Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 6

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các khối ngành kinh tế, quản trị, hệ thống thông tin.
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các khối ngành kinh tế, quản trị, hệ thống thông tin.
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 6 là đề ôn tập chuyên đề quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Hệ thống Thông tin và Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL). Đề thi được biên soạn bởi TS. Bùi Thị Minh Thư, giảng viên Khoa Hệ thống Thông tin – UEL, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 6, bao gồm phát triển hệ thống thông tin, các giai đoạn của chu trình phát triển hệ thống (SDLC), quản lý dự án công nghệ thông tin, và các phương pháp phát triển như agile. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết về quy trình xây dựng và triển khai hệ thống thông tin.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên UEL và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 6—từ phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống, đến triển khai và bảo trì—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 6

Câu 1: Thứ tự đúng của hệ thống phân cấp dữ liệu từ nhỏ nhất đến lớn nhất là:
A. Bit, byte, bản ghi, trường, tệp, cơ sở dữ liệu.
B. Bit, byte, trường, bản ghi, tệp, cơ sở dữ liệu.
C. Byte, bit, trường, tệp, bản ghi, cơ sở dữ liệu.
D. Bit, byte, trường, tệp, cơ sở dữ liệu, bản ghi.

Câu 2: Vấn đề nào sau đây là một nhược điểm của môi trường tệp truyền thống?
A. Dữ liệu được chia sẻ rộng rãi trong toàn tổ chức.
B. Tính độc lập giữa chương trình và dữ liệu ở mức cao.
C. Gây ra dư thừa và không nhất quán về dữ liệu.
D. Việc truy cập và truy vấn thông tin trở nên dễ dàng.

Câu 3: “Sự phụ thuộc chương trình – dữ liệu” (Program-data dependence) có nghĩa là:
A. Chương trình phải thay đổi khi cấu trúc của tệp dữ liệu thay đổi.
B. Các chương trình và dữ liệu có thể được thay đổi độc lập với nhau.
C. Toàn bộ dữ liệu của hệ thống được lưu trữ trong một kho duy nhất.
D. Dữ liệu được tổ chức một cách logic và có hệ thống trong các tệp.

Câu 4: Phần mềm cho phép một tổ chức tập trung dữ liệu, quản lý chúng hiệu quả và cung cấp quyền truy cập cho các ứng dụng được gọi là:
A. Một hệ điều hành máy tính.
B. Một phần mềm bảng tính.
C. Một phần mềm xử lý văn bản.
D. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).

Câu 5: Mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến nhất hiện nay, biểu diễn dữ liệu dưới dạng các bảng hai chiều được gọi là:
A. Mô hình phân cấp (Hierarchical model).
B. Mô hình mạng (Network model).
C. Mô hình quan hệ (Relational model).
D. Mô hình hướng đối tượng (Object-oriented model).

Câu 6: Trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, một hàng (row) đại diện cho:
A. Một thuộc tính (attribute) của thực thể.
B. Một bản ghi (record) hoặc một bộ (tuple).
C. Một trường dữ liệu (field) cụ thể.
D. Một tệp dữ liệu (file) hoàn chỉnh.

Câu 7: Trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, một cột (column) đại diện cho:
A. Một bản ghi (record) hoàn chỉnh.
B. Một thực thể (entity) trong mô hình.
C. Một tệp dữ liệu (file) chứa các bản ghi.
D. Một trường (field) hoặc một thuộc tính (attribute).

Câu 8: Thuộc tính nào trong một bảng được sử dụng để nhận dạng duy nhất cho mỗi bản ghi?
A. Khóa chính (Primary key).
B. Khóa ngoại (Foreign key).
C. Khóa thay thế (Alternate key).
D. Khóa tổ hợp (Compound key).

Câu 9: Để tạo mối quan hệ giữa hai bảng, người ta sử dụng trường nào?
A. Một trường có kiểu dữ liệu là văn bản.
B. Dùng khóa ngoại ở bảng này, là khóa chính ở bảng kia.
C. Trường khóa chính tương ứng ở trong cả hai bảng.
D. Một trường có kiểu dữ liệu là dạng số học.

Câu 10: Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu (DDL) trong một DBMS được sử dụng để:
A. Truy vấn, thêm, xóa và cập nhật dữ liệu.
B. Tạo ra các biểu mẫu và báo cáo từ dữ liệu.
C. Xác định cấu trúc và nội dung của cơ sở dữ liệu.
D. Quản lý người dùng và các quyền truy cập.

Câu 11: Câu lệnh SQL nào sau đây là một ví dụ của Ngôn ngữ Thao tác Dữ liệu (DML)?
A. Các lệnh tạo cấu trúc như CREATE TABLE.
B. Các lệnh xóa cấu trúc như DROP TABLE.
C. Các lệnh quản lý quyền hạn như GRANT, REVOKE.
D. Các lệnh thao tác dữ liệu như SELECT, INSERT, UPDATE.

Câu 12: Kho lưu trữ trung tâm chứa thông tin về dữ liệu trong cơ sở dữ liệu (metadata) được gọi là:
A. Từ điển dữ liệu (Data dictionary).
B. Kho dữ liệu (Data warehouse).
C. Chợ dữ liệu (Data mart).
D. Cơ sở dữ liệu hoạt động.

Câu 13: Mục đích chính của việc “chuẩn hóa” (normalization) cơ sở dữ liệu là gì?
A. Làm cho kích thước của cơ sở dữ liệu trở nên lớn hơn.
B. Loại bỏ dư thừa và các phụ thuộc dữ liệu không mong muốn.
C. Giúp tăng tốc độ cho việc nhập dữ liệu một cách thủ công.
D. Tạo ra nhiều bảng có chứa các thông tin bị trùng lặp.

Câu 14: Sơ đồ nào được sử dụng để làm rõ các mối quan hệ giữa các thực thể (entity) trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Sơ đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram).
B. Sơ đồ phân cấp chức năng (Structure Chart).
C. Sơ đồ quan hệ thực thể (ERD – Entity-Relationship Diagram).
D. Sơ đồ lớp (Class Diagram) trong lập trình.

Câu 15: Một kho lưu trữ dữ liệu lớn, tích hợp từ nhiều nguồn, lưu trữ dữ liệu lịch sử để hỗ trợ ra quyết định được gọi là:
A. Một kho dữ liệu (Data warehouse).
B. Một cơ sở dữ liệu xử lý giao dịch (OLTP).
C. Một cơ sở dữ liệu hoạt động (Operational database).
D. Một hệ thống tệp tin truyền thống.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của dữ liệu trong một kho dữ liệu?
A. Dữ liệu được tích hợp (Integrated).
B. Dữ liệu hướng chủ đề (Subject-oriented).
C. Dữ liệu bất biến (Nonvolatile).
D. Dữ liệu được cập nhật liên tục theo thời gian thực.

Câu 17: Một phiên bản thu nhỏ của kho dữ liệu, chứa một phần dữ liệu cho một nhóm người dùng hoặc một chức năng kinh doanh cụ thể, được gọi là:
A. Một cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Một chợ dữ liệu (Data mart).
C. Một kho dữ liệu phân tán.
D. Một cơ sở dữ liệu hoạt động.

Câu 18: Công cụ nào cho phép người dùng xem dữ liệu theo các chiều khác nhau (ví dụ: xem doanh số theo sản phẩm, theo khu vực, theo thời gian)?
A. Xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
B. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
D. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL).

Câu 19: Kỹ thuật nào tập trung vào việc tìm kiếm các mẫu, quy luật và mối quan hệ ẩn trong các tập dữ liệu lớn để dự đoán hành vi trong tương lai?
A. Phân tích dữ liệu trực tuyến (OLAP).
B. Thực hiện các truy vấn SQL phức tạp.
C. Tạo ra các báo cáo kinh doanh định kỳ.
D. Khai phá dữ liệu (Data mining).

Câu 20: Phân tích nào trong khai phá dữ liệu sẽ xác định các sự kiện hoặc sản phẩm thường xảy ra cùng nhau (ví dụ: người mua tã lót cũng thường mua bia)?
A. Phân tích chuỗi các sự kiện (Sequence analysis).
B. Phân loại (Classification) dữ liệu vào các nhóm.
C. Phân tích luật kết hợp (Association rule mining).
D. Phân cụm (Clustering) các đối tượng tương tự.

Câu 21: Cơ sở dữ liệu NoSQL được thiết kế để quản lý:
A. Chỉ các loại dữ liệu tài chính có cấu trúc chặt chẽ.
B. Các tập dữ liệu lớn, phân tán, không có cấu trúc hoặc bán cấu trúc.
C. Chỉ các cơ sở dữ liệu có quy mô nhỏ cho cá nhân sử dụng.
D. Các hệ thống máy tính lớn (mainframe) thế hệ cũ.

Câu 22: Việc quản lý tổng thể tính sẵn có, khả năng sử dụng, tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu trong một tổ chức được gọi là:
A. Hoạt động quản trị dữ liệu (Data governance).
B. Hoạt động quản trị cơ sở dữ liệu.
C. Hoạt động quản trị mạng máy tính.
D. Hoạt động quản trị hệ thống chung.

Câu 23: Một bộ các quy tắc và quy trình chính thức để quản lý việc thu thập, lưu trữ, phổ biến và sử dụng dữ liệu được gọi là:
A. Một bản kế hoạch về an ninh mạng.
B. Một chính sách về bảo mật thông tin.
C. Một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết.
D. Một chính sách thông tin (Information policy).

Câu 24: Một cuộc khảo sát có cấu trúc về tính chính xác và mức độ hoàn chỉnh của dữ liệu trong một hệ thống thông tin được gọi là:
A. Quá trình chuẩn hóa dữ liệu.
B. Hoạt động kiểm toán chất lượng dữ liệu.
C. Quá trình tích hợp dữ liệu.
D. Hoạt động làm sạch dữ liệu.

Câu 25: Đâu là một hậu quả của việc chất lượng dữ liệu kém?
A. Giúp ban quản lý ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
B. Giúp doanh nghiệp giảm được các chi phí trong hoạt động.
C. Gây mất khách hàng, tốn chi phí sửa lỗi, ra quyết định sai.
D. Làm tăng mức độ hài lòng của các khách hàng hiện tại.

Câu 26: Các công cụ tự động sửa lỗi dữ liệu và thực thi tính nhất quán của dữ liệu được gọi chung là:
A. Các công cụ khai phá dữ liệu (Data mining tools).
B. Các công cụ phân tích trực tuyến (OLAP tools).
C. Các công cụ tạo báo cáo (Reporting tools).
D. Các công cụ làm sạch dữ liệu (Data cleansing tools).

Câu 27: Hadoop là một nền tảng phần mềm mã nguồn mở được thiết kế cho mục đích gì?
A. Lưu trữ và xử lý phân tán các tập dữ liệu rất lớn (Big Data).
B. Quản lý các cơ sở dữ liệu quan hệ có quy mô nhỏ.
C. Thiết kế các trang web tương tác cho người dùng.
D. Chạy các hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).

Câu 28: Đâu là một lợi ích của việc sử dụng nền tảng phân tích trong bộ nhớ (in-memory computing) như SAP HANA?
A. Giảm bớt các chi phí cần thiết cho việc lưu trữ dữ liệu.
B. Giảm đáng kể thời gian truy vấn và phân tích dữ liệu phức tạp.
C. Tăng cường khả năng bảo mật về mặt vật lý cho dữ liệu.
D. Hệ thống có thể hoạt động mà không cần kết nối mạng.

Câu 29: Một cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database) là gì?
A. Một cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên máy tính cá nhân của người dùng.
B. Một cơ sở dữ liệu chỉ chứa các thông tin liên quan đến thời tiết.
C. Một dịch vụ CSDL được cung cấp và truy cập qua nền tảng đám mây.
D. Một loại virus máy tính mới có khả năng lây lan qua mạng.

Câu 30: Mối quan hệ giữa DBMS, cơ sở dữ liệu và người dùng/ứng dụng là gì?
A. Người dùng và ứng dụng truy cập trực tiếp vào CSDL vật lý.
B. Cơ sở dữ liệu là thành phần thực hiện việc quản lý DBMS.
C. DBMS là giao diện trung gian cho phép người dùng tương tác với CSDL.
D. DBMS và cơ sở dữ liệu là hai thuật ngữ có ý nghĩa đồng nghĩa.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: