Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu là đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh, giảng viên Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế – FTU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung vào các kiến thức chuyên biệt về phân tích môi trường toàn cầu, các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược cạnh tranh toàn cầu, quản lý đa văn hóa và đạo đức trong kinh doanh quốc tế. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao khả năng phân tích chiến lược trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên FTU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chiến lược toàn cầu—từ phân tích rủi ro chính trị, kinh tế đến các mô hình lựa chọn chiến lược phù hợp—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu
Câu 1: Lý do chính khiến một công ty mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế là gì?
A. Để làm cho cơ cấu tổ chức của công ty trở nên phức tạp hơn.
B. Để tìm kiếm thị trường mới, nguồn lực mới và đạt lợi thế kinh tế.
C. Để có thể tránh né hoàn toàn mọi sự cạnh tranh gay gắt.
D. Để làm giảm bớt đi tầm quan trọng của thị trường nội địa.
Câu 2: Hai áp lực cơ bản và đối lập mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt là:
A. Áp lực cạnh tranh đến từ chính phủ và áp lực từ các cổ đông.
B. Áp lực cạnh tranh đến từ nhà cung cấp và áp lực từ khách hàng.
C. Áp lực giảm chi phí (hội nhập) và áp lực thích ứng địa phương.
D. Áp lực đổi mới công nghệ và áp lực bảo vệ môi trường.
Câu 3: Chiến lược đa nội địa (Multidomestic Strategy) phù hợp nhất khi:
A. Áp lực giảm chi phí cao và áp lực thích ứng địa phương thấp.
B. Cả hai áp lực giảm chi phí và thích ứng địa phương đều cao.
C. Cả hai áp lực giảm chi phí và thích ứng địa phương đều thấp.
D. Áp lực thích ứng địa phương cao và áp lực giảm chi phí thấp.
Câu 4: Công ty Nestlé điều chỉnh công thức sản phẩm súp và thực phẩm của mình để phù hợp với khẩu vị riêng của từng quốc gia. Đây là một ví dụ về:
A. Chiến lược đa nội địa.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược xuyên quốc gia.
D. Chiến lược xuất khẩu.
Câu 5: Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) tập trung vào việc:
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm để tối đa hóa hiệu quả và giảm chi phí.
B. Tùy chỉnh các sản phẩm, dịch vụ cho từng thị trường riêng biệt.
C. Trao quyền tự chủ ở mức cao cho các công ty con ở mỗi quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào các thị trường có vị trí địa lý lân cận.
Câu 6: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào thường có mức độ rủi ro, kiểm soát và cam kết nguồn lực cao nhất?
A. Phương thức xuất khẩu (Exporting).
B. Phương thức cấp phép (Licensing).
C. Phương thức liên doanh (Joint Venture).
D. Công ty con sở hữu 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary).
Câu 7: Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy) là chiến lược phức tạp nhất vì nó cố gắng:
A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu các chi phí hoạt động.
B. Đạt được đồng thời cả hiệu quả chi phí và khả năng thích ứng.
C. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với các điều kiện địa phương.
D. Tránh né mọi rủi ro về mặt chính trị có thể xảy ra.
Câu 8: “Kim cương Quốc gia” (National Diamond) của Michael Porter là mô hình dùng để phân tích:
A. Lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể.
B. Cấu trúc cạnh tranh của một ngành trên phạm vi toàn cầu.
C. Các nguồn lực và năng lực cốt lõi nội bộ của một công ty.
D. Các phương thức thâm nhập thị trường quốc tế khác nhau.
Câu 9: Trong mô hình Kim cương của Porter, sự hiện diện của các nhà cung cấp cạnh tranh và các ngành công nghiệp liên quan được gọi là:
A. Các điều kiện về các yếu tố sản xuất của một quốc gia.
B. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và có liên quan trong quốc gia.
C. Các điều kiện về cầu của thị trường nội địa tại quốc gia đó.
D. Chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của các công ty trong nước.
Câu 10: Rủi ro chính trị (Political Risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm nguy cơ nào?
A. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền có sự biến động mạnh.
B. Sự quốc hữu hóa tài sản, bất ổn dân sự và thay đổi chính sách.
C. Tỷ lệ lạm phát trong nền kinh tế tăng cao và không ổn định.
D. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng giữa các thị trường.
Câu 11: Khi một công ty bán quyền sử dụng tài sản trí tuệ của mình cho một công ty ở nước ngoài, đó là hình thức:
A. Cấp phép sử dụng (Licensing).
B. Xuất khẩu các sản phẩm, dịch vụ.
C. Thành lập một liên doanh mới.
D. Thâu tóm một công ty khác.
Câu 12: Việc McDonald’s cho phép các đối tác ở nước ngoài sử dụng thương hiệu và toàn bộ hệ thống kinh doanh của mình là ví dụ về:
A. Hình thức cấp phép (Licensing).
B. Hình thức liên doanh (Joint Venture).
C. Hình thức nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Hình thức xuất khẩu trực tiếp.
Câu 13: CAGE là một khung phân tích “khoảng cách” giữa các quốc gia. Chữ “A” trong CAGE là viết tắt của:
A. Attitude (Thái độ).
B. Advantage (Lợi thế).
C. Administrative (Hành chính – Chính trị).
D. Alliance (Liên minh).
Câu 14: Một công ty nên chọn phương thức đầu tư xây dựng mới (Greenfield) thay vì mua lại (Acquisition) khi nào?
A. Khi công ty muốn thâm nhập thị trường một cách nhanh nhất.
B. Khi công ty muốn tránh các rào cản gia nhập ngành đã có.
C. Khi công ty muốn có ngay một thị phần đang hiện hữu trên thị trường.
D. Khi muốn xây dựng cơ sở và văn hóa theo ý mình, không có công ty phù hợp.
Câu 15: “Lợi thế vị trí” (Location Economies) đề cập đến lợi thế có được từ việc:
A. Thực hiện một hoạt động tạo giá trị ở địa điểm tối ưu nhất.
B. Đặt trụ sở chính của công ty ở một thành phố lớn và sầm uất.
C. Chỉ bán các sản phẩm của công ty ở những vị trí đắc địa.
D. Có vị trí địa lý gần với các đối thủ cạnh tranh chính.
Câu 16: Một liên doanh (Joint Venture) có lợi thế là:
A. Công ty có toàn quyền kiểm soát và hưởng trọn vẹn lợi nhuận.
B. Giúp chia sẻ chi phí, rủi ro và tận dụng kiến thức địa phương.
C. Là phương thức thâm nhập nhanh nhất và ít tốn kém nhất.
D. Hoàn toàn không có nguy cơ xung đột xảy ra giữa các đối tác.
Câu 17: Một công ty theo đuổi chiến lược toàn cầu thường sẽ có cấu trúc tổ chức nào?
A. Cấu trúc theo dòng sản phẩm trên quy mô toàn cầu.
B. Cấu trúc theo khu vực địa lý trên quy mô toàn cầu.
C. Cấu trúc tổ chức theo dạng ma trận phức tạp.
D. Cấu trúc tổ chức dạng đơn giản và linh hoạt.
Câu 18: Sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo, và các giá trị xã hội là một phần của “khoảng cách” nào trong khung CAGE?
A. Khoảng cách về mặt địa lý.
B. Khoảng cách về mặt văn hóa.
C. Khoảng cách về mặt kinh tế.
D. Khoảng cách về mặt hành chính.
Câu 19: Chiến lược quốc tế (International Strategy), hay còn gọi là chiến lược sao chép từ thị trường mẹ, phù hợp khi:
A. Áp lực giảm chi phí và áp lực thích ứng địa phương đều thấp.
B. Áp lực giảm chi phí và áp lực thích ứng địa phương đều cao.
C. Áp lực giảm chi phí cao, áp lực thích ứng địa phương thấp.
D. Áp lực giảm chi phí thấp, áp lực thích ứng địa phương cao.
Câu 20: Việc một công ty dược phẩm lớn đặt trung tâm R&D ở Mỹ, nhà máy sản xuất ở Ireland và trung tâm dịch vụ khách hàng ở Ấn Độ là ví dụ về việc:
A. Thực hiện tái cấu trúc lại toàn bộ các hoạt động của công ty.
B. Phân tán chuỗi giá trị để khai thác các lợi thế về vị trí.
C. Thực hiện chiến lược đa dạng hóa không liên quan đến ngành chính.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh ở thị trường nội địa.
Câu 21: Rủi ro lớn nhất của phương thức xuất khẩu là gì?
A. Việc mất kiểm soát đối với công nghệ sản xuất sản phẩm.
B. Các rào cản thương mại (thuế quan) và chi phí vận chuyển cao.
C. Chi phí đầu tư ban đầu cho việc xuất khẩu quá cao.
D. Các xung đột về văn hóa với các đối tác phân phối.
Câu 22: “Sự bất lợi của người ngoại quốc” (Liability of Foreignness) đề cập đến:
A. Các khoản thuế mà các công ty nước ngoài phải nộp cho chính phủ.
B. Các quy định pháp luật bất lợi được áp dụng cho công ty nước ngoài.
C. Những chi phí và khó khăn mà một công ty phải đối mặt ở thị trường lạ.
D. Thái độ không thân thiện của người dân địa phương đối với công ty.
Câu 23: Lợi thế chính của việc mua lại (Acquisition) một công ty địa phương là gì?
A. Tốc độ thâm nhập nhanh, có ngay thị phần và kênh phân phối.
B. Chi phí thấp và có thể dễ dàng tích hợp hai công ty với nhau.
C. Hoàn toàn không có rủi ro về việc phải trả giá quá cao cho thương vụ.
D. Giúp công ty xây dựng được văn hóa tổ chức ngay từ đầu.
Câu 24: Một liên minh chiến lược không góp vốn (non-equity alliance) là khi:
A. Hai công ty tiến hành thành lập một pháp nhân kinh doanh mới.
B. Hai công ty hợp tác thông qua một hợp đồng mà không chia sẻ quyền sở hữu.
C. Một công ty mua lại một phần cổ phần của công ty kia.
D. Một công ty nhượng quyền thương mại cho công ty kia.
Câu 25: Ngành công nghiệp thực phẩm chế biến sẵn thường đòi hỏi mức độ thích ứng địa phương cao. Do đó, các công ty trong ngành này có xu hướng theo đuổi chiến lược nào?
A. Chiến lược đa nội địa.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược xuất khẩu.
D. Chiến lược quốc tế.
Câu 26: Việc thuê ngoài (Outsourcing) một hoạt động cho một đối tác ở nước ngoài được gọi là:
A. Insourcing (thực hiện trong nội bộ).
B. Nearshoring (thuê ngoài ở nước lân cận).
C. Offshoring (thuê ngoài ở nước ngoài).
D. Reshoring (đưa hoạt động trở về nước).
Câu 27: Yếu tố “Các điều kiện về yếu tố sản xuất” trong mô hình Kim cương KHÔNG chỉ bao gồm các yếu tố cơ bản (như tài nguyên, lao động giá rẻ) mà còn cả:
A. Các chính sách ưu đãi của các cơ quan chính phủ.
B. Sức mạnh thương lượng của các nhà cung cấp trong nước.
C. Các yếu tố tiên tiến (hạ tầng công nghệ, lao động tay nghề cao).
D. Quy mô của thị trường tiêu thụ ở trong nước.
Câu 28: Đâu là một nhược điểm của chiến lược đa nội địa?
A. Không đáp ứng được các nhu cầu của thị trường địa phương.
B. Dễ bị các đối thủ cạnh tranh sao chép sản phẩm.
C. Mất kiểm soát đối với các hoạt động của công ty con.
D. Chi phí hoạt động cao do sự trùng lặp về các chức năng.
Câu 29: Các quyết định chiến lược về việc “làm ở đâu” (where to make) và “bán ở đâu” (where to sell) là cốt lõi của:
A. Các chiến lược được xây dựng ở cấp độ chức năng.
B. Hoạt động phân tích các yếu tố trong ma trận SWOT.
C. Hoạt động quản trị chiến lược trên quy mô toàn cầu.
D. Hoạt động quản trị công ty và quan hệ với cổ đông.
Câu 30: Sự thành công của một công ty trên trường quốc tế phụ thuộc lớn nhất vào:
A. Việc chỉ áp dụng một chiến lược duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Việc công ty có nguồn lực tài chính dồi dào nhất so với đối thủ.
C. Việc sao chép hoàn toàn chiến lược của đối thủ thành công nhất.
D. Khả năng lựa chọn, thực thi chiến lược phù hợp với áp lực và năng lực.