Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Học Viện Tài Chính là đề thi cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo tại Học viện Tài chính. Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Đỗ Thị Hải Hà, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – Học viện Tài chính, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ xác lập tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter), phân tích nội bộ (chuỗi giá trị, VRIO), đến lựa chọn chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh, và chức năng, cũng như triển khai và kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên Học viện Tài chính và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các mô hình phân tích chiến lược đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược Học viện Tài chính
Chắc chắn rồi! Dưới đây là bộ câu hỏi đã được chỉnh sửa lại. Vị trí của các đáp án đúng đã được phân bổ lại một cách ngẫu nhiên và đồng đều theo tỷ lệ bạn yêu cầu (A: 7, B: 8, C: 8, D: 7).
Câu 1: Mục tiêu căn bản của quản trị chiến lược là nhằm tối đa hóa:
A. Lợi nhuận kế toán trước thuế trong năm tài chính.
B. Doanh thu bán hàng và cung cấp các dịch vụ.
C. Giá trị doanh nghiệp cho các cổ đông trong dài hạn.
D. Quy mô tài sản của doanh nghiệp so với các đối thủ.
Câu 2: Một ngân hàng xác định sứ mệnh của mình là: “Trở thành đối tác tài chính tin cậy, cung cấp các giải pháp toàn diện và sáng tạo cho sự thịnh vượng của khách hàng và cộng đồng”. Đây là một tuyên bố về:
A. Một bản tuyên bố tầm nhìn (Vision).
B. Một bản tuyên bố sứ mệnh (Mission).
C. Một mục tiêu tài chính cụ thể.
D. Văn hóa đặc trưng của doanh nghiệp.
Câu 3: Phòng quản trị rủi ro của một công ty chứng khoán đề xuất các chính sách về hạn mức đầu tư tự doanh. Đây là một quyết định thuộc cấp:
A. Chiến lược ở cấp độ toàn công ty.
B. Chiến lược ở cấp độ đơn vị kinh doanh.
C. Chiến lược ở cấp độ toàn cầu.
D. Chiến lược ở cấp độ chức năng.
Câu 4: Việc Ngân hàng Nhà nước thay đổi chính sách tiền tệ (ví dụ: tăng lãi suất tái cấp vốn) là một yếu tố thuộc môi trường nào?
A. Môi trường Kinh tế – Chính trị.
B. Môi trường Xã hội (Sociocultural).
C. Môi trường Công nghệ (Technological).
D. Môi trường nội bộ của ngân hàng.
Câu 5: Sự trỗi dậy của các công ty Fintech cung cấp dịch vụ cho vay ngang hàng (P2P Lending) tạo ra áp lực nào đối với mảng cho vay tiêu dùng của các ngân hàng thương mại?
A. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.
B. Nguy cơ từ các đối thủ mới và dịch vụ thay thế.
C. Quyền lực thương lượng của các cổ đông.
D. Áp lực từ các tổ chức công đoàn.
Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính, các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế như Moody’s hay S&P có ảnh hưởng rất lớn đến chi phí huy động vốn của các doanh nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất áp lực nào?
A. Quyền lực thương lượng của những người mua.
B. Nguy cơ từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế.
C. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.
D. Mức độ cạnh tranh trong nội bộ ngành.
Câu 7: Chính phủ đẩy mạnh cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước lớn. Đây là một yếu tố nào đối với các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư?
A. Một cơ hội (Opportunity) lớn từ môi trường.
B. Một mối đe dọa (Threat) từ môi trường.
C. Một điểm yếu (Weakness) nội tại của doanh nghiệp.
D. Một điểm mạnh (Strength) nội tại của doanh nghiệp.
Câu 8: Uy tín thương hiệu và niềm tin của công chúng mà một ngân hàng lớn như Vietcombank đã xây dựng trong nhiều thập kỷ được xem là một:
A. Nguồn lực có tính chất hữu hình và dễ dàng định giá.
B. Nguồn lực vô hình, có giá trị và rất khó để bắt chước.
C. Một năng lực có thể dễ dàng mua được trên thị trường.
D. Một điểm yếu vì chi phí để duy trì nó rất cao.
Câu 9: Trong chuỗi giá trị của một công ty bảo hiểm, hoạt động của bộ phận định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro thuộc về:
A. Hoạt động Dịch vụ (Service).
B. Hoạt động Vận hành (Operations).
C. Hoạt động Marketing và Bán hàng.
D. Hoạt động Logistics đầu ra.
Câu 10: Một ngân hàng số (digital bank) tập trung vào việc giảm thiểu chi phí giao dịch, không có chi nhánh vật lý để cung cấp dịch vụ với mức phí thấp nhất. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược tập trung khác biệt hóa.
D. Chiến lược phát triển thị trường mới.
Câu 11: Một ngân hàng tập trung vào khối khách hàng ưu tiên (Private Banking), cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư, quản lý tài sản chuyên biệt và độc quyền. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
C. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp.
D. Chiến lược đa dạng hóa dịch vụ.
Câu 12: Một công ty tài chính chỉ chuyên cung cấp dịch vụ cho vay mua ô tô trả góp. Công ty này đang áp dụng chiến lược:
A. Chiến lược khác biệt hóa trên toàn bộ thị trường.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí trên toàn bộ thị trường.
C. Chiến lược hội nhập về phía trước trong chuỗi giá trị.
D. Chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
Câu 13: Thương vụ sáp nhập giữa hai ngân hàng nhằm tăng quy mô, thị phần và sức mạnh cạnh tranh là một ví dụ về:
A. Chiến lược đa dạng hóa của công ty.
B. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
C. Chiến lược hội nhập về phía trước.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.
Câu 14: Một ngân hàng thương mại thành lập hoặc mua lại một công ty bảo hiểm để bán chéo sản phẩm (bancassurance). Đây là chiến lược:
A. Chiến lược đa dạng hóa liên quan.
B. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
C. Chiến lược hội nhập về phía sau.
D. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.
Câu 15: Theo Ma trận Ansoff, việc một ngân hàng thuyết phục khách hàng hiện tại sử dụng thêm các dịch vụ khác như thẻ tín dụng, vay tiêu dùng được gọi là chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường.
B. Chiến lược thâm nhập thị trường.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm.
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
Câu 16: Một công ty chứng khoán phát triển một ứng dụng giao dịch mới với nhiều tính năng phân tích kỹ thuật tiên tiến cho các nhà đầu tư hiện hữu. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường mới.
B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường cũ.
Câu 17: Phân tích EPS/EBIT là một công cụ quan trọng được sử dụng để hỗ trợ quyết định nào trong thực thi chiến lược?
A. Lựa chọn các thị trường mục tiêu cho sản phẩm.
B. Lựa chọn phương án tài trợ vốn cho các dự án.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của các khách hàng.
D. Xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp cho công ty.
Câu 18: Một ngân hàng Việt Nam mở chi nhánh tại Đức để phục vụ cộng đồng người Việt và các doanh nghiệp có giao dịch thương mại giữa hai nước. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược thâm nhập thị trường.
D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
Câu 19: Trong ma trận BCG, mảng ngân hàng đầu tư (Investment Banking) của một tổ chức tài chính, đang hoạt động trong một thị trường tăng trưởng cao và chiếm thị phần lớn, được xem là một:
A. Dấu hỏi (Question Mark).
B. Ngôi sao (Star).
C. Bò sữa (Cash Cow).
D. Con chó (Dog).
Câu 20: Chiến lược ST trong ma trận SWOT của một công ty bảo hiểm có thể là:
A. Dùng công nghệ AI để khai thác dữ liệu khách hàng lớn.
B. Dùng mạng lưới phân phối rộng để cạnh tranh với Insurtech.
C. Khắc phục hệ thống IT lỗi thời để cải thiện trải nghiệm.
D. Rút khỏi các mảng bảo hiểm có tỷ lệ rủi ro quá cao.
Câu 21: Ma trận Hoạch định Chiến lược có thể định lượng (QSPM) yêu cầu nhà phân tích phải:
A. Chỉ liệt kê các yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài.
B. Sử dụng phán đoán để gán “Điểm số hấp dẫn” cho các chiến lược.
C. Chỉ tập trung vào các yếu tố có tính chất định tính.
D. Phỏng vấn tất cả các nhân viên trong công ty.
Câu 22: “Vấn đề đại diện” (Agency Problem) trong quản trị công ty đề cập đến xung đột lợi ích tiềm tàng giữa:
A. Công ty và các khách hàng mục tiêu của mình.
B. Các cổ đông (người chủ) và ban giám đốc (người đại diện).
C. Công ty và các cơ quan quản lý thuế của nhà nước.
D. Bộ phận kiểm toán nội bộ và các phòng ban khác.
Câu 23: Vai trò quan trọng nhất của Hội đồng quản trị trong một ngân hàng là:
A. Giám sát ban điều hành, quản trị rủi ro và bảo vệ lợi ích các bên.
B. Điều hành các hoạt động giao dịch diễn ra hàng ngày.
C. Quyết định mức lãi suất cho từng khoản vay cụ thể.
D. Xây dựng các chiến dịch quảng cáo và truyền thông.
Câu 24: Một trong những lý do chính dẫn đến thất bại của các thương vụ sáp nhập trong lĩnh vực tài chính là:
A. Việc tiết kiệm được quá nhiều chi phí sau khi sáp nhập.
B. Xung đột văn hóa và khó khăn trong việc tích hợp hệ thống CNTT.
C. Sự thiếu giám sát của các cơ quan như Ngân hàng Nhà nước.
D. Giá cổ phiếu của công ty tăng quá nhanh sau khi sáp nhập.
Câu 25: Một ngân hàng đang trong quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ nên có một văn hóa tổ chức:
A. Ổn định, ngại thay đổi và tập trung vào quy trình truyền thống.
B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các chỉ tiêu huy động vốn.
C. Quan liêu, có nhiều cấp bậc phê duyệt và ra quyết định.
D. Lấy khách hàng làm trung tâm, linh hoạt, khuyến khích sáng tạo.
Câu 26: Thẻ điểm cân bằng (BSC) giúp một tổ chức tài chính đánh giá hiệu quả vượt ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống. Việc đo lường “số lượng sản phẩm mới được giới thiệu thành công” thuộc khía cạnh nào?
A. Khía cạnh về Tài chính.
B. Khía cạnh về Khách hàng.
C. Khía cạnh về Học hỏi và Phát triển.
D. Khía cạnh về Quy trình nội bộ.
Câu 27: Khi một chiến lược kinh doanh không đạt được các chỉ tiêu tài chính như Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), hành động điều chỉnh có thể là:
A. Giữ nguyên mọi thứ và tiếp tục chờ đợi sự thay đổi.
B. Đổ lỗi cho các điều kiện chung của thị trường.
C. Rà soát lại giả định, cơ cấu chi phí, hoặc thay đổi chiến lược.
D. Tăng lương cho toàn bộ nhân viên để tạo động lực.
Câu 28: Một hệ thống quản trị công ty tốt sẽ giúp:
A. Tăng lương cho các thành viên trong ban giám đốc.
B. Đảm bảo giá trị cổ phiếu của công ty luôn luôn tăng.
C. Nâng cao tính minh bạch, giảm rủi ro và tăng niềm tin nhà đầu tư.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường.
Câu 29: Một công ty kiểm toán lớn tài trợ cho các cuộc thi về kế toán, kiểm toán cho sinh viên. Đây là một hành động thể hiện:
A. Việc theo đuổi chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Việc theo đuổi chiến lược cắt giảm hoạt động.
C. Trách nhiệm xã hội (CSR) và đầu tư cho thương hiệu tuyển dụng.
D. Việc theo đuổi chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một ngân hàng Việt Nam muốn cạnh tranh hiệu quả cần phải:
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động ở thị trường nội địa.
B. Đầu tư vào công nghệ, quản trị rủi ro theo chuẩn quốc tế.
C. Cung cấp lãi suất cao nhất thị trường bằng mọi giá.
D. Sao chép hoàn toàn mô hình của một ngân hàng nước ngoài.