Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 2

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: ThS. Đỗ Thị Thu Hiền
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm Chương 2
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: ThS. Đỗ Thị Thu Hiền
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm Chương 2
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 2 là đề ôn tập chuyên đề quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học nền tảng trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Đỗ Thị Thu Hiền, giảng viên Bộ môn Quản trị Kinh doanh – FTU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 2, bao gồm xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu dài hạn của tổ chức, và các vấn đề liên quan đến trách nhiệm xã hội, đạo đức kinh doanh trong quản trị chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết nền tảng và hiểu rõ định hướng chiến lược của doanh nghiệp.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên FTU và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 2—từ cách xây dựng tuyên bố tầm nhìn, sứ mệnh đến các nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 2

Câu 1: Mục đích chính của việc phân tích môi trường bên ngoài là gì?
A. Để nhận diện các cơ hội và mối đe dọa mà tổ chức phải đối mặt.
B. Để xác định các điểm mạnh và điểm yếu nội tại của tổ chức.
C. Để xây dựng tầm nhìn chiến lược và sứ mệnh cho tổ chức.
D. Để phân bổ các nguồn lực cho các bộ phận chức năng.

Câu 2: Môi trường bên ngoài của một doanh nghiệp được chia thành hai cấp độ chính là:
A. Môi trường vĩ mô và môi trường vi mô trong ngành.
B. Môi trường cạnh tranh và môi trường hợp tác với đối tác.
C. Môi trường tổng quát (vĩ mô) và môi trường ngành (vi mô).
D. Môi trường trong nước và môi trường kinh doanh toàn cầu.

Câu 3: Công cụ nào thường được sử dụng để phân tích môi trường tổng quát (vĩ mô)?
A. Công cụ phân tích PESTEL (hoặc PEST).
B. Công cụ mô hình 5 áp lực của Porter.
C. Công cụ phân tích ma trận SWOT.
D. Công cụ phân tích chuỗi giá trị của Porter.

Câu 4: Yếu tố “lãi suất ngân hàng” và “tỷ lệ lạm phát” thuộc nhóm yếu tố nào trong phân tích PESTEL?
A. Nhóm yếu tố Chính trị (Political).
B. Nhóm yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Nhóm yếu tố Xã hội (Social).
D. Nhóm yếu tố Pháp luật (Legal).

Câu 5: Sự gia tăng của xu hướng sống xanh, quan tâm đến sức khỏe và sử dụng sản phẩm hữu cơ là một ví dụ về sự thay đổi của yếu tố nào?
A. Yếu tố Công nghệ (Technological).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Yếu tố Pháp luật (Legal).
D. Yếu tố Văn hóa – Xã hội (Sociocultural).

Câu 6: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích:
A. Các yếu tố của môi trường kinh doanh vĩ mô.
B. Mức độ hấp dẫn và cấu trúc cạnh tranh của một ngành.
C. Các điểm mạnh và điểm yếu của một công ty cụ thể.
D. Hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng.

Câu 7: Trong mô hình 5 áp lực, “rào cản gia nhập ngành” (barriers to entry) cao sẽ làm giảm áp lực từ:
A. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn (mới gia nhập).
B. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.
C. Quyền lực thương lượng của các khách hàng.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.

Câu 8: Quyền thương lượng của khách hàng (Bargaining Power of Buyers) sẽ mạnh khi nào?
A. Khách hàng mua với số lượng nhỏ và không thường xuyên.
B. Các sản phẩm trên thị trường có tính khác biệt hóa cao.
C. Chỉ có rất ít nhà cung cấp sản phẩm trên thị trường.
D. Khách hàng mua với số lượng lớn và chi phí chuyển đổi thấp.

Câu 9: Ngành sản xuất máy bay thương mại (với hai nhà cung cấp chính là Boeing và Airbus) là ví dụ điển hình cho trường hợp nào?
A. Quyền lực thương lượng của các khách hàng ở mức cao.
B. Nguy cơ các đối thủ mới gia nhập ngành ở mức cao.
C. Cạnh tranh nội bộ ngành bị phân mảnh với nhiều đối thủ.
D. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp ở mức cao.

Câu 10: Nước giải khát có ga và nước ép trái cây có thể được coi là gì đối với nhau?
A. Là các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng một ngành.
B. Là các nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhau.
C. Là các sản phẩm thay thế cho nhau.
D. Là các khách hàng của nhau trên thị trường tiêu dùng.

Câu 11: Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành (Rivalry among Existing Competitors) sẽ gay gắt khi:
A. Ngành có nhiều đối thủ và sản phẩm ít có sự khác biệt.
B. Ngành đang có tốc độ tăng trưởng rất cao.
C. Rào cản rút lui khỏi ngành kinh doanh ở mức thấp.
D. Chi phí cố định trong hoạt động của ngành thấp.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản gia nhập ngành?
A. Lợi thế kinh tế theo quy mô (Economies of scale).
B. Các chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.
C. Sự khác biệt hóa sản phẩm và lòng trung thành thương hiệu.
D. Ngành đang có tốc độ tăng trưởng ở mức cao.

Câu 13: “Sản phẩm thay thế” (Substitute Products) là những sản phẩm:
A. Khác về bản chất nhưng có thể thỏa mãn cùng một nhu cầu.
B. Là các nguyên vật liệu đầu vào cho sản phẩm của ngành.
C. Giống hệt sản phẩm của ngành nhưng được sản xuất bởi công ty khác.
D. Là các sản phẩm bổ sung, thường được sử dụng kèm theo.

Câu 14: Sự phát triển của thương mại điện tử và Internet là một sự thay đổi thuộc yếu tố nào của môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic).
B. Yếu tố Văn hóa – Xã hội (Sociocultural).
C. Yếu tố Chính trị (Political).
D. Yếu tố Công nghệ (Technological).

Câu 15: Quyền thương lượng của nhà cung cấp sẽ yếu khi:
A. Chỉ có một vài nhà cung cấp nguyên liệu độc quyền trên thị trường.
B. Sản phẩm của nhà cung cấp là yếu tố đầu vào quan trọng.
C. Có nhiều nhà cung cấp và sản phẩm của họ không khác biệt.
D. Chi phí chuyển đổi sang một nhà cung cấp khác là rất cao.

Câu 16: Một “cơ hội” (Opportunity) trong phân tích môi trường là:
A. Một năng lực đặc biệt mà doanh nghiệp đang sở hữu bên trong.
B. Một nguồn lực tài chính dồi dào mà doanh nghiệp có được.
C. Một xu hướng không thuận lợi trong môi trường bên ngoài.
D. Một xu hướng thuận lợi từ môi trường bên ngoài cho doanh nghiệp.

Câu 17: Một “mối đe dọa” (Threat) trong phân tích môi trường là:
A. Một điểm yếu về công nghệ của doanh nghiệp so với đối thủ.
B. Một xung đột nội bộ đang diễn ra trong doanh nghiệp.
C. Một xu hướng không thuận lợi từ môi trường bên ngoài cho doanh nghiệp.
D. Một chiến dịch marketing thất bại của doanh nghiệp trong quá khứ.

Câu 18: Việc các hãng taxi truyền thống phải đối mặt với sự xuất hiện của Grab, Uber là ví dụ về áp lực nào tăng lên?
A. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp xe ô tô.
B. Nguy cơ từ đối thủ mới và sản phẩm thay thế.
C. Quyền lực thương lượng của các khách hàng đi taxi.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các hãng taxi truyền thống.

Câu 19: Các nhóm chiến lược (Strategic Groups) là:
A. Một tập hợp các doanh nghiệp trong cùng ngành, có chiến lược tương tự.
B. Các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành khác nhau.
C. Một nhóm các nhà quản trị cùng xây dựng chiến lược công ty.
D. Các doanh nghiệp hợp tác với nhau để tạo thành một liên minh.

Câu 20: Phân tích nhóm chiến lược giúp một công ty:
A. Hiểu rõ hơn về các yếu tố của môi trường kinh doanh vĩ mô.
B. Đánh giá được sức mạnh và điểm yếu nội bộ của mình.
C. Xây dựng được một tầm nhìn chiến lược cho tương lai.
D. Xác định được các đối thủ cạnh tranh trực tiếp nhất của mình.

Câu 21: Việc chính phủ Việt Nam ban hành các quy định chặt chẽ hơn về an toàn vệ sinh thực phẩm là một ví dụ về yếu tố:
A. Kinh tế (Economic).
B. Pháp luật (Legal).
C. Xã hội (Social).
D. Công nghệ (Technological).

Câu 22: Rào cản rút lui khỏi ngành (Exit Barriers) cao sẽ làm tăng cường độ của áp lực nào?
A. Quyền lực thương lượng của các khách hàng.
B. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế trên thị trường.
C. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.
D. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường ngành?
A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP của quốc gia.
B. Các khách hàng của ngành.
C. Các nhà cung cấp của ngành.
D. Các đối thủ cạnh tranh trong ngành.

Câu 24: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, điều quan trọng là phải hiểu được:
A. Các mục tiêu và chiến lược mà họ đang theo đuổi.
B. Các giả định của họ về ngành và về chính chúng ta.
C. Các điểm mạnh và điểm yếu của chính họ.
D. Tất cả các phương án trên đều là điều quan trọng.

Câu 25: Sự thay đổi trong cơ cấu dân số, ví dụ như già hóa dân số, thuộc về yếu tố nào trong phân tích PESTEL?
A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Văn hóa – Xã hội (Sociocultural).
C. Yếu tố Kinh tế (Economic).
D. Yếu tố Công nghệ (Technological).

Câu 26: Lợi thế kinh tế theo quy mô (Economies of Scale) có tác động lớn nhất đến áp lực nào trong mô hình của Porter?
A. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập.
B. Mức độ cạnh tranh trong nội bộ ngành.
C. Quyền lực thương lượng của các khách hàng.
D. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế trên thị trường.

Câu 27: Mục tiêu của việc “quét” môi trường (environmental scanning) là gì?
A. Chỉ để thu thập càng nhiều thông tin càng tốt mà không cần phân tích.
B. Để phát hiện sớm các tín hiệu thay đổi và các xu hướng mới.
C. Chỉ để sao chép các chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ để chuẩn bị tài liệu báo cáo cho các cổ đông.

Câu 28: Trong ngành công nghiệp nước giải khát, các công ty như Coca-Cola và Pepsi chi rất nhiều tiền cho quảng cáo và xây dựng thương hiệu. Điều này tạo ra một rào cản gia nhập ngành liên quan đến:
A. Yêu cầu về vốn đầu tư cho nhà máy sản xuất.
B. Các chính sách và quy định của chính phủ.
C. Sự khác biệt hóa sản phẩm và lòng trung thành thương hiệu.
D. Lợi thế về chi phí tuyệt đối trong sản xuất.

Câu 29: Nếu một ngành có lợi nhuận trung bình rất cao, điều này có thể sẽ:
A. Làm giảm đi quyền lực của các nhà cung cấp trong ngành.
B. Làm giảm đi quyền lực của các khách hàng trong ngành.
C. Thu hút các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập vào ngành.
D. Khiến các doanh nghiệp hiện tại ngừng cạnh tranh với nhau.

Câu 30: Kết quả từ việc phân tích môi trường bên ngoài (cơ hội và mối đe dọa) sẽ được kết hợp với kết quả phân tích môi trường bên trong (điểm mạnh và điểm yếu) trong công cụ nào?
A. Ma trận BCG (Boston Consulting Group).
B. Ma trận SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
C. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC).
D. Mô hình 7S của hãng tư vấn McKinsey. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: