Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Đề 13 là đề tổng hợp ôn tập quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thùy Dung, giảng viên Khoa Quản trị – UEH, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ xác lập tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter), phân tích nội bộ (chuỗi giá trị, VRIO), đến lựa chọn chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh, và chức năng, cũng như triển khai và kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên UEH và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các mô hình phân tích chiến lược đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Đề 13
Câu 1: Giai đoạn thực thi chiến lược đòi hỏi nhà quản trị phải tập trung vào việc gì?
A. Xây dựng cơ cấu, phân bổ nguồn lực và văn hóa phù hợp.
B. Xây dựng tầm nhìn chiến lược và sứ mệnh cho tổ chức.
C. Phân tích các cơ hội và nguy cơ của môi trường bên ngoài.
D. Đánh giá lại các mục tiêu tài chính đã đề ra ban đầu.
Câu 2: Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Thâu tóm và sáp nhập hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.
B. Chia sẻ nguồn lực, kiến thức để đạt được mục tiêu chung.
C. Rút lui khỏi một thị trường không còn nhiều tiềm năng.
D. Cạnh tranh trực tiếp với nhau về giá bán của sản phẩm.
Câu 3: Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập ngành (Threat of New Entrants) sẽ cao khi nào?
A. Rào cản gia nhập ngành được thiết lập ở mức độ cao.
B. Lòng trung thành thương hiệu của khách hàng hiện tại cao.
C. Các doanh nghiệp hiện tại có lợi thế kinh tế theo quy mô.
D. Yêu cầu về vốn thấp và ít có các quy định pháp lý ràng buộc.
Câu 4: Chiến lược cấp chức năng (Functional-level Strategy) tập trung vào việc:
A. Doanh nghiệp nên cạnh tranh trong những ngành kinh doanh nào.
B. Làm thế nào để cạnh tranh thành công trong một ngành cụ thể.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng.
D. Mở rộng hoạt động kinh doanh ra các thị trường quốc tế.
Câu 5: Ma trận GE/McKinsey sử dụng hai yếu tố nào để đánh giá các SBU?
A. Thị phần tương đối và Tốc độ tăng trưởng của thị trường.
B. Vòng đời sản phẩm và Sức hấp dẫn của toàn bộ ngành.
C. Sức mạnh tài chính và Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Sức hấp dẫn của ngành và Vị thế cạnh tranh của đơn vị.
Câu 6: “Chiến lược đại dương xanh” (Blue Ocean Strategy) đề cập đến việc:
A. Cạnh tranh khốc liệt trong một thị trường đã bão hòa.
B. Tạo ra một không gian thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng của đối thủ.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường khách hàng cao cấp.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gắn kết nhân viên với chiến lược của công ty trong giai đoạn thực thi?
A. Vai trò lãnh đạo và truyền thông hiệu quả.
B. Hệ thống kiểm soát được thiết lập.
C. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
D. Các nguồn lực tài chính dồi dào.
Câu 8: Khi một doanh nghiệp mua lại đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mình, đó là ví dụ về:
A. Chiến lược hội nhập về phía sau chuỗi giá trị.
B. Chiến lược hội nhập về phía trước chuỗi giá trị.
C. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
D. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan đến ngành.
Câu 9: “Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu lên 15% vào cuối năm” là một ví dụ về:
A. Một mục tiêu chiến lược dài hạn.
B. Sứ mệnh kinh doanh của công ty.
C. Một mục tiêu tài chính cụ thể.
D. Tầm nhìn phát triển của công ty.
Câu 10: Theo mô hình VRIO, một nguồn lực được coi là tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững khi nó có đủ các thuộc tính nào?
A. Có các thuộc tính: Giá trị, Hiếm, Dễ bắt chước.
B. Có các thuộc tính: Giá trị, Hiếm, Không thể thay thế.
C. Có các thuộc tính: Giá trị, Hiếm, Khó bắt chước.
D. Có các thuộc tính: Giá trị, Hiếm, Khó bắt chước và được Tổ chức khai thác.
Câu 11: Việc Apple tập trung vào thiết kế độc đáo, hệ điều hành riêng và trải nghiệm người dùng cao cấp là ví dụ điển hình của chiến lược nào?
A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
C. Chiến lược tập trung chi phí thấp.
D. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
Câu 12: Đâu là một nhược điểm tiềm tàng của chiến lược dẫn đầu về chi phí?
A. Khó khăn trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
B. Tất cả các phương án trên đều là nhược điểm tiềm tàng.
C. Bỏ qua sự thay đổi thị hiếu của khách hàng do quá tập trung chi phí.
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh bắt chước về công nghệ giảm chi phí.
Câu 13: Mục đích chính của việc phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) là gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trong cùng một ngành.
B. Đánh giá các tác động từ môi trường kinh doanh vĩ mô.
C. Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) của công ty.
D. Xác định hoạt động tạo giá trị để cắt giảm chi phí hoặc tăng khác biệt.
Câu 14: Phân tích môi trường nội bộ giúp doanh nghiệp xác định được điều gì?
A. Các cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài.
B. Các điểm mạnh và điểm yếu của chính doanh nghiệp.
C. Các đối thủ cạnh tranh và các nhà cung cấp chính.
D. Các xu hướng về công nghệ và yếu tố xã hội.
Câu 15: Chiến lược ổn định (Stability Strategy) thường được áp dụng khi nào?
A. Doanh nghiệp đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng trầm trọng.
B. Thị trường đang tăng trưởng nhanh chóng với nhiều cơ hội mới.
C. Doanh nghiệp hài lòng với vị thế hiện tại và môi trường ít biến động.
D. Doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thêm thị phần.
Câu 16: Một trong những rủi ro của chiến lược đa dạng hóa không liên quan là gì?
A. Sự phức tạp trong quản lý và thiếu sức mạnh tổng hợp (synergy).
B. Việc chia sẻ nguồn lực giữa các SBU trở nên quá dễ dàng.
C. Tạo ra sức mạnh tổng hợp (synergy) quá lớn giữa các đơn vị.
D. Dễ dàng bị các đối thủ trong cùng ngành bắt chước chiến lược.
Câu 17: “Cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng chất lượng cao, đáng tin cậy cho người tiêu dùng Việt Nam” là một ví dụ về:
A. Tầm nhìn chiến lược.
B. Một mục tiêu cụ thể.
C. Một chính sách công ty.
D. Sứ mệnh kinh doanh.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter?
A. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
B. Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế.
C. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
D. Mức độ cạnh tranh trong nội bộ ngành.
Câu 19: Hội đồng quản trị (Board of Directors) trong một công ty có vai trò chính là gì?
A. Trực tiếp điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
B. Giám sát, tư vấn và đánh giá ban giám đốc vì lợi ích cổ đông.
C. Xây dựng các kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm.
D. Tuyển dụng các nhân viên ở cấp thấp cho các phòng ban.
Câu 20: Chiến lược tập trung khác biệt hóa (Focused Differentiation) nhắm đến việc:
A. Cung cấp sản phẩm giá rẻ nhất cho một phân khúc thị trường hẹp.
B. Cung cấp sản phẩm độc đáo, khác biệt cho toàn bộ thị trường.
C. Cung cấp sản phẩm độc đáo, khác biệt cho một phân khúc hẹp.
D. Mua lại các đối thủ cạnh tranh trong một phân khúc hẹp.
Câu 21: Một công ty đa quốc gia cho phép các công ty con ở mỗi quốc gia tự điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với thị trường địa phương. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược đa nội địa (Multidomestic Strategy).
B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy).
Câu 22: Trong ma trận BCG, các SBU được gọi là “Bò sữa” (Cash Cows) nên được áp dụng chiến lược nào?
A. Khai thác tối đa để tạo dòng tiền, đầu tư cho các SBU khác.
B. Cắt giảm đầu tư hoặc tiến hành loại bỏ khỏi danh mục.
C. Đầu tư mạnh mẽ để tăng trưởng nhanh chóng hơn nữa.
D. Cân nhắc kỹ để quyết định đầu tư thêm hay thoái lui.
Câu 23: Việc các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air loại bỏ các dịch vụ không cần thiết để giảm giá vé là ví dụ của chiến lược gì?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược tập trung khác biệt hóa.
D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
Câu 24: Lợi thế của người đi đầu (First-Mover Advantage) bao gồm:
A. Khả năng định hình các tiêu chuẩn của ngành.
B. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu từ sớm.
C. Chiếm lĩnh các nguồn lực quan trọng trước đối thủ.
D. Tất cả các phương án trên đều là lợi thế.
Câu 25: Trong ma trận SWOT, chiến lược WT (Weaknesses-Threats) là chiến lược có tính chất:
A. Tấn công, khai thác các cơ hội sẵn có.
B. Phòng thủ, thu hẹp hoặc rút lui khỏi thị trường.
C. Xây dựng, củng cố vị thế trên thị trường.
D. Tận dụng cơ hội để khắc phục điểm yếu.
Câu 26: Việc đo lường và đánh giá kết quả thực hiện chiến lược so với kế hoạch được gọi là:
A. Hoạt động hoạch định chiến lược.
B. Hoạt động phân tích chiến lược.
C. Hoạt động kiểm soát chiến lược.
D. Hoạt động phân bổ nguồn lực.
Câu 27: Yếu tố nào trong phân tích PESTEL đề cập đến tỷ lệ lạm phát, lãi suất và tốc độ tăng trưởng GDP?
A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Xã hội (Social).
C. Yếu tố Kinh tế (Economic).
D. Yếu tố Công nghệ (Technological).
Câu 28: Cấu trúc tổ chức nào đơn giản nhất, thường thấy ở các công ty nhỏ, do một người chủ sở hữu điều hành?
A. Cấu trúc theo chức năng.
B. Cấu trúc theo dạng ma trận.
C. Cấu trúc theo đơn vị kinh doanh (SBU).
D. Cấu trúc đơn giản (Simple Structure).
Câu 29: Khi quyền thương lượng của nhà cung cấp cao, họ có thể:
A. Giảm giá bán các loại nguyên vật liệu đầu vào.
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm mà không tăng giá.
C. Tăng giá bán nguyên vật liệu hoặc giảm chất lượng.
D. Cung cấp các điều khoản thanh toán linh hoạt hơn.
Câu 30: “Tư duy chiến lược” (Strategic Thinking) của nhà lãnh đạo bao gồm khả năng:
A. Tất cả các phương án trên đều đúng.
B. Tư duy một cách hệ thống, kết nối các yếu tố lại với nhau.
C. Sáng tạo và tìm kiếm các phương án mang tính đột phá.
D. Nhìn xa trông rộng và dự báo các xu hướng tương lai.