Câu điều kiện if loại 1, một cấu trúc ngữ pháp thiết yếu để diễn tả các khả năng trong tương lai, là điểm kiến thức quan trọng mà mọi người học tiếng Anh đều cần nắm vững. Đề thi trắc nghiệm sẽ cùng bạn đi sâu vào từng ngóc ngách của câu điều kiện loại 1, từ công thức, cách dùng, các biến thể nâng cao cho đến bài tập ứng dụng, giúp bạn hoàn toàn tự tin chinh phục điểm ngữ pháp này. Bài viết này là chìa khóa để bạn mở cánh cửa giao tiếp và làm bài thi một cách hiệu quả với cấu trúc if loại 1.
Câu Điều Kiện If Loại 1 (First Conditional) Là Gì?
Câu điều kiện loại 1, còn được gọi là First Conditional sentence hay câu điều kiện có thật ở hiện tại, được dùng để diễn tả một hành động, sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được thỏa mãn.
Nó không phải là một sự thật hiển nhiên luôn đúng 100% (như câu điều kiện loại 0), cũng không phải một giả định trái với thực tế (như câu điều kiện loại 2). Nó là câu nói về một khả năng có thật và rất có thể xảy ra. Hãy nghĩ về nó như một công cụ để bạn lập kế hoạch, đưa ra một lời dự đoán, một lời hứa hoặc một lời cảnh báo dựa trên một điều kiện hoàn toàn có thể xảy ra. Nắm vững bản chất này là bước đầu tiên để sử dụng điều kiện loại 1 trong tiếng Anh một cách chính xác.
Công Thức Câu Điều Kiện If Loại 1: Nền Tảng Vững Chắc
Công thức của câu điều kiện loại 1 rất logic và dễ nhớ. Về cơ bản, mệnh đề điều kiện (If-clause) dùng thì Hiện tại đơn để nêu lên điều kiện, trong khi mệnh đề kết quả (main clause) dùng thì Tương lai đơn để chỉ kết quả có thể xảy ra.
Bảng công thức chi tiết:
| Cấu Trúc | Công Thức Chi Tiết | Ví dụ Minh Họa |
| Mệnh đề If đứng trước | If + S + V(s/es), S + will + V(nguyên thể) | If it rains, we will cancel the trip. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi.) |
| Mệnh đề chính đứng trước | S + will + V(nguyên thể) + if + S + V(s/es) | We will cancel the trip if it rains. (Chúng tôi sẽ hủy chuyến đi nếu trời mưa.) |
| Câu phủ định | If + S + don’t/doesn’t + V, S + won’t + V | If you don’t hurry, you will be late. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.) |
| Câu nghi vấn | Will + S + V + if + S + V(s/es)? | Will you go to the beach if the weather is nice? (Bạn sẽ đi biển chứ nếu thời tiết đẹp?) |
| Lưu ý về dấu phẩy | Luôn dùng dấu phẩy (,) sau mệnh đề If khi nó đứng đầu câu. Không dùng dấu phẩy khi mệnh đề chính đứng trước. |
Các Trường Hợp Sử Dụng Câu Điều Kiện Loại 1 Trong Thực Tế
Hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn ứng dụng câu điều kiện loại 1 một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống, từ học tập, công việc đến giao tiếp hàng ngày.
Dự đoán một kết quả có thể xảy ra trong tương lai
Đây là cách dùng phổ biến nhất, giúp bạn nói về các khả năng và hệ quả của chúng. Nó thể hiện tư duy logic và khả năng lên kế hoạch.
-
Ví dụ 1 (Học tập): If you study hard for the final exam, you will get a high score. (Nếu bạn học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ, bạn sẽ đạt điểm cao.)
-
Phân tích: Việc “đạt điểm cao” là một kết quả rất có khả năng xảy ra nếu điều kiện “học chăm chỉ” được thực hiện.
-
-
Ví dụ 2 (Công việc): If we finish the project ahead of schedule, the boss will be very pleased. (Nếu chúng ta hoàn thành dự án trước thời hạn, sếp sẽ rất hài lòng.)
-
Ứng dụng: Thường được dùng trong các cuộc họp để thảo luận về kế hoạch, mục tiêu và kết quả dự kiến của một dự án.
-
-
Ví dụ 3 (Đời sống): If the traffic is bad, I will be late for the meeting. (Nếu giao thông tệ, tôi sẽ bị trễ họp.)
-
Phân tích: Một dự đoán về một tình huống có thể xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
-
Đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý
Bạn có thể sử dụng first conditional để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự và tự nhiên.
-
Ví dụ: If you are hungry, I will make you some sandwiches. (Nếu bạn đói, tôi sẽ làm cho bạn vài cái bánh sandwich.)
-
Phân tích: Đây là một lời đề nghị giúp đỡ dựa trên tình trạng (có thể xảy ra) của người nghe. Nó thể hiện sự quan tâm và sẵn lòng giúp đỡ.
-
Đưa ra một lời cảnh báo hoặc đe dọa
Cấu trúc này rất hữu hiệu khi bạn muốn cảnh báo ai đó về một hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu họ làm hoặc không làm một việc gì đó.
-
Ví dụ 1 (Cảnh báo): If you touch that wire, you will get an electric shock. (Nếu bạn chạm vào sợi dây điện đó, bạn sẽ bị điện giật.)
-
Phân tích: Một lời cảnh báo rõ ràng về một hậu quả nguy hiểm có thể xảy ra.
-
-
Ví dụ 2 (Đe dọa): I will call the police if you don’t leave immediately. (Tôi sẽ gọi cảnh sát nếu bạn không rời đi ngay lập tức.)
-
Phân tích: Một lời đe dọa để yêu cầu ai đó thực hiện một hành động, thường dùng trong các tình huống căng thẳng.
-
Đưa ra một lời hứa
Đây là cách tuyệt vời để cam kết về một hành động bạn sẽ làm nếu người khác đáp ứng một điều kiện.
-
Ví dụ: If you help me with my homework, I will buy you a coffee. (Nếu bạn giúp tôi làm bài tập, tôi sẽ mua cho bạn một ly cà phê.)
-
Phân tích: Một lời hứa hẹn về một phần thưởng nếu điều kiện được đáp ứng, thường được dùng trong các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp.
-
Thấu Hiểu Nỗi Lòng Người Học Ngữ Pháp
Bạn có phải là một sinh viên (18-22 tuổi) đang miệt mài với mục tiêu IELTS 7.0 hay TOEIC 900, và cảm thấy câu điều kiện là một thử thách? Hay bạn là một nhân viên văn phòng (23-30 tuổi) thường xuyên phải lập kế hoạch, dự báo và đưa ra các đề xuất công việc bằng tiếng Anh? Hoặc có thể bạn là một học sinh THPT (13-17 tuổi) đang xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc cho tương lai.
Dù bạn là ai, Đề thi trắc nghiệm hiểu rằng hành trình học ngữ pháp không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Nỗi sợ mang tên Grammar-phobia khiến nhiều người cảm thấy kiến thức khô khan, khó áp dụng và dễ nản chí. Theo nghiên cứu của Cambridge University Press về phương pháp học ngôn ngữ, việc kết nối ngữ pháp với các tình huống thực tế giúp tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng lên đến 60%. Đó chính là lý do chúng tôi tạo ra bài viết này, một cẩm nang toàn diện, thực tế và đầy cảm hứng để bạn làm chủ câu điều kiện first conditional.
Các Biến Thể Nâng Cao Của Câu Điều Kiện Loại 1
Để sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tinh tế như người bản xứ, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, bạn cần nắm vững các biến thể của mệnh đề chính, không chỉ giới hạn ở “will”.
Sử dụng động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) khác
Bạn có thể thay “will” bằng các động từ khuyết thiếu khác như can, may, might, must, should để thay đổi sắc thái ý nghĩa của câu, từ khả năng, sự cho phép đến lời khuyên.
Bảng so sánh các động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1:
| Động từ khuyết thiếu | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Can | Diễn tả khả năng, năng lực hoặc sự cho phép | If you have a ticket, you can go inside. (Nếu bạn có vé, bạn có thể vào trong.) |
| May / Might | Diễn tả một khả năng có thể xảy ra nhưng không chắc chắn bằng “will” (might < may < will) | If the weather is nice, we may/might go for a picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta có lẽ sẽ đi dã ngoại.) |
| Must / Have to | Diễn tả sự bắt buộc, một quy định | If you want to join this club, you must register first. (Nếu bạn muốn tham gia câu lạc bộ này, bạn phải đăng ký trước.) |
| Should / Ought to | Diễn tả lời khuyên | If you want to be healthy, you should exercise regularly. (Nếu bạn muốn khỏe mạnh, bạn nên tập thể dục thường xuyên.) |
Sử dụng câu mệnh lệnh (Imperative)
Mệnh đề chính có thể là một câu mệnh lệnh (V-nguyên thể) để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn một cách trực tiếp.
-
Ví dụ: If you see John, tell him to call me. (Nếu bạn gặp John, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)
-
Ví dụ: Come to my party if you have time on Saturday. (Hãy đến bữa tiệc của tôi nếu bạn có thời gian vào thứ Bảy.)
Đảo Ngữ Câu Điều Kiện Loại 1: Nâng Tầm Ngôn Ngữ
Để nhấn mạnh hoặc làm cho câu văn trang trọng hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật và trang trọng, bạn có thể sử dụng cấu trúc đảo ngữ với Should.
-
Công thức: Should + S + V (nguyên thể), S + will + V (nguyên thể)
-
Câu gốc: If you change your mind, please let me know.
-
Câu đảo ngữ: Should you change your mind, please let me know. (Nếu bạn có thay đổi ý định, làm ơn hãy cho tôi biết.)
-
Lưu ý: Cấu trúc này rất phổ biến trong IELTS Writing Task 2 và email công việc trang trọng để thể hiện sự lịch sự và trình độ ngôn ngữ cao.
-
Unless: Dạng Phủ Định Tinh Tế Của If
Unless có nghĩa là if… not (trừ khi, nếu… không). Sử dụng “unless” giúp câu văn ngắn gọn, súc tích và tự nhiên hơn so với việc dùng “if…not”.
-
Công thức: Unless + S + V (thể khẳng định), S + will + V (nguyên thể)
-
Câu gốc: If you don’t study hard, you will fail the exam.
-
Câu với Unless: Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
-
Lưu ý: Mệnh đề theo sau “Unless” luôn ở thể khẳng định vì bản thân “Unless” đã mang nghĩa phủ định.
Phân Biệt Câu Điều Kiện Loại 1 Với Các Loại Khác
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại câu điều kiện là cực kỳ quan trọng để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản và đạt điểm cao trong các bài thi.
Bảng so sánh nhanh câu điều kiện loại 0, 1, 2:
| Loại câu | Mục đích | Bản chất | Ví dụ |
| Loại 0 (Zero) | Sự thật luôn đúng, chân lý, quy luật tự nhiên, thói quen. | 100% chắc chắn. | If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nóng băng, nó tan chảy.) |
| Loại 1 (First) | Điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. | Khả năng cao, có thể xảy ra. | If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) |
| Loại 2 (Second) | Điều kiện không có thật ở hiện tại (giả định, mơ ước, lời khuyên). | Không thể xảy ra ở hiện tại. | If I were you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị đó.) |
Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 1 (Có Đáp Án Chi Tiết)
Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức và biến lý thuyết thành kỹ năng của bạn!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng dạng
-
If you (not apologize), she (never/forgive) _______ you.
-
We (not/have) _______ enough money for a holiday if we (buy) _______ a new car.
-
You (get) _______ better at English if you (practice) _______ speaking every day.
-
Unless she (hurry) _______ up, she (be) _______ late for the interview.
-
Should you (need) _______ any further information, please (not/hesitate) _______ to contact me.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc mà không thay đổi nghĩa
-
Study harder or you will fail the test. (IF)
-
If you don’t leave now, you will miss the bus. (UNLESS)
-
If you see her, please give her this message. (SHOULD)
-
He will get a promotion if he works hard. (IF – Đảo mệnh đề)
-
I will lend you the money, but you must pay me back next week. (IF)
Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết
Bài tập 1:
-
don’t apologize / will never forgive (Một dự đoán về kết quả nếu điều kiện “không xin lỗi” xảy ra.)
-
won’t have / buy (Dự đoán về hệ quả tài chính nếu điều kiện “mua xe” xảy ra.)
-
will get / practice (Một kết quả tích cực có thể đạt được nếu thực hiện điều kiện “thực hành”.)
-
hurries / will be (Unless = if she doesn’t hurry up. Động từ “hurry” phải chia ở ngôi thứ ba số ít.)
-
need / don’t hesitate (Dạng đảo ngữ với Should. Mệnh đề chính là câu mệnh lệnh ở dạng phủ định.)
Bài tập 2:
-
If you don’t study harder, you will fail the test.
-
Unless you leave now, you will miss the bus.
-
Should you see her, please give her this message.
-
He will get a promotion if he works hard.
-
I will lend you the money if you pay me back next week.
Chinh Phục Ngữ Pháp, Mở Lối Tương Lai
Thành thạo câu điều kiện loại 1 không chỉ là một yêu cầu ngữ pháp. Nó là công cụ giúp bạn tư duy, lập kế hoạch, thương lượng và giao tiếp hiệu quả hơn trong một thế giới ngày càng kết nối. Bạn có thể tự tin trình bày một kế hoạch kinh doanh, cảnh báo về rủi ro, hay đơn giản là lên kế hoạch cho cuối tuần với bạn bè.
Đề thi trắc nghiệm biết rằng, hành trình học tiếng Anh đôi khi khiến bạn cảm thấy đơn độc và mông lung.
-
Liệu trình độ của mình đã đủ để thi IELTS hay giao tiếp công việc chưa?
-
Mình phù hợp với phương pháp học nào: hệ thống, thực hành hay qua các ví dụ trực quan?
-
Làm thế nào để duy trì động lực và biến kiến thức thành kỹ năng thực sự?
Đừng để những câu hỏi đó làm bạn chùn bước. Hiểu rõ bản thân chính là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một lộ trình học tập hiệu quả.
Hãy bắt đầu hành trình làm chủ ngữ pháp của bạn ngay hôm nay. Đề thi trắc nghiệm cung cấp các bài kiểm tra đánh giá năng lực toàn diện, giúp bạn xác định chính xác trình độ hiện tại, phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và nhận được một lộ trình học tập được cá nhân hóa, bám sát mục tiêu của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một người đồng hành tin cậy, một chuyên gia có thể giúp bạn vượt qua mọi khó khăn về ngữ pháp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
Đề thi trắc nghiệm
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy để chúng tôi giúp bạn biến mỗi quy tắc ngữ pháp thành một bước đệm vững chắc, đưa bạn đến gần hơn với thành công trong học tập và sự nghiệp.
Nguồn tham khảo:
-
First conditional and future time clauses: https://www.britishcouncil.org/learnenglish/english-grammar/first-conditional-and-future-time-clauses
-
The First Conditional: https://www.perfect-english-grammar.com/first-conditional.html
-
Conditionals: first conditional: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/conditionals-first-conditional
-
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) trong tiếng Anh: https://vnexpress.net/cau-dieu-kien-loai-1-first-conditional-trong-tieng-anh-4493540.html
-
Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng, bài tập & biến thể: https://www.dolenglish.vn/grammar/cau-dieu-kien-loai-1
Đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án.
Câu 1: If it rains, we __________ at home.
A. stay
B. will stay
C. would stay
D. stayed
Câu 2: If you study hard, you __________ the exam.
A. pass
B. will pass
C. would pass
D. passed
Câu 3: If she __________ her homework, the teacher will be angry.
A. doesn’t do
B. won’t do
C. wouldn’t do
D. didn’t do
Câu 4: I will call you if I __________ time.
A. will have
B. have
C. would have
D. had
Câu 5: What will you do if you __________ the lottery?
A. will win
B. win
C. would win
D. won
Câu 6: If he __________ late, we will start without him.
A. will be
B. is
C. would be
D. were
Câu 7: We __________ a picnic unless it rains.
A. have
B. will have
C. would have
D. had
Câu 8: You won’t get a good job if you __________ from college.
A. don’t graduate
B. won’t graduate
C. wouldn’t graduate
D. didn’t graduate
Câu 9: If you __________ this button, the machine starts.
A. will press
B. press
C. would press
D. pressed
Câu 10: She will be very happy if her friends __________ to her party.
A. will come
B. come
C. would come
D. came
Câu 11: If the weather __________ nice tomorrow, we can go for a walk.
A. is
B. will be
C. would be
D. was
Câu 12: If you eat too much junk food, you __________ weight.
A. gain
B. will gain
C. would gain
D. gained
Câu 13: Identify the type of conditional sentence: “If I see John, I will tell him the news.”
A. Type 0
B. Type 1
C. Type 2
D. Type 3
Câu 14: __________ to the concert if you get a ticket?
A. Do you go
B. Will you go
C. Would you go
D. Did you go
Câu 15: Choose the sentence that needs correction: “If I will have enough money, I will buy a new car.”
A. will have
B. enough money
C. will buy
D. a new car
Câu 16: If you __________ me, I would help you.
A. ask
B. will ask
C. would ask
D. asked
Câu 17: He __________ his flight if he doesn’t hurry up.
A. misses
B. will miss
C. would miss
D. missed
Câu 18: We can go to the beach, provided that it __________ raining.
A. will stop
B. stops
C. would stop
D. stopped
Câu 19: Choose the sentence that needs correction: “Unless you will not study, you will fail the exam.”
A. will not study
B. you will fail
C. the exam
D. Unless
Câu 20: Take your umbrella in case it __________.
A. will rain
B. rains
C. would rain
D. rained
Câu 21: If you don’t apologize, she __________ to you again.
A. never speaks
B. will never speak
C. would never speak
D. never spoke
Câu 22: Which sentence describes a possible future situation?
A. If I were a king, I would live in a castle.
B. If you heat water, it boils.
C. If I have time, I’ll visit you tomorrow.
D. If I had known, I would have come.
Câu 23: I will lend you my car as long as you __________ to drive carefully.
A. will promise
B. promise
C. would promise
D. promised
Câu 24: Should you __________ any help, please don’t hesitate to ask.
A. will need
B. need
C. would need
D. needed
Câu 25: Choose the best response: “What are you going to do this weekend?”
A. If the weather will be good, I go to the park.
B. If the weather would be good, I will go to the park.
C. If the weather is good, I will go to the park.
D. If the weather is good, I go to the park.
Câu 26: Identify the type of conditional sentence: “If I had a million dollars, I would travel the world.”
A. Type 0
B. Type 1
C. Type 2
D. Type 3
Câu 27: The company might offer you the job if you __________ well in the interview.
A. will do
B. do
C. would do
D. did
Câu 28: If the public transport system __________ improved, there will be less traffic congestion.
A. is
B. will be
C. would be
D. was
Câu 29: Choose the sentence that is grammatically INCORRECT.
A. If I see her, I’ll give her the message.
B. Unless he calls, we won’t know the result.
C. If you will be late, you will miss the beginning of the film.
D. If you feel tired, you should take a rest.
Câu 30: Select the best-formed sentence describing a future possibility.
A. If she will pass the exam, her parents will be very proud.
B. If she passes the exam, her parents will be very proud.
C. If she passed the exam, her parents would be very proud.
D. If she passes the exam, her parents are very proud.
