Trắc nghiệm Quản trị chiến lược HUST

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST)
Người ra đề: PGS.TS. Trần Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi tham khảo cuối kỳ
Độ khó: Khá – Nâng cao
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Viện Kinh tế và Quản lý
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST)
Người ra đề: PGS.TS. Trần Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi tham khảo cuối kỳ
Độ khó: Khá – Nâng cao
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Viện Kinh tế và Quản lý
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược HUST là đề thi cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản lý Công nghiệp và Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Trần Văn Nam, giảng viên Viện Kinh tế và Quản lý – HUST, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ xác lập tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ, đến lựa chọn chiến lược ở các cấp độ (công ty, kinh doanh, chức năng), và các vấn đề về triển khai, kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên HUST và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các mô hình phân tích chiến lược đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược HUST

Câu 1: Quản trị chiến lược là một quá trình liên quan đến việc xây dựng, thực thi và đánh giá các quyết định nhằm:
A. Tối ưu hóa hiệu quả của từng dây chuyền sản xuất riêng lẻ.
B. Giúp tổ chức đạt được các mục tiêu dài hạn và tạo lập lợi thế cạnh tranh.
C. Quản lý các dự án kỹ thuật của công ty một cách hiệu quả nhất.
D. Soạn thảo các quy trình vận hành và kiểm soát chất lượng sản phẩm (QC).

Câu 2: Một tập đoàn công nghiệp đặt ra tầm nhìn: “Trở thành doanh nghiệp hàng đầu khu vực trong lĩnh vực tự động hóa và sản xuất thông minh”. Đây là một tuyên bố về:
A. Một bản tuyên bố sứ mệnh của công ty.
B. Một bản tuyên bố tầm nhìn của công ty.
C. Một mục tiêu sản xuất cụ thể của công ty.
D. Một chính sách về an toàn lao động trong công ty.

Câu 3: Một Trưởng phòng sản xuất quyết định áp dụng hệ thống quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) cho nhà máy. Đây là một quyết định thuộc cấp chiến lược nào?
A. Chiến lược ở cấp độ toàn công ty.
B. Chiến lược ở cấp độ đơn vị kinh doanh.
C. Chiến lược ở cấp độ chức năng.
D. Chiến lược ở cấp độ toàn cầu.

Câu 4: Sự phát triển của robot công nghiệp và tự động hóa trong các nhà máy là một sự thay đổi thuộc môi trường nào trong phân tích PESTEL?
A. Môi trường Kinh tế (Economic).
B. Môi trường Văn hóa – Xã hội (Sociocultural).
C. Môi trường Pháp luật (Legal).
D. Môi trường Công nghệ (Technological).

Câu 5: Trong ngành công nghiệp ô tô, sự xuất hiện của các hãng xe điện mới với công nghệ đột phá như Tesla hay VinFast (trong giai đoạn đầu) đã làm tăng áp lực nào đối với các hãng xe truyền thống?
A. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp linh kiện.
B. Quyền lực thương lượng của các khách hàng mua xe.
C. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập ngành.
D. Áp lực từ các quy định của chính phủ về môi trường.

Câu 6: Một công ty lắp ráp điện tử như Samsung phụ thuộc rất lớn vào một số ít nhà cung cấp chip vi xử lý chuyên dụng từ Đài Loan hoặc Mỹ. Điều này làm tăng áp lực nào?
A. Quyền lực thương lượng của những người mua sản phẩm.
B. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.
C. Nguy cơ từ các sản phẩm và dịch vụ có thể thay thế.
D. Mức độ cạnh tranh trong nội bộ ngành lắp ráp điện tử.

Câu 7: Một nhà máy có được vị trí đặt tại một khu công nghiệp có hạ tầng logistics tốt và chính sách ưu đãi thuế của chính phủ. Đây được xem là một:
A. Một cơ hội (Opportunity) từ môi trường kinh doanh.
B. Một điểm mạnh (Strength) nội tại của doanh nghiệp.
C. Một mối đe dọa (Threat) từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Một điểm yếu (Weakness) nội tại của doanh nghiệp.

Câu 8: Một công ty cơ khí chính xác sở hữu một đội ngũ kỹ sư lành nghề và một quy trình gia công độc đáo, khó bị đối thủ sao chép. Theo mô hình VRIO, đây là một:
A. Nguồn lực có tính chất hữu hình và có thể định giá được.
B. Năng lực cốt lõi có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Nguồn lực có giá trị nhưng rất dễ dàng để bắt chước.
D. Một điểm yếu vì chi phí nhân sự cho đội ngũ này rất cao.

Câu 9: Trong chuỗi giá trị của một công ty sản xuất, hoạt động lắp ráp các linh kiện thành một sản phẩm hoàn chỉnh thuộc về:
A. Hoạt động Vận hành (Operations).
B. Hoạt động Logistics đầu vào.
C. Hoạt động Logistics đầu ra.
D. Hoạt động Dịch vụ (Service).

Câu 10: Một công ty chuyên sản xuất các loại bu-lông, ốc vít tiêu chuẩn với số lượng cực lớn để cung cấp cho các ngành công nghiệp khác với giá rẻ nhất. Công ty này đang theo đuổi chiến lược:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược tập trung khác biệt hóa.
D. Chiến lược phát triển thị trường mới.

Câu 11: Một công ty của Đức chuyên sản xuất các máy công cụ CNC (Computer Numerical Control) có độ chính xác cực cao, độ bền vượt trội và giá bán rất đắt. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp.
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 12: Một công ty cơ khí chỉ chuyên sản xuất các loại vòng bi (bạc đạn) chịu nhiệt đặc biệt dành riêng cho ngành hàng không và vũ trụ. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược khác biệt hóa trên toàn bộ thị trường.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí trên toàn bộ thị trường.
C. Chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Chiến lược hội nhập về phía trước trong chuỗi giá trị.

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô như VinFast quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất pin của riêng mình. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược hội nhập về phía trước.
B. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
C. Chiến lược hội nhập về phía sau.
D. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.

Câu 14: Một nhà sản xuất xe máy quyết định xây dựng hệ thống trung tâm bảo hành và sửa chữa của riêng mình trên toàn quốc (HEAD của Honda). Đây là chiến lược:
A. Chiến lược hội nhập về phía sau.
B. Chiến lược hội nhập về phía trước.
C. Chiến lược phát triển thị trường mới.
D. Chiến lược cắt giảm hoạt động.

Câu 15: Tập đoàn thép Hòa Phát mua lại một công ty thép khác đang gặp khó khăn để gia tăng công suất và thị phần. Đây là ví dụ về:
A. Chiến lược đa dạng hóa của công ty.
B. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
C. Chiến lược hội nhập về phía trước.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.

Câu 16: Một công ty chuyên sản xuất động cơ diesel quyết định nghiên cứu và sản xuất thêm động cơ điện để bắt kịp xu hướng. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
B. Chiến lược hội nhập về phía sau chuỗi cung ứng.
C. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm (liên quan).
D. Chiến lược phát triển ra các thị trường mới.

Câu 17: Một công ty cơ khí chính xác quyết định đầu tư vào lĩnh vực bất động sản công nghiệp (xây dựng nhà xưởng cho thuê). Đây là ví dụ về:
A. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
B. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
C. Chiến lược hội nhập về phía sau.
D. Chiến lược phát triển thị trường.

Câu 18: Một công ty sản xuất ô tô tải tung ra phiên bản mới với động cơ mạnh hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn cho các khách hàng doanh nghiệp vận tải hiện tại. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường mới.
B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường cũ.

Câu 19: Một công ty Việt Nam chuyên sản xuất linh kiện nhựa cho xe máy bắt đầu xuất khẩu sản phẩm của mình sang thị trường Indonesia. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược thâm nhập thị trường.
D. Chiến lược hội nhập theo chiều dọc.

Câu 20: Trong ma trận BCG, lĩnh vực xe máy điện của một hãng xe lớn, đang có tốc độ tăng trưởng thị trường rất cao và hãng chiếm thị phần lớn, được xem là một:
A. Dấu hỏi (Question Mark).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Ngôi sao (Star).
D. Con chó (Dog).

Câu 21: Dòng xe máy số phổ thông (như Honda Wave) ở Việt Nam, dù thị trường đã bão hòa (tăng trưởng chậm), vẫn mang lại nguồn lợi nhuận khổng lồ cho Honda nhờ thị phần tuyệt đối. Đây là ví dụ điển hình về:
A. Ngôi sao (Star).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Dấu hỏi (Question Mark).
D. Con chó (Dog).

Câu 22: Chiến lược WT trong ma trận SWOT là sự kết hợp giữa điểm yếu và mối đe dọa, thường dẫn đến các hành động mang tính chất:
A. Tấn công, khai thác các cơ hội sẵn có trên thị trường.
B. Tận dụng các cơ hội kinh doanh mới trên thị trường.
C. Xây dựng, củng cố vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
D. Phòng thủ, thu hẹp các hoạt động kinh doanh hiện tại.

Câu 23: Một tập đoàn công nghiệp lớn có nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau (cơ khí, điện tử, hóa chất). Cấu trúc tổ chức nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cấu trúc theo chức năng.
B. Cấu trúc đơn giản và linh hoạt.
C. Cấu trúc theo đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
D. Cấu trúc tổ chức theo dạng ma trận.

Câu 24: Văn hóa tổ chức nào sau đây phù hợp nhất cho một nhà máy sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản (ví dụ: áp dụng 5S, Kaizen)?
A. Linh hoạt, sáng tạo và chấp nhận các rủi ro.
B. Kỷ luật, chính xác, tập trung vào cải tiến và chất lượng.
C. Quan liêu, chậm chạp và có nhiều cấp bậc quản lý.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá.

Câu 25: Vai trò của người lãnh đạo (Tổng Giám đốc, Giám đốc nhà máy) trong việc thực thi chiến lược sản xuất mới là:
A. Cam kết nguồn lực, truyền đạt mục tiêu, giám sát và giải quyết vướng mắc.
B. Chỉ thực hiện việc ký duyệt các bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
C. Chỉ thực hiện việc phê duyệt các kế hoạch đã được soạn thảo sẵn.
D. Trực tiếp tham gia vào việc đứng máy vận hành dây chuyền.

Câu 26: Thẻ điểm cân bằng (BSC) là một công cụ giúp nhà quản trị:
A. Chỉ tập trung vào việc đo lường các chỉ số tài chính của công ty.
B. Có một cái nhìn toàn diện, cân bằng về hiệu quả hoạt động.
C. Dự báo một cách chính xác 100% doanh thu trong tương lai.
D. Xây dựng ma trận phân tích các yếu tố SWOT của doanh nghiệp.

Câu 27: Trong Thẻ điểm cân bằng (BSC) của một nhà máy, việc đo lường “tỷ lệ sản phẩm lỗi trên tổng sản phẩm sản xuất” hay “thời gian dừng máy trung bình” thuộc về khía cạnh nào?
A. Khía cạnh về Tài chính.
B. Khía cạnh về Khách hàng.
C. Khía cạnh về Quy trình nội bộ.
D. Khía cạnh về Học hỏi và Phát triển.

Câu 28: Khi một dây chuyền sản xuất liên tục không đạt được chỉ tiêu chất lượng, hành động điều chỉnh nên là:
A. Giữ nguyên mọi thứ và hy vọng máy móc sẽ tự hoạt động tốt hơn.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra các giải pháp khắc phục.
C. Đổ lỗi cho bộ phận kiểm tra chất lượng (QC) của nhà máy.
D. Yêu cầu các công nhân phải làm việc nhiều giờ hơn để bù lại.

Câu 29: Một nhà máy công nghiệp đầu tư hàng tỷ đồng để xây dựng hệ thống xử lý khí thải và nước thải hiện đại, vượt cả tiêu chuẩn của chính phủ. Đây là hành động thể hiện:
A. Việc theo đuổi chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Việc theo đuổi chiến lược cắt giảm hoạt động.
C. Trách nhiệm xã hội (CSR) và chiến lược phát triển bền vững.
D. Việc theo đuổi chiến lược hội nhập theo chiều ngang.

Câu 30: Một công ty cơ khí của Việt Nam muốn trở thành nhà cung cấp cho các hãng ô tô toàn cầu. Yếu tố quan trọng nhất cần phải đạt được là:
A. Đạt được các chứng chỉ quản lý chất lượng quốc tế và năng lực sản xuất.
B. Có được mức giá bán rẻ nhất trên thế giới so với các đối thủ.
C. Chỉ cần có mối quan hệ tốt với các nhà quản lý của hãng xe.
D. Chỉ cần áp dụng các công nghệ sản xuất hiện có của Việt Nam. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: