Thì tương lai hoàn thành là một thì ngữ pháp nâng cao, dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Để giúp bạn tự tin chinh phục thì ngữ pháp quan trọng này, Đề thi trắc nghiệm đã biên soạn một cẩm nang toàn diện từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến các bài tập ứng dụng. Hãy cùng khám phá bí quyết sử dụng dạng future perfect để diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác và ấn tượng.
Toàn Tập Về Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect Tense)
Để bạn không còn cảm thấy bối rối, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về thì này một cách logic, chi tiết và dễ áp dụng nhất.
Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành: Đơn Giản Và Nhất Quán
Công thức của thì này là sự kết hợp của thì tương lai đơn và thì hoàn thành, với cấu trúc nền tảng là will + have + V3/ed. Công thức này được áp dụng cho tất cả các chủ ngữ.
Đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết:
Loại Câu | Công Thức | Ví dụ Minh Họa |
Câu Khẳng Định (+) | S + will + have + V3/ed + (O) | By the time you arrive, I will have finished cooking. (Vào lúc bạn đến, tôi sẽ nấu ăn xong rồi.) |
Câu Phủ Định (-) | S + will + not + have + V3/ed + (O) | She won’t have completed the course by next month. (Cô ấy sẽ chưa hoàn thành khóa học tính đến tháng sau đâu.) |
Câu Nghi Vấn (Yes/No) | Will + S + have + V3/ed + (O)? | Will you have graduated by 2025? (Bạn sẽ tốt nghiệp tính đến năm 2025 chứ?) |
Câu Nghi Vấn (WH-question) | WH-word + will + S + have + V3/ed? | How many pages will you have read by tonight? (Bạn sẽ đọc được bao nhiêu trang tính đến tối nay?) |
Cách Chia Động Từ Ở Thì Tương Lai Hoàn Thành (V3/ed)
Đây là kỹ năng bạn đã quen thuộc từ các thì hoàn thành khác. Động từ trong thì tương lai hoàn thành cũng ở dạng Quá khứ phân từ.
-
Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Thêm đuôi -ed. (Ví dụ: work -> worked, play -> played, decide -> decided)
-
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Sử dụng cột thứ 3 (V3) trong bảng động từ bất quy tắc.
-
Ví dụ: go -> gone, see -> seen, eat -> eaten, do -> done, write -> written.
-
Mẹo ghi nhớ: Cách tốt nhất để học động từ bất quy tắc là thông qua thực hành liên tục. Hãy tạo các câu chuyện nhỏ sử dụng các động từ này, hoặc tận dụng các bài quiz tương tác trên dethitracnghiem.vn để việc học trở nên thú vị hơn.
Các Trường Hợp Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành Chính Xác Nhất
Hiểu rõ bản chất của từng cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và hiệu quả.
1. Diễn Tả Một Hành Động Sẽ Hoàn Tất Trước Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Tương Lai
Đây là cách dùng cốt lõi và phổ biến nhất. Nó nhấn mạnh một hành động sẽ kết thúc trước một mốc thời gian xác định ở tương lai.
-
Dấu hiệu: by + thời gian trong tương lai (by 10 PM, by the end of this year), in + khoảng thời gian’s time (in two years’ time).
-
Ví dụ:
-
I will have finished this report by 5 PM. (Tôi sẽ hoàn thành bản báo cáo này trước 5 giờ chiều.)
-
In three years’ time, they will have built the new bridge. (Trong vòng ba năm nữa, họ sẽ đã xây xong cây cầu mới.)
-
By the end of this month, she will have saved 10 million VND. (Tính đến cuối tháng này, cô ấy sẽ đã tiết kiệm được 10 triệu đồng.)
-
2. Diễn Tả Một Hành Động Sẽ Hoàn Tất Trước Một Hành Động Khác Trong Tương Lai
Thì này dùng để thiết lập mối quan hệ trước-sau giữa hai hành động trong tương lai. Hành động hoàn thành trước được chia ở thì tương lai hoàn thành. Hành động xảy ra sau được chia ở thì hiện tại đơn.
-
Dấu hiệu: Thường có các liên từ như by the time, before, when.
-
Cấu trúc: Mệnh đề tương lai hoàn thành + by the time/before/when + Mệnh đề hiện tại đơn.
-
Ví dụ:
-
She will have cleaned the entire house by the time her parents get home. (Cô ấy sẽ đã dọn dẹp xong cả nhà vào lúc bố mẹ cô ấy về đến nơi.)
-
He will have left before you arrive. (Anh ấy sẽ đã rời đi trước khi bạn đến.)
-
When you wake up tomorrow morning, I will have already gone to work.* (Khi bạn thức dậy vào sáng mai, tôi sẽ đã đi làm rồi.)
-
Tại Sao Thì Tương Lai Hoàn Thành Lại Là “Chìa Khóa Vàng”?
Hãy tưởng tượng bạn muốn nói về một mục tiêu của mình: “Vào cuối năm nay, tôi sẽ đọc xong 20 cuốn sách.” Hành động “đọc xong” này sẽ được hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai (“cuối năm nay”). Để diễn tả ý tưởng về một sự hoàn thành trong tương lai như vậy, chúng ta cần đến thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense).
Việc làm chủ thì ngữ pháp này không chỉ thể hiện trình độ tiếng Anh cao mà còn mang lại lợi ích thực tiễn trong cả học tập và công việc.
Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Công Cụ Đắc Lực Cho Các Bài Thi Học Thuật
Trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác là yếu tố quyết định để đạt điểm cao.
-
IELTS Writing Task 2: Khi viết về các mục tiêu phát triển hoặc các dự án trong tương lai, thì này giúp bạn thể hiện một tầm nhìn rõ ràng.
-
Ví dụ: By 2030, the government will have implemented new policies to tackle climate change. (Tính đến năm 2030, chính phủ sẽ đã triển khai các chính sách mới để giải quyết biến đổi khí hậu.)
-
-
IELTS Speaking: Khi nói về các mục tiêu cá nhân hoặc sự nghiệp, việc dùng thì này sẽ làm câu trả lời của bạn trở nên ấn tượng và có cấu trúc hơn.
-
By the time I’m 30, I hope I will have started my own business. (Vào thời điểm tôi 30 tuổi, tôi hy vọng mình sẽ đã bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
-
Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Đặt Ra Mục Tiêu và Lộ Trình Công Việc Rõ Ràng
Trong môi trường chuyên nghiệp, việc đặt ra các deadline và các mốc hoàn thành dự án là điều không thể thiếu. Thì tương lai hoàn thành là công cụ hoàn hảo để diễn đạt điều này.
-
Lập kế hoạch dự án: By the end of this quarter, our team will have finished the first phase of the project. (Vào cuối quý này, đội của chúng ta sẽ đã hoàn thành giai đoạn đầu của dự án.) -> Đặt ra một mục tiêu hoàn thành cụ thể.
-
Viết email báo cáo: Please note that by next Friday, all departments will have submitted their annual reports. (Xin lưu ý rằng trước thứ Sáu tới, tất cả các phòng ban sẽ phải đã nộp báo cáo thường niên của mình.)
-
Nói về phát triển cá nhân: In five years’ time, I will have gained enough experience to become a manager. (Trong vòng năm năm nữa, tôi sẽ đã tích lũy đủ kinh nghiệm để trở thành một nhà quản lý.)
Nắm vững thì tương lai hoàn thành giúp bạn diễn đạt các mục tiêu, các mốc thời gian một cách chuyên nghiệp, thể hiện bạn là một người có tầm nhìn và khả năng lập kế hoạch tốt.
Cuộc So Găng Thú Vị: Tương Lai Đơn vs. Tương Lai Hoàn Thành
Phân biệt hai thì này giúp bạn diễn đạt ý tưởng về tương lai một cách chính xác hơn.
Tiêu Chí So Sánh | Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) | Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) |
Bản chất | Hành động hoàn tất TRƯỚC một điểm mốc. Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động so với một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. | Hành động xảy ra TẠI một điểm mốc. Nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không nhấn mạnh sự hoàn tất trước một thời điểm khác. |
Ví dụ | By 9 PM, I will have finished my homework. (Vào lúc 9 giờ, tôi sẽ đã làm xong bài tập rồi. -> Hành động làm bài kết thúc trước 9 giờ.) | At 9 PM, I will finish my homework. (Vào lúc 9 giờ, tôi sẽ làm xong bài tập. -> Hành động làm bài kết thúc đúng lúc 9 giờ.) |
Ví dụ khác | She will have left when you arrive. (Cô ấy sẽ đã rời đi khi bạn đến. -> Cô ấy đi trước, bạn đến sau.) | She will leave when you arrive. (Cô ấy sẽ rời đi khi bạn đến. -> Bạn đến rồi cô ấy mới đi.) |
Bài Tập Thực Hành: Từ Lý Thuyết Đến Kỹ Năng
Luyện tập là cách tốt nhất để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ. Hãy thử sức với các bài tập sau của Đề thi trắc nghiệm.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai hoàn thành.
-
By this time next year, I (graduate) ____________ from university.
-
She (not/finish) ____________ her project by the deadline.
-
(you/read) ____________ the whole book by tomorrow?
-
By the time he is 40, he (visit) ____________ over 30 countries.
-
They (build) ____________ the new hospital by the end of 2025.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
-
When you get back, I ________ the house.
-
A. will clean
-
B. will have cleaned
-
-
By next month, she ________ in this company for 10 years.
-
A. will have worked
-
B. will work
-
-
I ________ my presentation before the meeting starts.
-
A. will have prepared
-
B. will prepare
-
-
________ this task by 6 PM?
-
A. Will you finish
-
B. Will you have finished
-
-
In five years, technology ________ dramatically.
-
A. will change
-
B. will have changed
-
Đáp Án:
Bài 1:
-
will have graduated
-
won’t have finished
-
Will you have read
-
will have visited
-
will have built
Bài 2:
-
B (hành động dọn dẹp xong trước khi bạn quay lại)
-
A (nhấn mạnh sự hoàn thành của 10 năm làm việc tính đến tháng sau)
-
A (hành động chuẩn bị xong trước khi cuộc họp bắt đầu)
-
B (hỏi về sự hoàn tất của công việc trước một mốc thời gian)
-
B (nhấn mạnh sự thay đổi đã hoàn tất tính đến mốc 5 năm sau)
Bạn Có Thực Sự Hiểu Rõ Trình Độ Ngữ Pháp Của Mình?
Bạn vừa đi qua một hành trình khám phá thì tương lai hoàn thành. Nhưng liệu bạn có cảm thấy mình thực sự hiểu rõ? Rất nhiều người học tiếng Anh, dù là sinh viên hay người đi làm, đều có chung một nỗi lo: Mình học rất nhiều nhưng tại sao vẫn lúng túng khi sử dụng? Mình phù hợp với phương pháp học nào nhất?
Nỗi sợ mắc lỗi ngữ pháp có thể làm giảm sự tự tin của bạn, khiến bạn ngần ngại thể hiện bản thân trong các kỳ thi hay môi trường công sở quốc tế. Nhưng đó không phải là giới hạn của bạn. Đó chỉ là một tín hiệu cho thấy bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và được cá nhân hóa hơn.
Hãy bắt đầu bằng việc khám phá trình độ ngữ pháp thực sự của mình. Bài kiểm tra chuyên sâu tại dethitracnghiem.vn được thiết kế không chỉ để chấm điểm. Nó giúp bạn phân tích cặn kẽ những điểm mạnh, điểm yếu, những lỗ hổng kiến thức tiềm ẩn và gợi ý một lộ trình học tập được thiết kế riêng cho mục tiêu của bạn.
Đừng để ngữ pháp trở thành rào cản. Hãy biến nó thành công cụ đắc lực giúp bạn thành công.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đột phá để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, áp dụng ngay vào thực tế và tự tin chinh phục các mục tiêu lớn hơn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Đề thi trắc nghiệm
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Chúng tôi ở đây để đồng hành và giúp bạn biến hành trình học tiếng Anh trở nên hiệu quả và đầy cảm hứng.
Nguồn tham khảo:
-
Future perfect simple (I will have worked): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-perfect-simple-i-will-have-worked
-
Future Perfect Tense: https://www.grammarly.com/blog/future-perfect/
-
Future continuous and future perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/future-continuous-and-future-perfect
-
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): https://vnexpress.net/thi-tuong-lai-hoan-thanh-future-perfect-tense-4523588.html
-
Verb Tenses: The Future Perfect: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/the_future_perfect.html
Dưới đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án.
Câu 1: By 10 PM tonight, I __________ my report.
A. will finish
B. will be finishing
C. finish
D. will have finished
Câu 2: By the time you arrive, we __________ dinner.
A. will eat
B. will have eaten
C. will be eating
D. eat
Câu 3: They __________ the new bridge by the end of next month.
A. build
B. will build
C. will have built
D. will be building
Câu 4: __________ you __________ reading the book by next week?
A. Will / finish
B. Are / finishing
C. Will / have finished
D. Do / finish
Câu 5: She probably __________ the package by the time we call her.
A. won’t have received
B. won’t receive
C. isn’t receiving
D. hasn’t received
Câu 6: By the end of his trip, he __________ over ten countries.
A. will visit
B. visits
C. will be visiting
D. will have visited
Câu 7: I hope I __________ enough money for a car by my 30th birthday.
A. will save
B. will have saved
C. save
D. am saving
Câu 8: Before you get back from your holiday, we __________ the house.
A. will be redecorating
B. redecorate
C. will have redecorated
D. will redecorate
Câu 9: The meeting __________ by the time we get to the office.
A. will start
B. will have started
C. starts
D. will be starting
Câu 10: In two years’ time, the company __________ its new headquarters.
A. will open
B. opens
C. will have opened
D. is opening
Câu 11: At this time tomorrow, we __________ our final exam.
A. will have taken
B. will be taking
C. will take
D. take
Câu 12: By next summer, the new policy __________ by the government.
A. will implement
B. will be implementing
C. will have been implemented
D. will have implemented
Câu 13: A: Can you come to the party at 10 PM? B: I’m not sure if the movie __________ by then.
A. will finish
B. finishes
C. will have finished
D. will be finishing
Câu 14: He __________ from university before his younger sister starts college.
A. will be graduating
B. will have graduated
C. graduates
D. will graduate
Câu 15: If you need the car on Saturday, I __________ it by Friday evening.
A. will have fixed
B. will be fixing
C. fix
D. will fix
Câu 16: Choose the sentence that needs correction: “By the time he will come home, I will have cooked dinner.”
A. will come
B. home
C. will have cooked
D. dinner
Câu 17: This time next week, I __________ my project and will be on holiday.
A. will have completed
B. will be completing
C. complete
D. will complete
Câu 18: By the end of this course, you __________ all the basic grammar rules.
A. will learn
B. are learning
C. will be learning
D. will have learned
Câu 19: I can’t meet you at 6 PM. My meeting __________ by then.
A. will not finish
B. doesn’t finish
C. will not have finished
D. is not finishing
Câu 20: I think she __________ a decision before the deadline.
A. makes
B. will have made
C. will be making
D. is making
Câu 21: By the end of this year, I __________ here for a decade.
A. will work
B. will have worked
C. will have been working
D. will be working
Câu 22: Choose the sentence that needs correction: “She will have been finishing her report by the time the manager asks for it.”
A. will have been finishing
B. her report
C. by the time
D. asks for it
Câu 23: When she retires, she __________ thousands of students.
A. will teach
B. will be teaching
C. teaches
D. will have taught
Câu 24: Let’s meet at 8. I am confident I __________ my work by then.
A. will do
B. do
C. will have done
D. will be doing
Câu 25: He __________ a famous actor by the time he is forty.
A. will become
B. becomes
C. will have become
D. will be becoming
Câu 26: Choose the sentence that is grammatically INCORRECT.
A. He will be watching TV when you call.
B. He will have watched the movie by 11 PM.
C. He will watch the movie tonight.
D. He will have been knowing the secret by tomorrow.
Câu 27: A: This project is taking forever. B: Don’t worry, we __________ it by the end of the week.
A. are finishing
B. will be finishing
C. will have finished
D. finish
Câu 28: If the current trend continues, the world’s population __________ 9 billion by 2050.
A. will be reaching
B. will have reached
C. reaches
D. is reaching
Câu 29: I’ll call you after I land. The flight __________ by 5 PM local time.
A. will have landed
B. will be landing
C. lands
D. is landing
Câu 30: Select the best-formed sentence:
A. By the time I will graduate, my parents will have retired.
B. By the time I graduate, my parents will have retired.
C. By the time I graduate, my parents will be retiring.
D. By the time I will graduate, my parents will retire.