Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 6 là đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi được biên soạn bởi TS. Lê Trung Hiếu, giảng viên Bộ môn Quản trị Học – NEU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung tài liệu trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 6, bao gồm các chiến lược cấp kinh doanh (Business-Level Strategies) như chiến lược chi phí thấp, khác biệt hóa, tập trung. Ngoài ra, đề cũng đề cập đến chiến lược cạnh tranh trong các loại hình ngành khác nhau và các cách thức tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao khả năng lựa chọn chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên NEU và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 6—từ các yếu tố định hình chiến lược chi phí, khác biệt hóa đến việc ứng phó với các đối thủ cạnh tranh—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 6
Câu 1: Giai đoạn thực thi chiến lược (Strategy Implementation) thường được gọi là giai đoạn nào trong quá trình quản trị chiến lược?
A. Giai đoạn thực hiện công việc hành động.
B. Giai đoạn thực hiện công việc phân tích.
C. Giai đoạn thực hiện công việc tư duy.
D. Giai đoạn thực hiện công việc lập kế hoạch.
Câu 2: Tại sao giai đoạn thực thi chiến lược thường được cho là khó khăn hơn giai đoạn xây dựng chiến lược?
A. Vì giai đoạn này đòi hỏi kỹ năng phân tích và trực giác tốt.
B. Vì giai đoạn này ít tốn kém hơn giai đoạn xây dựng chiến lược.
C. Vì giai đoạn này chỉ cần sự tham gia của các nhà quản trị cấp cao.
D. Vì giai đoạn này đòi hỏi kỹ năng quản lý con người và lãnh đạo.
Câu 3: Mục tiêu hàng năm (Annual Objectives) có vai trò quan trọng trong việc thực thi chiến lược vì chúng:
A. Là cơ sở để có thể xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của công ty.
B. Cụ thể hóa mục tiêu dài hạn, làm cơ sở để phân bổ nguồn lực.
C. Giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội và mối đe dọa bên ngoài.
D. Giúp doanh nghiệp phân tích các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Câu 4: Các chính sách (Policies) hỗ trợ việc thực thi chiến lược bằng cách nào?
A. Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng phòng ban.
B. Thay thế hoàn toàn cho các phán đoán của nhà quản trị.
C. Cung cấp kim chỉ nam, quy tắc để định hướng việc ra quyết định.
D. Là các kế hoạch marketing chi tiết được triển khai hàng năm.
Câu 5: Hoạt động nào được xem là công cụ chính để thực thi chiến lược, thể hiện sự cam kết thực sự của tổ chức đối với chiến lược?
A. Hoạt động phân bổ các nguồn lực.
B. Hoạt động phân tích ma trận SWOT.
C. Hoạt động xây dựng tầm nhìn chiến lược.
D. Hoạt động đánh giá hiệu quả chiến lược.
Câu 6: Xung đột (Conflict) trong quá trình thực thi chiến lược là điều:
A. Luôn luôn có hại và cần phải được loại bỏ hoàn toàn.
B. Không thể tránh khỏi và việc quản lý nó là rất quan trọng.
C. Chỉ xảy ra ở các tổ chức có hoạt động yếu kém.
D. Chỉ liên quan đến các vấn đề về lương thưởng cho nhân viên.
Câu 7: Nguyên tắc “Cấu trúc đi theo chiến lược” (Structure follows strategy) của Alfred Chandler có nghĩa là:
A. Doanh nghiệp nên chọn chiến lược phù hợp với cấu trúc hiện có.
B. Cấu trúc và chiến lược là hai yếu tố hoàn toàn độc lập với nhau.
C. Cấu trúc tổ chức luôn có vai trò quan trọng hơn chiến lược.
D. Cấu trúc tổ chức phải được thiết kế, thay đổi để phù hợp chiến lược.
Câu 8: Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty nhỏ, chỉ kinh doanh một hoặc một vài dòng sản phẩm có liên quan chặt chẽ?
A. Cấu trúc theo dạng ma trận (Matrix).
B. Cấu trúc theo SBU (đơn vị kinh doanh chiến lược).
C. Cấu trúc theo chức năng (Functional).
D. Cấu trúc theo địa lý (Geographic).
Câu 9: Khi một công ty theo đuổi chiến lược đa dạng hóa sản phẩm hoặc mở rộng sang các khu vực địa lý khác nhau, cấu trúc nào thường là phù hợp nhất?
A. Cấu trúc theo đơn vị (Divisional).
B. Cấu trúc theo chức năng (Functional).
C. Cấu trúc đơn giản (Simple).
D. Cấu trúc phẳng (Flat).
Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của cấu trúc tổ chức theo ma trận là gì?
A. Có cấu trúc quá đơn giản và thiếu đi sự chuyên môn hóa.
B. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các bộ phận chức năng.
C. Khó áp dụng cho các dự án có tính phức tạp và quy mô lớn.
D. Vi phạm nguyên tắc thống nhất mệnh lệnh, gây nhầm lẫn quyền lực.
Câu 11: Một tập đoàn lớn, đa ngành, hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh rất khác nhau (ví dụ: bán lẻ, công nghiệp, bất động sản) nên áp dụng cấu trúc nào?
A. Cấu trúc theo chức năng.
B. Cấu trúc theo Đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
C. Cấu trúc theo dạng ma trận.
D. Cấu trúc đơn giản.
Câu 12: “Tái cấu trúc” (Restructuring) và “Giảm biên chế” (Downsizing) là những hoạt động thường liên quan đến chiến lược nào?
A. Các chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp.
B. Các chiến lược duy trì sự ổn định.
C. Các chiến lược cắt giảm (phòng thủ).
D. Các chiến lược hội nhập theo chiều dọc.
Câu 13: “Tái kỹ nghệ” (Reengineering) tập trung vào việc:
A. Thiết kế lại các quy trình công việc để cải thiện hiệu quả.
B. Bán đi các bộ phận kinh doanh không còn hiệu quả.
C. Thay đổi cơ cấu sở hữu của công ty một cách toàn diện.
D. Cắt giảm số lượng nhân viên trong toàn bộ tổ chức.
Câu 14: Để việc thực thi chiến lược thành công, hệ thống khen thưởng và đãi ngộ nên:
A. Có mức thưởng như nhau cho tất cả mọi người để đảm bảo công bằng.
B. Gắn kết chặt chẽ việc khen thưởng với việc hoàn thành mục tiêu.
C. Chỉ được xây dựng dựa trên thâm niên công tác của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào các hình thức phần thưởng phi tài chính.
Câu 15: Lý do phổ biến nhất gây ra sự chống đối sự thay đổi (Resistance to change) trong quá trình thực thi chiến lược là gì?
A. Nhân viên trong công ty không thích ban lãnh đạo mới.
B. Nhân viên cho rằng chiến lược cũ đang hoạt động tốt hơn.
C. Nhân viên lười biếng và không muốn làm thêm các công việc mới.
D. Sự lo lắng về việc mất mát lợi ích cá nhân và sự không chắc chắn.
Câu 16: Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất để vượt qua sự chống đối sự thay đổi?
A. Chiến lược giáo dục: giải thích, truyền thông để mọi người hiểu.
B. Chiến lược ép buộc: ra lệnh và bắt buộc mọi người phải tuân theo.
C. Chiến lược phớt lờ: mặc kệ những người đang có ý kiến chống đối.
D. Chiến lược trì hoãn: tạm dừng việc thay đổi lại một thời gian.
Câu 17: Văn hóa tổ chức (Organizational Culture) được xem là một yếu tố quan trọng trong thực thi chiến lược vì:
A. Một văn hóa mạnh của công ty có thể thay đổi một cách dễ dàng.
B. Văn hóa tổ chức chỉ là những khẩu hiệu được treo trên tường.
C. Văn hóa phù hợp sẽ thúc đẩy hành động, văn hóa không phù hợp là rào cản.
D. Văn hóa tổ chức không có liên quan đến kết quả kinh doanh.
Câu 18: Vấn đề marketing nào là quan trọng hàng đầu trong việc thực thi chiến lược?
A. Việc đặt ra mức giá bán cho các sản phẩm của công ty.
B. Việc thiết kế bao bì cho các sản phẩm của công ty.
C. Việc tuyển dụng các nhân viên bán hàng cho công ty.
D. Phân khúc, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm.
Câu 19: Phân tích EPS/EBIT (Lợi nhuận trên cổ phiếu/Lợi nhuận trước thuế và lãi vay) được sử dụng để:
A. Xác định phương án tài trợ vốn tối ưu cho việc thực thi.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của các khách hàng mục tiêu.
C. Đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo sản phẩm.
D. Đánh giá năng lực của đội ngũ nghiên cứu và phát triển.
Câu 20: Các báo cáo tài chính dự phóng (Pro-forma financial statements) được lập ra để:
A. Dự báo tác động của các quyết định chiến lược đến tài chính.
B. Báo cáo các kết quả kinh doanh đã đạt được trong quá khứ.
C. So sánh tình hình tài chính của công ty với các đối thủ.
D. Nộp cho các cơ quan quản lý thuế theo quy định.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất của bộ phận Nhân sự (HR) trong quá trình thực thi chiến lược là:
A. Tổ chức các buổi tiệc tổng kết cuối năm cho công ty.
B. Quản lý các bảng chấm công hàng tháng của nhân viên.
C. Xây dựng hệ thống đánh giá, đãi ngộ gắn với chiến lược.
D. Đảm bảo công ty có đủ các loại văn phòng phẩm.
Câu 22: Rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ và người thuộc nhóm thiểu số thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao trong công ty được gọi là:
A. Một rào cản thủy tinh (Glass ceiling).
B. Một hoạt động tái cấu trúc doanh nghiệp.
C. Một cấu trúc tổ chức theo dạng ma trận.
D. Một nét văn hóa đặc trưng của doanh nghiệp.
Câu 23: Một công ty nên xem xét chuyển từ cấu trúc chức năng sang cấu trúc theo đơn vị khi nào?
A. Khi công ty muốn cắt giảm các chi phí quản lý không cần thiết.
B. Khi công ty đang trong quá trình thu hẹp quy mô hoạt động.
C. Khi công ty muốn tăng cường sự kiểm soát một cách tập trung.
D. Khi công ty tăng trưởng về quy mô và sự đa dạng sản phẩm.
Câu 24: Hoạt động nào sau đây là một phần của việc quản lý sự thay đổi?
A. Xây dựng một tầm nhìn rõ ràng và cụ thể cho sự thay đổi.
B. Truyền thông hiệu quả về lý do tại sao cần phải thay đổi.
C. Trao quyền cho các nhân viên để họ có thể hành động.
D. Tất cả các phương án trên đều là một phần quan trọng.
Câu 25: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) hỗ trợ việc thực thi chiến lược như thế nào?
A. Bằng cách hạn chế quyền truy cập thông tin của các nhân viên.
B. Bằng cách thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà quản trị.
C. Bằng cách cung cấp dữ liệu, thông tin kịp thời cho việc ra quyết định.
D. Bằng cách chỉ tập trung vào các dữ liệu về mặt tài chính.
Câu 26: Việc liên kết giữa hiệu quả hoạt động và trả lương theo chiến lược là một phần của việc:
A. Tạo động lực và kiểm soát trong thực thi.
B. Phân tích môi trường kinh doanh.
C. Xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp.
D. Đánh giá lại chiến lược đã chọn.
Câu 27: Khi thực thi chiến lược, các quyết định về R&D có thể bao gồm:
A. Nhấn mạnh vào cải tiến sản phẩm hay cải tiến các quy trình.
B. Quyết định trở thành người dẫn đầu hay người theo sau về công nghệ.
C. Quyết định về mức độ đầu tư cho các hoạt động R&D.
D. Tất cả các phương án trên đều là các quyết định về R&D.
Câu 28: Đâu là một lợi ích của cấu trúc theo đơn vị (divisional structure)?
A. Giúp giảm thiểu chi phí trùng lặp các chức năng trong công ty.
B. Phù hợp với các công ty có quy mô nhỏ, không đa dạng.
C. Tăng cường trách nhiệm giải trình vì mỗi đơn vị là trung tâm lợi nhuận.
D. Giúp thúc đẩy sự chuyên môn hóa theo từng chức năng.
Câu 29: Quá trình xây dựng chiến lược tập trung vào “hiệu quả” (effectiveness – làm đúng việc), trong khi quá trình thực thi chiến lược nhấn mạnh vào:
A. Yếu tố hiệu suất (efficiency – làm việc đúng cách).
B. Yếu tố linh hoạt và thích ứng.
C. Yếu tố sáng tạo và đổi mới.
D. Yếu tố trực giác và kinh nghiệm.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây có thể phá hoại những kế hoạch chiến lược tốt nhất nếu không được quản lý tốt?
A. Một hệ thống phân bổ nguồn lực rõ ràng và minh bạch.
B. Các mục tiêu hàng năm được thiết lập một cách cụ thể.
C. Một nền văn hóa tổ chức không phù hợp hoặc chống lại thay đổi.
D. Một cấu trúc tổ chức linh hoạt và có khả năng thích ứng.