Câu So Sánh Nhất: Bí Kíp Chinh Phục Toàn Diện

Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Làm bài thi

Câu so sánh nhất, một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, là công cụ giúp bạn làm nổi bật đối tượng và thể hiện quan điểm một cách mạnh mẽ. Đề thi trắc nghiệm sẽ đồng hành cùng bạn để hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về cấu trúc so sánh nhất, từ công thức, quy tắc, các trường hợp đặc biệt cho đến bài tập ứng dụng, giúp bạn tự tin sử dụng dạng câu này trong mọi bài thi và tình huống giao tiếp. Bài viết tiếng anh này sẽ là cẩm nang toàn diện về so sánh cấp nhất.

Câu So Sánh Nhất (Superlative) Là Gì?

Câu so sánh nhất (Superlative sentence), hay còn gọi là so sánh tuyệt đối, là loại câu được sử dụng để so sánh một đối tượng (người, vật, sự việc) với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm (từ 3 đối tượng trở lên). Mục đích của nó là để xác định đối tượng có tính chất, đặc điểm ở mức độ cao nhất hoặc thấp nhất (lớn nhất, nhỏ nhất, tốt nhất, tệ nhất…).

Công Thức Câu So Sánh Nhất: Hệ Thống Hóa Để Ghi Nhớ

Chìa khóa để làm chủ câu so sánh nhất là phân biệt được tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài. Việc này giúp bạn áp dụng đúng công thức và tránh được những lỗi sai phổ biến.

Với Tính từ/Trạng từ Ngắn (Short Adjectives/Adverbs)

Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (ví dụ: big, fast, tall, hard). Nhóm này cũng bao gồm một số từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et (ví dụ: happy, simple, narrow, clever, quiet).

  • Công thức: S + V + the + adj/adv + -est + (Noun/in + Nơi chốn/of + Tập hợp)

  • Ví dụ:

    • John is the tallest boy in his class. (John là cậu bé cao nhất trong lớp cậu ấy.)

    • Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.)

    • She runs the fastest of all the athletes. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong tất cả các vận động viên.)

    • This is the simplest solution to the problem. (Đây là giải pháp đơn giản nhất cho vấn đề này.)

Với Tính từ/Trạng từ Dài (Long Adjectives/Adverbs)

Tính từ/trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên và không thuộc nhóm tính từ ngắn đã nêu ở trên (ví dụ: beautiful, intelligent, expensive, carefully).

  • Công thức: S + V + the most + adj/adv + (Noun/in + Nơi chốn/of + Tập hợp)

  • Ví dụ:

    • This is the most interesting book I have ever read. (Đây là quyển sách thú vị nhất tôi từng đọc.)

    • Lisa is the most beautiful girl in the school. (Lisa là cô gái xinh đẹp nhất trong trường.)

    • He speaks English the most fluently in our group. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất trong nhóm chúng tôi.)

    • This problem is the most difficult one in the test. (Bài toán này là bài khó nhất trong bài kiểm tra.)

Quy Tắc Thêm Đuôi “-est” Và Các Lưu Ý Chính Tả

Việc nắm vững các quy tắc chính tả này sẽ giúp bạn viết đúng và chuyên nghiệp hơn, tránh mất điểm đáng tiếc trong các bài thi viết.

Quy tắc Giải thích Ví dụ
Thông thường Chỉ cần thêm đuôi -est vào sau tính từ/trạng từ. cheap -> cheapest; tall -> tallest; quick -> quickest
Tận cùng bằng -e Chỉ cần thêm đuôi -st. large -> largest; simple -> simplest; nice -> nicest
Tận cùng bằng -y Đổi -y thành -i rồi thêm -est. happy -> happiest; easy -> easiest; busy -> busiest
Một nguyên âm + một phụ âm Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -est. (Nguyên âm: u, e, o, a, i) big -> biggest; hot -> hottest; sad -> saddest

Các Trường Hợp Bất Quy Tắc Cần Ghi Nhớ Tuyệt Đối

Đây là phần kiến thức quan trọng nhất và thường xuất hiện trong các bài thi. Một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc trên mà có dạng so sánh nhất hoàn toàn riêng biệt. Việc học thuộc lòng bảng này là bắt buộc để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

Tính từ/Trạng từ (Base Form) So sánh hơn (Comparative) So sánh nhất (Superlative) Ví dụ trong câu
good (tốt) better the best This is the best movie of the year.
well (tốt, giỏi) better the best He performed the best in the competition.
bad (tệ) worse the worst That was the worst meal I’ve ever had.
badly (tệ) worse the worst She sings the worst in the choir.
many/much (nhiều) more the most He has the most books in his collection.
little (ít) less the least This option requires the least effort.
far (xa) farther/further the farthest/the furthest Pluto is the furthest planet from the Sun.
old (già, cũ) older/elder the oldest/the eldest He is the oldest student in the class. My eldest brother is a doctor.

Lưu ý: Eldest chỉ dùng để chỉ người trong cùng một gia đình và luôn đứng trước danh từ. Oldest có thể dùng cho cả người và vật.

Phân Biệt So Sánh Nhất Và So Sánh Hơn (Comparative vs Superlative)

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại so sánh này là nền tảng để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản và lựa chọn cấu trúc câu phù hợp với mục đích giao tiếp.

Tiêu chí So Sánh Hơn (Comparative) So Sánh Nhất (Superlative)
Số lượng đối tượng So sánh 2 đối tượng với nhau. So sánh từ 3 đối tượng trở lên trong một nhóm.
Mục đích Xác định đối tượng nào có tính chất “hơn” đối tượng còn lại. Xác định đối tượng có tính chất “nhất” (vượt trội) trong cả nhóm.
Dấu hiệu nhận biết Thường có từ “than”. Thường có mạo từ “the” và giới từ “in/of”.
Ví dụ với tính từ ngắn John is taller than Peter. John is the tallest boy in the class.
Ví dụ với tính từ dài This book is more interesting than that one. This is the most interesting book of all the books on this shelf.

Bạn Đang Ở Đâu Trên Con Đường Học Ngữ Pháp?

Bạn là sinh viên (18-22 tuổi) đang cần làm chủ các dạng so sánh để viết luận, thuyết trình và chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC? Hay bạn là người đi làm (23-30 tuổi) muốn so sánh sản phẩm, đánh giá hiệu quả công việc hoặc trình bày báo cáo một cách thuyết phục? Hoặc bạn là một học sinh (13-17 tuổi) đang xây dựng nền tảng ngữ pháp để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra?

Dù ở giai đoạn nào, việc nắm vững câu so sánh nhất cũng là một yêu cầu thiết yếu. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn với các quy tắc thêm “-est”, khi nào dùng “the most”, và đặc biệt là các tính từ, trạng từ bất quy tắc. Nỗi sợ sai ngữ pháp khiến chúng ta thiếu tự tin khi mô tả và nhận xét. Bài viết này được tạo ra để xóa tan mọi bối rối đó, cung cấp một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả.

Câu So Sánh Nhất (Superlative) Là Gì?

Câu so sánh nhất (Superlative sentence), hay còn gọi là so sánh tuyệt đối, là loại câu được sử dụng để so sánh một đối tượng (người, vật, sự việc) với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm (từ 3 đối tượng trở lên). Mục đích của nó là để xác định đối tượng có tính chất, đặc điểm ở mức độ cao nhất hoặc thấp nhất (lớn nhất, nhỏ nhất, tốt nhất, tệ nhất…).

Nó không chỉ đơn thuần là so sánh, nó là sự khẳng định vị trí “số một” của một đối tượng về một phương diện nào đó. Ví dụ, khi nói “This is the best coffee”, bạn không chỉ so sánh nó với một loại cà phê khác, mà là với tất cả các loại cà phê bạn từng thử. Đây là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng mạnh mẽ để đưa ra nhận định và nhấn mạnh ý kiến.

Công Thức Câu So Sánh Nhất: Hệ Thống Hóa Để Ghi Nhớ

Chìa khóa để làm chủ câu so sánh nhất là phân biệt được tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài. Việc này giúp bạn áp dụng đúng công thức và tránh được những lỗi sai phổ biến.

Với Tính từ/Trạng từ Ngắn (Short Adjectives/Adverbs)

Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (ví dụ: big, fast, tall, hard). Nhóm này cũng bao gồm một số từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et (ví dụ: happy, simple, narrow, clever, quiet).

  • Công thức: S + V + the + adj/adv + -est + (Noun/in + Nơi chốn/of + Tập hợp)

  • Ví dụ:

    • John is the tallest boy in his class. (John là cậu bé cao nhất trong lớp cậu ấy.)

    • Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.)

    • She runs the fastest of all the athletes. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong tất cả các vận động viên.)

    • This is the simplest solution to the problem. (Đây là giải pháp đơn giản nhất cho vấn đề này.)

Với Tính từ/Trạng từ Dài (Long Adjectives/Adverbs)

Tính từ/trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên và không thuộc nhóm tính từ ngắn đã nêu ở trên (ví dụ: beautiful, intelligent, expensive, carefully).

  • Công thức: S + V + the most + adj/adv + (Noun/in + Nơi chốn/of + Tập hợp)

  • Ví dụ:

    • This is the most interesting book I have ever read. (Đây là quyển sách thú vị nhất tôi từng đọc.)

    • Lisa is the most beautiful girl in the school. (Lisa là cô gái xinh đẹp nhất trong trường.)

    • He speaks English the most fluently in our group. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất trong nhóm chúng tôi.)

    • This problem is the most difficult one in the test. (Bài toán này là bài khó nhất trong bài kiểm tra.)

Quy Tắc Thêm Đuôi “-est” Và Các Lưu Ý Chính Tả

Việc nắm vững các quy tắc chính tả này sẽ giúp bạn viết đúng và chuyên nghiệp hơn, tránh mất điểm đáng tiếc trong các bài thi viết.

Quy tắc Giải thích Ví dụ
Thông thường Chỉ cần thêm đuôi -est vào sau tính từ/trạng từ. cheap -> cheapest; tall -> tallest; quick -> quickest
Tận cùng bằng -e Chỉ cần thêm đuôi -st. large -> largest; simple -> simplest; nice -> nicest
Tận cùng bằng -y Đổi -y thành -i rồi thêm -est. happy -> happiest; easy -> easiest; busy -> busiest
Một nguyên âm + một phụ âm Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -est. (Nguyên âm: u, e, o, a, i) big -> biggest; hot -> hottest; sad -> saddest

Các Trường Hợp Bất Quy Tắc Cần Ghi Nhớ Tuyệt Đối

Đây là phần kiến thức quan trọng nhất và thường xuất hiện trong các bài thi. Một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc trên mà có dạng so sánh nhất hoàn toàn riêng biệt. Việc học thuộc lòng bảng này là bắt buộc để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

Tính từ/Trạng từ (Base Form) So sánh hơn (Comparative) So sánh nhất (Superlative) Ví dụ trong câu
good (tốt) better the best This is the best movie of the year.
well (tốt, giỏi) better the best He performed the best in the competition.
bad (tệ) worse the worst That was the worst meal I’ve ever had.
badly (tệ) worse the worst She sings the worst in the choir.
many/much (nhiều) more the most He has the most books in his collection.
little (ít) less the least This option requires the least effort.
far (xa) farther/further the farthest/the furthest Pluto is the furthest planet from the Sun.
old (già, cũ) older/elder the oldest/the eldest He is the oldest student in the class. My eldest brother is a doctor.

Lưu ý: Eldest chỉ dùng để chỉ người trong cùng một gia đình và luôn đứng trước danh từ. Oldest có thể dùng cho cả người và vật.

Phân Biệt So Sánh Nhất Và So Sánh Hơn (Comparative vs Superlative)

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại so sánh này là nền tảng để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản và lựa chọn cấu trúc câu phù hợp với mục đích giao tiếp.

Các Cấu Trúc So Sánh Nhất Nâng Cao Và Đặc Biệt

Để đạt điểm cao trong các kỳ thi và giao tiếp tự nhiên hơn, bạn cần nắm vững các cấu trúc mở rộng sau. Đây là những kiến thức giúp bạn thể hiện trình độ ngôn ngữ cao hơn.

So sánh kém nhất (The least)

Để chỉ đối tượng có tính chất ở mức độ thấp nhất, chúng ta sử dụng the least cho cả tính từ/trạng từ ngắn và dài. Đây là dạng so sánh ngược lại với “the most”.

  • Công thức: S + V + the least + adj/adv + …

  • Ví dụ:

    • This is the least interesting part of the movie. (Đây là phần kém thú vị nhất của bộ phim.)

    • Of all the candidates, he is the least qualified for the position. (Trong tất cả các ứng viên, anh ấy là người kém tiêu chuẩn nhất cho vị trí này.)

    • He chose the path that was the least difficult. (Anh ấy đã chọn con đường ít khó khăn nhất.)

Nhấn mạnh trong câu so sánh nhất

Để tăng thêm sức nặng cho lời nói, bạn có thể thêm các từ như by far, quite, almost, easily trước cấu trúc so sánh nhất.

  • Ví dụ:

    • She is by far the most intelligent student I’ve ever taught. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất từ trước đến nay mà tôi từng dạy.)

    • This is easily the best decision we’ve made. (Đây rõ ràng là quyết định tốt nhất mà chúng ta đã đưa ra.)

    • That was quite the worst performance I’ve seen. (Đó quả thực là màn trình diễn tệ nhất tôi từng xem.)

So sánh nhất với số thứ tự

Cấu trúc này được dùng để xếp hạng, không chỉ riêng vị trí số một, mà còn các vị trí tiếp theo.

  • Công thức: S + V + the + [second/third/…] + most + adj + … (với tính từ dài)

  • Công thức: S + V + the + [second/third/…] + adj-est + … (với tính từ ngắn)

  • Ví dụ:

    • Brazil is the second largest coffee producer in the world. (Brazil là nhà sản xuất cà phê lớn thứ hai trên thế giới.)

    • This is the third most expensive watch in the store. (Đây là chiếc đồng hồ đắt thứ ba trong cửa hàng.)

So sánh nhất với thì Hiện tại hoàn thành

Đây là một cấu trúc cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các bài thi như IELTS để diễn tả một trải nghiệm “nhất” từ trước đến nay.

  • Công thức: S + is/are + the + so sánh nhất + N + that + S + have/has + ever + V3/ed

  • Ví dụ:

    • She is the most beautiful girl that I have ever seen. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

    • It was the best cake that I have ever tasted. (Đó là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng nếm.)

Bài Tập Câu So Sánh Nhất (Có Đáp Án Chi Tiết)

Hãy thực hành để nắm vững kiến thức nhé!

Bài tập 1: Điền dạng so sánh nhất của từ trong ngoặc

  1. Who is the (rich) _______ person in the world?

  2. This was the (bad) _______ movie I have ever seen.

  3. My cat is the (lazy) _______ animal I know.

  4. What is the (popular) _______ sport in your country?

  5. It was the (happy) _______ day of my life.

  6. This is one of the (little) _______ known facts about our planet.

  7. He is by far the (good) _______ player on the team.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. This is _______ interesting book I’ve read this year.
    A. more
    B. the more
    C. most
    D. the most

  2. Of the three brothers, John is _______.
    A. the oldest
    B. older
    C. the older
    D. elder

  3. She drove _______ of all the participants.
    A. more carefully
    B. the most careful
    C. the most carefully
    D. most carefully

  4. The teacher thinks that David is _______ student.
    A. the least careful
    B. least careful
    C. less careful
    D. the less careful

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh nhất

  1. No other city in Vietnam is as large as Ho Chi Minh City.
    -> Ho Chi Minh City is _______.

  2. I have never read a more boring book than this one.
    -> This is _______.

  3. Tom is a better student than all the other students in his class.
    -> Tom is _______.


Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết

Bài tập 1:

  1. richest (rich là tính từ ngắn)

  2. worst (bad là tính từ bất quy tắc)

  3. laziest (lazy là tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, đổi y thành i và thêm -est)

  4. most popular (popular là tính từ dài)

  5. happiest (happy là tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y)

  6. least (little là tính từ bất quy tắc, “ít được biết đến nhất”)

  7. best (good là tính từ bất quy tắc)

Bài tập 2:

  1. D. the most (Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài “interesting”)

  2. A. the oldest (So sánh từ 3 đối tượng trở lên, dùng so sánh nhất. “The oldest” là dạng đúng.)

  3. C. the most carefully (So sánh nhất của trạng từ dài “carefully”. Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “drove”.)

  4. A. the least careful (Cấu trúc so sánh kém nhất “the least + adj”.)

Bài tập 3:

  1. Ho Chi Minh City is the largest city in Vietnam.

  2. This is the most boring book I have ever read.

  3. Tom is the best student in his class.

Chinh Phục Ngữ Pháp, Giao Tiếp Tự Tin

Làm chủ câu so sánh nhất không chỉ giúp bạn làm tốt các bài thi. Nó là một kỹ năng thiết yếu để bạn đưa ra nhận xét, đánh giá, và làm nổi bật quan điểm của mình trong công việc và cuộc sống. Từ việc so sánh các lựa chọn khi mua sắm, đánh giá ứng viên trong một cuộc phỏng vấn, đến việc viết một bài review sản phẩm, câu so sánh nhất luôn hiện hữu và thể hiện tư duy phân tích của bạn.

Đề thi trắc nghiệm hiểu rằng việc học ngữ pháp đôi khi có thể khô khan và đầy thách thức.

  • Bạn có cảm thấy mông lung về trình độ hiện tại của mình?

  • Bạn có gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các quy tắc và trường hợp bất quy tắc?

  • Bạn có muốn có một lộ trình học tập rõ ràng, hiệu quả và đầy cảm hứng?

Hãy để chúng tôi giúp bạn biến những khó khăn thành động lực.

Đề thi trắc nghiệm cung cấp hệ thống bài kiểm tra đánh giá năng lực ngữ pháp toàn diện, giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng một lộ trình học tập được cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu của bạn.

Đề thi trắc nghiệm

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

  • Website: dethitracnghiem.vn

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp một cách tự tin và hiệu quả ngay hôm nay.


Nguồn tham khảo:

  1. Comparative and superlative adjectives: https://www.britishcouncil.org/learnenglish/english-grammar/comparative-and-superlative-adjectives

  2. Forming Comparative and Superlative Adjectives: https://www.grammarly.com/blog/comparative-and-superlative-adjectives/

  3. Comparison: adjectives (bigger, biggest, more interesting): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/comparison-adjectives-bigger-biggest-more-interesting

  4. So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh: https://vnexpress.net/so-sanh-nhat-superlative-trong-tieng-anh-4484055.html

  5. So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập: https://www.dolenglish.vn/grammar/so-sanh-nhat

Đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang. Dưới đây là đáp án

Câu 1: Mount Everest is the __________ mountain in the world.
A. high
B. higher
C. highest
D. most high

Câu 2: This is the __________ interesting book I have read this year.
A. more
B. most
C. much
D. less

Câu 3: Who is the __________ person in your family?
A. tall
B. taller
C. tallest
D. more tall

Câu 4: In our class, Sarah is the __________ student.
A. more intelligent
B. most intelligent
C. intelligent
D. intelligentest

Câu 5: My dog is the __________ of all the dogs in the neighborhood.
A. friendly
B. friendlier
C. friendliest
D. most friendly

Câu 6: The cheetah is the __________ land animal.
A. fast
B. faster
C. fastest
D. more fast

Câu 7: What was the __________ day of your life?
A. happy
B. happier
C. happiest
D. most happy

Câu 8: This is the __________ meal I have ever eaten.
A. good
B. better
C. best
D. well

Câu 9: He chose the __________ expensive option on the menu.
A. little
B. less
C. least
D. fewer

Câu 10: Yesterday was the __________ day of the year so far.
A. hot
B. hotter
C. hottest
D. most hot

Câu 11: Of all the players on the team, he runs the __________.
A. fast
B. faster
C. fastest
D. most fastly

Câu 12: That was by far the __________ movie I have ever seen.
A. bad
B. worse
C. worst
D. baddest

Câu 13: This is one of the __________ problems we have to face.
A. more difficult
B. most difficult
C. difficult
D. difficulter

Câu 14: Of the three brothers, Tom is the __________.
A. elder
B. eldest
C. more old
D. most old

Câu 15: Choose the sentence that needs correction: “She is one of the most popular singer in her country.”
A. She is
B. one of the
C. most popular
D. singer

Câu 16: The Amazon River is the second __________ river in the world.
A. long
B. longer
C. longest
D. most long

Câu 17: Of the two books, this one is the __________.
A. most interesting
B. more interesting
C. interesting
D. interestingest

Câu 18: He speaks English the __________ of all the students in the class.
A. more fluently
B. most fluently
C. fluently
D. fluentest

Câu 19: Choose the sentence that needs correction: “This is the most worst decision you could have made.”
A. most worst
B. decision
C. you could
D. have made

Câu 20: Which is __________ planet from the Sun?
A. far
B. farther
C. the farthest
D. the most far

Câu 21: This task is __________ as the previous one.
A. not as difficult
B. not difficult more
C. the least difficult
D. less difficult

Câu 22: He is not the smartest, but he is certainly the __________ worker.
A. hard
B. harder
C. hardest
D. most hard

Câu 23: The final question on the test was __________ difficult of all.
A. more
B. the most
C. much
D. the more

Câu 24: This was a difficult choice, so I chose the __________ of the two evils.
A. little
B. least
C. less
D. lesser

Câu 25: Choose the best response: “How was your trip?”
A. It was the most good trip ever!
B. It was the best trip I’ve ever taken!
C. It was a better trip than all others.
D. It was a gooder trip than expected.

Câu 26: She has three daughters. The __________ one is a doctor.
A. elder
B. eldest
C. older
D. oldest

Câu 27: Of all the solutions presented, yours is __________ practical.
A. the less
B. less
C. the least
D. the less than

Câu 28: Your performance was good, but his was __________ than yours.
A. best
B. better
C. gooder
D. the best

Câu 29: Choose the sentence that is grammatically INCORRECT.
A. This is the tallest building in the city.
B. He is the least qualified candidate for the job.
C. She is the most pretty girl I have ever met.
D. This is one of the most challenging tasks.

Câu 30: Select the best-formed sentence.
A. His car is the most fast of the three.
B. My house is the bigger on the street.
C. That was the most memorable experience of my life.
D. She is my bestest friend.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: