Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Trong Du Lịch

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược trong Du lịch
Trường: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Người ra đề: ThS. Lê Thị Thu Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá (chuyên ngành)
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược trong Du lịch
Trường: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Người ra đề: ThS. Lê Thị Thu Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá (chuyên ngành)
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Trong Du Lịch là một đề ôn tập chuyên ngành được thiết kế đặc biệt, nhằm củng cố kiến thức cho học phần Quản trị Chiến lược ứng dụng trong lĩnh vực Du lịch. Đây là một môn học chuyên sâu trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (USSH) – Đại học Quốc gia Hà Nội. Đề thi này được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Thu Hà, giảng viên Khoa Du lịch – USSH, dựa trên giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học tập trung vào các chủ đề then chốt như phân tích môi trường du lịch, các chiến lược cạnh tranh cho doanh nghiệp lữ hành và khách sạn, quản trị điểm đến, ứng dụng công nghệ số trong du lịch, và chiến lược phát triển du lịch bền vững.

Để hỗ trợ sinh viên USSH và các trường có đào tạo ngành du lịch khác trong quá trình ôn luyện, đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Nền tảng sở hữu giao diện thân thiện, với các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chuyên đề—từ hoạch định chiến lược cho ngành dịch vụ đến các tình huống thực tiễn trong ngành du lịch—kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. Người dùng có thể thực hành không giới hạn số lần, dễ dàng lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ cá nhân. Nhờ đó, sinh viên có thể củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược trong du lịch, chủ động phát hiện và khắc phục điểm yếu, từ đó tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi chính thức của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Trong Du Lịch

Câu 1: Đặc tính nào của sản phẩm du lịch có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hoạch định chiến lược?
A. Tính hữu hình và có thể lưu trữ được.
B. Tính ổn định và ít phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài.
C. Tính vô hình, không đồng nhất và không thể lưu trữ.
D. Tính tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt dễ dàng.

Câu 2: Tầm nhìn của một công ty lữ hành hàng đầu thường tập trung vào việc:
A. Kiến tạo những trải nghiệm du lịch độc đáo, đáng nhớ.
B. Cung cấp các tour du lịch với mức giá thấp nhất.
C. Sở hữu số lượng xe vận chuyển du lịch nhiều nhất.
D. Đạt doanh thu cao nhất thị trường trong một năm.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây trong môi trường PESTEL có tác động NHANH và MẠNH nhất đến ngành du lịch của một quốc gia?
A. Sự thay đổi trong cấu trúc dân số học.
B. Sự thay đổi trong các quy định về luật kế toán.
C. Sự ra đời của một công nghệ vật liệu xây dựng mới.
D. Bất ổn chính trị, an ninh hoặc các đại dịch.

Câu 4: Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M. Porter, các nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTA) như Agoda, Booking.com, Traveloka thể hiện rõ nhất quyền lực của ai?
A. Các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn trong ngành.
B. Khách hàng (người mua).
C. Nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, hãng bay).
D. Các sản phẩm và dịch vụ thay thế khác.

Câu 5: Đối với một khu nghỉ dưỡng ven biển, việc du khách lựa chọn đi du lịch vùng núi hoặc ở nhà (“staycation”) được xem là:
A. Mối đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế.
B. Cạnh tranh trực tiếp trong nội bộ ngành.
C. Áp lực từ các nhà cung cấp dịch vụ.
D. Rào cản gia nhập ngành của đối thủ mới.

Câu 6: Theo quan điểm dựa trên nguồn lực (RBV), yếu tố nào sau đây là nguồn lực hữu hình quan trọng nhất của một khách sạn?
A. Danh tiếng và thương hiệu.
B. Chất lượng của dịch vụ.
C. Văn hóa tổ chức doanh nghiệp.
D. Vị trí đắc địa (location).

Câu 7: Trong chuỗi giá trị của một công ty lữ hành, hoạt động “Thiết kế tour và xây dựng gói sản phẩm” thuộc nhóm nào?
A. Hoạt động hỗ trợ.
B. Hoạt động quản trị hạ tầng.
C. Hoạt động chính.
D. Hoạt động quản trị nhân lực.

Câu 8: “Danh tiếng thương hiệu và các đánh giá tích cực trên TripAdvisor” của một nhà hàng là một ví dụ về:
A. Nguồn lực vô hình.
B. Nguồn lực hữu hình.
C. Năng lực về tài chính.
D. Cơ hội từ thị trường.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là một “Điểm yếu” (Weakness) phổ biến trong phân tích SWOT của một công ty du lịch nhỏ?
A. Chính sách của chính phủ đang kích cầu du lịch.
B. Phụ thuộc lớn vào một mùa du lịch (tính thời vụ cao).
C. Nhu cầu du lịch của người dân đang gia tăng.
D. Sự xuất hiện của các hãng hàng không giá rẻ.

Câu 10: Chiến lược cạnh tranh nào phù hợp nhất với một hãng hàng không giá rẻ (Low-Cost Carrier) như Vietjet Air?
A. Khác biệt hóa sản phẩm.
B. Tập trung vào khác biệt hóa.
C. Đa dạng hóa không liên quan.
D. Dẫn đầu về chi phí.

Câu 11: Một khu nghỉ dưỡng (resort) tập trung vào việc cung cấp các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe, thiền và yoga cao cấp cho một nhóm khách hàng có thu nhập cao. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Tập trung khác biệt hóa.
B. Dẫn đầu về chi phí.
C. Khác biệt hóa trên diện rộng.
D. Hội nhập theo chiều ngang.

Câu 12: Việc một chuỗi khách sạn lớn như Marriott mua lại một chuỗi khách sạn khác như Sheraton là một ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía trước.
B. Hội nhập ngang.
C. Hội nhập về phía sau.
D. Đa dạng hóa đồng tâm.

Câu 13: Một công ty lữ hành quyết định mua lại một công ty vận tải để tự chủ về phương tiện đưa đón khách. Đây là chiến lược:
A. Hội nhập về phía trước.
B. Cắt giảm hoạt động.
C. Phát triển thị trường.
D. Hội nhập về phía sau.

Câu 14: Chiến lược “Branding điểm đến” (Destination Branding) là nỗ lực của ai?
A. Sự hợp tác của chính quyền và doanh nghiệp để xây dựng hình ảnh điểm đến.
B. Chỉ các khách sạn trong một khu vực.
C. Chỉ một công ty lữ hành đơn lẻ.
D. Các hãng hàng không quốc tế.

Câu 15: Trong ngành khách sạn, chỉ số RevPAR (Doanh thu trên mỗi phòng có sẵn) là một thước đo hiệu quả quan trọng. Việc áp dụng chiến lược “Quản trị doanh thu” (Revenue Management) nhằm mục đích:
A. Chỉ tập trung vào việc tăng giá phòng.
B. Giảm thiểu các chi phí hoạt động.
C. Tối ưu hóa doanh thu bằng cách điều chỉnh giá linh hoạt.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm giá phòng.

Câu 16: Chiến lược phát triển du lịch bền vững đòi hỏi phải cân bằng giữa ba yếu tố cốt lõi nào?
A. Giá rẻ, Tốc độ, và Chất lượng cao.
B. Kinh tế, Môi trường, và Văn hóa – Xã hội.
C. Marketing, Tài chính, và Nhân sự.
D. Chính phủ, Doanh nghiệp, và Du khách.

Câu 17: Hiện tượng “Overtourism” (Quá tải du lịch) là một thách thức chiến lược đòi hỏi các nhà quản trị điểm đến phải:
A. Thu hút thêm nhiều khách du lịch hơn nữa.
B. Giảm giá tất cả các dịch vụ để cạnh tranh.
C. Xây dựng thêm khách sạn tại các điểm đã quá tải.
D. Quản lý dòng khách và phát triển các điểm đến, sản phẩm mới.

Câu 18: Việc các hãng hàng không tham gia vào các liên minh như Star Alliance, SkyTeam là một ví dụ về:
A. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Sáp nhập (Merger).
D. Đa dạng hóa (Diversification).

Câu 19: Chiến lược “Đại dương xanh” trong ngành du lịch có thể là:
A. Cạnh tranh bằng cách giảm giá phòng khách sạn.
B. Mở thêm một công ty lữ hành giống các công ty khác.
C. Tạo ra một thị trường du lịch mới không có cạnh tranh.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây là một “Nguy cơ” (Threat) lớn đối với các công ty lữ hành truyền thống?
A. Nhu cầu đi du lịch của người dân giảm.
B. Khách hàng tự lên kế hoạch và đặt dịch vụ qua công nghệ.
C. Lãi suất cho vay của ngân hàng tăng.
D. Thiếu hụt nguồn nhân sự có kinh nghiệm.

Câu 21: Trong ma trận BCG, một sản phẩm tour du lịch mới ra mắt, chưa có nhiều khách nhưng thị trường cho loại hình tour này đang tăng trưởng rất nhanh, có thể được xem là:
A. Ngôi sao (Star).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Dấu hỏi (Question Mark).
D. Con chó (Dog).

Câu 22: Việc một khu nghỉ dưỡng phát triển thêm mảng bất động sản nghỉ dưỡng (condotel) để bán là một ví dụ về chiến lược:
A. Thâm nhập thị trường.
B. Đa dạng hóa liên quan (đồng tâm).
C. Hội nhập về phía trước.
D. Cắt giảm hoạt động.

Câu 23: Thẻ điểm cân bằng (BSC) trong một khách sạn KHÔNG nên bỏ qua chỉ số nào ở khía cạnh “Khách hàng”?
A. Tỷ lệ lấp đầy phòng trung bình.
B. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc hàng năm.
C. Lợi nhuận ròng của khách sạn.
D. Mức độ hài lòng và tỷ lệ khách quay trở lại.

Câu 24: Một chiến lược quan trọng để giảm thiểu tác động của “tính thời vụ” trong du lịch là:
A. Đóng cửa khách sạn hoàn toàn vào mùa thấp điểm.
B. Tăng giá dịch vụ gấp đôi vào mùa cao điểm.
C. Phát triển các sản phẩm, sự kiện cho mùa thấp điểm.
D. Chỉ tập trung nguồn lực phục vụ mùa cao điểm.

Câu 25: Nền kinh tế chia sẻ (Sharing Economy) với sự ra đời của Airbnb đã tạo ra áp lực nào lớn nhất đối với ngành khách sạn truyền thống?
A. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh mới và sản phẩm thay thế.
B. Áp lực từ các nhà cung cấp dịch vụ.
C. Áp lực từ các quy định của chính phủ.
D. Áp lực từ các liên minh hàng không.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về “Năng lực” (Capability) của một công ty du lịch?
A. Sở hữu một dàn xe bus đời mới.
B. Có một văn phòng đẹp ở trung tâm.
C. Lượng tiền mặt dự trữ dồi dào.
D. Năng lực tổ chức và điều hành tour hiệu quả.

Câu 27: Rủi ro lớn nhất của chiến lược dẫn đầu về chi phí trong ngành dịch vụ như du lịch là:
A. Suy giảm chất lượng dịch vụ do cắt giảm chi phí.
B. Gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự.
C. Không thể thực hiện các hoạt động quảng cáo.
D. Mức giá bán quá thấp không tạo ra lợi nhuận.

Câu 28: “Du lịch MICE” là chiến lược tập trung vào phân khúc thị trường nào?
A. Du lịch ba lô với chi phí tiết kiệm.
B. Phân khúc hội nghị, hội thảo, khen thưởng, triển lãm.
C. Du lịch mạo hiểm và khám phá.
D. Du lịch cho các gia đình có trẻ nhỏ.

Câu 29: Việc thực thi chiến lược trong ngành du lịch đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt vào:
A. Chỉ công nghệ và hệ thống máy móc.
B. Chỉ các quy trình về tài chính.
C. Đào tạo nhân sự và đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng nhất.
D. Xây dựng các cơ sở vật chất hoành tráng.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị chiến lược trong du lịch là:
A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch bằng mọi giá.
B. Tối đa hóa lợi nhuận tài chính trong ngắn hạn.
C. Đánh bại tất cả các công ty du lịch cạnh tranh khác.
D. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và giá trị cho các bên liên quan.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: