Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 3

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH)
Người ra đề: ThS. Phan Thị Ngọc Thảo
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 2, 3 khối ngành kinh tế
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH)
Người ra đề: ThS. Phan Thị Ngọc Thảo
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 2, 3 khối ngành kinh tế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 3 là đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Phan Thị Ngọc Thảo, giảng viên Khoa Quản trị – UEH, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung tài liệu trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 3, bao gồm phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp như môi trường vĩ mô (PESTEL) và môi trường ngành (5 lực lượng cạnh tranh của Porter). Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao khả năng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên UEH và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 3—từ các yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ đến phân tích đối thủ cạnh tranh và nhà cung cấp—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 3

Câu 1: Mục đích chính của việc thực hiện phân tích môi trường bên trong là gì?
A. Để xác định các cơ hội và mối đe dọa của môi trường thị trường.
B. Để dự báo sự thay đổi của các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội.
C. Để nhận diện các điểm mạnh và điểm yếu nội tại của chính tổ chức.
D. Để xác định các đối thủ cạnh tranh chính đang hoạt động trong ngành.

Câu 2: Quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based View – RBV) cho rằng lợi thế cạnh tranh của một công ty chủ yếu đến từ:
A. Việc lựa chọn đúng ngành kinh doanh để tham gia vào hoạt động.
B. Việc định vị sản phẩm một cách tốt nhất trên thị trường.
C. Việc phản ứng nhanh nhạy với các thay đổi của môi trường vĩ mô.
D. Các nguồn lực và khả năng độc đáo, có giá trị bên trong của nó.

Câu 3: Các nguồn lực của một doanh nghiệp được phân thành hai loại chính là:
A. Các nguồn lực hữu hình và các nguồn lực vô hình của doanh nghiệp.
B. Các nguồn lực chính và các nguồn lực phụ bổ trợ cho hoạt động.
C. Các nguồn lực hiện tại và các nguồn lực tiềm năng trong tương lai.
D. Các nguồn lực cốt lõi và các nguồn lực không phải cốt lõi.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về nguồn lực VÔ HÌNH (Intangible Resource) của một doanh nghiệp?
A. Các nhà xưởng, máy móc và các trang thiết bị sản xuất.
B. Danh tiếng thương hiệu và văn hóa đặc trưng của tổ chức.
C. Lượng tiền mặt dự trữ và các khoản đầu tư tài chính.
D. Lượng hàng hóa đang tồn kho chờ được bán ra thị trường.

Câu 5: “Khả năng” (Capability) của một doanh nghiệp được định nghĩa là:
A. Toàn bộ các tài sản mà doanh nghiệp đang sở hữu.
B. Các mục tiêu dài hạn mà doanh nghiệp muốn đạt được.
C. Vị thế mà doanh nghiệp đang chiếm giữ trên thị trường.
D. Năng lực phối hợp các nguồn lực để thực hiện một công việc.

Câu 6: Mô hình VRIO được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Tiềm năng tạo lợi thế cạnh tranh bền vững của các nguồn lực.
B. Các yếu tố tác động từ môi trường kinh doanh vĩ mô.
C. Mức độ hấp dẫn và tiềm năng của một ngành kinh doanh.
D. Hiệu quả hoạt động tài chính của toàn bộ công ty.

Câu 7: Trong mô hình VRIO, một nguồn lực được coi là “Có giá trị” (Valuable) khi nó giúp doanh nghiệp:
A. Trở nên nổi tiếng và được biết đến nhiều hơn các đối thủ.
B. Khai thác cơ hội hoặc vô hiệu hóa các mối đe dọa từ môi trường.
C. Có chi phí đầu tư thấp hơn so với các nguồn lực khác.
D. Dễ dàng được mua bán và trao đổi trên thị trường.

Câu 8: Yếu tố “R” trong mô hình VRIO là viết tắt của từ gì?
A. Resourceful (Giàu tài nguyên).
B. Reliable (Đáng tin cậy).
C. Rare (Hiếm).
D. Relevant (Thích hợp).

Câu 9: “Năng lực cốt lõi” (Core Competencies) là gì?
A. Là các nguồn lực và khả năng độc đáo, nền tảng cho lợi thế cạnh tranh.
B. Là bất kỳ hoạt động nào mà công ty thực hiện tốt hơn đối thủ.
C. Là các nguồn lực hữu hình quan trọng nhất của công ty.
D. Là các dòng sản phẩm đang bán chạy nhất của công ty trên thị trường.

Câu 10: Công cụ “Chuỗi giá trị” (Value Chain) do ai phát triển?
A. Peter Drucker.
B. Michael Porter.
C. Philip Kotler.
D. Fred R. David.

Câu 11: Chuỗi giá trị của một doanh nghiệp bao gồm hai nhóm hoạt động chính là:
A. Các hoạt động bên trong và các hoạt động bên ngoài doanh nghiệp.
B. Các hoạt động sản xuất và các hoạt động cung cấp dịch vụ.
C. Các hoạt động chiến lược và các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
D. Các hoạt động chính và các hoạt động hỗ trợ trong chuỗi giá trị.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động chính trong chuỗi giá trị?
A. Hoạt động Quản trị nguồn nhân lực (Human Resource Management).
B. Hoạt động Vận hành/Sản xuất (Operations).
C. Hoạt động Logistics đầu vào (Inbound Logistics).
D. Hoạt động Marketing và Bán hàng (Marketing and Sales).

Câu 13: Hoạt động “Dịch vụ” (Service) trong chuỗi giá trị đề cập đến:
A. Việc vận chuyển sản phẩm đến tay của các khách hàng cuối cùng.
B. Việc quảng bá và giới thiệu các sản phẩm đến thị trường.
C. Các hoạt động nâng cao, duy trì giá trị sản phẩm sau khi bán.
D. Việc quản lý các kênh phân phối sản phẩm của doanh nghiệp.

Câu 14: Mục đích của việc phân tích chuỗi giá trị là:
A. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố của môi trường kinh doanh vĩ mô.
B. Để hiểu cách các hoạt động tạo ra giá trị, xác định điểm mạnh, yếu.
C. Để so sánh hiệu quả tài chính của công ty với các đối thủ.
D. Để xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp cho toàn bộ công ty.

Câu 15: Ma trận Đánh giá các Yếu tố bên trong (IFE Matrix) được sử dụng để:
A. Xác định các cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài.
B. Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) của công ty.
C. Lựa chọn chiến lược tốt nhất mà công ty nên theo đuổi.
D. Tóm tắt và đánh giá những điểm mạnh, điểm yếu quan trọng.

Câu 16: Tổng điểm quan trọng trong ma trận IFE có giá trị từ 1.0 đến 4.0. Một công ty có tổng điểm là 1.8 cho thấy điều gì?
A. Công ty đang có một vị thế nội bộ yếu so với trung bình ngành.
B. Công ty đang phản ứng tốt với các cơ hội và mối đe dọa.
C. Công ty đang có một vị thế nội bộ rất mạnh so với đối thủ.
D. Công ty đang ở mức trung bình của ngành về các yếu tố nội bộ.

Câu 17: “Benchmarking” là quá trình:
A. Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho năm hoạt động tới.
B. Thực hiện đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên trong công ty.
C. So sánh các quy trình và kết quả hoạt động với các công ty hàng đầu.
D. Phân tích các báo cáo tài chính của chính công ty mình.

Câu 18: Các tỷ số tài chính (Financial Ratios) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của doanh nghiệp?
A. Các yếu tố liên quan đến văn hóa tổ chức của doanh nghiệp.
B. Sức khỏe tài chính, khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động.
C. Các yếu tố liên quan đến sự hài lòng của khách hàng.
D. Mức độ đổi mới về mặt công nghệ của doanh nghiệp.

Câu 19: Văn hóa tổ chức (Organizational Culture) được coi là một yếu tố bên trong vì:
A. Nó là tập hợp giá trị, niềm tin, có thể là điểm mạnh hoặc yếu.
B. Nó có thể dễ dàng được thay đổi trong một thời gian ngắn.
C. Nó được quy định một cách chặt chẽ bởi các yếu tố pháp luật.
D. Nó chỉ có ảnh hưởng duy nhất đến bộ phận quản lý nhân sự.

Câu 20: Một nguồn lực được coi là khó bắt chước (costly to imitate) vì lý do nào sau đây?
A. Các điều kiện lịch sử độc nhất mà công ty đã trải qua.
B. Tính phức tạp của các mối quan hệ xã hội trong công ty.
C. Sự mơ hồ về mối quan hệ nhân quả dẫn đến thành công.
D. Tất cả các phương án trên đều là những lý do chính xác.

Câu 21: Hoạt động “Phát triển công nghệ” (Technology Development) trong chuỗi giá trị thuộc nhóm nào?
A. Nhóm các hoạt động chính.
B. Nhóm các hoạt động logistics.
C. Nhóm các hoạt động hỗ trợ.
D. Nhóm các hoạt động dịch vụ.

Câu 22: Việc Honda có thể áp dụng năng lực cốt lõi về sản xuất động cơ nhỏ, hiệu suất cao vào nhiều sản phẩm khác nhau (xe máy, ô tô, máy cắt cỏ) là một ví dụ về việc:
A. Tận dụng và phát huy các năng lực cốt lõi sẵn có.
B. Đánh giá các yếu tố nội bộ một cách cẩn thận.
C. Phân tích các yếu tố của môi trường kinh doanh vĩ mô.
D. Thực thi các chiến lược ở cấp độ chức năng.

Câu 23: Nếu một công ty có điểm mạnh là hệ thống phân phối rộng khắp nhưng lại có điểm yếu là công nghệ sản xuất lạc hậu, cả hai yếu tố này sẽ được liệt kê trong ma trận nào?
A. Ma trận phân tích môi trường vĩ mô PESTEL.
B. Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài EFE.
C. Ma trận phân loại các đơn vị kinh doanh BCG.
D. Ma trận đánh giá các yếu tố bên trong IFE.

Câu 24: Điều gì phân biệt một “năng lực” (capability) với một “năng lực cốt lõi” (core competency)?
A. Năng lực là yếu tố hữu hình, năng lực cốt lõi là vô hình.
B. Năng lực cốt lõi là năng lực đặc biệt mang lại lợi thế cạnh tranh.
C. Năng lực có thể tạo ra giá trị, còn năng lực cốt lõi thì không.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa hai khái niệm này.

Câu 25: Sự “mơ hồ về mối quan hệ nhân quả” (Causal Ambiguity) có nghĩa là:
A. Công ty không hiểu rõ được nguyên nhân thành công của chính mình.
B. Khách hàng không hiểu tại sao họ lại thích sản phẩm của công ty.
C. Các đối thủ không thể xác định chính xác yếu tố tạo nên lợi thế.
D. Các nhà đầu tư không hiểu rõ chiến lược kinh doanh của công ty.

Câu 26: Hoạt động mua sắm nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị cho toàn bộ công ty thuộc hoạt động nào trong chuỗi giá trị?
A. Hoạt động Mua hàng (Procurement).
B. Hoạt động Vận hành/Sản xuất.
C. Hoạt động Logistics đầu vào.
D. Hoạt động Quản trị cơ sở hạ tầng.

Câu 27: Phân tích tài chính thông qua các tỷ số thường so sánh kết quả của công ty với:
A. Chỉ số trung bình của toàn ngành kinh doanh.
B. Kết quả trong quá khứ của chính công ty đó.
C. Kết quả của các đối thủ cạnh tranh chính.
D. Tất cả các phương án trên đều là cơ sở so sánh.

Câu 28: Một cấu trúc tổ chức hiệu quả, linh hoạt được xem là một:
A. Cơ hội đến từ môi trường kinh doanh bên ngoài.
B. Một điểm mạnh quan trọng ở bên trong doanh nghiệp.
C. Một mối đe dọa đến từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Một điểm yếu mà doanh nghiệp cần phải khắc phục.

Câu 29: Theo quan điểm RBV, lý do tại sao một số công ty hoạt động tốt hơn những công ty khác là vì:
A. Họ có được nhiều may mắn hơn so với các đối thủ.
B. Họ hoạt động trong những ngành kinh doanh hấp dẫn hơn.
C. Họ sở hữu và phát triển được các nguồn lực, khả năng vượt trội.
D. Họ có những nhà quản trị thông minh hơn các công ty khác.

Câu 30: Kết quả của phân tích nội bộ (điểm mạnh, điểm yếu) là đầu vào quan trọng nhất để:
A. Thực hiện việc phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài.
B. Thực hiện việc đánh giá sự hài lòng của các khách hàng.
C. Xây dựng mục tiêu và lựa chọn chiến lược phù hợp.
D. Xây dựng các báo cáo thường niên cho các cổ đông.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: