Thì Quá Khứ Hoàn Thành: Toàn Tập Công Thức Và Cách Dùng

Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Làm bài thi

Thì quá khứ hoàn thành được mệnh danh là thì của quá khứ trong quá khứ, đóng vai trò then chốt trong việc sắp xếp các sự kiện một cách logic và giúp câu chuyện của bạn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn. Để giúp bạn tự tin chinh phục thì ngữ pháp nâng cao này, Đề thi trắc nghiệm đã biên soạn một cẩm nang chi tiết từ công thức, dấu hiệu nhận biết đến các bài tập thực hành ứng dụng. Hãy cùng chúng tôi khám phá sức mạnh của thì past perfect và nâng trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới.

Toàn Tập Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)

Để bạn không còn cảm thấy bối rối trước “quá khứ của quá khứ”, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức một cách logic, chi tiết và dễ áp dụng nhất.

Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành: Đơn Giản Và Nhất Quán

Một trong những điểm tuyệt vời của thì này là công thức của nó cực kỳ đơn giản. Bạn chỉ cần dùng trợ động từ had cho TẤT CẢ các chủ ngữ, đi cùng với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).

Đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết:

Loại Câu Công Thức Ví dụ Minh Họa
Câu Khẳng Định (+) S + had + V3/ed + (O) When I arrived, the train had already left. (Khi tôi đến, chuyến tàu đã rời đi rồi.) <br> She told me she had finished her work. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã làm xong việc.)
Câu Phủ Định (-) S + had + not + V3/ed + (O) He had not seen that movie before he went to the cinema. (Anh ấy đã chưa xem bộ phim đó trước khi anh ấy đến rạp.) <br> They hadn’t (had not) eaten breakfast, so they were hungry. (Họ đã chưa ăn sáng, vì vậy họ đói.)
Câu Nghi Vấn (Yes/No) Had + S + V3/ed + (O)? Had you finished the report before the deadline? (Bạn đã hoàn thành báo cáo trước hạn chót phải không?) <br> Had she ever visited London before her trip last year? (Cô ấy đã từng đến London trước chuyến đi năm ngoái chưa?)
Câu Nghi Vấn (WH-question) WH-word + had + S + V3/ed? What had you done before you came here? (Bạn đã làm gì trước khi bạn đến đây?) <br> Why had he left before the party ended? (Tại sao anh ta lại rời đi trước khi bữa tiệc kết thúc?)

Cách Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ Hoàn Thành (V3/ed)

Đây là kỹ năng bạn đã quen thuộc từ thì hiện tại hoàn thành. Động từ trong thì quá khứ hoàn thành cũng ở dạng Quá khứ phân từ.

  • Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Thêm đuôi -ed. (Ví dụ: work -> worked, play -> played, decide -> decided)

  • Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Sử dụng cột thứ 3 (V3) trong bảng động từ bất quy tắc.

    • Ví dụ: go -> gone, see -> seen, eat -> eaten, do -> done, write -> written.

Mẹo ghi nhớ: Cách tốt nhất để học động từ bất quy tắc là thông qua thực hành liên tục. Hãy tạo các câu chuyện nhỏ sử dụng các động từ này, hoặc tận dụng các bài quiz tương tác trên dethitracnghiem.vn để việc học trở nên thú vị hơn.

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Các Trường Hợp Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Chính Xác Nhất

Hiểu rõ bản chất của từng cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và hiệu quả.

1. Diễn Tả Một Hành Động Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác Trong Quá Khứ

Đây là cách dùng cốt lõi và phổ biến nhất. Thì quá khứ hoàn thành dùng cho hành động xảy ra trước, còn thì quá khứ đơn dùng cho hành động xảy ra sau.

  • Dấu hiệu: Thường có các liên từ như beforeafterwhenby the time.

  • Cấu trúc phổ biến:

    • Before + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành

    • After + Quá khứ hoàn thành, Quá khứ đơn

    • By the time + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành

  • Ví dụ:

    • She had finished her homework before her mother came home. (Cô ấy đã làm xong bài tập trước khi mẹ cô ấy về nhà.)

    • After the guests had left, we cleaned the house. (Sau khi khách đã về, chúng tôi dọn dẹp nhà cửa.)

    • By the time I got to the station, the train had already departed. (Vào lúc tôi đến nhà ga, tàu đã khởi hành mất rồi.)

2. Diễn Tả Một Hành Động Xảy Ra Trước Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ

Hành động này đã hoàn tất trước một mốc thời gian xác định trong quá khứ.

  • Ví dụ:

    • He had completed the project by the end of last month. (Anh ấy đã hoàn thành dự án tính đến cuối tháng trước.)

    • By 2015, they had built two new factories. (Tính đến năm 2015, họ đã xây được hai nhà máy mới.)

3. Dùng Trong Câu Điều Kiện Loại 3

Thì quá khứ hoàn thành là một phần không thể thiếu của câu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, dẫn đến một kết quả không có thật trong quá khứ.

  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed.

  • Ví dụ:

    • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm hơn, tôi đã thi đỗ rồi.) -> Thực tế: Tôi đã không học chăm và tôi đã thi trượt.

    • If she had known you were in the hospital, she would have visited you. (Nếu cô ấy đã biết bạn ở trong bệnh viện, cô ấy đã đến thăm bạn rồi.)

4. Dùng Trong Câu Tường Thuật (Reported Speech)

Khi tường thuật lại một câu nói ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn, chúng ta thường “lùi một thì” về quá khứ hoàn thành.

  • Câu trực tiếp: “I have seen this film.” (thì Hiện tại hoàn thành)

  • Câu tường thuật: He said that he had seen that film. (thì Quá khứ hoàn thành)

  • Câu trực tiếp: “I finished the work yesterday.” (thì Quá khứ đơn)

  • Câu tường thuật: She said she had finished the work the day before. (thì Quá khứ hoàn thành)

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Tại Sao Thì Quá Khứ Hoàn Thành Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn đã bao giờ muốn kể một câu chuyện phức tạp với nhiều sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau trong quá khứ? Ví dụ, bạn muốn nói rằng “Khi tôi đến nơi, chuyến tàu đã rời đi mất rồi”. Hành động “chuyến tàu đã rời đi” xảy ra trước hành động “tôi đến nơi”. Chính để diễn tả mối quan hệ trước-sau này trong quá khứ, chúng ta cần đến thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense).

Việc làm chủ thì này không chỉ là một yêu cầu ngữ pháp, mà còn là một kỹ năng tư duy logic, mang lại lợi ích thực tiễn cho mọi người học.

Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Chìa Khóa Cho Các Bài Thi Nâng Cao

Trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEIC, hay các bài luận chuyên ngành, khả năng sắp xếp các sự kiện một cách logic là vô cùng quan trọng.

  • IELTS Writing & Speaking: Khi phân tích nguyên nhân – kết quả của một sự kiện trong quá khứ, hoặc kể lại một câu chuyện có nhiều lớp sự kiện, thì quá khứ hoàn thành là công cụ không thể thiếu. Nó giúp giám khảo thấy được khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp và tư duy mạch lạc của bạn.

    • Ví dụ: By the time the government introduced new policies, the environmental situation had already worsened significantly. (Vào thời điểm chính phủ đưa ra chính sách mới, tình hình môi trường đã trở nên tồi tệ đi một cách đáng kể.)

  • TOEIC Reading: Trong các đoạn văn, email, thông báo, việc nhận biết hành động nào xảy ra trước sẽ giúp bạn hiểu đúng trình tự sự việc và trả lời câu hỏi chính xác.

Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Giao Tiếp Chính Xác, Tường Thuật Rõ Ràng

Trong môi trường công sở, việc báo cáo lại các sự kiện đã qua một cách chính xác là điều tối quan trọng để tránh hiểu lầm.

  • Trong báo cáo hoặc email: We couldn’t submit the proposal on time because the research team had not finished collecting the necessary data. (Chúng tôi đã không thể nộp bản đề xuất đúng hạn vì đội nghiên cứu đã chưa thu thập xong dữ liệu cần thiết.) -> Câu này làm rõ nguyên nhân của việc trễ hạn.

  • Khi giải thích một vấn đề: When I checked the system this morning, I realized that someone had changed the password without notifying me. (Khi tôi kiểm tra hệ thống sáng nay, tôi nhận ra rằng ai đó đã thay đổi mật khẩu mà không báo cho tôi.) -> Làm rõ hành động “thay đổi mật khẩu” xảy ra trước hành động “kiểm tra”.

Nắm vững thì quá khứ hoàn thành giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách tự tin, thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao.

Cuộc Đấu Trí: Quá Khứ Đơn vs. Quá Khứ Hoàn Thành

Phân biệt hai thì này là một kỹ năng quan trọng. Hãy nhớ quy tắc đơn giản: nếu hai hành động trong quá khứ được kể theo đúng trình tự thời gian, bạn có thể dùng thì quá khứ đơn cho cả hai. Nhưng nếu bạn muốn nhấn mạnh hành động nào xảy ra trước, hoặc khi thứ tự bị đảo lộn, bạn phải dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động trước đó.

Kịch Bản Dùng Quá Khứ Đơn (Trình tự thời gian) Dùng Quá Khứ Hoàn Thành (Nhấn mạnh trước/sau)
Kể chuyện về việc đi làm woke up at 7 AM. Then, I had a shower and left for work. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ. Sau đó, tôi đi tắm và đi làm.) -> Các hành động nối tiếp nhau. When I arrived at the office, the meeting had already started. (Khi tôi đến văn phòng, cuộc họp đã bắt đầu rồi.) -> “Cuộc họp bắt đầu” xảy ra trước “tôi đến”.
Kể chuyện về việc xem phim went to the cinema. I bought a ticket and watched the movie. (Tôi đến rạp phim. Tôi mua vé và xem phim.) -> Trình tự hợp lý. couldn’t understand the movie because I hadn’t read the book. (Tôi không thể hiểu bộ phim vì tôi đã chưa đọc sách.) -> “Chưa đọc sách” là nguyên nhân xảy ra trước.

Bài Tập Thực Hành: Từ Lý Thuyết Đến Kỹ Năng

Luyện tập là cách tốt nhất để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ. Hãy thử sức với các bài tập sau của Đề thi trắc nghiệm.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn.

  1. After she (finish) ____________ her presentation, everyone (applaud) ____________.

  2. By the time we (get) ____________ there, the show (already/start) ____________.

  3. He (not/eat) ____________ anything before he (go) ____________ to school.

  4. I (realize) ____________ I (leave) ____________ my wallet at home after I (arrive) ____________ at the supermarket.

  5. If you (tell) ____________ me earlier, I (help) ____________ you.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng các từ cho sẵn.

  1. I finished my homework. Then, I went to bed. (After)

  2. The train left. Then, he arrived at the station. (By the time)

  3. She didn’t study for the test, so she failed. (If)

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí


Đáp Án:

Bài 1:

  1. had finished / applauded

  2. got / had already started

  3. hadn’t eaten / went

  4. realized / had left / arrived

  5. had told / would have helped

Bài 2:

  1. After I had finished my homework, I went to bed.

  2. By the time he arrived at the station, the train had left.

  3. If she had studied for the test, she wouldn’t have failed.


Bạn Có Thực Sự Hiểu Rõ Trình Độ Ngữ Pháp Của Mình?

Bạn vừa đi qua một hành trình khám phá thì quá khứ hoàn thành, một chủ điểm ngữ pháp khá phức tạp. Nhưng liệu bạn có cảm thấy mình thực sự hiểu rõ? Rất nhiều người học tiếng Anh, dù là sinh viên hay người đi làm, đều có chung một nỗi lo: Mình học rất nhiều nhưng tại sao vẫn lúng túng khi sử dụng? Mình phù hợp với phương pháp học nào nhất?

Nỗi sợ mắc lỗi ngữ pháp có thể làm giảm sự tự tin của bạn, khiến bạn ngần ngại thể hiện bản thân trong các kỳ thi hay môi trường công sở quốc tế. Nhưng đó không phải là giới hạn của bạn. Đó chỉ là một tín hiệu cho thấy bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và được cá nhân hóa hơn.

Hãy bắt đầu bằng việc khám phá trình độ ngữ pháp thực sự của mình. Bài kiểm tra chuyên sâu tại dethitracnghiem.vn được thiết kế không chỉ để chấm điểm. Nó giúp bạn phân tích cặn kẽ những điểm mạnh, điểm yếu, những lỗ hổng kiến thức tiềm ẩn và gợi ý một lộ trình học tập được thiết kế riêng cho mục tiêu của bạn.

Đừng để ngữ pháp trở thành rào cản. Hãy biến nó thành công cụ đắc lực giúp bạn thành công.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đột phá để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, áp dụng ngay vào thực tế và tự tin chinh phục các mục tiêu lớn hơn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

Đề thi trắc nghiệm

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

  • Website: dethitracnghiem.vn

Chúng tôi ở đây để đồng hành và giúp bạn biến hành trình học tiếng Anh trở nên hiệu quả và đầy cảm hứng.


Nguồn tham khảo:

  1. Past perfect simple (I had worked): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/past-perfect-simple-i-had-worked

  2. Past Perfect Tense: https://www.grammarly.com/blog/past-perfect/

  3. Past perfect | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/past-perfect

  4. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): https://vnexpress.net/thi-qua-khu-hoan-thanh-past-perfect-4521156.html

  5. Verb Tenses: The Past Perfect Tense: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/the_past_perfect_tense.html

Dưới đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án.

Câu 1: The train __________ by the time I got to the station.
A. left
B. has left
C. had left
D. leaves

Câu 2: She told me she __________ that film before.
A. saw
B. has seen
C. had seen
D. was seeing

Câu 3: We weren’t hungry because we __________ a big lunch.
A. already had
B. have already had
C. had already had
D. already have

Câu 4: He __________ his homework before he played video games.
A. finished
B. had finished
C. has finished
D. was finishing

Câu 5: __________ you __________ your teeth before you went to bed last night?
A. Did / brush
B. Have / brushed
C. Had / brushed
D. Do / brush

Câu 6: They didn’t come to the party because they __________ invited.
A. weren’t
B. haven’t been
C. hadn’t been
D. didn’t be

Câu 7: I realized I __________ my wallet at home.
A. left
B. have left
C. was leaving
D. had left

Câu 8: By the time she was 20, she __________ to five different countries.
A. traveled
B. has traveled
C. had traveled
D. was traveling

Câu 9: The room was messy because nobody __________ it for weeks.
A. didn’t clean
B. hasn’t cleaned
C. hadn’t cleaned
D. wasn’t cleaning

Câu 10: After he __________ his work, he went out for a walk.
A. had completed
B. completed
C. was completing
D. has completed

Câu 11: When we arrived, the meeting __________ without us.
A. already started
B. had already started
C. has already started
D. was already starting

Câu 12: She didn’t pass the exam because she __________ enough.
A. didn’t study
B. wasn’t studying
C. hasn’t studied
D. hadn’t studied

Câu 13: All the cake __________ by the time the last guests arrived.
A. was eaten
B. had been eaten
C. has been eaten
D. ate

Câu 14: He said that he __________ his job the previous week.
A. lost
B. had lost
C. has lost
D. was losing

Câu 15: I couldn’t believe what __________ to him.
A. happened
B. was happening
C. has happened
D. had happened

Câu 16: Before she became a successful writer, she __________ as a waitress for years.
A. worked
B. was working
C. had worked
D. has worked

Câu 17: I didn’t recognize him at all. He __________ so much.
A. changed
B. had changed
C. has changed
D. was changing

Câu 18: After the storm __________, we went outside to check the damage.
A. passed
B. was passing
C. has passed
D. had passed

Câu 19: The police arrested the man who __________ the bank.
A. robbed
B. was robbing
C. had robbed
D. has robbed

Câu 20: He knew the city well because he __________ there as a child.
A. lived
B. had lived
C. has lived
D. was living

Câu 21: If I __________ about your problem, I would have helped you.
A. knew
B. would know
C. had known
D. have known

Câu 22: No sooner __________ the house than it started to pour with rain.
A. I had left
B. had I left
C. did I leave
D. I left

Câu 23: It was the first time my little brother __________ an airplane.
A. saw
B. was seeing
C. has seen
D. had seen

Câu 24: He __________ for over an hour when his flight was finally called.
A. waited
B. has been waiting
C. was waiting
D. had been waiting

Câu 25: She only understood the film because she __________ the book beforehand.
A. read
B. has read
C. had read
D. was reading

Câu 26: Hardly __________ down when the phone rang.
A. had I sat
B. I had sat
C. did I sit
D. I sat

Câu 27: The manager __________ for the position for a month before they found a suitable candidate.
A. was looking
B. looked
C. has been looking
D. had been looking

Câu 28: By the time he retired, he __________ for the same company for over forty years.
A. worked
B. has worked
C. had been working
D. was working

Câu 29: He was upset that he wasn’t invited to the party, but he pretended he __________.
A. was
B. has been
C. were
D. had been

Câu 30: I didn’t want to see that movie again because I __________ it twice already.
A. saw
B. have seen
C. was seeing
D. had seen

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: