Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 15

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Thương mại (TMU)
Người ra đề: TS. Lê Thị Thoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi thử cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các khối ngành kinh tế, quản trị kinh doanh
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Thương mại (TMU)
Người ra đề: TS. Lê Thị Thoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi thử cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các khối ngành kinh tế, quản trị kinh doanh
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 15 là đề tổng hợp cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Thương mại (TMU). Đề thi được biên soạn bởi TS. Lê Thị Thoa, giảng viên Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế – TMU, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ vai trò chiến lược của MIS, kiến trúc hệ thống thông tin, quản lý dữ liệu, cho đến an ninh thông tin, kinh doanh điện tử và các xu hướng công nghệ mới như AI, Big Data trong quản lý. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên TMU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các khái niệm nền tảng đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Đề 15

Câu 1: Mối quan hệ giữa “Công nghệ thông tin” (IT) và “Hệ thống thông tin” (IS) được mô tả chính xác nhất là:
A. IT và IS là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa.
B. IS là một phần của IT.
C. IT là thành phần hạ tầng để xây dựng IS, bên cạnh con người và quy trình.
D. IT tập trung vào dữ liệu, còn IS tập trung vào phần cứng.

Câu 2: Khi giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên khi có nhiều người sử dụng nó hơn (ví dụ như mạng xã hội Facebook), đây là một ví dụ về việc HTTT tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua:
A. Khác biệt hóa sản phẩm.
B. Hiệu ứng mạng (Network Effects).
C. Dẫn đầu về chi phí.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.

Câu 3: Hệ thống nào sau đây được thiết kế để nắm bắt tri thức và kinh nghiệm của các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể và cung cấp nó cho những người khác trong tổ chức?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
D. Hệ thống chuyên gia (Expert System).

Câu 4: Một nhà quản lý sản xuất cần quyết định số lượng công nhân cần bố trí cho mỗi ca sản xuất trong tuần tới dựa trên dự báo đơn hàng. Đây là loại quyết định gì?
A. Quyết định phi cấu trúc.
B. Quyết định chiến lược.
C. Quyết định bán cấu trúc.
D. Quyết định không thường xuyên.

Câu 5: “Tái cấu trúc quy trình kinh doanh” (BPR – Business Process Reengineering) là gì?
A. Một bản nâng cấp nhỏ cho hệ thống phần mềm hiện tại.
B. Việc đào tạo nhân viên sử dụng hệ thống mới.
C. Việc sao lưu dữ liệu của công ty.
D. Phân tích, thiết kế lại quy trình làm việc để cải thiện hiệu suất vượt bậc.

Câu 6: Trong một hệ thống SCM, mô-đun nào chịu trách nhiệm quản lý việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ?
A. Hậu cần (Logistics).
B. Lập kế hoạch nhu cầu (Demand Planning).
C. Quản lý đơn hàng (Order Management).
D. Quản lý nhà cung cấp (Supplier Management).

Câu 7: Giao thức nào là nền tảng của World Wide Web, được sử dụng để truyền tải các trang web từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng?
A. FTP (File Transfer Protocol).
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol).

Câu 8: Trong bối cảnh an ninh thông tin, “xác thực hai yếu tố” (2FA – Two-Factor Authentication) là một ví dụ về biện pháp kiểm soát nào?
A. Kiểm soát vật lý.
B. Kiểm soát hành chính.
C. Kiểm soát đầu ra.
D. Kiểm soát kỹ thuật (truy cập).

Câu 9: Một công ty bán lẻ sử dụng hệ thống Trí tuệ kinh doanh (BI) để tạo ra các báo cáo trực quan cho thấy mặt hàng nào bán chạy nhất ở từng khu vực địa lý. Đây là một ví dụ về chức năng nào của BI?
A. Khai phá dữ liệu (Data Mining).
B. Báo cáo và trực quan hóa dữ liệu (Reporting and Visualization).
C. Phân tích dự báo (Predictive Analytics).
D. Xử lý sự kiện phức tạp (Complex Event Processing).

Câu 10: Trong thương mại điện tử, chiến lược kinh doanh tập trung vào việc bán một số lượng lớn các mặt hàng độc đáo, ít phổ biến thay vì chỉ tập trung vào các sản phẩm bán chạy nhất được gọi là gì?
A. Hiệu ứng mạng (Network Effect).
B. Mô hình cái đuôi dài (The Long Tail).
C. Phi trung gian hóa (Disintermediation).
D. Cá nhân hóa hàng loạt (Mass Customization).

Câu 11: Dell cho phép khách hàng tự cấu hình máy tính của họ trực tuyến (chọn CPU, RAM, ổ cứng,…). Đây là ví dụ về việc HTTT hỗ trợ chiến lược:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa thông qua cá nhân hóa hàng loạt (Mass Customization).
C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Tạo ra hiệu ứng mạng.

Câu 12: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, mục đích chính của việc “chuẩn hóa” (Normalization) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm dư thừa dữ liệu và vấn đề cập nhật không nhất quán.
C. Tăng dung lượng lưu trữ cần thiết.
D. Làm cho cơ sở dữ liệu dễ đọc hơn đối với con người.

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là một thành phần trong mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter?
A. Vòng quay vốn (Capital Turnover).
B. Hậu cần đầu vào (Inbound Logistics).
C. Marketing và Bán hàng (Marketing and Sales).
D. Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp (Firm Infrastructure).

Câu 14: Mô-đun nào trong hệ thống ERP chịu trách nhiệm quản lý các thông tin về nhân viên, tính lương, tuyển dụng và đánh giá hiệu suất?
A. Tài chính – Kế toán.
B. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Quản lý nguồn nhân lực (HRM – Human Resource Management).
D. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM).

Câu 15: Trong SDLC, giai đoạn “Triển khai” (Implementation/Conversion) có thể gặp phải thách thức nào sau đây?
A. Sự kháng cự của người dùng cuối đối với hệ thống mới.
B. Yêu cầu nghiệp vụ không rõ ràng.
C. Lỗi trong việc lựa chọn công nghệ.
D. Chi phí bảo trì cao hơn dự kiến.

Câu 16: Một blogger viết bài đánh giá về một sản phẩm và đặt một liên kết đặc biệt đến trang bán hàng. Khi người đọc nhấp vào liên kết đó và mua hàng, blogger sẽ nhận được hoa hồng. Đây là mô hình doanh thu nào?
A. Mô hình đăng ký (Subscription).
B. Mô hình phí giao dịch (Transaction Fee).
C. Mô hình liên kết (Affiliate).
D. Mô hình freemium.

Câu 17: Khả năng của một hệ thống có thể tăng hiệu suất xử lý một cách tương ứng khi được bổ sung thêm tài nguyên (ví dụ: thêm CPU, RAM) được gọi là:
A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Tính sẵn sàng (Availability).
C. Tính bảo mật (Security).
D. Khả năng mở rộng (Scalability).

Câu 18: Một công ty xây dựng một trang web đặc biệt cho phép các nhà thầu phụ của mình truy cập vào lịch trình dự án và các bản vẽ kỹ thuật. Mạng này là một ví dụ về:
A. Internet.
B. Intranet.
C. Extranet.
D. LAN.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về “dữ liệu phi cấu trúc”?
A. Một bảng danh sách nhân viên với các cột ID, Tên, Ngày sinh.
B. Một video đánh giá sản phẩm trên YouTube.
C. Một bản ghi giao dịch bán hàng trong cơ sở dữ liệu.
D. Số lượng hàng tồn kho của một sản phẩm.

Câu 20: Việc lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy trong phòng máy chủ là một ví dụ về biện pháp kiểm soát an ninh nào?
A. Kiểm soát phòng ngừa (Preventive Control).
B. Kiểm soát phát hiện (Detective Control).
C. Kiểm soát khắc phục (Corrective Control).
D. Kiểm soát răn đe (Deterrent Control).

Câu 21: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong giai đoạn phân tích hệ thống là gì?
A. Tiến hành một nghiên cứu khả thi (về kinh tế, kỹ thuật, vận hành).
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
C. Viết mã cho chương trình.
D. Đào tạo người dùng cuối.

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa một Kho dữ liệu (Data Warehouse) và một Chợ dữ liệu (Data Mart) là gì?
A. Data Warehouse sử dụng công nghệ cũ hơn Data Mart.
B. Data Warehouse chứa dữ liệu phi cấu trúc, còn Data Mart chứa dữ liệu có cấu trúc.
C. Data Warehouse toàn doanh nghiệp, còn Data Mart là tập con phục vụ bộ phận cụ thể.
D. Data Warehouse chỉ lưu dữ liệu lịch sử, còn Data Mart lưu dữ liệu thời gian thực.

Câu 23: Khía cạnh đạo đức nào trong HTTT đề cập đến quyền của cá nhân và tổ chức trong việc bảo vệ các tài sản vô hình (như phần mềm, dữ liệu) khỏi việc sử dụng trái phép?
A. Quyền riêng tư (Privacy).
B. Quyền sở hữu (Property).
C. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
D. Chất lượng hệ thống (System Quality).

Câu 24: Một phần mềm có vẻ hợp pháp nhưng lại bí mật thực hiện các chức năng độc hại sau khi được cài đặt được gọi là:
A. Virus.
B. Worm (Sâu máy tính).
C. Trojan Horse.
D. Spyware (Phần mềm gián điệp).

Câu 25: Hiện tượng các phòng ban trong một công ty tự ý mua sắm hoặc phát triển các giải pháp CNTT mà không có sự phê duyệt hoặc giám sát của bộ phận IT trung tâm được gọi là gì?
A. Thuê ngoài (Outsourcing).
B. Tái cấu trúc quy trình (BPR).
C. Quản trị CNTT (IT Governance).
D. “IT trong bóng tối” (Shadow IT).

Câu 26: Hệ thống thông tin nào cung cấp một cái nhìn tổng quan, dài hạn về hiệu suất của toàn doanh nghiệp cũng như môi trường bên ngoài để hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao nhất?
A. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
D. Hệ thống tự động hóa văn phòng (OAS).

Câu 27: Trong mô hình PaaS (Platform as a Service) của điện toán đám mây, nhà cung cấp chịu trách nhiệm về những gì?
A. Chỉ cung cấp ứng dụng phần mềm.
B. Chỉ cung cấp hạ tầng mạng và máy chủ vật lý.
C. Quản lý toàn bộ mọi thứ, bao gồm cả dữ liệu và ứng dụng của khách hàng.
D. Cung cấp hạ tầng, hệ điều hành và môi trường phát triển, cho phép khách hàng triển khai ứng dụng.

Câu 28: Yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của một dự án triển khai hệ thống thông tin mới có tác động lớn đến tổ chức là gì?
A. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình tốt nhất.
B. Mua phần cứng mạnh nhất.
C. Quản lý sự thay đổi (Change Management) hiệu quả.
D. Thiết kế giao diện đẹp nhất.

Câu 29: Điều gì phân biệt một hệ thống ERP với các ứng dụng phần mềm độc lập cho từng bộ phận (ví dụ: phần mềm kế toán riêng, phần mềm nhân sự riêng)?
A. Khả năng tích hợp dữ liệu và quy trình từ các bộ phận vào một hệ thống duy nhất.
B. Chi phí giấy phép rẻ hơn.
C. Dễ dàng cài đặt và tùy chỉnh hơn.
D. Yêu cầu ít sự đào tạo cho người dùng hơn.

Câu 30: Công nghệ nào cho phép máy tính có khả năng “học” từ dữ liệu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình một cách rõ ràng cho từng nhiệm vụ?
A. Chuỗi khối (Blockchain).
B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. Mạng riêng ảo (VPN).
D. Học máy (Machine Learning).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: