Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược IUH là một đề thi cuối kỳ quan trọng, được biên soạn nhằm đánh giá toàn diện kiến thức của sinh viên trong học phần Quản trị Chiến lược. Đây là một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (IUH). Đề thi này do ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – IUH, xây dựng dựa trên giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học bao quát tất cả các giai đoạn của quy trình quản trị chiến lược, từ phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ, xây dựng tầm nhìn, sứ mệnh, đến việc lựa chọn và triển khai các chiến lược ở cấp độ công ty, cấp kinh doanh, cũng như các phương pháp kiểm soát và đánh giá chiến lược.
Để hỗ trợ sinh viên IUH và các trường đại học khác ôn luyện hiệu quả, đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Giao diện thân thiện của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chương—từ những mô hình phân tích chiến lược kinh điển đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược IUH
Câu 1: Ba giai đoạn chính của quy trình quản trị chiến lược theo Fred R. David là:
A. Phân tích, lựa chọn và đánh giá.
B. Lập kế hoạch, tổ chức và kiểm tra.
C. Hoạch định, thực thi và đánh giá chiến lược.
D. Xây dựng tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu.
Câu 2: Tuyên bố “Chúng ta muốn trở thành cái gì?” là nội dung cốt lõi của:
A. Tầm nhìn (Vision).
B. Sứ mệnh (Mission).
C. Mục tiêu dài hạn.
D. Giá trị cốt lõi.
Câu 3: Mục đích của việc phân tích môi trường vĩ mô là để nhận diện:
A. Các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
B. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong ngành.
C. Năng lực cốt lõi của chính tổ chức.
D. Các cơ hội và mối đe dọa từ môi trường.
Câu 4: Theo mô hình 5 áp lực của M. Porter, rào cản gia nhập ngành càng cao thì:
A. Mối đe dọa từ các đối thủ tiềm ẩn mới càng thấp.
B. Mức độ cạnh tranh trong nội bộ ngành càng cao.
C. Sức ép từ phía các nhà cung cấp càng lớn.
D. Sức ép từ phía các khách hàng càng lớn.
Câu 5: Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM – Competitive Profile Matrix) được sử dụng để:
A. Đánh giá các yếu tố của môi trường vĩ mô.
B. So sánh vị thế doanh nghiệp với các đối thủ chính.
C. Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược.
D. Xây dựng các phương án chiến lược khả thi.
Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm “Hoạt động chính” (Primary Activities) trong mô hình chuỗi giá trị của M. Porter?
A. Quản trị nguồn nhân lực.
B. Phát triển công nghệ.
C. Vận hành (Operations).
D. Cơ sở hạ tầng của công ty.
Câu 7: Ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE) có tổng số điểm quan trọng cao nhất là:
A. 1.0
B. 3.0
C. 2.5
D. 4.0
Câu 8: Khung phân tích VRIO được dùng để xác định lợi thế cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp dựa trên:
A. Các cơ hội đến từ thị trường.
B. Các nguồn lực và năng lực nội bộ.
C. Các chiến lược của đối thủ.
D. Các yếu tố của môi trường PESTEL.
Câu 9: Ma trận SWOT được sử dụng để làm gì trong giai đoạn hoạch định chiến lược?
A. Lựa chọn chiến lược tối ưu để theo đuổi.
B. Đánh giá hiệu quả chiến lược đã thực thi.
C. Hình thành các phương án chiến lược khả thi.
D. Chỉ để liệt kê các yếu tố bên trong, bên ngoài.
Câu 10: Trong ma trận BCG, các SBU nằm ở ô “Bò sữa” (Cash Cow) có đặc điểm:
A. Thị phần thấp trong ngành tăng trưởng thấp.
B. Thị phần thấp trong ngành tăng trưởng cao.
C. Thị phần cao trong ngành tăng trưởng cao.
D. Thị phần cao trong ngành tăng trưởng thấp.
Câu 11: Chiến lược nào sau đây thuộc nhóm chiến lược cường độ (Intensive Strategies)?
A. Phát triển sản phẩm.
B. Đa dạng hóa không liên quan.
C. Hội nhập về phía sau.
D. Cắt giảm chi phí.
Câu 12: Khi một công ty sản xuất bánh kẹo mua lại một công ty đối thủ cũng sản xuất bánh kẹo, đó là ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập ngang.
D. Đa dạng hóa đồng tâm.
Câu 13: Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) tập trung vào việc:
A. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ có thuộc tính độc đáo.
B. Phục vụ một phân khúc thị trường hẹp.
C. Giảm giá bán để tăng sức cạnh tranh.
D. Mua lại các nhà cung cấp để kiểm soát.
Câu 14: Ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng (QSPM) được sử dụng ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn nhập vào (phân tích).
B. Giai đoạn quyết định (lựa chọn).
C. Giai đoạn thực thi chiến lược.
D. Giai đoạn đánh giá chiến lược.
Câu 15: Mục tiêu dài hạn cần phải đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Chỉ cần chung chung để dễ dàng điều chỉnh.
B. Phải được giữ bí mật với toàn bộ nhân viên.
C. Chỉ tập trung vào các mục tiêu về tài chính.
D. Cụ thể, đo lường được và có thời hạn (SMART).
Câu 16: “Cấu trúc đi theo chiến lược” (Structure follows strategy) có nghĩa là:
A. Cấu trúc tốt sẽ tự tạo ra chiến lược tốt.
B. Cấu trúc tổ chức phải thay đổi để phù hợp chiến lược.
C. Chiến lược và cấu trúc không có mối liên hệ.
D. Nên chọn chiến lược phù hợp với cấu trúc hiện có.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản đối với việc thực thi chiến lược?
A. Sự cam kết và ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo.
B. Sự chống đối của nhân viên với sự thay đổi.
C. Phân bổ nguồn lực không tương xứng với chiến lược.
D. Các mục tiêu chiến lược không được lượng hóa.
Câu 18: Hoạt động đánh giá chiến lược bao gồm các bước cơ bản nào?
A. Lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo, và kiểm tra.
B. Xem xét cơ sở, đo lường kết quả và điều chỉnh.
C. Phân tích SWOT, xây dựng ma trận BCG và QSPM.
D. Thay đổi tầm nhìn và sứ mệnh của công ty.
Câu 19: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) là một công cụ giúp:
A. Chỉ đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
B. Lựa chọn chiến lược tối ưu trong các phương án.
C. Phân tích các đối thủ chính cạnh tranh trong ngành.
D. Đánh giá chiến lược qua 4 khía cạnh cân bằng.
Câu 20: Chiến lược phát triển thị trường là nỗ lực nhằm:
A. Đưa sản phẩm hiện tại vào các thị trường mới.
B. Cải tiến sản phẩm cho thị trường hiện tại.
C. Phát triển sản phẩm mới cho các thị trường mới.
D. Tăng thị phần trong các thị trường hiện tại.
Câu 21: Theo ma trận SPACE, một công ty có vị thế chiến lược “Phòng thủ” (Defensive) nên xem xét chiến lược nào?
A. Các chiến lược hội nhập theo các hướng.
B. Các chiến lược cường độ (phát triển/thâm nhập).
C. Thu hẹp, cắt bỏ, thanh lý hoặc đa dạng hóa.
D. Chỉ tập trung vào chiến lược chi phí thấp.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về “Điểm yếu” (Weakness) trong phân tích SWOT của một công ty?
A. Chính phủ vừa giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Một đối thủ cạnh tranh lớn vừa gia nhập thị trường.
C. Hệ thống phân phối còn hạn chế, chưa bao phủ.
D. Giá nguyên vật liệu đầu vào trên thị trường giảm.
Câu 23: Chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification) có ưu điểm chính là:
A. Tận dụng được sức mạnh hiệp lực (synergy).
B. Giúp phân tán rủi ro kinh doanh hiệu quả.
C. Dễ quản lý vì các ngành có liên quan nhau.
D. Giúp củng cố vị thế trong ngành cốt lõi.
Câu 24: Một liên doanh (Joint Venture) là một chiến lược phổ biến khi:
A. Một công ty muốn sở hữu hoàn toàn công ty khác.
B. Công ty muốn rút lui khỏi một ngành kinh doanh.
C. Hai hay nhiều công ty hợp tác cho một dự án chung.
D. Công ty muốn theo đuổi chiến lược chi phí thấp.
Câu 25: Trong ma trận IE (Internal-External), các SBU rơi vào các ô “tăng trưởng và xây dựng” (I, II, IV) nên theo đuổi chiến lược:
A. Thu hoạch hoặc tiến hành cắt bỏ.
B. Giữ và duy trì vị thế hiện tại.
C. Cường độ (thâm nhập, phát triển) hoặc hội nhập.
D. Chỉ theo đuổi chiến lược đa dạng hóa.
Câu 26: Việc xây dựng các chính sách hỗ trợ cho chiến lược thuộc giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?
A. Giai đoạn hoạch định chiến lược.
B. Giai đoạn thực thi chiến lược.
C. Giai đoạn đánh giá chiến lược.
D. Giai đoạn phân tích môi trường.
Câu 27: Rủi ro chính của chiến lược dẫn đầu về chi phí thấp là gì?
A. Đối thủ bắt chước hoặc công nghệ mới làm mất lợi thế.
B. Khác biệt của sản phẩm không được đánh giá cao.
C. Phân khúc thị trường mục tiêu được chọn quá nhỏ.
D. Khách hàng trung thành với các thương hiệu khác.
Câu 28: Khi một công ty bán đi một bộ phận kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể, đó là chiến lược:
A. Thanh lý (Liquidation).
B. Cắt bỏ (Divestment).
C. Thu hẹp (Retrenchment).
D. Liên minh chiến lược.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường “Văn hóa – Xã hội” (Social) trong phân tích PESTEL?
A. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế.
B. Luật về sở hữu trí tuệ hiện hành.
C. Thái độ của người tiêu dùng với sản phẩm xanh.
D. Sự phát triển của thương mại điện tử.
Câu 30: Mục đích cuối cùng của quản trị chiến lược là gì?
A. Viết ra một bản kế hoạch dài hạn hoàn hảo.
B. Phản ứng nhanh với các thay đổi hàng ngày.
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, thành công lâu dài.
D. Cắt giảm chi phí, tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.