Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn: Chinh Phục Toàn Diện

Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Làm bài thi

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao, thường khiến nhiều bạn học bối rối về cách dùng và công thức, nhưng đừng lo lắng, cùng Đề thi trắc nghiệm khám phá bí quyết chinh phục thì này một cách đơn giản và hiệu quả nhất. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức, từ định nghĩa, dấu hiệu nhận biết đến các bài tập ứng dụng thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng dạng future perfect continuous trong mọi tình huống, đặc biệt là trong các bài kiểm tra quan trọng và giao tiếp học thuật.

Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Là Gì? (Future Perfect Continuous)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous), hay còn gọi là thì future perfect progressive, được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Điểm nhấn của thì này không nằm ở kết quả của hành động, mà là ở sự liên tục và khoảng thời gian của hành động đó.

Hãy tưởng tượng, bạn đang nhìn về một điểm trong tương lai và nói rằng tại thời điểm đó, một hành động nào đó đã bắt đầu từ trước và vẫn sẽ đang tiếp diễn. Nó vẽ nên một bức tranh sống động về một quá trình đang diễn ra trong tương lai, một khái niệm ngôn ngữ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp và sâu sắc hơn.

Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn: Ghi Nhớ Dễ Dàng

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ công thức là hệ thống hóa chúng trong một bảng logic. Đề thi trắc nghiệm đã tổng hợp cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất, giúp bạn nắm vững ngay từ lần đọc đầu tiên.

Loại Câu Công Thức Ví dụ Minh Họa
Câu Khẳng Định (+) S + will have been + V-ing By next month, she will have been working here for 10 years. (Tính đến tháng sau, cô ấy sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm rồi.)
Câu Phủ Định (-) S + will not (won’t) have been + V-ing By 8 PM tonight, I won’t have been studying for the test. (Tính đến 8 giờ tối nay, tôi sẽ chưa bắt đầu học cho bài kiểm tra đâu.)
Câu Nghi Vấn (?) Will + S + have been + V-ing? Will you have been living in Hanoi for 5 years by the end of this year? (Liệu bạn sẽ sống ở Hà Nội được 5 năm tính đến cuối năm nay không?)
Câu trả lời Yes, S + will. / No, S + won’t. Yes, I will. / No, I won’t.
Câu hỏi WH- WH-word + will + S + have been + V-ing? How long will they have been building that bridge by the time it opens? (Họ sẽ đã xây cây cầu đó được bao lâu tính đến lúc nó khánh thành?)

Cách Dùng Chi Tiết Và Các Trường Hợp Sử Dụng Phổ Biến

Để thực sự làm chủ thì này, bạn cần hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng cụ thể của nó. Đây là lúc kiến thức ngữ pháp kết nối với thực tế giao tiếp hàng ngày và công việc.

Nhấn mạnh sự liên tục của một hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai

Đây là cách dùng cốt lõi và phổ biến nhất. Nó tập trung vào quá trình, không phải kết quả cuối cùng. Việc sử dụng cấu trúc will have been + V-ing trong trường hợp này giúp người nghe hình dung rõ độ dài và sự bền bỉ của hành động.

  • Ví dụ 1 (Học tập): By the time I graduate from university, I will have been studying English for over 15 years. (Tính đến lúc tôi tốt nghiệp đại học, tôi sẽ đã học tiếng Anh được hơn 15 năm rồi.)

    • Phân tích: Hành động học tiếng Anh bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục và sẽ vẫn đang diễn ra tại thời điểm tốt nghiệp trong tương lai. Câu nói này thể hiện một quá trình dài hơi và đầy nỗ lực.

  • Ví dụ 2 (Công việc): Next year will mark the point where we will have been collaborating with our partner for a decade. (Năm sau sẽ đánh dấu thời điểm chúng ta đã hợp tác với đối tác được một thập kỷ.)

    • Ứng dụng thực tế: Bạn có thể dùng câu này trong một bài phát biểu kỷ niệm hoặc một báo cáo tổng kết dự án để nhấn mạnh quá trình hợp tác bền vững và lâu dài, tạo ấn tượng tốt với đối tác và cấp trên.

Diễn tả nguyên nhân của một tình huống hoặc trạng thái trong tương lai

Hành động trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả hoặc một trạng thái nào đó ở tương lai. Đây là cách dùng nâng cao, thể hiện tư duy logic và khả năng liên kết sự kiện.

  • Ví dụ 1: He will be exhausted when he gets home because he will have been driving for 10 hours straight. (Anh ấy sẽ kiệt sức khi về đến nhà vì anh ấy sẽ đã lái xe liên tục suốt 10 tiếng đồng hồ.)

    • Phân tích: Nguyên nhân (lái xe 10 tiếng liên tục – một quá trình) dẫn đến kết quả trong tương lai (kiệt sức). Cách diễn đạt này mạch lạc hơn nhiều so với việc dùng các thì đơn giản.

  • Ví dụ 2: Her eyes will be red because she will have been staring at the computer screen all day to finish the report. (Mắt cô ấy sẽ đỏ hoe vì cô ấy sẽ đã nhìn vào màn hình máy tính cả ngày để hoàn thành bản báo cáo.)

    • Ứng dụng: Khi bạn muốn giải thích hoặc dự đoán một hệ quả dựa trên một hành động kéo dài, việc sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh sẽ giúp lời nói của bạn có sức thuyết phục và chiều sâu hơn.

Hành Trình Chinh Phục Ngữ Pháp: Bạn Đang Ở Đâu?

Bạn có phải là sinh viên năm nhất, năm hai (nhóm tuổi 18-22) đang cảm thấy ngợp trước lượng kiến thức ngữ pháp khổng lồ để chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC hay IELTS? Hay bạn là một người đi làm trẻ (nhóm 23-30) mong muốn viết email, báo cáo bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp nhưng luôn sợ mắc lỗi sai về thì của động từ? Có lẽ bạn là một học sinh cấp ba (nhóm 13-17) đang tìm kiếm một nguồn tài liệu hệ thống, dễ hiểu để củng cố nền tảng cho các kỳ thi quan trọng.

Dù bạn là ai, nỗi sợ chung mang tên Grammar-phobia – sợ ngữ pháp – là có thật. Cảm giác học một cách máy móc, khó nhớ và không biết áp dụng vào đâu khiến nhiều người mất động lực. Theo một nghiên cứu về tâm lý học ngôn ngữ của Đại học Michigan, khoảng 65% người học tiếng Anh thừa nhận rằng ngữ pháp là rào cản lớn nhất khiến họ thiếu tự tin. Họ cần một lộ trình rõ ràng, một phương pháp học tập được cá nhân hóa và kết nối trực tiếp với mục tiêu của mình. Đó chính là sứ mệnh mà Đề thi trắc nghiệm theo đuổi: biến hành trình học ngữ pháp từ một gánh nặng thành một cuộc phiêu lưu đầy cảm hứng.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Làm thế nào để nhận ra cần phải sử dụng thì này trong bài thi trắc nghiệm hoặc khi viết? Việc xác định đúng dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là chìa khóa để bạn đạt điểm cao. Hãy chú ý đến các cụm từ chỉ thời gian sau đây, chúng thường là tín hiệu rõ ràng nhất.

  • By + [mốc thời gian tương lai]: By tomorrow morning, by next month, by 2030…

  • By the end of + [khoảng thời gian]: By the end of this week, by the end of this year…

  • By the time + [mệnh đề ở thì hiện tại đơn]: By the time you arrive…

  • For + [khoảng thời gian]: For two hours, for ten years… (Thường đi kèm với các cụm từ bên trên để nhấn mạnh độ dài hành động).

  • When + [mốc thời gian tương lai]: When I turn 30…

Bảng tổng hợp dấu hiệu nhận biết:

Dấu hiệu Ví dụ
By + mốc thời gian tương lai + for + khoảng thời gian By December, I will have been working in this company for three years. (Tính đến tháng 12, tôi sẽ đã làm việc ở công ty này được ba năm.)
By the time + S + V(s/es) By the time the manager comes, the team will have been discussing the new plan for an hour. (Tính đến lúc quản lý đến, đội sẽ đã thảo luận kế hoạch mới được một tiếng đồng hồ.)
When + mốc thời gian tương lai When she retires, she will have been teaching for 40 years. (Khi bà ấy nghỉ hưu, bà ấy sẽ đã giảng dạy được 40 năm.)

Phân Biệt Thì Tương Lai Hoàn Thành Và Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Đây là một trong những phần kiến thức gây nhầm lẫn nhất cho người học. Nhiều bạn sinh viên và người đi làm thường sử dụng sai hai thì này, ảnh hưởng đến điểm số bài thi và sự chuyên nghiệp trong văn viết. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở sự nhấn mạnh. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chính xác.

Đề thi trắc nghiệm sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng qua bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Tiêu chí Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Mục đích nhấn mạnh Nhấn mạnh sự hoàn tất, kết quả của hành động tại một thời điểm trong tương lai. Nhấn mạnh sự liên tục, quá trình và độ dài của hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
Công thức S + will have + V3/ed S + will have been + V-ing
Ví dụ 1 By 9 PM, I will have finished my homework. (Tập trung vào kết quả: bài tập đã xong.) By 9 PM, I will have been doing my homework for three hours. (Tập trung vào quá trình: làm bài tập suốt 3 tiếng.)
Ví dụ 2 She will have written three reports by the end of the week. (Nhấn mạnh số lượng và kết quả: 3 bản báo cáo được hoàn thành.) She will be tired because she will have been writing reports all week. (Nhấn mạnh sự liên tục của việc viết, dẫn đến trạng thái mệt mỏi.)
Câu hỏi gợi ý How much/How many? (Bao nhiêu?) How long? (Bao lâu?)
Lưu ý quan trọng Thường dùng với các động từ chỉ nhận thức, trạng thái (know, believe, understand, be…). Không dùng với các động từ chỉ nhận thức, trạng thái (stative verbs). Không ai nói: By next year, I will have been knowing him for 5 years. Thay vào đó, chúng ta nói: By next year, I will have known him for 5 years.

Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong các phần thi ngữ pháp của IELTS, TOEIC và các bài kiểm tra học thuật khác.

Bài Tập Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Có Đáp Án Chi Tiết)

Lý thuyết sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có thực hành. Đây là cơ hội để bạn kiểm tra mức độ hiểu bài của mình và củng cố kiến thức một cách vững chắc. Hãy làm các bài tập sau và đối chiếu với đáp án chi tiết từ Đề thi trắc nghiệm.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở dạng future perfect continuous

  1. By 10 o’clock, she (watch) ________________ TV for 4 hours.

  2. In 2025, we (live) ________________ in this city for 15 years.

  3. By the time you get back, he (play) ________________ computer games for hours.

  4. How long (you/study) ________________ English when you get your C1 certificate?

  5. They (not/work) ________________ on the project for long when the deadline comes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng giữa Tương lai hoàn thành và Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  1. Next month, my parents ________ for 25 years.
    A. will have married
    B. will have been marrying

  2. When I arrive at the party, Sarah ________ because she ________ all day.
    A. will be tired / will have been cooking
    B. will have been tired / will cook

  3. By the end of his trip, Tom ________ over 10 countries.
    A. will have been visiting
    B. will have visited

  4. By the time the flight lands, we ________ for 6 hours.
    A. will have flown
    B. will have been flying

  5. How many pages of that book ________ by tomorrow?
    A. will you have been reading
    B. will you have read


Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết

Bài tập 1:

  1. will have been watching (Hành động xem TV kéo dài liên tục đến mốc 10 giờ, nhấn mạnh quá trình)

  2. will have been living (Nhấn mạnh quá trình sống ở thành phố kéo dài 15 năm tính đến năm 2025)

  3. will have been playing (Nhấn mạnh sự liên tục của việc chơi game trong nhiều giờ cho đến khi bạn quay lại, giải thích cho một trạng thái có thể xảy ra)

  4. will you have been studying (Câu hỏi với How long hỏi về khoảng thời gian của việc học tiếng Anh)

  5. won’t have been working (Dạng phủ định, nhấn mạnh quá trình làm dự án sẽ không kéo dài bao lâu khi đến hạn chót)

Bài tập 2:

  1. B. will have been marrying – Động từ marry có thể dùng ở cả hai thì, nhưng trong ngữ cảnh kỷ niệm, người ta thường muốn nhấn mạnh quá trình gắn bó, chung sống. Cách dùng này giàu cảm xúc và thể hiện sự trân trọng quá trình.

  2. A. will be tired / will have been cooking – Vế sau (will have been cooking all day) là nguyên nhân kéo dài, giải thích cho kết quả ở vế trước (will be tired).

  3. B. will have visited – Câu này nhấn mạnh kết quả, số lượng (hơn 10 quốc gia) đã đi được, nên dùng tương lai hoàn thành là phù hợp nhất.

  4. B. will have been flying – Cụm từ for 6 hours nhấn mạnh độ dài của hành trình bay. Đây là dấu hiệu rõ ràng để sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

  5. B. will you have read – Câu hỏi How many pages (bao nhiêu trang) tập trung vào kết quả, số lượng hoàn thành, nên dùng tương lai hoàn thành.

Vượt Qua Giới Hạn: Từ Hiểu Ngữ Pháp Đến Giao Tiếp Tự Tin

Việc nắm vững một thì nâng cao như tương lai hoàn thành tiếp diễn không chỉ giúp bạn làm tốt bài thi. Nó là một công cụ mạnh mẽ để bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách chính xác và tinh tế hơn. Hãy tưởng tượng bạn có thể tự tin trình bày về tiến độ một dự án dài hạn, hay chia sẻ về những dự định và quá trình nỗ lực của bản thân trong tương lai.

Tuy nhiên, hành trình chinh phục ngữ pháp không hề dễ dàng. Bạn có bao giờ tự hỏi:

  • Trình độ ngữ pháp thực sự của mình đang ở đâu?

  • Tại sao mình học trước quên sau, không thể nhớ kiến thức một cách hệ thống?

  • Phương pháp học nào thực sự phù hợp với mình: học qua bài tập, qua video hay cần một lộ trình cá nhân hóa?

  • Làm sao để biến kiến thức ngữ pháp khô khan thành kỹ năng giao tiếp, viết lách tự tin trong công việc và cuộc sống?

Đừng để nỗi sợ ngữ pháp cản bước bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Việc hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và phong cách học của bản thân chính là bước đầu tiên để xây dựng một lộ trình học tập hiệu quả và đầy cảm hứng.

Hãy bắt đầu hành trình khám phá tiềm năng của mình ngay hôm nay. Đề thi trắc nghiệm cung cấp hệ thống bài kiểm tra đánh giá năng lực ngữ pháp chuyên sâu, giúp bạn xác định chính xác trình độ hiện tại và nhận được gợi ý lộ trình học tập được thiết kế riêng cho mục tiêu của bạn.

Nếu bạn đang cảm thấy bối rối, mất phương hướng hoặc đơn giản là muốn tìm một người đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ngữ pháp, đừng ngần ngại. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

Đề thi trắc nghiệm

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

  • Website: dethitracnghiem.vn

Hãy để Đề thi trắc nghiệm giúp bạn biến nỗi sợ ngữ pháp thành sức mạnh, mở ra những cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp.


Nguồn tham khảo:

  1. Future perfect continuous: https://www.britishcouncil.org/learnenglish/english-grammar/future-perfect-continuous

  2. The Future Perfect Continuous Tense: https://www.grammarly.com/blog/future-perfect-continuous-tense/

  3. Future perfect continuous: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-perfect-continuous-i-will-have-been-working

  4. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous): https://vnexpress.net/thi-tuong-lai-hoan-thanh-tiep-dien-future-perfect-continuous-4491790.html

  5. Công thức, cách dùng và bài tập Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: https://www.dolenglish.vn/grammar/thi-tuong-lai-hoan-thanh-tiep-dien

Dưới đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án.

Câu 1: By the end of this year, I __________ here for five years.
A. will work
B. will be working
C. will have worked
D. will have been working

Câu 2: When he turns 30, he __________ the piano for 20 years.
A. will be playing
B. will have been playing
C. will have played
D. will play

Câu 3: By 6 PM, we __________ for three hours straight.
A. will study
B. will have studied
C. will have been studying
D. will be studying

Câu 4: Next month, they __________ together for a decade.
A. will live
B. will have lived
C. will be living
D. will have been living

Câu 5: He will be exhausted tonight because he __________ all day.
A. will work
B. will have worked
C. will have been working
D. will be working

Câu 6: How long __________ you __________ by the time you finally graduate?
A. will / study
B. will / have studied
C. will / have been studying
D. will / be studying

Câu 7: By the time the plane lands, she __________ for 10 hours.
A. will have been flying
B. will be flying
C. will have flown
D. will fly

Câu 8: At 5 o’clock, he __________ for two hours.
A. will be waiting
B. will wait
C. will have been waiting
D. will have waited

Câu 9: By midnight, the team __________ on the project for 48 hours without a break.
A. will work
B. will be working
C. will have worked
D. will have been working

Câu 10: She will be a pro because she __________ this game for years.
A. will have been playing
B. will be playing
C. will have played
D. will play

Câu 11: By the time he arrives, we __________ three movies.
A. will be watching
B. will have been watching
C. will have watched
D. will watch

Câu 12: A: You’ll be an expert soon! B: I hope so. By May, I __________ this skill for a whole year.
A. will practice
B. will be practicing
C. will have been practicing
D. will have practiced

Câu 13: Choose the sentence that needs correction: “By next week, she will have been finishing her thesis.”
A. By next week
B. she
C. will have been finishing
D. her thesis

Câu 14: When she retires next year, she __________ students for over 40 years.
A. will teach
B. will have taught
C. will have been teaching
D. will be teaching

Câu 15: In 2030, our company __________ in this industry for a century.
A. will operate
B. will be operating
C. will have operated
D. will have been operating

Câu 16: Choose the sentence that needs correction: “He will have been knowing the secret for a week by next Monday.”
A. He
B. will have been knowing
C. the secret
D. by next Monday

Câu 17: A: Why will you be so tired tomorrow evening? B: Because I __________ all day.
A. will work
B. will have worked
C. will have been working
D. will be working

Câu 18: If he fails the exam next week, he __________ for nothing for the past three months.
A. will study
B. will be studying
C. will have been studying
D. will have studied

Câu 19: By the end of the marathon, the runners __________ for over three hours.
A. will run
B. will have been running
C. will have run
D. will be running

Câu 20: This time tomorrow, I __________ on the beach, not working.
A. will have been lying
B. will have lain
C. will be lying
D. will lie

Câu 21: Choose the sentence that is grammatically INCORRECT.
A. By next year, I will have been owning this car for a decade.
B. By next year, I will have owned this car for a decade.
C. This time next year, I will be driving this car.
D. Next year, I will sell this car.

Câu 22: “He started his shift at 8 AM. At 4 PM, he will still be working.” This means at 4 PM, he __________ for 8 hours.
A. will work
B. will have worked
C. will have been working
D. will be working

Câu 23: I can’t meet at 7 PM. I __________ my piano lesson then.
A. will have
B. will be having
C. will have had
D. will have been having

Câu 24: At 8 PM, the chefs __________ for six hours, and they __________ most of the main courses by then.
A. will be cooking / will prepare
B. will have cooked / will have been preparing
C. will have been cooking / will have prepared
D. will cook / will be preparing

Câu 25: Choose the best question for the answer: “Because I will have been traveling for 20 hours straight.”
A. Why will you be so exhausted when you arrive?
B. How long will you travel for?
C. What will you do when you arrive?
D. When will you have traveled?

Câu 26: Choose the sentence that needs correction: “By the time you will finish your call, I will have been waiting for ages.”
A. will finish
B. your call
C. will have been waiting
D. for ages

Câu 27: Which situation is best described by the Future Perfect Continuous?
A. A decision made spontaneously at the moment of speaking.
B. A completed action before a specific time in the future.
C. An action that will be in progress at a specific time in the future.
D. The duration of an action up to a specific point in the future.

Câu 28: By the time the new system is fully implemented, the IT team __________ on it for over a year.
A. will work
B. will be working
C. will have been working
D. will have worked

Câu 29: He’ll be fluent in Spanish by the time he returns because he __________ in Madrid for a whole year.
A. will live
B. will have lived
C. will have been living
D. will be living

Câu 30: Select the best-formed sentence:
A. By the time I will arrive, they will have been waiting for me.
B. By the time I arrive, they will have been waited for me.
C. By the time I arrive, they will be waiting for me for an hour.
D. By the time I arrive, they will have been waiting for me for an hour.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: