Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 9 là đề ôn tập chuyên đề nâng cao thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề thi được biên soạn bởi TS. Phan Minh Ngọc, giảng viên Bộ môn Quản trị Kinh doanh – FTU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung tài liệu trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 9, bao gồm quản trị chiến lược trong môi trường toàn cầu, chiến lược đổi mới sáng tạo, và quản lý thay đổi chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao khả năng ứng dụng trong bối cảnh kinh doanh quốc tế và biến động.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên FTU và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 9—từ các chiến lược toàn cầu, quản lý sự đổi mới đến vai trò của lãnh đạo trong thay đổi chiến lược—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 9
Câu 1: Đâu là lý do chính thúc đẩy các công ty theo đuổi chiến lược kinh doanh quốc tế?
A. Để làm cho cơ cấu tổ chức của công ty trở nên phức tạp hơn.
B. Để làm giảm bớt sự cạnh tranh gay gắt trong ngành.
C. Để tránh các quy định pháp luật ở thị trường trong nước.
D. Để tiếp cận thị trường mới, tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
Câu 2: Hai áp lực đối lập chính mà các công ty phải đối mặt khi hoạt động trên thị trường quốc tế là:
A. Áp lực cạnh tranh đến từ các nhà cung cấp và áp lực từ khách hàng.
B. Áp lực tăng trưởng nhanh và áp lực duy trì sự ổn định.
C. Áp lực giảm chi phí (hội nhập) và áp lực đáp ứng yêu cầu địa phương.
D. Áp lực từ các cơ quan chính phủ và áp lực từ các cổ đông.
Câu 3: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro và cam kết về nguồn lực thấp nhất?
A. Phương thức xuất khẩu (Exporting).
B. Phương thức liên doanh (Joint Venture).
C. Phương thức cấp phép (Licensing).
D. Phương thức mua lại (Acquisition).
Câu 4: Khi một công ty bán quyền sử dụng tài sản vô hình của mình (thương hiệu, bằng sáng chế, công nghệ) cho một công ty khác ở nước ngoài để đổi lấy một khoản phí, đó là hình thức:
A. Cấp phép sử dụng (Licensing).
B. Xuất khẩu các sản phẩm, dịch vụ.
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Thành lập một liên doanh mới.
Câu 5: McDonald’s khi mở rộng ra nước ngoài thường sử dụng một hình thức đặc biệt của cấp phép, trong đó họ không chỉ bán quyền sử dụng thương hiệu mà còn cung cấp cả một hệ thống kinh doanh hoàn chỉnh. Đây là hình thức:
A. Một liên minh chiến lược.
B. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
C. Hình thức xuất khẩu trực tiếp.
D. Công ty con sở hữu 100% vốn.
Câu 6: Một công ty con sở hữu 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary) là phương thức thâm nhập thị trường có:
A. Mức độ rủi ro thấp nhất và mức độ kiểm soát thấp nhất.
B. Mức độ rủi ro cao nhất và mức độ kiểm soát cao nhất.
C. Mức độ rủi ro cao nhất và mức độ kiểm soát thấp nhất.
D. Mức độ rủi ro thấp nhất và mức độ kiểm soát cao nhất.
Câu 7: Chiến lược “Đa nội địa” (Multidomestic Strategy) nhấn mạnh vào:
A. Việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trên toàn cầu để có thể giảm chi phí.
B. Việc tùy chỉnh sản phẩm và marketing cho từng thị trường địa phương.
C. Việc chỉ xuất khẩu các sản phẩm từ thị trường quê nhà ra nước ngoài.
D. Việc tập trung sản xuất ở một quốc gia có chi phí thấp nhất.
Câu 8: Một công ty sản xuất chip máy tính, bán cùng một loại sản phẩm trên toàn thế giới để tận dụng tối đa lợi thế kinh tế theo quy mô, đang theo đuổi chiến lược nào?
A. Chiến lược đa nội địa.
B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
C. Chiến lược xuyên quốc gia.
D. Chiến lược xuất khẩu.
Câu 9: Chiến lược nào được xem là phức tạp và khó thực hiện nhất vì nó cố gắng đạt được cả hai mục tiêu: giảm chi phí và thích ứng với địa phương cùng một lúc?
A. Chiến lược đa nội địa (Multidomestic Strategy).
B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
D. Chiến lược quốc tế (International Strategy).
Câu 10: Khi áp lực giảm chi phí và áp lực thích ứng địa phương đều ở mức thấp, công ty thường theo đuổi chiến lược nào?
A. Chiến lược xuyên quốc gia.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược đa nội địa.
D. Chiến lược quốc tế (sao chép).
Câu 11: Việc thành lập một công ty hoàn toàn mới ở một thị trường nước ngoài được gọi là:
A. Một vụ mua lại (Acquisition) công ty có sẵn.
B. Một liên doanh (Joint Venture) với đối tác.
C. Một dự án đầu tư xây dựng mới (Greenfield).
D. Một hợp đồng cấp phép (Licensing).
Câu 12: Đâu là một lợi thế của việc mua lại (Acquisition) so với đầu tư xây dựng mới (Greenfield)?
A. Chi phí đầu tư cho việc mua lại luôn thấp hơn.
B. Dễ dàng hơn trong việc tích hợp văn hóa tổ chức.
C. Không có rủi ro về việc định giá quá cao công ty mục tiêu.
D. Tốc độ thâm nhập thị trường nhanh hơn, vượt qua rào cản.
Câu 13: “Liên doanh” (Joint Venture) là một hình thức hợp tác trong đó:
A. Hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn thành lập một pháp nhân thứ ba.
B. Một công ty cấp phép cho một công ty khác sử dụng thương hiệu.
C. Một công ty tiến hành mua lại 100% cổ phần của công ty khác.
D. Các công ty hợp tác trong một dự án mà không tạo ra pháp nhân mới.
Câu 14: Rủi ro lớn nhất liên quan đến việc cấp phép và nhượng quyền là gì?
A. Các rủi ro về mặt chính trị của quốc gia sở tại.
B. Mất kiểm soát về công nghệ, chất lượng và tạo ra đối thủ.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa cho đối tác quá cao.
D. Các rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái biến động.
Câu 15: Mô hình Kim cương (Diamond Model) của Michael Porter được sử dụng để:
A. Phân tích 5 áp lực cạnh tranh trong một ngành kinh doanh.
B. Giải thích lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành.
C. Đánh giá các nguồn lực và năng lực nội bộ của công ty.
D. Lựa chọn các phương thức thâm nhập thị trường quốc tế.
Câu 16: Yếu tố “Các điều kiện về cầu” (Demand Conditions) trong mô hình Kim cương đề cập đến:
A. Quy mô của lực lượng lao động tại quốc gia đó.
B. Sự hiện diện của các nhà cung cấp và ngành công nghiệp liên quan.
C. Các chính sách hỗ trợ của chính phủ nước sở tại.
D. Đặc điểm của nhu cầu ở thị trường nội địa (khách hàng khó tính).
Câu 17: Cụm ngành công nghiệp (industry cluster) ở thung lũng Silicon là một ví dụ về yếu tố nào trong mô hình Kim cương?
A. Các điều kiện về các yếu tố sản xuất của quốc gia.
B. Các điều kiện về cầu của thị trường nội địa.
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và có liên quan.
D. Chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của các công ty.
Câu 18: Rủi ro chính trị (Political Risk) khi kinh doanh quốc tế bao gồm:
A. Nguy cơ quốc hữu hóa tài sản, bất ổn chính trị, chiến tranh.
B. Sự biến động mạnh của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Sự khác biệt lớn về văn hóa tiêu dùng giữa các quốc gia.
D. Tỷ lệ lạm phát cao và không ổn định trong nền kinh tế.
Câu 19: Rủi ro kinh tế (Economic Risk) khi kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
B. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của nước sở tại.
C. Tỷ lệ lạm phát cao và không ổn định của nền kinh tế.
D. Sự khác biệt trong ngôn ngữ và tôn giáo của người dân.
Câu 20: Chiến lược đa nội địa thường dẫn đến cấu trúc tổ chức nào?
A. Cấu trúc theo chức năng trên quy mô toàn cầu.
B. Cấu trúc theo khu vực địa lý trên quy mô toàn cầu.
C. Cấu trúc tổ chức theo dạng ma trận phức tạp.
D. Cấu trúc theo dòng sản phẩm trên quy mô toàn cầu.
Câu 21: Lợi thế chính của việc xuất khẩu là gì?
A. Tránh được chi phí, rủi ro khi thành lập cơ sở sản xuất ở nước ngoài.
B. Tránh được các rào cản về thuế quan của nước nhập khẩu.
C. Cho phép công ty tùy chỉnh sản phẩm ở mức độ cao.
D. Giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây có nhiều khả năng áp dụng chiến lược toàn cầu nhất?
A. Ngành thực phẩm chế biến sẵn.
B. Ngành dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
C. Ngành sản xuất chất bán dẫn.
D. Ngành xuất bản các loại sách.
Câu 23: “Liên minh chiến lược” (Strategic Alliance) khác với “Liên doanh” (Joint Venture) ở điểm nào?
A. Liên minh chiến lược luôn luôn liên quan đến việc góp vốn.
B. Liên minh chiến lược là thỏa thuận hợp tác không tạo ra pháp nhân mới.
C. Liên minh chiến lược chỉ diễn ra giữa các công ty trong cùng quốc gia.
D. Liên doanh luôn luôn là một thỏa thuận có thời hạn ngắn.
Câu 24: “Sự bất lợi của người ngoại quốc” (Liability of Foreignness) là:
A. Các rào cản pháp lý mà chính phủ đặt ra cho công ty nước ngoài.
B. Những chi phí và bất lợi mà các công ty nước ngoài phải đối mặt.
C. Mức thuế suất cao hơn mà các công ty nước ngoài phải trả.
D. Sự phân biệt đối xử của các khách hàng tại thị trường địa phương.
Câu 25: Khi các công ty như Coca-Cola hay Pepsi điều chỉnh độ ngọt của sản phẩm để phù hợp với khẩu vị của người tiêu dùng ở từng quốc gia, họ đang thể hiện:
A. Áp lực phải thích ứng với các điều kiện địa phương.
B. Áp lực phải giảm chi phí sản xuất và vận hành.
C. Việc theo đuổi một chiến lược kinh doanh toàn cầu.
D. Việc tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô lớn.
Câu 26: Yếu tố “Chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của công ty” trong mô hình Kim cương chỉ ra rằng:
A. Các công ty trong nước không nên cạnh tranh với nhau.
B. Cạnh tranh gay gắt ở thị trường nội địa sẽ thúc đẩy sự sáng tạo.
C. Tất cả các công ty trong một quốc gia nên có cùng một cấu trúc.
D. Chính phủ nên bảo hộ các công ty trong nước khỏi cạnh tranh.
Câu 27: Một công ty nên chọn phương thức liên doanh thay vì sở hữu 100% vốn khi nào?
A. Khi công ty muốn có toàn quyền kiểm soát các hoạt động.
B. Khi công ty cần kiến thức địa phương, chia sẻ chi phí, rủi ro.
C. Khi công ty không muốn phải chia sẻ lợi nhuận với đối tác.
D. Khi thị trường nước ngoài rất giống với thị trường trong nước.
Câu 28: Đâu là một nhược điểm của chiến lược toàn cầu?
A. Chi phí sản xuất cao do không có tính kinh tế theo quy mô.
B. Có thể bỏ qua những khác biệt quan trọng về thị hiếu khách hàng.
C. Gặp nhiều khó khăn trong việc phối hợp các hoạt động toàn cầu.
D. Dẫn đến sự trùng lặp về chức năng và làm tăng chi phí.
Câu 29: Công ty mẹ chuyển giao các năng lực cốt lõi cho các công ty con ở nước ngoài, nhưng các công ty con này có ít quyền tự chủ, là đặc điểm của chiến lược nào?
A. Chiến lược đa nội địa.
B. Chiến lược quốc tế (sao chép).
C. Chiến lược xuyên quốc gia.
D. Chiến lược phòng thủ.
Câu 30: Cuối cùng, sự lựa chọn chiến lược quốc tế và phương thức thâm nhập thị trường phụ thuộc vào:
A. Chỉ phụ thuộc vào mong muốn của Giám đốc điều hành (CEO).
B. Chỉ phụ thuộc vào các quy định của chính phủ nước sở tại.
C. Sự cân nhắc giữa áp lực ngành, nguồn lực công ty và rủi ro.
D. Chỉ phụ thuộc vào các phân tích về đối thủ cạnh tranh.