Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 10 là đề ôn tập chuyên đề nâng cao thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Nguyễn Hữu Lam, giảng viên Khoa Quản trị – UEH, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung tài liệu trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 10, bao gồm quản trị chiến lược trong các loại hình tổ chức đặc thù (doanh nghiệp nhỏ và vừa, phi lợi nhuận, chính phủ), quản trị chiến lược trong thời đại số hóa, và các vấn đề mới nổi trong chiến lược như phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao khả năng ứng dụng trong các bối cảnh đa dạng.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên UEH và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 10—từ chiến lược cho doanh nghiệp khởi nghiệp, quản trị trong môi trường phi lợi nhuận đến tác động của công nghệ 4.0 lên chiến lược—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 10
Câu 1: Một “vụ sáp nhập” (Merger) được định nghĩa là một giao dịch trong đó:
A. Hai công ty đồng ý hợp nhất hoạt động trên cơ sở tương đối bình đẳng.
B. Một công ty mua lại phần lớn cổ phần của một công ty khác.
C. Hai công ty hợp tác trong một dự án mà không tạo ra pháp nhân mới.
D. Một công ty tiến hành bán đi một bộ phận kinh doanh của mình.
Câu 2: Một “vụ thâu tóm/mua lại” (Acquisition) là khi:
A. Hai công ty có quy mô tương đương với nhau hợp nhất thành một.
B. Một công ty mua lại quyền kiểm soát hoặc 100% cổ phần của công ty khác.
C. Một công ty cấp phép thương hiệu của mình cho một công ty khác.
D. Các nhà quản lý của công ty mục tiêu hoàn toàn đồng ý bị mua lại.
Câu 3: Lý do chính khiến các công ty thực hiện M&A (Mua bán & Sáp nhập) là gì?
A. Để làm tăng sự phức tạp trong việc quản lý doanh nghiệp.
B. Để làm giảm lợi nhuận của công ty trong ngắn hạn.
C. Để tăng sức mạnh thị trường và tiếp cận các năng lực mới.
D. Để bán đi các tài sản cốt lõi quan trọng của công ty.
Câu 4: Việc một ngân hàng mua lại một ngân hàng khác là ví dụ về:
A. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
B. Chiến lược hội nhập về phía sau.
C. Chiến lược hội nhập về phía trước.
D. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
Câu 5: Lý do phổ biến nhất dẫn đến sự thất bại của các thương vụ M&A là gì?
A. Đạt được sức mạnh tổng hợp (synergy) một cách quá nhanh.
B. Chi phí để thực hiện thương vụ thường ở mức quá thấp.
C. Khó khăn trong việc tích hợp hai tổ chức (đặc biệt là về văn hóa).
D. Tình trạng thiếu sự cạnh tranh trên thị trường sau sáp nhập.
Câu 6: “Liên minh chiến lược” (Strategic Alliance) là một hình thức hợp tác trong đó:
A. Các công ty tham gia phải tiến hành sáp nhập thành một.
B. Một công ty phải thực hiện việc mua lại công ty còn lại.
C. Các công ty đồng ý không cạnh tranh với nhau trên thị trường.
D. Hai hoặc nhiều công ty hợp tác để cùng đạt được mục tiêu chung.
Câu 7: Đâu là một lý do để hình thành một liên minh chiến lược?
A. Để chia sẻ rủi ro, chi phí, tiếp cận thị trường hoặc học hỏi năng lực.
B. Để có thể nắm toàn quyền kiểm soát các hoạt động của đối tác.
C. Để tuân thủ một cách nghiêm ngặt các yêu cầu của pháp luật.
D. Để làm tăng giá cổ phiếu của công ty trong thời gian ngắn hạn.
Câu 8: “Quản trị công ty” (Corporate Governance) đề cập đến:
A. Việc quản lý các hoạt động marketing và bán hàng hàng ngày.
B. Các chiến lược được xây dựng ở cấp độ chức năng của công ty.
C. Việc xây dựng và công bố các báo cáo tài chính định kỳ.
D. Hệ thống các quy tắc, thông lệ và quy trình định hướng, kiểm soát công ty.
Câu 9: “Vấn đề đại diện” (Agency Problem) trong quản trị công ty mô tả xung đột lợi ích tiềm tàng giữa:
A. Công ty và các khách hàng mục tiêu của mình.
B. Các cổ đông (người chủ) và các nhà quản lý (người đại diện).
C. Công ty và các nhà cung cấp nguyên vật liệu.
D. Các nhân viên làm việc trong cùng một bộ phận chức năng.
Câu 10: Cơ chế nào được thiết lập để giám sát các nhà quản lý và đảm bảo họ hành động vì lợi ích của cổ đông?
A. Phòng marketing của công ty.
B. Tổ chức công đoàn của công ty.
C. Hội đồng quản trị (Board of Directors).
D. Phòng kế toán của công ty.
Câu 11: Thành viên “bên ngoài” (outside directors) trong Hội đồng quản trị là những người:
A. Là các nhà quản lý cấp cao đang làm việc cho công ty.
B. Là các đại diện đến từ các công ty đối thủ cạnh tranh.
C. Là các cổ đông lớn nhất của công ty.
D. Không phải là nhân viên, có vai trò giám sát độc lập, khách quan.
Câu 12: Việc trả thưởng cho các nhà quản lý cấp cao bằng quyền chọn mua cổ phiếu (stock options) là một cơ chế nhằm:
A. Gắn kết lợi ích của nhà quản lý với lợi ích của cổ đông.
B. Giúp giảm bớt chi phí lương thưởng cho công ty.
C. Khuyến khích các nhà quản lý chấp nhận ít rủi ro hơn.
D. Giúp tăng cường quyền lực cho các nhà quản lý.
Câu 13: “Thị trường kiểm soát doanh nghiệp” (Market for corporate control) là một cơ chế quản trị bên ngoài, hoạt động thông qua:
A. Các quy định pháp luật được ban hành bởi chính phủ.
B. Nguy cơ một công ty hoạt động kém có thể bị thâu tóm.
C. Áp lực đến từ các nhà phân tích thị trường tài chính.
D. Sự giám sát chặt chẽ của các phương tiện truyền thông.
Câu 14: Một “vụ thâu tóm thù địch” (Hostile Takeover) xảy ra khi:
A. Hai công ty tự nguyện tiến hành việc sáp nhập với nhau.
B. Một công ty cố gắng mua lại công ty khác mà không có sự đồng thuận.
C. Chính phủ bắt buộc một công ty phải bán lại cho công ty khác.
D. Một công ty tiến hành mua lại một đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.
Câu 15: Quá trình thẩm định chi tiết (Due Diligence) trước một thương vụ M&A là cực kỳ quan trọng để:
A. Đánh giá chính xác giá trị, lợi ích và rủi ro của công ty mục tiêu.
B. Thông báo cho các đối thủ cạnh tranh về kế hoạch của mình.
C. Giúp đẩy nhanh tiến độ hoàn thành của thương vụ sáp nhập.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với ban quản lý công ty mục tiêu.
Câu 16: Một trong những rủi ro chính của liên minh chiến lược là:
A. Các đối tác trong liên minh trở nên quá thân thiết với nhau.
B. Chi phí để thành lập liên minh thường ở mức quá cao.
C. Gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm các đối tác phù hợp.
D. Một bên có thể hành xử cơ hội, không chia sẻ kiến thức như đã hứa.
Câu 17: Liên doanh (Joint Venture) là một loại hình liên minh chiến lược trong đó:
A. Các bên tham gia chỉ hợp tác trong một dự án ngắn hạn.
B. Các bên cùng góp vốn để tạo ra một thực thể kinh doanh mới.
C. Một bên tham gia sở hữu 100% vốn của bên còn lại.
D. Không có bất kỳ sự ràng buộc nào về mặt pháp lý giữa các bên.
Câu 18: Việc một công ty xe hơi và một công ty pin cùng nhau thành lập một nhà máy sản xuất pin cho xe điện là một ví dụ về:
A. Một vụ sáp nhập theo chiều ngang.
B. Một liên doanh giữa hai công ty.
C. Một hợp đồng nhượng quyền thương mại.
D. Một hoạt động cắt giảm chi phí.
Câu 19: Cấu trúc sở hữu tập trung (khi một số ít cổ đông lớn nắm giữ phần lớn cổ phần) có thể:
A. Tăng cường động lực và khả năng giám sát ban quản lý.
B. Làm giảm đi động lực giám sát ban quản lý của cổ đông.
C. Luôn luôn gây ra các tác động có hại cho công ty.
D. Khiến công ty dễ bị các đối thủ thâu tóm thù địch.
Câu 20: Đâu là một nhược điểm của việc mua lại so với việc tự phát triển năng lực mới từ đầu?
A. Thường mất nhiều thời gian hơn để có được năng lực mới.
B. Mức độ rủi ro khi thực hiện thường thấp hơn đáng kể.
C. Không thể tiếp cận được các công nghệ mới của ngành.
D. Chi phí thường rất lớn và có rủi ro phải trả giá quá cao.
Câu 21: Một trong những vai trò quan trọng của Hội đồng quản trị là:
A. Trực tiếp điều hành các hoạt động sản xuất diễn ra hàng ngày.
B. Lựa chọn, đánh giá, sa thải và quyết định lương thưởng cho CEO.
C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo và truyền thông cho công ty.
D. Đàm phán các hợp đồng với các nhà cung cấp nguyên vật liệu.
Câu 22: Chiến lược “thuốc độc” (Poison Pill) là một biện pháp phòng thủ được công ty mục tiêu sử dụng để:
A. Thu hút thêm nhiều lời đề nghị mua lại từ các công ty khác.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.
C. Làm cho việc thâu tóm trở nên kém hấp dẫn hoặc tốn kém hơn.
D. Làm tăng giá trị cổ phiếu của công ty trên thị trường.
Câu 23: So với M&A, các liên minh chiến lược thường:
A. Yêu cầu các cam kết về nguồn lực lớn hơn từ các bên.
B. Khó có thể đảo ngược hơn nếu như bị thất bại.
C. Có tính linh hoạt cao hơn và ít tốn kém hơn để thực hiện.
D. Luôn dẫn đến việc tích hợp toàn bộ hai công ty lại với nhau.
Câu 24: Một CEO đồng thời giữ chức Chủ tịch Hội đồng quản trị (CEO Duality) có thể dẫn đến:
A. Sự giám sát của hội đồng quản trị đối với CEO hiệu quả hơn.
B. Việc ra quyết định của công ty nhanh hơn và luôn tốt hơn.
C. Sự suy yếu trong chức năng giám sát của Hội đồng quản trị.
D. Sự hài lòng cao hơn của các cổ đông trong dài hạn.
Câu 25: “Vụ mua lại dùng đòn bẩy tài chính” (Leveraged Buyout – LBO) là một giao dịch trong đó:
A. Một phần lớn số tiền dùng để mua lại đến từ các khoản vay nợ.
B. Công ty mua lại sử dụng hoàn toàn vốn chủ sở hữu của mình.
C. Chính phủ là bên đứng ra tài trợ cho vụ mua lại công ty.
D. Công ty mục tiêu tự mua lại các cổ phiếu của chính mình.
Câu 26: Việc quản lý thành công một danh mục các liên minh chiến lược đòi hỏi công ty phải có:
A. Năng lực R&D mạnh nhất trong toàn ngành kinh doanh.
B. Năng lực quản lý quan hệ đối tác, kỹ năng đàm phán, phối hợp.
C. Hệ thống sản xuất hiệu quả nhất so với các đối thủ.
D. Các nguồn lực tài chính không có giới hạn để đầu tư.
Câu 27: Khi đánh giá sự thành công của một thương vụ M&A, chỉ số quan trọng nhất cần xem xét là:
A. Sự tăng trưởng về quy mô hoặc doanh thu sau sáp nhập.
B. Mức độ hài lòng của các thành viên trong ban quản lý.
C. Liệu thương vụ có tạo ra giá trị cho cổ đông của công ty đi mua.
D. Số lượng nhân viên đã bị sa thải sau khi sáp nhập.
Câu 28: Sự tách biệt giữa quyền sở hữu (của cổ đông) và quyền kiểm soát (của nhà quản lý) là nguồn gốc của:
A. Sức mạnh tổng hợp (synergy).
B. Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Văn hóa đặc trưng của tổ chức.
D. Vấn đề đại diện (agency problem).
Câu 29: Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một lý do hợp lý để thực hiện M&A từ góc độ tạo ra giá trị?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách giảm bớt các chi phí.
B. Mở rộng thị trường và các kênh phân phối sản phẩm.
C. Tăng quy mô để tăng lương thưởng và quyền lực cho các nhà quản lý.
D. Mua lại các kỹ năng hoặc công nghệ mới nhanh hơn tự phát triển.
Câu 30: Cuối cùng, một hệ thống quản trị công ty tốt sẽ giúp đảm bảo rằng:
A. Công ty sẽ không bao giờ gặp phải thất bại trong kinh doanh.
B. Các quyết định chiến lược được đưa ra vì lợi ích lâu dài của cổ đông.
C. Công ty luôn đạt được mức lợi nhuận cao nhất trong mọi quý.
D. Các nhà quản lý có toàn quyền tự do hành động mà không bị giám sát.