Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 12 là đề thi thử cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Hệ thống Thông tin tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh (HCMCOU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Ngọc Linh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – HCMCOU, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ vai trò chiến lược của MIS, kiến trúc hệ thống thông tin, quản lý dữ liệu, cho đến an ninh thông tin, kinh doanh điện tử và các xu hướng công nghệ mới như AI, Big Data trong quản lý. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên HCMCOU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các khái niệm nền tảng đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Đề 12
Câu 1: Trong mô hình hoạt động của một hệ thống thông tin, thành phần “phản hồi” (feedback) có vai trò gì?
A. Là đầu ra dùng để đánh giá, điều chỉnh lại giai đoạn đầu vào hoặc xử lý.
B. Là kết quả thông tin cuối cùng mà hệ thống cung cấp cho người dùng.
C. Là dữ liệu thô chưa qua xử lý được đưa vào hệ thống để hoạt động.
D. Là các quy trình nghiệp vụ, các thủ tục được định sẵn cho hệ thống.
Câu 2: Nguồn dữ liệu chính cho một Hệ thống thông tin quản lý (MIS) thường đến từ đâu?
A. Từ các hoạt động của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Từ các cuộc phỏng vấn trực tiếp các nhà quản lý cấp cao.
C. Từ các nguồn dữ liệu bên ngoài như báo cáo thị trường, đối thủ.
D. Từ các kết quả phân tích của Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
Câu 3: Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) được thiết kế chủ yếu để hỗ trợ loại quyết định nào?
A. Quyết định có cấu trúc, lặp đi lặp lại và có quy tắc rõ ràng.
B. Quyết định bán cấu trúc, một phần có thể dựa trên quy tắc có sẵn.
C. Quyết định phi cấu trúc, không có quy trình định sẵn để giải quyết.
D. Quyết định tác nghiệp hàng ngày cho các nhân viên thực thi.
Câu 4: Chức năng nào sau đây là một ví dụ điển hình của Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM)?
A. Quản lý lương thưởng và lịch làm việc của nhân viên.
B. Lập kế hoạch sản xuất và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho.
C. Tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
D. Quản lý tương tác khách hàng, các chiến dịch marketing và dịch vụ.
Câu 5: Lợi ích lớn nhất mà hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) mang lại là gì?
A. Tích hợp quy trình kinh doanh, cung cấp nguồn dữ liệu tập trung, thống nhất.
B. Cung cấp một giao diện web thân thiện và đẹp mắt cho khách hàng.
C. Giúp giảm thiểu chi phí hoạt động cho riêng bộ phận kế toán.
D. Tăng cường hệ thống bảo mật nhằm chống lại các cuộc tấn công mạng.
Câu 6: Hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) được tối ưu hóa cho mục đích gì?
A. Ghi nhận, xử lý nhanh chóng và hiệu quả số lượng lớn các giao dịch.
B. Phân tích dữ liệu phức tạp từ nhiều nguồn khác nhau trong thời gian dài.
C. Hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao trong việc đưa ra quyết định chiến lược.
D. Khai phá các mẫu, các xu hướng tiềm ẩn trong dữ liệu lịch sử.
Câu 7: Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ, “khóa chính” (primary key) có chức năng gì?
A. Đảm bảo mỗi bản ghi (hàng) trong một bảng là duy nhất, không trùng lặp.
B. Liên kết cơ sở dữ liệu của hệ thống với một ứng dụng của bên thứ ba.
C. Sắp xếp các bản ghi trong bảng theo một thứ tự bảng chữ cái nhất định.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trong bảng để tăng cường tính bảo mật.
Câu 8: Mô hình dịch vụ “Phần mềm như một dịch vụ” (SaaS) trong điện toán đám mây là gì?
A. Thuê cơ sở hạ tầng (máy chủ, lưu trữ) và tự cài đặt hệ điều hành.
B. Thuê nền tảng có sẵn (hệ điều hành, môi trường) để tự phát triển ứng dụng.
C. Mua giấy phép phần mềm vĩnh viễn và cài đặt trên máy chủ của mình.
D. Sử dụng ứng dụng hoàn chỉnh qua internet, trả phí theo thuê bao định kỳ.
Câu 9: Trong kiến trúc mạng máy tính, cấu trúc liên kết nào mà tất cả các thiết bị đều được kết nối vào một thiết bị trung tâm?
A. Cấu trúc liên kết dạng Vòng (Ring), nơi các thiết bị kết nối thành vòng tròn.
B. Cấu trúc liên kết dạng Lưới (Mesh), nơi các thiết bị kết nối chéo với nhau.
C. Cấu trúc liên kết dạng Bus, nơi các thiết bị cùng kết nối trên một đường trục.
D. Cấu trúc liên kết dạng Sao (Star), nơi các thiết bị nối vào một điểm trung tâm.
Câu 10: Hình thức tấn công an ninh mạng nào sử dụng email hoặc trang web giả mạo để lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làm ngưng trệ hệ thống.
B. Tấn công bằng phần mềm gián điệp (Spyware) để theo dõi.
C. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware) để đòi chuộc.
D. Tấn công lừa đảo (Phishing) bằng các phương tiện giả mạo.
Câu 11: Trong bộ ba nguyên tắc cốt lõi của an ninh thông tin (CIA Triad), chữ ‘I’ (Integrity) đại diện cho điều gì?
A. Tính bí mật (Confidentiality), chỉ người có thẩm quyền được truy cập.
B. Tính toàn vẹn (Integrity), đảm bảo thông tin không bị sửa đổi trái phép.
C. Tính sẵn sàng (Availability), đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng để sử dụng.
D. Tính nhận dạng (Identification), xác định chính xác danh tính của người dùng.
Câu 12: Kết quả đầu ra chính của giai đoạn “Thiết kế hệ thống” trong vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) là gì?
A. Một bản báo cáo chi tiết về kết quả khảo sát yêu cầu của người dùng.
B. Các đặc tả kỹ thuật chi tiết về kiến trúc, cơ sở dữ liệu và giao diện.
C. Toàn bộ mã nguồn hoàn chỉnh của chương trình ứng dụng đã viết xong.
D. Một bản kế hoạch chi tiết về việc bảo trì và nâng cấp hệ thống sau này.
Câu 13: Phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt (Agile) có đặc điểm nổi bật nào so với mô hình thác nước (Waterfall)?
A. Yêu cầu phải được xác định đầy đủ, không thay đổi từ ban đầu.
B. Chỉ bàn giao sản phẩm một lần duy nhất khi toàn bộ dự án kết thúc.
C. Quy trình phát triển không yêu cầu tài liệu hóa chi tiết các bước.
D. Phát triển theo chu kỳ ngắn, hợp tác liên tục và linh hoạt với thay đổi.
Câu 14: Hệ thống quản trị tri thức (KMS – Knowledge Management System) giúp một tổ chức làm gì?
A. Chỉ có chức năng lưu trữ các tài liệu, văn bản chính thức của công ty.
B. Thu thập, lưu trữ, chia sẻ và áp dụng tri thức, kinh nghiệm của tổ chức.
C. Xử lý các giao dịch tài chính, kế toán hàng ngày của doanh nghiệp.
D. Theo dõi mức độ hài lòng của khách hàng và phản hồi của thị trường.
Câu 15: Mô hình thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) là:
A. Giao dịch thương mại điện tử diễn ra giữa các doanh nghiệp với nhau.
B. Giao dịch thương mại điện tử từ doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
C. Giao dịch thương mại điện tử từ người tiêu dùng bán hàng cho doanh nghiệp.
D. Giao dịch trực tuyến giữa các cơ quan chính phủ và các doanh nghiệp.
Câu 16: Đâu là một rủi ro khi triển khai một hệ thống ERP?
A. Hệ thống thường quá đơn giản, không đáp ứng đủ các chức năng cần thiết.
B. Chi phí triển khai và vận hành thường thấp hơn so với dự kiến ban đầu.
C. Dự án phức tạp, chi phí cao, đòi hỏi thay đổi lớn và vấp phải sự phản kháng.
D. Làm tăng sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào các quy trình thủ công.
Câu 17: Một “hệ chuyên gia” (Expert System) thuộc lĩnh vực trí tuệ nhân tạo có khả năng:
A. Tự động học hỏi từ các tập dữ liệu lớn mà không cần lập trình rõ ràng.
B. Hiểu và phản hồi lại ngôn ngữ tự nhiên của con người một cách trôi chảy.
C. Mô phỏng quá trình suy luận của chuyên gia để đưa ra lời khuyên, chẩn đoán.
D. Nhận dạng các đối tượng, con người và sự vật trong hình ảnh và video.
Câu 18: Thuật ngữ “Sở hữu trí tuệ” (Intellectual Property) trong bối cảnh công nghệ thông tin KHÔNG bao gồm:
A. Bản quyền của một phần mềm máy tính do công ty phát triển.
B. Bí mật thương mại về một thuật toán độc quyền của doanh nghiệp.
C. Bằng sáng chế cho một quy trình công nghệ, một phát minh mới.
D. Một chiếc máy tính cá nhân thuộc tài sản sở hữu của nhân viên.
Câu 19: Vai trò của một nhà phân tích hệ thống (System Analyst) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc viết mã lệnh (code) để xây dựng chương trình.
B. Chỉ thực hiện công việc quản trị và bảo trì cơ sở dữ liệu của công ty.
C. Là cầu nối giữa người dùng và đội kỹ thuật, phân tích yêu cầu, thiết kế giải pháp.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về việc lắp đặt, cấu hình phần cứng và mạng.
Câu 20: Hệ thống thông tin địa lý (GIS – Geographic Information System) chuyên dùng để làm gì?
A. Quản lý thông tin hồ sơ và lương bổng của nhân sự trong công ty.
B. Phân tích và hiển thị dữ liệu liên quan đến không gian, vị trí địa lý.
C. Hỗ trợ các cuộc họp trực tuyến và làm việc cộng tác từ xa.
D. Lập kế hoạch các nguồn lực sản xuất và tài chính cho doanh nghiệp.
Câu 21: “Chiến lược dẫn đầu về chi phí” có thể được hỗ trợ bởi HTTTQL thông qua việc:
A. Giúp tạo ra các sản phẩm, dịch vụ có tính năng độc đáo nhất thị trường.
B. Tối ưu hóa quy trình, quản lý chuỗi cung ứng để giảm chi phí hoạt động.
C. Hỗ trợ việc tập trung kinh doanh vào một phân khúc thị trường rất hẹp.
D. Tăng cường chi phí cho các hoạt động marketing để xây dựng thương hiệu.
Câu 22: Việc sử dụng một hệ thống để cảnh báo cho người quản lý khi lượng hàng tồn kho xuống dưới một mức nhất định là một ví dụ về:
A. Báo cáo tóm tắt, tổng hợp các hoạt động trong một kỳ.
B. Báo cáo theo yêu cầu, được tạo ra khi người quản lý cần.
C. Báo cáo ngoại lệ, chỉ xuất hiện khi có sự kiện bất thường.
D. Báo cáo dự báo, đưa ra các xu hướng có thể xảy ra trong tương lai.
Câu 23: Đâu là một ví dụ về dữ liệu phi cấu trúc (unstructured data)?
A. Tên, tuổi, địa chỉ của khách hàng được lưu trong một bảng dữ liệu.
B. Số lượng sản phẩm bán ra mỗi ngày được ghi nhận trong hệ thống.
C. Nội dung của một email, một bài đăng mạng xã hội, một video clip.
D. Điểm số của sinh viên trong một bảng điểm có các cột được định sẵn.
Câu 24: Quyết định “Chấp nhận hay từ chối một đơn xin cấp tín dụng dựa trên các quy tắc đã định sẵn” là loại quyết định nào?
A. Quyết định có cấu trúc, lặp lại và có quy tắc rõ ràng để xử lý.
B. Quyết định bán cấu trúc, cần có sự phán đoán của người ra quyết định.
C. Quyết định phi cấu trúc, không có quy trình cụ thể nào để giải quyết.
D. Quyết định chiến lược, mang tính dài hạn và ảnh hưởng đến toàn công ty.
Câu 25: Đâu là một ví dụ về “Chi phí chuyển đổi” (Switching Costs) trong việc ứng dụng HTTT?
A. Chi phí ban đầu để mua sắm các thiết bị phần cứng mới cho hệ thống.
B. Chi phí, công sức và rủi ro khi chuyển từ hệ thống này sang hệ thống khác.
C. Chi phí cho các hoạt động quảng cáo để thu hút thêm các khách hàng mới.
D. Chi phí phải trả hàng năm cho việc bảo trì, bảo dưỡng hệ thống hiện tại.
Câu 26: “Internet vạn vật” (IoT – Internet of Things) là khái niệm chỉ:
A. Mạng lưới các trang web thông tin được kết nối trên toàn cầu.
B. Các nền tảng mạng xã hội dùng để kết nối mọi người với nhau.
C. Mạng lưới các thiết bị vật lý gắn cảm biến, kết nối internet để trao đổi dữ liệu.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số mới được sử dụng trên môi trường mạng.
Câu 27: Đâu KHÔNG phải là một thành phần của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (IT Infrastructure)?
A. Các thiết bị phần cứng máy tính như máy chủ, máy trạm và lưu trữ.
B. Các phần mềm hệ thống như hệ điều hành và hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
C. Các dịch vụ viễn thông, kết nối mạng và truy cập internet.
D. Chiến lược kinh doanh và các mục tiêu dài hạn của toàn công ty.
Câu 28: Khi một hệ thống thông tin giúp một công ty giao tiếp hiệu quả hơn với nhà cung cấp, nó đang cải thiện mối quan hệ trong:
A. Chuỗi giá trị nội bộ của các phòng ban trong công ty.
B. Chuỗi cung ứng (Supply Chain) bao gồm các nhà cung cấp.
C. Kênh phân phối các sản phẩm và dịch vụ tới khách hàng.
D. Quy trình nghiên cứu và phát triển một sản phẩm mới.
Câu 29: Mục đích của việc thực hiện “Kiểm thử chấp nhận người dùng” (UAT) là gì?
A. Để các lập trình viên tìm và sửa các lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Để kiểm tra xem hệ thống có thể chịu được mức tải cao hay không.
C. Để người dùng cuối xác nhận hệ thống đáp ứng đúng yêu cầu nghiệp vụ.
D. Để kiểm tra khả năng tương thích của hệ thống trên nhiều phần cứng.
Câu 30: “Outsourcing” (thuê ngoài) trong lĩnh vực CNTT có nghĩa là gì?
A. Mua các phần mềm đóng gói, có sẵn trên thị trường để sử dụng.
B. Tự phát triển tất cả các hệ thống thông tin trong nội bộ công ty.
C. Thuê một công ty bên ngoài thực hiện các chức năng CNTT của mình.
D. Cho phép nhân viên làm việc tại nhà thay vì tại văn phòng công ty.