Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 5

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 5 là đề ôn tập chuyên đề quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thu Hương, giảng viên Bộ môn Tin học Quản lý – FTU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 5, bao gồm trí tuệ kinh doanh (Business Intelligence), hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS), và quản lý tri thức. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và hiểu rõ vai trò của các hệ thống này trong việc ra quyết định quản lý.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên FTU và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 5—từ các công cụ phân tích dữ liệu, khái niệm về DSS đến ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 5

Câu 1: Định nghĩa nào mô tả đúng nhất về “Hạ tầng Công nghệ thông tin” (IT Infrastructure)?
A. Là toàn bộ các thiết bị phần cứng mà một doanh nghiệp sở hữu.
B. Là tất cả các phần mềm ứng dụng được cài đặt trên máy tính công ty.
C. Là tập hợp nguồn lực công nghệ chung, làm nền tảng cho các ứng dụng cụ thể.
D. Là đội ngũ nhân viên chuyên trách làm việc trong phòng công nghệ thông tin.

Câu 2: Đâu KHÔNG phải là một trong bảy thành phần chính của hạ tầng CNTT?
A. Các nền tảng phần cứng máy tính.
B. Các nền tảng hệ điều hành.
C. Nền tảng mạng và dịch vụ viễn thông.
D. Quy trình kinh doanh và chiến lược của công ty.

Câu 3: Định luật Moore (Moore’s Law) phát biểu rằng:
A. Giá trị của một mạng lưới tăng lên khi số lượng người dùng tăng.
B. Chi phí để lưu trữ dữ liệu số giảm đi một nửa sau mỗi 18 tháng.
C. Sức mạnh xử lý tăng gấp đôi, giá thành giảm một nửa sau mỗi 18-24 tháng.
D. Tốc độ kết nối của mạng Internet tăng gấp đôi sau mỗi năm.

Câu 4: Công nghệ cho phép một máy chủ vật lý duy nhất có thể chạy nhiều máy ảo với các hệ điều hành khác nhau được gọi là gì?
A. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing).
B. Công nghệ ảo hóa (Virtualization).
C. Công nghệ điện toán lưới (Grid Computing).
D. Công nghệ đa nhiệm (Multitasking).

Câu 5: Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng các ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh qua Internet (ví dụ: Google Docs, Salesforce)?
A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS – Software as a Service).
B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS – Platform as a Service).
C. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS – Infrastructure as a Service).
D. Mạng như một dịch vụ (NaaS – Network as a Service).

Câu 6: Khi một doanh nghiệp thuê dung lượng máy chủ, lưu trữ và kết nối mạng từ một nhà cung cấp đám mây để tự cài đặt hệ điều hành và ứng dụng, họ đang sử dụng mô hình nào?
A. Mô hình SaaS (Phần mềm như một dịch vụ).
B. Mô hình PaaS (Nền tảng như một dịch vụ).
C. Mô hình Đám mây lai (Hybrid Cloud).
D. Mô hình IaaS (Hạ tầng như một dịch vụ).

Câu 7: Hệ điều hành mã nguồn mở nào được sử dụng phổ biến nhất trên các máy chủ web?
A. Hệ điều hành Windows Server của Microsoft.
B. Hệ điều hành mã nguồn mở Linux.
C. Hệ điều hành macOS Server của Apple.
D. Hệ điều hành Unix truyền thống.

Câu 8: Xu hướng cho phép nhân viên sử dụng các thiết bị cá nhân của họ (như điện thoại thông minh, máy tính bảng) cho các mục đích công việc được gọi là:
A. Xu hướng điện toán di động (Mobile Computing).
B. Xu hướng điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. Xu hướng mạng xã hội trong doanh nghiệp.
D. Xu hướng tiêu dùng hóa CNTT và BYOD.

Câu 9: Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)?
A. Luôn được đảm bảo tuyệt đối an toàn và không có lỗi bảo mật.
B. Luôn có sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, tức thì từ nhà cung cấp.
C. Chi phí thấp, linh hoạt và không bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp.
D. Luôn có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng nhất.

Câu 10: Khả năng của một hệ thống máy tính có thể mở rộng để phục vụ một số lượng lớn người dùng mà không bị suy giảm hiệu năng được gọi là:
A. Đặc tính về khả năng mở rộng (Scalability).
B. Đặc tính về độ tin cậy (Reliability).
C. Đặc tính về khả năng tương thích (Compatibility).
D. Đặc tính về khả năng quản trị (Manageability).

Câu 11: Tổng chi phí sở hữu (TCO – Total Cost of Ownership) của một tài sản công nghệ bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm chi phí mua sắm phần cứng và thiết bị ban đầu.
B. Chỉ bao gồm chi phí về bản quyền cho các phần mềm sử dụng.
C. Gồm chi phí mua sắm, quản trị, hỗ trợ và các chi phí ẩn khác.
D. Chỉ bao gồm các chi phí về điện năng tiêu thụ trong quá trình vận hành.

Câu 12: Định luật Metcalfe (Metcalfe’s Law) có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp?
A. Cho thấy sức mạnh xử lý của các máy tính sẽ tiếp tục tăng trưởng.
B. Nhấn mạnh giá trị mạng lưới tăng khi có thêm nhiều người tham gia.
C. Giúp doanh nghiệp tính toán chi phí cần thiết cho việc lưu trữ dữ liệu.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng các máy chủ riêng lẻ, độc lập.

Câu 13: Một kiến trúc phần mềm cho phép các ứng dụng được xây dựng bằng cách kết hợp một tập hợp các dịch vụ có thể giao tiếp với nhau qua mạng được gọi là:
A. Kiến trúc Client-Server (Khách-Chủ).
B. Kiến trúc tập trung (Mainframe).
C. Kiến trúc ngang hàng (Peer-to-Peer).
D. Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA).

Câu 14: Đâu là một ví dụ về nền tảng phần cứng máy tính (Computer Hardware Platform)?
A. Hệ điều hành Windows 11 và các phiên bản khác.
B. Bộ phần mềm văn phòng Microsoft Office.
C. Các dòng máy chủ Dell và máy tính cá nhân HP.
D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle Database.

Câu 15: Đám mây riêng (Private Cloud) là gì?
A. Là một hạ tầng đám mây được cung cấp cho công chúng qua Internet.
B. Là đám mây được vận hành chỉ dành riêng cho một tổ chức duy nhất.
C. Là sự kết hợp giữa hạ tầng đám mây công cộng và đám mây riêng.
D. Là một dịch vụ lưu trữ các dữ liệu cá nhân hoàn toàn miễn phí.

Câu 16: “Điện toán xanh” (Green Computing) đề cập đến:
A. Các hoạt động CNTT nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường.
B. Việc thiết kế và sử dụng các máy tính có vỏ màu xanh lá cây.
C. Một thế hệ siêu máy tính mới với công nghệ đột phá.
D. Việc sử dụng máy tính trong các nghiên cứu về môi trường sống.

Câu 17: Ngôn ngữ lập trình nào được thiết kế để có thể chạy trên nhiều nền tảng máy tính khác nhau mà không cần biên dịch lại (write once, run anywhere)?
A. Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng Java.
B. Ngôn ngữ lập trình kinh doanh COBOL.
C. Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng C++.
D. Hợp ngữ (Assembly) cấp thấp.

Câu 18: HTML5 đang trở nên quan trọng vì:
A. Nó là một hệ điều hành mới dành cho các thiết bị di động.
B. Nó giúp nhúng đa phương tiện vào web dễ dàng mà không cần plugin.
C. Nó là công nghệ giúp tăng tốc độ xử lý của các CPU hiện đại.
D. Nó là một tiêu chuẩn bảo mật mạng mới thay thế cho SSL.

Câu 19: Đâu là một rủi ro khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?
A. Gặp nhiều khó khăn trong việc mở rộng quy mô khi cần thiết.
B. Đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng rất cao.
C. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp, rủi ro bảo mật và quyền riêng tư.
D. Yêu cầu phải có một đội ngũ quản trị hệ thống lớn tại chỗ.

Câu 20: Việc thuê ngoài (Outsourcing) trong lĩnh vực CNTT có nghĩa là gì?
A. Mua các phần mềm đóng gói có sẵn từ các nhà cung cấp.
B. Thuê một công ty bên ngoài thực hiện các dịch vụ CNTT.
C. Cho phép nhân viên công ty được làm việc tại nhà (work from home).
D. Tự phát triển toàn bộ các ứng dụng phần mềm trong nội bộ.

Câu 21: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nào sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở?
A. Hệ quản trị CSDL Microsoft SQL Server.
B. Hệ quản trị CSDL Oracle Database.
C. Hệ quản trị CSDL IBM DB2.
D. Hệ quản trị CSDL mã nguồn mở MySQL.

Câu 22: Các dịch vụ tích hợp hệ thống (System Integration Services) có vai trò gì trong hạ tầng CNTT?
A. Cung cấp đường truyền kết nối Internet cho các doanh nghiệp.
B. Chuyên bán các loại phần cứng máy tính và thiết bị ngoại vi.
C. Giúp kết nối các ứng dụng và hệ thống khác nhau để hoạt động thống nhất.
D. Chịu trách nhiệm quản lý việc trả lương cho nhân viên IT.

Câu 23: Mô hình Client-Server hoạt động như thế nào?
A. Toàn bộ việc xử lý được thực hiện trên một máy tính trung tâm duy nhất.
B. Việc xử lý được phân chia giữa máy khách và máy chủ qua kết nối mạng.
C. Mọi máy tính trong mạng đều có vai trò và quyền hạn ngang bằng nhau.
D. Chỉ có một máy tính đơn lẻ thực hiện tất cả mọi tác vụ hệ thống.

Câu 24: Một công ty sử dụng dịch vụ đám mây công cộng cho các ứng dụng không quan trọng và duy trì hệ thống nội bộ cho các dữ liệu nhạy cảm. Đây là ví dụ về mô hình đám mây nào?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud).
B. Đám mây riêng (Private Cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud).

Câu 25: Nền tảng nào đã trở thành đối thủ cạnh tranh chính của PC trong việc truy cập Internet và các ứng dụng?
A. Nền tảng kỹ thuật số di động.
B. Nền tảng máy tính lớn (Mainframe).
C. Nền tảng siêu máy tính (Supercomputer).
D. Nền tảng máy trạm (Workstation).

Câu 26: Công nghệ lưu trữ nào cung cấp khả năng lưu trữ cấp file qua mạng cho các máy khách?
A. Lưu trữ gắn vào mạng (NAS – Network Attached Storage).
B. Mạng lưu trữ (SAN – Storage Area Network).
C. Lưu trữ gắn trực tiếp (DAS – Direct Attached Storage).
D. Thiết bị lưu trữ bằng băng từ (Tape Drive).

Câu 27: Đâu là một thách thức quản lý khi đối mặt với hạ tầng CNTT?
A. Tốc độ thay đổi của công nghệ quá chậm, không đáp ứng nhu cầu.
B. Có quá ít sự lựa chọn về các phần mềm ứng dụng trên thị trường.
C. Chi phí cho các thiết bị phần cứng máy tính ngày càng tăng cao.
D. Ra quyết định đầu tư khôn ngoan và quản lý khả năng mở rộng.

Câu 28: “Dịch vụ web” (Web Services) là gì?
A. Là các dịch vụ cung cấp kết nối đường truyền Internet.
B. Là các thành phần phần mềm trao đổi thông tin qua các chuẩn web.
C. Là một trang web thông tin được cung cấp cho người dùng cuối.
D. Là một ứng dụng phần mềm chạy trực tiếp trên trình duyệt web.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về nền tảng hệ điều hành (Operating System Platform)?
A. Các dòng vi xử lý Intel Core i9.
B. Bộ ứng dụng văn phòng Microsoft Office 365.
C. Các hệ điều hành Windows, Android, và macOS.
D. Các thiết bị định tuyến của hãng Cisco.

Câu 30: Các công ty như Amazon Web Services (AWS), Google Cloud, và Microsoft Azure là những nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực phát triển phần mềm mã nguồn mở.
B. Lĩnh vực sản xuất phần cứng máy tính cá nhân.
C. Lĩnh vực cung cấp dịch vụ tích hợp hệ thống.
D. Lĩnh vực điện toán đám mây công cộng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: