Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 5 là đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Trần Thị Hương, giảng viên Bộ môn Quản trị Kinh doanh – FTU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung tài liệu trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 5, bao gồm các loại chiến lược cấp công ty (Corporate-Level Strategies) như đa dạng hóa, hội nhập, liên minh chiến lược, và thoái vốn. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao khả năng lựa chọn chiến lược phù hợp với bối cảnh phát triển của tổ chức.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên FTU và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 5—từ các hình thức tăng trưởng, các chiến lược tập trung đến quản lý danh mục đầu tư doanh nghiệp—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 5
Câu 1: Khung phân tích và lựa chọn chiến lược toàn diện bao gồm mấy giai đoạn?
A. Chỉ có 1 giai đoạn duy nhất là giai đoạn quyết định.
B. Có 2 giai đoạn chính: giai đoạn đầu vào và giai đoạn kết hợp.
C. Có 3 giai đoạn chính: giai đoạn đầu vào, kết hợp và quyết định.
D. Có 4 giai đoạn chính: phân tích, kết hợp, quyết định và thực thi.
Câu 2: Ma trận nào sau đây KHÔNG thuộc Giai đoạn 2: Giai đoạn kết hợp (The Matching Stage)?
A. Ma trận của Nhóm Tư vấn Boston (BCG).
B. Ma trận Vị thế chiến lược và Đánh giá hoạt động (SPACE).
C. Ma trận các điểm mạnh – yếu, cơ hội – nguy cơ (SWOT).
D. Ma trận Đánh giá các Yếu tố bên ngoài (EFE).
Câu 3: Mục đích chính của Giai đoạn kết hợp là gì?
A. Để tóm tắt lại các thông tin đầu vào từ việc phân tích môi trường.
B. Để tạo ra các chiến lược khả thi bằng cách kết hợp yếu tố bên trong và bên ngoài.
C. Để lựa chọn một chiến lược duy nhất mà công ty sẽ theo đuổi.
D. Để đánh giá hiệu quả của các chiến lược đã được thực thi.
Câu 4: Trong ma trận SWOT, chiến lược SO (Strengths-Opportunities) là chiến lược có tính chất:
A. Tấn công, dùng điểm mạnh bên trong để tận dụng cơ hội bên ngoài.
B. Phòng thủ, dùng điểm mạnh để né tránh các mối đe dọa bên ngoài.
C. Khắc phục, vượt qua điểm yếu để có thể tận dụng cơ hội.
D. Tối thiểu hóa, nhằm giảm thiểu cả điểm yếu và các mối đe dọa.
Câu 5: Chiến lược WT (Weaknesses-Threats) trong ma trận SWOT là một chiến lược mang tính:
A. Tấn công, khai thác các cơ hội sẵn có trên thị trường.
B. Phòng thủ, nhằm giảm thiểu điểm yếu và tránh các mối đe dọa.
C. Xây dựng và phát triển để củng cố vị thế trên thị trường.
D. Tận dụng các cơ hội để khắc phục điểm yếu của doanh nghiệp.
Câu 6: Ma trận Vị thế chiến lược và Đánh giá hoạt động (SPACE) có mấy trục tọa độ?
A. Có 2 trục: Vị thế cạnh tranh và Tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Có 4 trục: Sức mạnh tài chính, Lợi thế cạnh tranh, Sự ổn định môi trường, Sức mạnh ngành.
C. Có 3 trục: Sức mạnh tài chính, Lợi thế cạnh tranh, Sự ổn định môi trường.
D. Có 2 trục: Các điểm mạnh bên trong và các cơ hội bên ngoài.
Câu 7: Một công ty có vị thế chiến lược nằm trong góc phần tư “Tấn công” (Aggressive) của ma trận SPACE nên xem xét các chiến lược nào?
A. Các chiến lược tăng trưởng như thâm nhập, phát triển thị trường, hội nhập.
B. Các chiến lược phòng thủ như cắt giảm, thoái vốn, thanh lý.
C. Các chiến lược đa dạng hóa không liên quan đến ngành chính.
D. Các chiến lược ổn định và tiến hành thu hoạch lợi nhuận.
Câu 8: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân loại các SBU (Đơn vị kinh doanh chiến lược) dựa trên hai tiêu chí nào?
A. Thị phần tương đối của SBU và Sức hấp dẫn chung của ngành.
B. Sức mạnh tài chính của công ty và Lợi thế cạnh tranh của SBU.
C. Vòng đời sản phẩm của SBU và Thị phần tương đối của SBU.
D. Tốc độ tăng trưởng của thị trường và Thị phần tương đối của SBU.
Câu 9: Trong ma trận BCG, các SBU nằm ở ô “Ngôi sao” (Stars) có đặc điểm gì?
A. Thị phần tương đối cao, tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp.
B. Thị phần tương đối thấp, tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp.
C. Thị phần tương đối cao, tốc độ tăng trưởng của thị trường cao.
D. Thị phần tương đối thấp, tốc độ tăng trưởng của thị trường cao.
Câu 10: Đối với các SBU được xác định là “Bò sữa” (Cash Cows), chiến lược phù hợp nhất là:
A. “Vắt sữa” để tạo dòng tiền tài trợ cho các SBU khác.
B. Cân nhắc việc thoái vốn hoặc thanh lý các SBU này.
C. Đầu tư mạnh mẽ để các SBU này có thể tăng trưởng nhanh hơn.
D. Theo đuổi các chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
Câu 11: Ma trận Nội bộ – Bên ngoài (IE Matrix) được xây dựng dựa trên các số liệu từ:
A. Ma trận SWOT và ma trận SPACE.
B. Ma trận CPM và ma trận SPACE.
C. Ma trận BCG và ma trận Ansoff.
D. Ma trận IFE và ma trận EFE.
Câu 12: Trong ma trận IE, khu vực “Giữ và duy trì” (Hold and Maintain) thường bao gồm các ô nào?
A. Các ô III, V, VII của ma trận.
B. Các ô I, II, IV của ma trận.
C. Các ô VI, VIII, IX của ma trận.
D. Các ô I, V, IX của ma trận.
Câu 13: Ma trận Chiến lược chính (Grand Strategy Matrix) có hai trục đánh giá là:
A. Sức mạnh tài chính của công ty và Sức mạnh của ngành.
B. Vị thế cạnh tranh và Tốc độ tăng trưởng của thị trường/ngành.
C. Thị phần tương đối của SBU và Tốc độ tăng trưởng thị trường.
D. Các điểm mạnh và điểm yếu bên trong của doanh nghiệp.
Câu 14: Theo Ma trận Chiến lược chính, một công ty có vị thế cạnh tranh yếu trong một ngành tăng trưởng nhanh (Góc phần tư II) nên xem xét chiến lược nào?
A. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan đến ngành chính.
B. Các chiến lược thâm dụng như phát triển thị trường, sản phẩm.
C. Các chiến lược phòng thủ như cắt giảm hoặc thoái vốn.
D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm với ngành hiện tại.
Câu 15: Công cụ nào được sử dụng trong Giai đoạn 3: Giai đoạn quyết định để lựa chọn chiến lược một cách khách quan?
A. Ma trận phân tích SWOT.
B. Dựa vào trực giác của nhà quản trị.
C. Ma trận của nhóm tư vấn Boston (BCG).
D. Ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng (QSPM).
Câu 16: Ma trận QSPM có chức năng chính là gì?
A. Tạo ra một danh sách các chiến lược khả thi có thể lựa chọn.
B. Chỉ ra sự hấp dẫn tương đối của các chiến lược để lựa chọn.
C. Tóm tắt các điểm mạnh và điểm yếu quan trọng của công ty.
D. Phân tích vị thế cạnh tranh của công ty so với các đối thủ.
Câu 17: Trong ma trận QSPM, điểm số hấp dẫn (Attractiveness Score – AS) được cho như thế nào?
A. Chỉ được gán cho các yếu tố môi trường bên ngoài.
B. Được gán cho mỗi yếu tố thành công quan trọng.
C. Chỉ được gán cho các yếu tố môi trường bên trong.
D. Được gán cho mỗi chiến lược đối với một yếu tố cụ thể.
Câu 18: Vai trò của “chuyên gia chiến lược” hay “người bảo trợ” (champion) trong việc lựa chọn chiến lược là gì?
A. Là người luôn có xu hướng phản đối các chiến lược mới.
B. Là người có ảnh hưởng, ủng hộ và thúc đẩy một chiến lược.
C. Là người chịu trách nhiệm đánh giá khách quan các chiến lược.
D. Là người đứng đầu bộ phận tài chính của doanh nghiệp.
Câu 19: Các yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiến lược ngoài các phân tích định lượng?
A. Thái độ chấp nhận rủi ro của ban lãnh đạo công ty.
B. Các yếu tố liên quan đến chính trị nội bộ trong công ty.
C. Văn hóa đặc trưng của tổ chức trong công ty.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể ảnh hưởng.
Câu 20: Các SBU được xếp vào ô “Dấu hỏi” (Question Marks) trong ma trận BCG nên được xử lý như thế nào?
A. Phân tích kỹ để quyết định đầu tư mạnh hay thoái vốn/loại bỏ.
B. Luôn luôn phải tiến hành loại bỏ ra khỏi danh mục đầu tư.
C. Luôn luôn phải được đầu tư một cách mạnh mẽ nhất có thể.
D. Tiến hành “vắt sữa” để có thể lấy được tiền mặt.
Câu 21: Một hạn chế của Ma trận SWOT là:
A. Ma trận này có cấu trúc quá phức tạp để có thể xây dựng.
B. Ma trận này không xem xét các yếu tố bên trong của công ty.
C. Ma trận này không đưa ra được bất kỳ một chiến lược nào.
D. Nó là công cụ tĩnh tại một thời điểm và có thể đơn giản hóa.
Câu 22: Ma trận IE có ưu điểm gì hơn so với ma trận BCG?
A. Ma trận này có cấu trúc đơn giản hơn để có thể vẽ ra.
B. Ma trận này chỉ sử dụng hai chiến lược là đầu tư hoặc loại bỏ.
C. Nó bao gồm nhiều yếu tố hơn trong việc xác định vị thế SBU.
D. Nó không yêu cầu các thông tin về đối thủ cạnh tranh.
Câu 23: Một công ty có vị thế chiến lược nằm trong góc phần tư “Phòng thủ” (Defensive) của ma trận SPACE nên ưu tiên:
A. Các chiến lược hội nhập về phía trước, về phía sau, chiều ngang.
B. Các chiến lược thâm nhập thị trường, phát triển thị trường.
C. Các chiến lược cắt giảm, thoái vốn, thanh lý, đa dạng hóa.
D. Các chiến lược mua lại các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Câu 24: Tổng điểm hấp dẫn (TAS) trong ma trận QSPM được tính bằng cách nào?
A. Nhân Điểm hấp dẫn (AS) với Mức độ quan trọng rồi cộng lại.
B. Lấy tổng của tất cả các Điểm số hấp dẫn (AS) đã cho.
C. Lấy trung bình cộng của các Điểm số hấp dẫn (AS).
D. Lấy trung bình cộng của các Mức độ quan trọng.
Câu 25: Một hạn chế của ma trận QSPM là gì?
A. Ma trận này không cho phép so sánh các chiến lược với nhau.
B. Ma trận này không sử dụng thông tin từ phân tích môi trường.
C. Nó đòi hỏi sự phán đoán chủ quan khi gán điểm số hấp dẫn.
D. Ma trận này chỉ có thể áp dụng được cho các công ty lớn.
Câu 26: Nếu hai chiến lược có Tổng điểm hấp dẫn (TAS) trong QSPM rất gần nhau, nhà quản trị nên làm gì?
A. Tiến hành lựa chọn một cách ngẫu nhiên một trong hai.
B. Dùng các yếu tố khác như trực giác, phán đoán để quyết định.
C. Xây dựng lại toàn bộ ma trận QSPM từ đầu một lần nữa.
D. Kết hợp cả hai chiến lược này lại thành một chiến lược duy nhất.
Câu 27: Các công ty nằm ở Góc phần tư I của Ma trận Chiến lược chính có đặc điểm gì?
A. Vị thế cạnh tranh mạnh, tốc độ tăng trưởng thị trường nhanh.
B. Vị thế cạnh tranh yếu, tốc độ tăng trưởng thị trường chậm.
C. Vị thế cạnh tranh mạnh, tốc độ tăng trưởng thị trường chậm.
D. Vị thế cạnh tranh yếu, tốc độ tăng trưởng thị trường nhanh.
Câu 28: So với Ma trận BCG, Ma trận IE phân tích các SBU ở cấp độ nào?
A. Ma trận IE phân tích SBU, ma trận BCG phân tích toàn công ty.
B. Ma trận BCG phân tích SBU, ma trận IE phân tích các ngành.
C. Cả hai đều phân tích SBU, nhưng ma trận IE chi tiết hơn.
D. Cả hai ma trận đều giống hệt nhau về mục đích và cách thức.
Câu 29: Vai trò của Hội đồng quản trị (Board of Directors) trong việc lựa chọn chiến lược là gì?
A. Giám sát, đặt câu hỏi và phê duyệt các quyết định chiến lược.
B. Trực tiếp tham gia vào việc xây dựng ma trận QSPM.
C. Không có vai trò gì, đây là công việc của ban giám đốc.
D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề tài chính trong ngắn hạn.
Câu 30: Tại sao việc sử dụng kết hợp nhiều ma trận phân tích (SWOT, SPACE, BCG, IE…) lại được khuyến khích?
A. Vì nó làm cho các báo cáo chiến lược trông chuyên nghiệp hơn.
B. Vì mỗi ma trận cung cấp một góc nhìn khác nhau, giúp ra quyết định tốt hơn.
C. Vì luật pháp yêu cầu các công ty phải sử dụng ít nhất 3 ma trận.
D. Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn yếu tố trực giác ra khỏi quyết định.