Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 7

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh (SPKT)
Người ra đề: ThS. Bùi Thị Mai Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị Kinh doanh.
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh (SPKT)
Người ra đề: ThS. Bùi Thị Mai Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị Kinh doanh.
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 7 là đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh (SPKT). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Bùi Thị Mai Hương, giảng viên Khoa Quản lý Công nghiệp – SPKT, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 7, bao gồm triển khai chiến lược (Strategic Implementation), các yếu tố cấu trúc tổ chức, văn hóa doanh nghiệp, vai trò của lãnh đạo trong việc thực thi chiến lược, và các hệ thống kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và hiểu rõ cách biến chiến lược thành hành động.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên SPKT và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 7—từ việc lựa chọn cấu trúc tổ chức phù hợp, xây dựng văn hóa hỗ trợ chiến lược đến các công cụ đánh giá hiệu suất—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 7

Câu 1: Hoạt động đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) là cần thiết vì:
A. Các chiến lược sau khi được xây dựng sẽ không bao giờ lỗi thời.
B. Môi trường bên trong và bên ngoài luôn thay đổi, đòi hỏi điều chỉnh.
C. Đây là giai đoạn cuối cùng và không cần phải thực hiện lại.
D. Hoạt động này chỉ cần thiết khi công ty gặp phải khủng hoảng.

Câu 2: Ba hoạt động cơ bản của việc đánh giá chiến lược là:
A. Xây dựng, thực thi chiến lược và phân bổ các nguồn lực.
B. Xem xét cơ sở, đo lường hiệu quả và thực hiện hành động điều chỉnh.
C. Phân tích môi trường, xây dựng mục tiêu và kiểm tra tài chính.
D. Thiết lập cơ cấu, tạo động lực và quản lý các xung đột.

Câu 3: Theo Richard Rumelt, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn tiêu chí để đánh giá một chiến lược?
A. Tiêu chí về lợi nhuận (Profitability).
B. Tiêu chí về sự phù hợp (Consonance).
C. Tiêu chí về sự nhất quán (Consistency).
D. Tiêu chí về lợi thế (Advantage).

Câu 4: Tiêu chí “Sự nhất quán” (Consistency) của Rumelt yêu cầu một chiến lược:
A. Phải có sự phù hợp với các xu hướng của môi trường bên ngoài.
B. Phải tạo ra hoặc duy trì được một lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Phải có tính khả thi với các nguồn lực hiện có của công ty.
D. Không được có các mục tiêu và chính sách mâu thuẫn, xung đột.

Câu 5: Khi một chiến lược thể hiện sự thích ứng với các xu hướng đang diễn ra trong môi trường bên ngoài, nó đã thỏa mãn tiêu chí nào?
A. Tiêu chí về sự nhất quán (Consistency).
B. Tiêu chí về sự phù hợp (Consonance).
C. Tiêu chí về tính khả thi (Feasibility).
D. Tiêu chí về lợi thế (Advantage).

Câu 6: Nếu một chiến lược đòi hỏi công ty phải huy động một lượng vốn quá lớn vượt ngoài khả năng hoặc đội ngũ nhân sự không đủ trình độ để thực hiện, chiến lược đó đã vi phạm tiêu chí nào?
A. Tiêu chí về sự phù hợp (Consonance).
B. Tiêu chí về lợi thế (Advantage).
C. Tiêu chí về tính khả thi (Feasibility).
D. Tiêu chí về sự nhất quán (Consistency).

Câu 7: Tiêu chí “Lợi thế” (Advantage) trong đánh giá chiến lược có nghĩa là chiến lược phải:
A. Giúp tạo ra hoặc duy trì lợi thế cạnh tranh về nguồn lực, kỹ năng.
B. Giúp công ty đạt được mức lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn.
C. Được tất cả các nhân viên trong công ty nhiệt tình ủng hộ.
D. Phù hợp một cách hoàn hảo với văn hóa của tổ chức.

Câu 8: Bước đầu tiên trong quy trình đánh giá chiến lược là gì?
A. Tiến hành đo lường hiệu quả hoạt động thực tế của tổ chức.
B. Thực hiện các hành động điều chỉnh cần thiết sau khi đánh giá.
C. So sánh các kết quả hoạt động thực tế với kế hoạch đã đề ra.
D. Xem xét lại các cơ sở nền tảng của chiến lược (ma trận IFE, EFE).

Câu 9: So sánh kết quả thực tế với kết quả mong đợi là một hoạt động trong:
A. Giai đoạn đánh giá chiến lược.
B. Giai đoạn thực thi chiến lược.
C. Giai đoạn xây dựng chiến lược.
D. Giai đoạn phân tích môi trường.

Câu 10: “Hành động điều chỉnh” (Corrective actions) là cần thiết khi:
A. Các kết quả thực tế vượt xa so với các mục tiêu kế hoạch.
B. Chiến lược đang được thực thi một cách hoàn hảo, đúng hướng.
C. Có những sai lệch đáng kể giữa kết quả thực tế và mong đợi.
D. Môi trường kinh doanh của công ty hoàn toàn không thay đổi.

Câu 11: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) là một công cụ giúp:
A. Đánh giá chiến lược từ nhiều khía cạnh một cách cân bằng.
B. Xây dựng ma trận các điểm mạnh, yếu, cơ hội và đe dọa (SWOT).
C. Chỉ đo lường các chỉ số về hiệu quả tài chính của công ty.
D. Lựa chọn chiến lược tối ưu trong ma trận QSPM.

Câu 12: Khía cạnh “Khách hàng” (Customer Perspective) trong Thẻ điểm cân bằng trả lời câu hỏi nào?
A. Để đạt được tầm nhìn, chúng ta nên thể hiện thế nào trước khách hàng?
B. Để thỏa mãn cổ đông, chúng ta phải xuất sắc ở quy trình nào?
C. Để thành công tài chính, chúng ta nên thể hiện thế nào trước cổ đông?
D. Để đạt được tầm nhìn, làm thế nào để duy trì khả năng thay đổi?

Câu 13: Việc đo lường “tỷ lệ nhân viên nghỉ việc” hoặc “mức độ hài lòng của nhân viên” thuộc khía cạnh nào của Thẻ điểm cân bằng?
A. Khía cạnh về tài chính.
B. Khía cạnh về khách hàng.
C. Khía cạnh về quy trình nội bộ.
D. Khía cạnh về học hỏi và phát triển.

Câu 14: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của một hệ thống đánh giá chiến lược hiệu quả là:
A. Phải cung cấp thông tin kịp thời để nhà quản trị hành động.
B. Phải có cấu trúc rất phức tạp và khó hiểu đối với nhân viên.
C. Chỉ nên tập trung vào các sự kiện và kết quả tiêu cực.
D. Không nên quá tốn kém về mặt chi phí để vận hành.

Câu 15: Tại sao việc đánh giá chiến lược ngày càng trở nên khó khăn?
A. Vì các công ty ngày nay đang ngày càng trở nên nhỏ hơn.
B. Vì môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, khó dự đoán.
C. Vì môi trường kinh doanh ngày càng trở nên ổn định hơn.
D. Vì các công cụ đánh giá ngày càng trở nên lỗi thời.

Câu 16: “Kiểm toán chiến lược” (Strategic Audit) là một công cụ dùng để:
A. Kiểm tra các sổ sách kế toán định kỳ hàng năm của công ty.
B. Đánh giá mức độ tuân thủ luật pháp về môi trường của công ty.
C. Phân tích các báo cáo tài chính của các đối thủ cạnh tranh.
D. Xem xét một cách hệ thống, toàn diện các khía cạnh của quá trình.

Câu 17: Một hệ thống thông tin quản lý (MIS) tốt có vai trò gì trong việc đánh giá chiến lược?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà quản trị trong công ty.
B. Chỉ hữu ích cho bộ phận công nghệ thông tin của công ty.
C. Cung cấp dữ liệu để theo dõi, so sánh và đánh giá hiệu quả.
D. Gây ra tình trạng quá tải thông tin cho các nhà quản trị.

Câu 18: Việc “công bố thông tin quá nhiều” cho đối thủ cạnh tranh là một rủi ro của hệ thống đánh giá chiến lược nào?
A. Có tính chất quá bí mật đối với các nhân viên.
B. Có tính chất quá công khai và minh bạch.
C. Có cấu trúc quá đơn giản và dễ hiểu.
D. Có cấu trúc quá phức tạp và khó sử dụng.

Câu 19: “Kế hoạch dự phòng” (Contingency Plans) là gì?
A. Là các kế hoạch hành động thay thế khi có sự kiện bất lợi.
B. Là một danh sách các điểm yếu của công ty cần phải khắc phục.
C. Là chiến lược chính mà công ty đã quyết định sẽ theo đuổi.
D. Là các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm.

Câu 20: Việc lập kế hoạch dự phòng có thể được xem là một hình thức:
A. Đánh giá sau khi các sự việc không mong muốn đã xảy ra.
B. Tái cấu trúc lại toàn bộ các hoạt động của công ty.
C. Thực hiện việc kiểm soát một cách chủ động (proactive).
D. Phân tích các chỉ số tài chính quan trọng của công ty.

Câu 21: Việc xem xét lại ma trận EFE và IFE là bước đầu tiên trong đánh giá chiến lược nhằm mục đích:
A. Đo lường các chỉ số về hiệu quả hoạt động của công ty.
B. Kiểm tra xem các yếu tố nền tảng của chiến lược có còn đúng.
C. So sánh các kết quả hoạt động của công ty với đối thủ.
D. Thực hiện các hành động điều chỉnh cần thiết cho chiến lược.

Câu 22: Các thước đo định lượng (Quantitative criteria) để đánh giá chiến lược thường bao gồm:
A. Mức độ hài lòng của các nhân viên trong toàn bộ công ty.
B. Các tỷ số tài chính như ROE, ROA, tăng trưởng doanh thu.
C. Các chỉ số về chất lượng của sản phẩm và dịch vụ.
D. Hình ảnh và danh tiếng của công ty trên thị trường.

Câu 23: Các thước đo định tính (Qualitative criteria) để đánh giá chiến lược KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Mức độ hài lòng của các khách hàng mục tiêu.
B. Tinh thần làm việc của các nhân viên trong công ty.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA).
D. Mức độ hiệu quả của việc kiểm soát nội bộ.

Câu 24: Một trong những thách thức của việc đo lường hiệu quả hoạt động là:
A. Khó xác định được chỉ số nào phản ánh đúng nhất hiệu quả.
B. Luôn dễ dàng xác định được các chỉ số quan trọng cần đo lường.
C. Dữ liệu cần thiết luôn có sẵn và hoàn toàn chính xác.
D. Việc đo lường không tốn kém bất kỳ chi phí nào.

Câu 25: Nếu một công ty không đạt được các mục tiêu đã đề ra, hành động điều chỉnh có thể là:
A. Thực hiện tái cấu trúc lại toàn bộ tổ chức.
B. Sửa đổi lại sứ mệnh hoặc tầm nhìn của công ty.
C. Phát hành thêm các cổ phiếu để huy động vốn.
D. Tất cả các phương án trên đều là hành động điều chỉnh.

Câu 26: Việc các nhà quản trị có xu hướng đổ lỗi cho môi trường thay vì thừa nhận chiến lược sai lầm là một ví dụ về:
A. Một hệ thống đánh giá chiến lược hoạt động hiệu quả.
B. Một rào cản tâm lý trong việc đánh giá chiến lược.
C. Một kế hoạch dự phòng đã được chuẩn bị sẵn.
D. Một thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).

Câu 27: Khía cạnh “Quy trình kinh doanh nội bộ” (Internal Business Process) trong BSC tập trung vào:
A. Các chỉ số về sự hài lòng của khách hàng và thị phần.
B. Các quy trình mà công ty phải làm tốt để thành công.
C. Các chỉ số về lợi nhuận và giá trị của các cổ đông.
D. Các chỉ số về kỹ năng của nhân viên và hệ thống thông tin.

Câu 28: Đâu là một hạn chế tiềm tàng của việc chỉ dựa vào các chỉ số tài chính để đánh giá chiến lược?
A. Các chỉ số tài chính không có vai trò quan trọng trong kinh doanh.
B. Các chỉ số tài chính phản ánh quá khứ, không chỉ báo tương lai.
C. Các chỉ số tài chính rất khó để có thể tính toán chính xác.
D. Các chỉ số tài chính không liên quan đến giá trị của cổ đông.

Câu 29: Việc đánh giá chiến lược nên được thực hiện bởi ai?
A. Chỉ có Giám đốc điều hành (CEO) của công ty.
B. Chỉ có các nhà tư vấn chiến lược từ bên ngoài.
C. Cả nhà quản lý và nhân viên ở nhiều cấp độ khác nhau.
D. Chỉ có bộ phận kế toán và tài chính của công ty.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc đánh giá và kiểm soát chiến lược là gì?
A. Để tìm ra các lỗi và trừng phạt những người chịu trách nhiệm.
B. Để chứng minh rằng chiến lược ban đầu đã được lựa chọn là đúng.
C. Giúp tổ chức thích ứng, đạt mục tiêu và phát triển bền vững.
D. Để tạo ra nhiều các loại báo cáo và số liệu hơn cho công ty. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: