my father was watching the news.

Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Tường Thuật Sự Việc Chính Xác

Trong công việc, đôi khi bạn cần tường thuật lại một sự cố hoặc một tình huống phức tạp. Thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn làm điều đó một cách rõ ràng.

  • Báo cáo sự cố: At 3 PM yesterday, the server was running normally when the power suddenly went out. (Vào 3 giờ chiều hôm qua, máy chủ đang hoạt động bình thường thì điện đột ngột bị cúp). Câu này chỉ rõ trạng thái của máy chủ ngay trước khi sự cố xảy ra.

  • Giải thích tình huống: I’m sorry I missed your call. I was attending an important meeting with a client at that time. (Xin lỗi vì đã lỡ cuộc gọi của anh. Lúc đó tôi đang tham dự một cuộc họp quan trọng với khách hàng).

Thì quá khứ tiếp diễn không phải là một thì ngữ pháp quá phức tạp, nhưng việc sử dụng thành thạo nó sẽ chứng tỏ bạn có một sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Cuộc Đối Đầu Thú Vị: Quá Khứ Đơn vs. Quá Khứ Tiếp Diễn

Việc kết hợp hai thì này trong cùng một câu là rất phổ biến. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để kể chuyện một cách lôi cuốn.

Tiêu Chí So Sánh Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Bản chất Hành động nền, đang diễn ra. Tạo bối cảnh, mô tả một quá trình chưa hoàn tất tại một thời điểm. Hành động chính, đã hoàn tất. Diễn tả một sự việc xảy ra và kết thúc, thường là hành động ngắn, đột ngột xen vào.
Chức năng Tạo khung cảnh, làm nền cho câu chuyện. Tường thuật các sự kiện chính theo trình tự.
Ví dụ kết hợp While I was walking home (hành động nền), I saw an accident (hành động xen vào). walked home, then I saw an accident. (Hai hành động xảy ra nối tiếp nhau, không có sự đan xen.)
Ví dụ phân biệt At 8 PM, I was watching TV. (Vào lúc 8 giờ, tôi đang xem TV. -> Nhấn mạnh quá trình.) watched TV at 8 PM. (Tôi đã xem TV lúc 8 giờ. -> Có thể chỉ bắt đầu xem lúc 8 giờ, hoặc xem xong lúc 8 giờ.)

Lưu ý vàng: Động từ trạng thái (Stative Verbs)
Tương tự các thì tiếp diễn khác, không dùng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái, nhận thức, tình cảm.

  • Các động từ phổ biến: know, believe, understand, remember, love, like, hate, want, need, see, hear, seem…

  • Ví dụ:

    • Sai: I was knowing the answer.

    • Đúng: I knew the answer. (Tôi đã biết câu trả lời.)

    • Sai: She was seeming sad.

    • Đúng: She seemed sad. (Cô ấy trông có vẻ buồn.)

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Bài Tập Thực Hành: Từ Lý Thuyết Đến Kỹ Năng

Luyện tập thường xuyên là con đường ngắn nhất để thành thạo. Hãy thử sức với các bài tập đa dạng sau của Đề thi trắc nghiệm.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn.

  1. At this time yesterday, we (have) ____________ a meeting.

  2. What (you/do) ____________ when the storm started?

  3. He (not/sleep); he (pretend) ____________ to be asleep.

  4. While I (clean) ____________ the house, my children (play) ____________ in the garden.

  5. She (talk) ____________ on the phone at 10 PM last night.

Bài 2: Chọn đáp án đúng (Quá khứ đơn hay Quá khứ tiếp diễn).

  1. When I ________ home, my mother ________ dinner.

    • A. came / was cooking

    • B. was coming / cooked

    • C. came / cooked

  2. The students ________ a test when the fire alarm ________ off.

    • A. took / was going

    • B. were taking / went

    • C. took / went

  3. He fell down while he ________.

    • A. ran

    • B. was running

    • C. runs

  4. What ________ at 7 PM last Sunday?

    • A. did you do

    • B. were you doing

    • C. have you done

  5. She ________ a book, ________ a cup of tea and ________ on the TV.

    • A. was reading / made / turned

    • B. read / was making / was turning

    • C. read / made / turned


Đáp Án:

Bài 1:

  1. were having

  2. were you doing

  3. wasn’t sleeping / was pretending

  4. was cleaning / were playing

  5. was talking

Bài 2:

  1. A (hành động xen vào / hành động đang diễn ra)

  2. B (hành động đang diễn ra / hành động xen vào)

  3. B (hành động đang diễn ra)

  4. B (hỏi về hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể)

  5. C (chuỗi hành động nối tiếp nhau)


Bạn Có Đang Mắc Kẹt Với Ngữ Pháp?

Bạn vừa đi qua một hành trình khám phá thì quá khứ tiếp diễn. Nhưng liệu bạn có cảm thấy mình thực sự hiểu rõ? Rất nhiều người học tiếng Anh, dù là sinh viên hay người đi làm, đều có chung một nỗi lo: Mình học rất nhiều nhưng tại sao vẫn lúng túng khi sử dụng? Mình phù hợp với phương pháp học nào nhất?

Nỗi sợ mắc lỗi ngữ pháp có thể làm giảm sự tự tin của bạn, khiến bạn ngần ngại thể hiện bản thân trong các kỳ thi hay môi trường công sở quốc tế. Nhưng đó không phải là giới hạn của bạn. Đó chỉ là một tín hiệu cho thấy bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và được cá nhân hóa hơn.

Hãy bắt đầu bằng việc khám phá trình độ ngữ pháp thực sự của mình. Bài kiểm tra chuyên sâu tại dethitracnghiem.vn được thiết kế không chỉ để chấm điểm. Nó giúp bạn phân tích cặn kẽ những điểm mạnh, điểm yếu, những lỗ hổng kiến thức tiềm ẩn và gợi ý một lộ trình học tập được thiết kế riêng cho mục tiêu của bạn.

Đừng để ngữ pháp trở thành rào cản. Hãy biến nó thành công cụ đắc lực giúp bạn thành công.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đột phá để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, áp dụng ngay vào thực tế và tự tin chinh phục các mục tiêu lớn hơn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

Đề thi trắc nghiệm

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

  • Website: dethitracnghiem.vn

Chúng tôi ở đây để đồng hành và giúp bạn biến hành trình học tiếng Anh trở nên hiệu quả và đầy cảm hứng.


Nguồn tham khảo:

  1. Past continuous and past simple: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/past-continuous-and-past-simple

  2. Past continuous (I was working): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/past-continuous-i-was-working

  3. Past Continuous Tense: https://www.grammarly.com/blog/past-continuous-tense/

  4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous): https://vnexpress.net/thi-qua-khu-tiep-dien-past-continuous-4520338.html

  5. Verb Tenses: The Past Continuous Tense: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/the_past_continuous_tense.html

Dưới đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở đầu trang nhé. Dưới đây là phần đáp án

Câu 1: At 8 PM last night, I __________ a movie with my family.
A. watch
B. watched
C. was watching
D. am watching

Câu 2: They __________ football in the park when it suddenly started to rain.
A. played
B. were playing
C. was playing
D. play

Câu 3: She wasn’t at home when I called. She __________ at the library.
A. studied
B. was studying
C. is studying
D. studies

Câu 4: What __________ you __________ at this time yesterday?
A. did / do
B. were / doing
C. was / doing
D. do / do

Câu 5: While I __________ dinner, my brother was setting the table.
A. cooked
B. cook
C. was cooking
D. have cooked

Câu 6: The students __________ a lot of noise, so the teacher told them to be quiet.
A. made
B. were making
C. make
D. are making

Câu 7: He __________ his bike when he fell and hurt his knee.
A. was riding
B. rode
C. is riding
D. rides

Câu 8: I looked out the window. The sun __________ and the birds __________.
A. shone / sang
B. was shining / were singing
C. shines / sing
D. shone / were singing

Câu 9: He couldn’t answer the phone because he __________ a shower.
A. took
B. takes
C. was taking
D. has taken

Câu 10: __________ you sleeping when I knocked on your door?
A. Did
B. Do
C. Was
D. Were

Câu 11: He __________ his leg while he was playing soccer.
A. has broken
B. broke
C. was breaking
D. had broken

Câu 12: The power __________ out while we were watching the final match.
A. goes
B. was going
C. went
D. has gone

Câu 13: The road was closed because workers __________ a fallen tree.
A. removed
B. were removing
C. remove
D. had removed

Câu 14: This time last year, we __________ through the mountains of Switzerland.
A. traveled
B. were traveling
C. had traveled
D. travel

Câu 15: The suspect __________ by the police when he tried to leave the country.
A. was being watched
B. watched
C. was watching
D. has been watching

Câu 16: As I __________ down the street, I saw an old friend from college.
A. walked
B. was walking
C. walk
D. have walked

Câu 17: She suddenly felt a sharp pain while she __________ at her desk.
A. was working
B. worked
C. has worked
D. works

Câu 18: He __________ his car when he realized he had left his wallet at home.
A. was driving
B. drove
C. drives
D. has driven

Câu 19: The new bridge __________ when the earthquake struck the city.
A. was being built
B. was building
C. built
D. has been built

Câu 20: He __________ his glasses, so he couldn’t see what was happening.
A. didn’t wear
B. wasn’t wearing
C. hasn’t worn
D. doesn’t wear

Câu 21: He was very annoying. He __________ complaining about everything.
A. always was
B. has always been
C. was always
D. was always complaining

Câu 22: While I was driving, I suddenly __________ a brilliant idea for my project.
A. was having
B. have had
C. had
D. was getting

Câu 23: I didn’t recognize her at first because she __________ a large hat and sunglasses.
A. was wearing
B. wore
C. has worn
D. wears

Câu 24: At the time of the robbery, the security guard __________ a nap in his office.
A. took
B. was taking
C. has taken
D. had taken

Câu 25: She __________ very strange that evening; she wasn’t her usual self.
A. was acting
B. acted
C. has acted
D. acts

Câu 26: While she __________ about her holiday, I realized I __________ her story before.
A. was talking / heard
B. talked / was hearing
C. was talking / had heard
D. talked / heard

Câu 27: I __________ what to do, so I just stood there in silence.
A. wasn’t knowing
B. didn’t know
C. haven’t known
D. don’t know

Câu 28: A: When I called you, you sounded out of breath. B: I __________.
A. ran
B. have been running
C. was running
D. had run

Câu 29: He __________ unusually patient with the kids that afternoon.
A. was
B. has been
C. was being
D. acted

Câu 30: When I entered the room, the atmosphere was tense. They __________ about something serious.
A. were obviously arguing
B. obviously argued
C. had obviously argued
D. obviously argue

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: