Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Đề 12 là đề thi thử cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Đỗ Thị Thu Hiền, giảng viên Bộ môn Quản trị Học – NEU, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ xác lập tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter), phân tích nội bộ (chuỗi giá trị, VRIO), đến lựa chọn chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh, và chức năng, cũng như triển khai và kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên NEU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các mô hình phân tích chiến lược đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Đề 12
Câu 1: Quá trình quản trị chiến lược bao gồm các giai đoạn cơ bản nào?
A. Phân tích môi trường, thực thi chiến lược và đánh giá.
B. Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra.
C. Hoạch định chiến lược, thực thi chiến lược và đánh giá, kiểm soát chiến lược.
D. Xây dựng tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu và chính sách.
Câu 2: Phân tích PESTEL (hoặc PEST) được sử dụng để phân tích môi trường nào?
A. Môi trường vi mô.
B. Môi trường nội bộ.
C. Môi trường vĩ mô.
D. Môi trường ngành.
Câu 3: Theo Michael Porter, áp lực cạnh tranh trong ngành không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
B. Nguy cơ từ sản phẩm thay thế.
C. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.
D. Sự thay đổi công nghệ từ môi trường bên ngoài.
Câu 4: Ma trận SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả thực thi chiến lược.
B. Phân tích các yếu tố của môi trường vĩ mô.
C. Tổng hợp các kết quả phân tích môi trường bên ngoài và bên trong làm cơ sở đề ra chiến lược.
D. Phân bổ nguồn lực cho các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
Câu 5: Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) tập trung vào việc:
A. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất có thể.
B. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
C. Phục vụ một phân khúc thị trường hẹp.
D. Mua lại đối thủ cạnh tranh để tăng thị phần.
Câu 6: Tập đoàn Vingroup mở rộng sang lĩnh vực sản xuất ô tô (VinFast) là một ví dụ về chiến lược cấp công ty nào?
A. Hội nhập về phía sau.
B. Xuyên suốt thị trường.
C. Đa dạng hóa không liên quan.
D. Hội nhập về phía trước.
Câu 7: Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của một doanh nghiệp là gì?
A. Bất kỳ nguồn lực nào mà doanh nghiệp sở hữu.
B. Những khả năng và kỹ năng độc đáo giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
D. Vị trí địa lý thuận lợi của doanh nghiệp.
Câu 8: Tầm nhìn chiến lược (Strategic Vision) của một tổ chức trả lời cho câu hỏi nào?
A. Chúng ta kinh doanh cái gì?
B. Tổ chức mong muốn trở thành cái gì trong tương lai?
C. Các giá trị cốt lõi của chúng ta là gì?
D. Làm thế nào để đạt được mục tiêu ngắn hạn?
Câu 9: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân loại các SBU (Đơn vị kinh doanh chiến lược) dựa trên hai tiêu chí nào?
A. Thị phần tương đối và sức hấp dẫn của ngành.
B. Tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần tương đối.
C. Sức mạnh cạnh tranh và tốc độ tăng trưởng thị trường.
D. Vòng đời sản phẩm và thị phần tương đối.
Câu 10: Trong ma trận BCG, các SBU nằm ở ô “Dấu hỏi” (Question Marks) có đặc điểm gì?
A. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
B. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
C. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
D. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản ra nhập ngành?
A. Lợi thế kinh tế theo quy mô.
B. Các quy định và chính sách của chính phủ.
C. Quyền thương lượng của khách hàng cao.
D. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn.
Câu 12: Chiến lược tập trung (Focus Strategy) là chiến lược:
A. Cố gắng phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên toàn thị trường.
C. Nhắm vào một phân khúc thị trường hẹp cụ thể và phục vụ phân khúc đó tốt hơn đối thủ.
D. Luôn đổi mới và tạo ra sản phẩm độc đáo cho toàn thị trường.
Câu 13: “Trở thành công ty sáng tạo nhất thế giới” là một ví dụ về:
A. Mục tiêu tài chính.
B. Sứ mệnh.
C. Tầm nhìn.
D. Chính sách.
Câu 14: Chuỗi giá trị (Value Chain) của doanh nghiệp bao gồm các hoạt động nào?
A. Chỉ các hoạt động sản xuất và bán hàng.
B. Chỉ các hoạt động hỗ trợ như quản trị nhân sự, tài chính.
C. Các hoạt động chính (như logistics đầu vào, sản xuất, marketing) và các hoạt động hỗ trợ (như quản trị nhân sự, công nghệ).
D. Các hoạt động phân tích môi trường vĩ mô và vi mô.
Câu 15: Chiến lược hội nhập về phía sau (Backward Integration) có nghĩa là doanh nghiệp:
A. Mua lại hoặc kiểm soát các kênh phân phối.
B. Mua lại hoặc kiểm soát đối thủ cạnh tranh.
C. Mua lại hoặc kiểm soát các nhà cung cấp.
D. Bán các tài sản không hiệu quả.
Câu 16: Mô hình VRIO được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Các cơ hội từ thị trường.
B. Các mối đe dọa từ đối thủ.
C. Các nguồn lực và khả năng nội bộ.
D. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội.
Câu 17: Mục tiêu chiến lược cần phải tuân thủ theo nguyên tắc SMART, trong đó chữ “M” là viết tắt của:
A. Meaningful (Có ý nghĩa).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Motivating (Tạo động lực).
D. Manageable (Quản lý được).
Câu 18: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) đo lường hiệu quả hoạt động của tổ chức dựa trên mấy khía cạnh chính?
A. 2 khía cạnh: Tài chính và Khách hàng.
B. 3 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng và Quy trình nội bộ.
C. 4 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển.
D. 5 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Đối thủ, Quy trình nội bộ và Học hỏi.
Câu 19: Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty lớn, đa dạng hóa sản phẩm và hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau?
A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc đơn giản.
C. Cấu trúc theo đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) hoặc cấu trúc ma trận.
D. Cấu trúc theo địa lý.
Câu 20: Khi một doanh nghiệp quyết định rút khỏi một ngành kinh doanh không còn hấp dẫn, đó là chiến lược:
A. Ổn định.
B. Tăng trưởng.
C. Hội nhập.
D. Cắt giảm (hoặc thoái lui).
Câu 21: Yếu tố “Văn hóa tổ chức” thuộc về giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?
A. Hoạch định chiến lược.
B. Thực thi chiến lược.
C. Đánh giá chiến lược.
D. Phân tích môi trường.
Câu 22: Chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là chiến lược cạnh tranh cấp kinh doanh theo M. Porter?
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Đa dạng hóa.
D. Tập trung.
Câu 23: Sứ mệnh (Mission) của một doanh nghiệp chủ yếu trả lời cho câu hỏi:
A. Chúng ta sẽ trở thành ai?
B. Lý do tồn tại của chúng ta là gì? Chúng ta kinh doanh lĩnh vực gì và phục vụ ai?
C. Chúng ta cần đạt được những chỉ số tài chính nào?
D. Văn hóa của chúng ta là gì?
Câu 24: Quyền thương lượng của khách hàng sẽ tăng lên khi:
A. Số lượng khách hàng ít và họ mua với số lượng lớn.
B. Sản phẩm không có tính khác biệt cao.
C. Khách hàng có nhiều thông tin về sản phẩm và thị trường.
D. Tất cả các phương án trên.
Câu 25: Trong ma trận SWOT, chiến lược SO (Strengths – Opportunities) là chiến lược:
A. Sử dụng điểm mạnh để vượt qua thách thức.
B. Khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội.
C. Sử dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội.
D. Tối thiểu hóa điểm yếu và né tránh các mối đe dọa.
Câu 26: Giai đoạn khó khăn và tốn nhiều thời gian nhất trong quá trình quản trị chiến lược thường là:
A. Phân tích môi trường vĩ mô.
B. Hoạch định chiến lược.
C. Thực thi chiến lược.
D. Đánh giá và kiểm soát.
Câu 27: Khi các doanh nghiệp trong ngành hợp tác với nhau để cùng kiểm soát giá cả, đây là một hình thức:
A. Cạnh tranh lành mạnh.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Cấu kết ngành (collusion).
D. Đa dạng hóa.
Câu 28: Một công ty cà phê mua lại một chuỗi cửa hàng bán lẻ cà phê. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Đa dạng hóa đồng tâm.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (môi trường ngành)?
A. Lạm phát.
B. Sự thay đổi trong lối sống của người tiêu dùng.
C. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Tăng trưởng GDP.
Câu 30: Mục đích cuối cùng của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Tạo ra nhiều sản phẩm nhất có thể.
C. Đánh bại tất cả các đối thủ cạnh tranh.
D. Giúp tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững và thành công lâu dài.