Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì ngữ pháp nâng cao, dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian và tính liên tục của một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Để giúp bạn tự tin làm chủ thì ngữ pháp tinh tế này, Đề thi trắc nghiệm đã biên soạn một cẩm nang toàn diện từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến các bài tập thực hành ứng dụng. Hãy cùng khám phá bí quyết sử dụng dạng past perfect continuous để diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác và ấn tượng.
Toàn Tập Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Để bạn không còn cảm thấy bối rối, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về thì này một cách logic, chi tiết và dễ áp dụng nhất.
Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: Nhất Quán Và Dễ Nhớ
Cấu trúc của thì này là sự kết hợp logic của thì quá khứ hoàn thành và dạng tiếp diễn, với công thức nền tảng là had + been + V-ing. Công thức này được áp dụng cho tất cả các chủ ngữ.
Đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết:
Loại Câu | Công Thức | Ví dụ Minh Họa |
Câu Khẳng Định (+) | S + had + been + V-ing + (O) | They had been playing soccer for an hour when it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được một tiếng thì trời bắt đầu mưa.) |
Câu Phủ Định (-) | S + had + not + been + V-ing + (O) | He hadn’t been sleeping well for weeks before he saw a doctor. (Anh ấy đã ngủ không ngon giấc trong nhiều tuần trước khi đi khám bác sĩ.) |
Câu Nghi Vấn (Yes/No) | Had + S + been + V-ing + (O)? | Had you been waiting long before the bus arrived? (Bạn đã đợi lâu chưa trước khi xe buýt đến?) |
Câu Nghi Vấn (WH-question) | WH-word + had + S + been + V-ing? | How long had she been working there when the company closed? (Cô ấy đã làm việc ở đó bao lâu khi công ty đóng cửa?) |
Cách Chia Động Từ (V-ing): Những Quy Tắc Cần Nhớ
Việc thêm đuôi -ing vào sau động từ là một kỹ năng cơ bản nhưng cần sự chính xác.
-
Quy tắc 1: Động từ tận cùng là -e: Bỏ e rồi thêm -ing. (Ví dụ: use -> using, write -> writing, create -> creating, take -> taking).
-
Quy tắc 2: Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, đứng trước là một nguyên âm duy nhất (u, e, o, a, i): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. (Ví dụ: stop -> stopping, run -> running, sit -> sitting, get -> getting).
-
Quy tắc 3: Động từ tận cùng là -ie: Đổi -ie thành y rồi thêm -ing. (Ví dụ: lie -> lying, die -> dying, tie -> tying).
-
Quy tắc 4: Các trường hợp còn lại: Thêm -ing như bình thường. (Ví dụ: work -> working, go -> going, study -> studying, listen -> listening).
Các Trường Hợp Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Hiểu rõ bản chất của từng cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và hiệu quả.
1. Nhấn Mạnh Khoảng Thời Gian Của Một Hành Động Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác Trong Quá Khứ
Đây là cách dùng cốt lõi nhất. Nó không chỉ nói hành động A xảy ra trước hành động B, mà còn nhấn mạnh hành động A đã kéo dài liên tục trong bao lâu trước khi hành động B xảy ra.
-
Dấu hiệu: Thường đi với for, since, before, when.
-
Ví dụ:
-
He had been working at the company for ten years when he finally got a promotion. (Ông ấy đã làm việc ở công ty được mười năm thì cuối cùng cũng được thăng chức.) -> Nhấn mạnh quá trình 10 năm làm việc liên tục.
-
They had been traveling for three months before they ran out of money. (Họ đã đi du lịch được ba tháng trước khi hết tiền.) -> Nhấn mạnh khoảng thời gian 3 tháng du lịch.
-
I had been studying English since I was 10 before I moved to London. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 10 tuổi trước khi chuyển đến London.)
-
2. Diễn Tả Nguyên Nhân Của Một Tình Trạng Hoặc Hành Động Trong Quá Khứ
Thì này được dùng để giải thích lý do tại sao một điều gì đó lại xảy ra trong quá khứ. Hành động kéo dài (nguyên nhân) sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
-
Ví dụ:
-
She was tired because she had been cleaning the house all day. (Cô ấy mệt vì đã dọn dẹp nhà cửa cả ngày.) -> Nguyên nhân của việc “mệt” là quá trình “dọn dẹp cả ngày”.
-
He failed the exam because he hadn’t been paying attention in class. (Cậu ấy thi trượt vì đã không chú ý nghe giảng trên lớp.)
-
The ground was wet because it had been raining. (Mặt đất ẩm ướt vì trời đã mưa.)
-
3. Dùng Trong Câu Tường Thuật (Reported Speech)
Khi tường thuật lại một câu nói ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta sẽ lùi về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
-
Câu trực tiếp: “I have been waiting for an hour.”
-
Câu tường thuật: He said that he had been waiting for an hour.
Tại Sao Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Lại Là “Vũ Khí Bí Mật”?
Hãy tưởng tượng bạn muốn giải thích lý do tại sao hôm qua bạn lại mệt lả người khi về đến nhà.
-
Bạn có thể nói: I worked hard. (Câu này đúng nhưng đơn giản).
-
Bạn có thể nói: I had worked hard before I went home. (Câu này tốt hơn, cho thấy trình tự).
-
Nhưng nếu bạn nói: My eyes were tired because I had been staring at the computer screen for eight hours. (Mắt tôi mỏi nhừ vì tôi đã nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính suốt tám tiếng liền).
Câu thứ ba, sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous), không chỉ giải thích nguyên nhân mà còn nhấn mạnh được quá trình kéo dài liên tục của hành động “nhìn màn hình”, làm cho lời giải thích trở nên sống động và thuyết phục hơn rất nhiều. Đây chính là sức mạnh của thì ngữ pháp này.
Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Nâng Tầm Kỹ Năng Viết và Nói
Trong các bài thi học thuật, khả năng diễn đạt các sắc thái ý nghĩa phức tạp là yếu tố để đạt điểm cao.
-
IELTS Speaking & Writing: Khi bạn cần giải thích nguyên nhân của một sự kiện trong quá khứ, việc dùng thì này sẽ cho thấy khả năng kiểm soát ngữ pháp ở mức độ cao.
-
Ví dụ: The streets were flooded because it had been raining heavily for three days. (Đường phố bị ngập lụt vì trời đã mưa to liên tục trong ba ngày). Câu này nhấn mạnh quá trình mưa kéo dài là nguyên nhân trực tiếp của việc ngập lụt.
-
-
Phân tích văn học: Thì này rất hữu ích khi phân tích tâm lý hoặc hành động của nhân vật. The main character felt a deep sense of loneliness because he had been living in isolation for years.
Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Báo Cáo và Giải Trình Tinh Tế
Trong công việc, đôi khi bạn cần giải thích bối cảnh của một vấn đề hoặc một thành tựu.
-
Báo cáo dự án: By the time we launched the product, the marketing team had been running the promotional campaign for a month. (Vào thời điểm chúng tôi ra mắt sản phẩm, đội marketing đã chạy chiến dịch quảng bá được một tháng rồi). Câu này nhấn mạnh nỗ lực liên tục của đội marketing trước thời điểm ra mắt.
-
Giải quyết vấn đề: The customer was upset because he had been waiting for a response for over 48 hours. (Khách hàng đã bực mình vì ông ấy đã phải chờ đợi phản hồi hơn 48 tiếng đồng hồ).
Làm chủ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp bạn không chỉ tường thuật sự việc mà còn truyền tải được bối cảnh, nguyên nhân và cảm xúc, giúp giao tiếp trở nên hiệu quả và tinh tế hơn.
Cuộc So Găng: Quá Khứ Hoàn Thành vs. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Đây là cặp thì ngữ pháp nâng cao và dễ gây nhầm lẫn nhất. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng nằm ở trọng tâm bạn muốn nhấn mạnh: sự hoàn tất hay quá trình.
Tiêu Chí So Sánh | Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (QKHTTD) | Thì Quá Khứ Hoàn Thành (QKHT) |
Trọng Tâm | QUÁ TRÌNH, KHOẢNG THỜI GIAN. Nhấn mạnh sự liên tục và độ dài của hành động. | KẾT QUẢ, SỰ HOÀN TẤT. Nhấn mạnh rằng hành động đã kết thúc và để lại kết quả. |
Ví dụ 1 (Làm việc) | When I called him, he was tired because he had been working. (Khi tôi gọi, anh ấy mệt vì đã làm việc liên tục. -> Nhấn mạnh quá trình làm việc gây ra sự mệt mỏi.) | When I called him, he had already worked for 8 hours. (Khi tôi gọi, anh ấy đã làm việc được 8 tiếng rồi. -> Nhấn mạnh kết quả là đã hoàn thành 8 giờ làm việc.) |
Ví dụ 2 (Viết báo cáo) | By 5 PM, I had been writing the report for four hours. (Tính đến 5 giờ chiều, tôi đã viết báo cáo được bốn tiếng. -> Nhấn mạnh khoảng thời gian viết.) | By 5 PM, I had written ten pages of the report. (Tính đến 5 giờ chiều, tôi đã viết được 10 trang báo cáo. -> Nhấn mạnh kết quả, số lượng trang hoàn thành.) |
Ví dụ 3 (Sửa xe) | His hands were dirty because he had been fixing the car. (Tay anh ấy bẩn vì anh ấy đã sửa xe. -> Nhấn mạnh quá trình sửa xe là nguyên nhân.) | He had fixed the car, so we could continue our trip. (Anh ấy đã sửa xong xe, nên chúng tôi có thể tiếp tục chuyến đi. -> Nhấn mạnh sự hoàn tất của việc sửa xe.) |
Lưu ý vàng: Động từ trạng thái (Stative Verbs)
Quy tắc này vẫn được áp dụng: Không dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (know, believe, understand, like, love, see, hear, seem…).
-
Sai: He had been knowing her for years before they got married.
-
Đúng: He had known her for years before they got married.
Bài Tập Thực Hành: Từ Lý Thuyết Đến Kỹ Năng
Luyện tập là cách tốt nhất để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ. Hãy thử sức với các bài tập sau của Đề thi trắc nghiệm.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
-
I (work) ____________ in the garden all day, so I was exhausted.
-
How long (they/wait) ____________ before the flight was finally cancelled?
-
She (study) ____________ for five hours, so her eyes were red.
-
It (snow) ____________ for days, so the roads were blocked.
-
He (not/practice) ____________ enough, which was why he lost the match.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Quá khứ hoàn thành hay Quá khứ hoàn thành tiếp diễn).
-
By the time she arrived, we ________ for her for over an hour.
-
A. had waited
-
B. had been waiting
-
-
He ________ three books before he turned thirty.
-
A. had written
-
B. had been writing
-
-
They were out of breath because they ________.
-
A. had run
-
B. had been running
-
-
She told me she ________ all her money.
-
A. had spent
-
B. had been spending
-
-
My father ________ the car, so we could finally go on our trip.
-
A. had repaired
-
B. had been repairing
-
Đáp Án:
Bài 1:
-
had been working
-
had they been waiting
-
had been studying
-
had been snowing
-
hadn’t been practicing
Bài 2:
-
B (nhấn mạnh khoảng thời gian chờ đợi)
-
A (nhấn mạnh kết quả, số lượng hoàn thành)
-
B (giải thích nguyên nhân cho tình trạng hết hơi)
-
A (nhấn mạnh kết quả là đã hết tiền)
-
A (nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động, dẫn đến kết quả tiếp theo)
Bạn Có Thực Sự Hiểu Rõ Trình Độ Ngữ Pháp Của Mình?
Bạn vừa đi qua một hành trình khám phá thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, một chủ điểm ngữ pháp khá phức tạp. Nhưng liệu bạn có cảm thấy mình thực sự hiểu rõ? Rất nhiều người học tiếng Anh, dù là sinh viên hay người đi làm, đều có chung một nỗi lo: Mình học rất nhiều nhưng tại sao vẫn lúng túng khi sử dụng? Mình phù hợp với phương pháp học nào nhất?
Nỗi sợ mắc lỗi ngữ pháp có thể làm giảm sự tự tin của bạn, khiến bạn ngần ngại thể hiện bản thân trong các kỳ thi hay môi trường công sở quốc tế. Nhưng đó không phải là giới hạn của bạn. Đó chỉ là một tín hiệu cho thấy bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và được cá nhân hóa hơn.
Hãy bắt đầu bằng việc khám phá trình độ ngữ pháp thực sự của mình. Bài kiểm tra chuyên sâu tại dethitracnghiem.vn được thiết kế không chỉ để chấm điểm. Nó giúp bạn phân tích cặn kẽ những điểm mạnh, điểm yếu, những lỗ hổng kiến thức tiềm ẩn và gợi ý một lộ trình học tập được thiết kế riêng cho mục tiêu của bạn.
Đừng để ngữ pháp trở thành rào cản. Hãy biến nó thành công cụ đắc lực giúp bạn thành công.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đột phá để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, áp dụng ngay vào thực tế và tự tin chinh phục các mục tiêu lớn hơn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Đề thi trắc nghiệm
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Chúng tôi ở đây để đồng hành và giúp bạn biến hành trình học tiếng Anh trở nên hiệu quả và đầy cảm hứng.
Nguồn tham khảo:
-
Past perfect continuous (I had been working): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/past-perfect-continuous-i-had-been-working
-
Past Perfect Continuous Tense: https://www.grammarly.com/blog/past-perfect-continuous-tense/
-
Past perfect continuous | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/past-perfect-continuous
-
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: https://vnexpress.net/thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien-4521406.html
-
The Past Perfect Progressive Tense: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/the_past_perfect_progressive_tense.html
Dưới đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án.
Câu 1: His clothes were wet when he came home because it __________ all afternoon.
A. was raining
B. rained
C. had been raining
D. has rained
Câu 2: She was exhausted. She __________ for the marathon for over six months.
A. trained
B. has been training
C. was training
D. had been training
Câu 3: How long __________ you __________ before you finally saw a doctor?
A. had / been feeling ill
B. did / feel ill
C. have / been feeling ill
D. were / feeling ill
Câu 4: I __________ my homework when the lights suddenly went out.
A. was doing
B. did
C. had been doing
D. have done
Câu 5: He failed his driving test because he __________ enough.
A. didn’t practice
B. wasn’t practicing
C. hadn’t been practicing
D. hasn’t practiced
Câu 6: My father __________ that car for ten years before he sold it.
A. had owned
B. was owning
C. had been owning
D. owned
Câu 7: We __________ for over an hour when the bus finally arrived.
A. waited
B. have been waiting
C. had been waiting
D. were waiting
Câu 8: She __________ three emails by the time her boss asked for a summary.
A. had been writing
B. wrote
C. had written
D. was writing
Câu 9: The team __________ well for weeks, which is why they lost the final match.
A. wasn’t playing
B. didn’t play
C. hasn’t been playing
D. hadn’t been playing
Câu 10: Before she moved to Japan, she __________ Japanese for two years.
A. studied
B. was studying
C. had been studying
D. has studied
Câu 11: Tìm từ/cụm từ cần sửa trong câu sau:
“By the time she retired, she was working as a teacher for more than thirty years.”
A. By the time
B. retired
C. was working
D. for more than
Câu 12: Chọn câu trả lời phù hợp nhất:
“Why did you look so tired yesterday morning?”
A. “Because I worked out at the gym.”
B. “Because I have been working out.”
C. “Because I had been working out since 5 AM.”
D. “Because I was working out.”
Câu 13: The police __________ the area for clues for several days before they found the weapon.
A. were searching
B. had been searching
C. searched
D. have searched
Câu 14: He __________ the problem for a while before he finally understood it.
A. had considered
B. considered
C. was considering
D. had been considering
Câu 15: They __________ about what to name their new puppy for a week before settling on “Max”.
A. had been arguing
B. argued
C. had argued
D. were arguing
Câu 16: Tìm từ/cụm từ cần sửa trong câu sau:
“He said that he has been feeling unwell since the previous week and couldn’t concentrate.”
A. said that
B. has been feeling
C. since
D. couldn’t concentrate
Câu 17: A: When I saw you, you were out of breath. B: I know. I __________ to catch the bus.
A. ran
B. was running
C. have been running
D. had just been running
Câu 18: He __________ that they were a good match for years before they finally got married.
A. had been knowing
B. knew
C. had known
D. was knowing
Câu 19: It was the third time that week that the baby __________ up in the middle of the night.
A. was waking
B. has woken
C. had woken
D. had been waking
Câu 20: If it __________ so hard, we would have gone for a walk.
A. wasn’t raining
B. didn’t rain
C. hadn’t been raining
D. wouldn’t have rained
Câu 21: Chọn câu có nghĩa tương đương:
“The team started practicing at 3 PM and they were still practicing when I left at 5 PM.”
A. When I left, the team practiced for two hours.
B. When I left, the team had practiced for two hours.
C. When I left, the team was practicing for two hours.
D. When I left, the team had been practicing for two hours.
Câu 22: She __________ for a promotion for a long time, so she was thrilled when she finally got it.
A. was hoping
B. had been hoping
C. hoped
D. has hoped
Câu 23: No sooner __________ speaking than the audience started to applaud.
A. he had finished
B. had he been finishing
C. had he finished
D. did he finish
Câu 24: The factory __________ toxic waste into the river for years before the government agency shut it down.
A. was dumping
B. dumped
C. had been dumping
D. has dumped
Câu 25: Chọn câu hỏi đúng cho câu trả lời sau:
“I was exhausted because I had been preparing for the presentation all night.”
A. Why were you preparing for the presentation?
B. Why were you so exhausted?
C. What were you doing all night?
D. Did you prepare for the presentation?
Câu 26: The author __________ on the novel for five years before it was finally published.
A. worked
B. has worked
C. had been working
D. was working
Câu 27: He pretended he __________ attention, but I could tell his mind was elsewhere.
A. paid
B. was paying
C. had been paying
D. has paid
Câu 28: Hardly __________ the movie when the power went out.
A. had we started
B. we had started
C. we had been starting
D. had we been starting
Câu 29: By the time he turned 40, he __________ in over 20 different countries.
A. had been living
B. had lived
C. was living
D. lived
Câu 30: Chọn câu đúng nhất về mặt ngữ pháp và ngữ cảnh:
A. I had been knowing him for years before I realized he was famous.
B. The ground was muddy because it has been raining all night.
C. She was angry because her brother had been using her laptop without permission.
D. He had been finishing his report when his boss asked for it.