Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 1 là đề ôn tập chuyên đề quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học nền tảng trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Hệ thống Thông tin tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Lê Hải Yến, giảng viên Bộ môn Hệ thống Thông tin Quản lý – NEU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức cơ bản của Chương 1, bao gồm khái niệm và định nghĩa về hệ thống thông tin, các thành phần cấu tạo, vai trò của hệ thống thông tin trong tổ chức, và phân loại các cấp độ hệ thống. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết nền tảng.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên NEU và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 1—từ khái niệm chung đến các thành phần cơ bản—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 1
Câu 1: Ba hoạt động chính của một hệ thống thông tin để tạo ra thông tin mà tổ chức cần là gì?
A. Thu thập, xử lý, phân phối.
B. Đầu vào, xử lý, đầu ra.
C. Dữ liệu, thông tin, tri thức.
D. Phần cứng, phần mềm, mạng máy tính.
Câu 2: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu (data) và thông tin (information) là gì?
A. Dữ liệu là đầu ra, thông tin là đầu vào của hệ thống.
B. Dữ liệu luôn ở dạng số, còn thông tin ở dạng văn bản.
C. Chúng là hai thuật ngữ có ý nghĩa tương đương.
D. Dữ liệu là các sự kiện thô, chưa được xử lý, trong khi thông tin là dữ liệu đã được đưa vào một bối cảnh có ý nghĩa.
Câu 3: Năm thành phần chính cấu thành một hệ thống thông tin bao gồm:
A. Đầu vào, xử lý, đầu ra, phản hồi, môi trường.
B. TPS, MIS, DSS, ESS, KMS.
C. Phần cứng, phần mềm, dữ liệu, con người, và các quy trình.
D. Doanh nghiệp, quản lý, công nghệ, nhân viên, khách hàng.
Câu 4: Hoạt động quét mã vạch của sản phẩm tại quầy thanh toán siêu thị là một ví dụ về hoạt động nào của hệ thống thông tin?
A. Đầu vào (Input).
B. Xử lý (Processing).
C. Đầu ra (Output).
D. Phản hồi (Feedback).
Câu 5: Một báo cáo tổng hợp doanh thu hàng tháng được in ra cho nhà quản lý là một ví dụ về hoạt động nào của hệ thống thông tin?
A. Đầu vào (Input).
B. Xử lý (Processing).
C. Đầu ra (Output).
D. Phản hồi (Feedback).
Câu 6: Hệ thống thông tin nào chủ yếu phục vụ cho cấp quản lý tác nghiệp (operational management)?
A. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
Câu 7: Mục tiêu chính của hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là:
A. Hỗ trợ các quyết định chiến lược, dài hạn.
B. Ghi nhận và xử lý các giao dịch hàng ngày cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp.
C. Cung cấp các báo cáo tóm tắt định kỳ cho quản lý cấp trung.
D. Phân tích các xu hướng thị trường phức tạp.
Câu 8: Cấp quản lý nào trong tổ chức chủ yếu chịu trách nhiệm cho các quyết định phi cấu trúc (unstructured decisions)?
A. Cấp tác nghiệp.
B. Cấp trung.
C. Cấp quản lý cao cấp (senior management).
D. Nhân viên tri thức.
Câu 9: Hệ thống thông tin nào được thiết kế để hỗ trợ việc ra quyết định phi cấu trúc bằng cách kết hợp dữ liệu và các mô hình phân tích tiên tiến?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống tự động hóa văn phòng (OAS).
Câu 10: Vai trò của thành phần “phản hồi” (feedback) trong một hệ thống thông tin là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
B. Cung cấp kết quả cuối cùng cho người dùng.
C. Là thông tin đầu ra được quay trở lại để đánh giá và điều chỉnh giai đoạn đầu vào hoặc xử lý.
D. Là các quy tắc nghiệp vụ của hệ thống.
Câu 11: Trong các thành phần của hệ thống thông tin, “quy trình nghiệp vụ” (business processes) thuộc về thành phần nào?
A. Phần cứng.
B. Phần mềm.
C. Dữ liệu.
D. Quy trình.
Câu 12: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu phục vụ cho nhu cầu thông tin của cấp quản lý nào?
A. Cấp tác nghiệp.
B. Cấp quản lý trung gian (middle management).
C. Cấp quản lý cao cấp.
D. Tất cả các cấp quản lý.
Câu 13: Nguồn dữ liệu chính cho các hệ thống MIS và DSS thường đến từ đâu?
A. Dữ liệu được tổng hợp từ các hệ thống TPS.
B. Dữ liệu từ các nguồn bên ngoài hoàn toàn.
C. Dữ liệu do các nhà quản lý cấp cao tự nhập.
D. Dữ liệu từ các hệ thống của đối thủ cạnh tranh.
Câu 14: Việc một ngân hàng phải đầu tư vào hệ thống máy ATM để có thể cạnh tranh được với các ngân hàng khác là một ví dụ về việc ứng dụng HTTT cho mục tiêu chiến lược nào?
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa sản phẩm.
C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
D. Sinh tồn (Survival).
Câu 15: Đâu là một ví dụ về phần cứng (hardware) trong một hệ thống thông tin?
A. Hệ điều hành Windows.
B. Trình duyệt Google Chrome.
C. Một máy chủ lưu trữ web (web server).
D. Dữ liệu khách hàng.
Câu 16: Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng (application software)?
A. Phần mềm kế toán MISA.
B. Hệ điều hành Android.
C. Trình điều khiển máy in (printer driver).
D. Chuột máy tính.
Câu 17: Khả năng hiểu biết về các khía cạnh quản lý, tổ chức và kỹ thuật của hệ thống thông tin được gọi là:
A. Hiểu biết máy tính (Computer literacy).
B. Hiểu biết hệ thống thông tin (Information systems literacy).
C. Hiểu biết kinh doanh (Business literacy).
D. Hiểu biết kỹ thuật (Technical literacy).
Câu 18: Một tập hợp các hoạt động có liên quan logic với nhau để thực hiện một nhiệm vụ kinh doanh cụ thể được gọi là:
A. Một hệ thống thông tin.
B. Một quy trình kinh doanh (Business Process).
C. Một chức năng kinh doanh.
D. Một chuỗi giá trị.
Câu 19: Văn hóa tổ chức (organizational culture) là một ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến hệ thống thông tin?
A. Yếu tố công nghệ.
B. Yếu tố tổ chức.
C. Yếu tố quản lý.
D. Yếu tố môi trường.
Câu 20: Việc sử dụng hệ thống thông tin để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ hoặc cách thức kinh doanh hoàn toàn mới là một ví dụ về mục tiêu chiến lược nào?
A. Xuất sắc trong hoạt động (Operational excellence).
B. Sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới.
C. Thân thiết với khách hàng và nhà cung cấp.
D. Cải thiện việc ra quyết định.
Câu 21: Các hệ thống cho phép doanh nghiệp tích hợp dữ liệu từ các chức năng kinh doanh khác nhau vào một kho lưu trữ duy nhất được gọi chung là:
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
B. Hệ thống doanh nghiệp (Enterprise Systems) hay ERP.
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
D. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
Câu 22: Các tài sản cần thiết để thu được giá trị từ một khoản đầu tư chính (như đầu tư CNTT) được gọi là:
A. Chi phí chìm.
B. Tài sản cố định.
C. Tài sản bổ sung (Complementary Assets).
D. Vốn lưu động.
Câu 23: Cấp quản lý nào quan tâm đến các báo cáo tóm tắt hiệu suất của toàn tổ chức và các xu hướng của môi trường bên ngoài?
A. Cấp tác nghiệp.
B. Cấp trung.
C. Cấp cao cấp.
D. Nhân viên sản xuất.
Câu 24: Một mạng máy tính nội bộ của công ty, chỉ cho phép nhân viên truy cập được gọi là:
A. Intranet.
B. Extranet.
C. Internet.
D. World Wide Web.
Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chiến lược kinh doanh chính mà doanh nghiệp có thể đạt được nhờ hệ thống thông tin?
A. Xuất sắc trong hoạt động.
B. Thân thiết với khách hàng và nhà cung cấp.
C. Lợi thế cạnh tranh.
D. Tăng số lượng nhân viên.
Câu 26: Hệ thống thông tin hỗ trợ các nhân viên tri thức (knowledge workers) trong việc tạo và tích hợp tri thức mới vào doanh nghiệp là:
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
Câu 27: Quan điểm tiếp cận hệ thống thông tin nào tập trung vào các mô hình toán học và quản lý tối ưu?
A. Tiếp cận kỹ thuật.
B. Tiếp cận khoa học quản lý.
C. Tiếp cận hành vi.
D. Tiếp cận xã hội học.
Câu 28: Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) chủ yếu hỗ trợ loại quyết định nào?
A. Quyết định có cấu trúc.
B. Quyết định bán cấu trúc.
C. Quyết định phi cấu trúc.
D. Quyết định lặp đi lặp lại.
Câu 29: Việc Amazon sử dụng hệ thống thông tin để gợi ý sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng là một ví dụ về việc đạt được mục tiêu chiến lược nào?
A. Xuất sắc trong hoạt động.
B. Mô hình kinh doanh mới.
C. Thân thiết với khách hàng (Customer intimacy).
D. Sinh tồn.
Câu 30: Quan điểm tiếp cận “kỹ thuật – xã hội” (sociotechnical) khi nghiên cứu hệ thống thông tin cho rằng:
A. Chỉ nên tập trung vào các yếu tố kỹ thuật của hệ thống.
B. Chỉ nên tập trung vào các yếu tố xã hội và tổ chức.
C. Cần phải tối ưu hóa đồng thời cả hệ thống kỹ thuật và hệ thống xã hội để đạt hiệu quả cao nhất.
D. Các yếu tố kỹ thuật quan trọng hơn các yếu tố xã hội.