Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Đề 15

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL)
Người ra đề: TS. Phan Thị Diệu Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi cuối kỳ
Độ khó: Khá – Nâng cao
Thời gian thi: 75 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên hoàn thành học phần Quản trị chiến lược
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL)
Người ra đề: TS. Phan Thị Diệu Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi cuối kỳ
Độ khó: Khá – Nâng cao
Thời gian thi: 75 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên hoàn thành học phần Quản trị chiến lược
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Đề 15 là đề tổng hợp cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL). Đề thi được biên soạn bởi TS. Phan Thị Diệu Linh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEL, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ xác lập tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter), phân tích nội bộ (chuỗi giá trị, VRIO), đến lựa chọn chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh, và chức năng, cũng như triển khai và kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên UEL và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các mô hình phân tích chiến lược đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Đề 15

Câu 1: Kết quả cuối cùng mà một chiến lược thành công hướng tới là gì?
A. Đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong quý tới.
B. Đạt được mục tiêu dẫn đầu về thị phần trong ngành.
C. Đạt được hiệu quả hoạt động vượt trội so với đối thủ.
D. Đạt được và duy trì lợi thế cạnh tranh một cách bền vững.

Câu 2: Khi một năng lực cốt lõi (core competency) trước đây từng là thế mạnh nhưng lại cản trở doanh nghiệp thích ứng với môi trường mới, nó sẽ trở thành:
A. Một năng lực cốt lõi mới được hình thành.
B. Một sự xơ cứng cốt lõi (core rigidity).
C. Một cơ hội chiến lược mới cho doanh nghiệp.
D. Một lợi thế cạnh tranh mới được tạo ra.

Câu 3: Việc chính phủ ban hành luật mới về bảo vệ môi trường, yêu cầu các nhà máy phải đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải, thuộc yếu tố nào trong phân tích PESTEL?
A. Yếu tố thuộc về môi trường Kinh tế (Economic).
B. Yếu tố thuộc về môi trường Xã hội (Social).
C. Yếu tố thuộc về môi trường Chính trị – Pháp lý.
D. Yếu tố thuộc về môi trường Công nghệ (Technological).

Câu 4: Rủi ro lớn nhất của chiến lược đa dạng hóa liên quan (related diversification) là gì?
A. Đánh giá quá cao sức mạnh tổng hợp và đánh giá thấp chi phí.
B. Hoàn toàn không có sự tương hỗ (synergy) giữa các đơn vị.
C. Quá phức tạp để quản lý do các ngành không liên quan.
D. Làm phai nhạt đi hình ảnh thương hiệu cốt lõi của công ty.

Câu 5: Theo mô hình 7-S của McKinsey, các yếu tố “cứng” (hard elements) bao gồm:
A. Các yếu tố Chiến lược, Kỹ năng, và Cấu trúc tổ chức.
B. Các yếu tố Cấu trúc, Hệ thống, và Đội ngũ nhân viên.
C. Các yếu tố Chiến lược (Strategy), Cấu trúc (Structure), và Hệ thống (Systems).
D. Các yếu tố Cấu trúc, Giá trị chia sẻ, và Phong cách lãnh đạo.

Câu 6: Lý thuyết trò chơi (Game Theory), đặc biệt là “Thế lưỡng nan của người tù” (Prisoner’s Dilemma), giúp các nhà chiến lược hiểu rằng:
A. Doanh nghiệp nên luôn luôn cạnh tranh một cách khốc liệt nhất.
B. Chiến lược hợp tác với đối thủ luôn là lựa chọn tốt nhất.
C. Các cuộc chiến tranh về giá là điều không thể tránh khỏi.
D. Các đối thủ có thể không hợp tác ngay cả khi điều đó có lợi chung.

Câu 7: Quá trình mà một công ty lớn mua lại một công ty khởi nghiệp (startup) nhỏ để sở hữu công nghệ đột phá của họ được gọi là:
A. Một vụ thâu tóm vì mục đích công nghệ.
B. Một liên doanh (Joint Venture) giữa hai công ty.
C. Cấp phép (Licensing) sử dụng công nghệ của nhau.
D. Chiến lược hội nhập về phía sau trong chuỗi giá trị.

Câu 8: Một công ty cung cấp dịch vụ Internet với mức giá rẻ nhất thị trường nhưng chỉ hoạt động trong phạm vi một vài thành phố lớn đang theo đuổi chiến lược nào?
A. Dẫn đầu về chi phí trên toàn bộ thị trường.
B. Khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ trên diện rộng.
C. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp (Focused Low-Cost).
D. Chiến lược tập trung vào sự khác biệt hóa.

Câu 9: Hệ thống kiểm soát chiến lược (strategic control systems) được thiết lập nhằm mục đích gì?
A. Giúp theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả và thực hiện điều chỉnh.
B. Đảm bảo nhân viên tuân thủ mọi quy định của công ty.
C. Phân chia quyền lực một cách rõ ràng trong tổ chức.
D. Hỗ trợ xây dựng một văn hóa tổ chức phù hợp.

Câu 10: “Outsourcing” (thuê ngoài) một hoạt động trong chuỗi giá trị có nghĩa là:
A. Mua lại hoàn toàn công ty đang thực hiện hoạt động đó.
B. Tự động hóa hoàn toàn hoạt động đó bằng công nghệ.
C. Ký hợp đồng với một công ty bên ngoài để thực hiện hoạt động.
D. Chuyển hoạt động đó ra nước ngoài để giảm chi phí.

Câu 11: Quản trị công ty (Corporate Governance) đề cập chủ yếu đến:
A. Việc quản lý các hoạt động marketing và bán hàng của công ty.
B. Việc xây dựng các chiến lược ở cấp chức năng cho các phòng ban.
C. Việc tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn lao động.
D. Mối quan hệ giữa cổ đông, HĐQT và ban giám đốc vì lợi ích các bên.

Câu 12: Một công ty công nghệ phát triển một nền tảng phần mềm duy nhất và bán nó trên toàn cầu với những điều chỉnh tối thiểu. Đây là ví dụ của chiến lược quốc tế nào?
A. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
B. Chiến lược đa nội địa (Multidomestic Strategy).
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy).

Câu 13: “Lợi thế kinh tế theo phạm vi” (Economies of Scope) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị giảm khi sản lượng tăng lên.
B. Chi phí giảm khi công ty sản xuất nhiều loại sản phẩm liên quan.
C. Một công ty có vị trí địa lý kinh doanh thuận lợi hơn đối thủ.
D. Một công ty sở hữu một bằng sáng chế sản phẩm độc quyền.

Câu 14: Trong ma trận SWOT, chiến lược ST (Strengths – Threats) nhằm mục đích:
A. Dùng các điểm mạnh để nắm bắt các cơ hội trên thị trường.
B. Khắc phục các điểm yếu để tận dụng cơ hội kinh doanh.
C. Tối thiểu hóa cả các điểm yếu và các mối đe dọa.
D. Dùng điểm mạnh để đối phó hoặc né tránh các mối đe dọa.

Câu 15: “Trôi dạt chiến lược” (Strategic Drift) là hiện tượng:
A. Công ty thay đổi chiến lược kinh doanh một cách quá thường xuyên.
B. Công ty theo đuổi một chiến lược không còn phù hợp với môi trường.
C. Công ty thực thi chiến lược đã đề ra một cách hoàn hảo.
D. Ban lãnh đạo không thể thống nhất về một chiến lược duy nhất.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thực thi thành công một chiến lược khác biệt hóa?
A. Năng lực R&D và Marketing mạnh, cùng với một văn hóa sáng tạo.
B. Một nguồn cung cấp nguyên vật liệu thô có giá rẻ nhất.
C. Một hệ thống logistics hoạt động hiệu quả nhất trong ngành.
D. Một quy trình sản xuất được tiêu chuẩn hóa ở mức độ cao.

Câu 17: Theo ma trận BCG, một SBU có thị phần tương đối thấp trong một thị trường tăng trưởng thấp được gọi là:
A. Ngôi sao (Star) – Thị phần cao, tăng trưởng cao.
B. Dấu hỏi (Question Mark) – Thị phần thấp, tăng trưởng cao.
C. Bò sữa (Cash Cow) – Thị phần cao, tăng trưởng thấp.
D. Con chó (Dog) – Thị phần thấp, tăng trưởng thấp.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa chiến lược “Đại dương đỏ” và “Đại dương xanh” là gì?
A. Đại dương đỏ tập trung chi phí, đại dương xanh tập trung khác biệt.
B. Đại dương đỏ cạnh tranh ở thị trường cũ, đại dương xanh tạo thị trường mới.
C. Đại dương đỏ là chiến lược cấp công ty, đại dương xanh là cấp kinh doanh.
D. Đại dương đỏ dành cho công ty lớn, đại dương xanh dành cho công ty nhỏ.

Câu 19: Nhà lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leader) có vai trò gì trong quản trị chiến lược?
A. Duy trì sự ổn định và quản lý các hoạt động thường ngày.
B. Truyền cảm hứng, tạo tầm nhìn và thúc đẩy sự thay đổi lớn.
C. Chỉ tập trung vào việc áp dụng các hình thức thưởng và phạt.
D. Giám sát chặt chẽ việc tuân thủ các quy tắc đã có.

Câu 20: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ thành công quyết định mở chuỗi nhà hàng hữu cơ của riêng mình. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
B. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
C. Chiến lược hội nhập về phía trước.
D. Chiến lược cắt giảm hoạt động.

Câu 21: Trong ma trận Ansoff, chiến lược Phát triển sản phẩm (Product Development) là:
A. Bán các sản phẩm hiện tại ở các thị trường hoàn toàn mới.
B. Bán nhiều hơn sản phẩm hiện tại ở các thị trường hiện tại.
C. Giới thiệu các sản phẩm mới vào các thị trường hiện tại.
D. Bán các sản phẩm mới ở các thị trường hoàn toàn mới.

Câu 22: “Đổi mới giá trị” (Value Innovation) là khái niệm cốt lõi của chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược đại dương xanh.
D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản rút lui (exit barrier) khỏi một ngành?
A. Các tài sản chuyên dụng có giá trị thanh lý ở mức thấp.
B. Chi phí thôi việc và các ràng buộc với người lao động.
C. Rào cản tình cảm, sự gắn bó của nhà quản lý với ngành.
D. Lợi nhuận của ngành đang ở mức cao và ổn định.

Câu 24: Việc phân tích “Nhóm chiến lược” (Strategic Groups) trong một ngành giúp doanh nghiệp:
A. Hiểu rõ cấu trúc cạnh tranh và xác định đối thủ trực tiếp nhất.
B. Xác định các điểm mạnh và điểm yếu của chính mình.
C. Hiểu rõ hơn về các yếu tố của môi trường kinh doanh vĩ mô.
D. Đánh giá sức mạnh thương lượng của các nhà cung cấp.

Câu 25: Một nhà bán lẻ truyền thống xây dựng một trang web thương mại điện tử để bán hàng trực tuyến. Đây là ví dụ của việc:
A. Thực hiện tái cấu trúc lại toàn bộ công ty.
B. Thay đổi sứ mệnh kinh doanh của công ty.
C. Thích ứng với sự thay đổi của yếu tố Công nghệ.
D. Thực hiện chiến lược hội nhập về phía sau.

Câu 26: Một hệ thống khen thưởng và đãi ngộ hiệu quả trong thực thi chiến lược phải:
A. Có mức thưởng bằng nhau cho tất cả mọi người trong công ty.
B. Gắn kết chặt chẽ với việc đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Chỉ dựa trên thâm niên công tác của mỗi nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào các phần thưởng về mặt tài chính.

Câu 27: Khi doanh nghiệp quyết định thu hẹp quy mô hoạt động, bán đi một số tài sản hoặc bộ phận kinh doanh nhưng vẫn tiếp tục hoạt động, đây là chiến lược:
A. Chiến lược thanh lý (Liquidation) toàn bộ doanh nghiệp.
B. Chiến lược thu hoạch (Harvest) để tối đa hóa dòng tiền.
C. Chiến lược hội nhập theo chiều dọc hoặc ngang.
D. Chiến lược cắt giảm bớt (Divestment/Retrenchment).

Câu 28: Tại sao việc truyền thông chiến lược (communicating the strategy) lại quan trọng trong giai đoạn thực thi?
A. Để đảm bảo mọi người hiểu rõ mục tiêu, vai trò và tạo sự cam kết.
B. Đây là một yêu cầu bắt buộc của các cơ quan pháp lý.
C. Để thông báo cho các đối thủ cạnh tranh biết kế hoạch của mình.
D. Chỉ để làm hài lòng các thành viên của hội đồng quản trị.

Câu 29: Trong mô hình chuỗi giá trị, hoạt động “Logistics đầu ra” (Outbound Logistics) bao gồm:
A. Lưu kho thành phẩm, xử lý đơn hàng và vận chuyển sản phẩm.
B. Các hoạt động tiếp nhận và lưu trữ nguyên vật liệu.
C. Chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm cuối cùng.
D. Cung cấp các dịch vụ hậu mãi và sửa chữa sản phẩm.

Câu 30: “Tư duy hệ thống” (Systems Thinking) trong quản trị chiến lược có nghĩa là:
A. Tập trung vào việc giải quyết từng vấn đề một cách riêng lẻ.
B. Nhận thức được mối liên hệ, tác động lẫn nhau giữa các yếu tố.
C. Chỉ quan tâm đến các yếu tố tồn tại bên trong tổ chức.
D. Luôn tuân theo một hệ thống các quy tắc cứng nhắc đã định.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: