Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 7 là đề ôn tập chuyên đề quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin (UIT) – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Đỗ Minh Quân, giảng viên Khoa Hệ thống Thông tin – UIT, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 7, bao gồm an ninh thông tin, kiểm soát hệ thống, đạo đức trong việc sử dụng hệ thống thông tin, và các vấn đề xã hội liên quan đến công nghệ. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao nhận thức về trách nhiệm khi làm việc với thông tin.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên UIT và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 7—từ các mối đe dọa an ninh mạng, biện pháp bảo vệ đến các vấn đề về quyền riêng tư và sở hữu trí tuệ—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 7
Câu 1: Trong kiến trúc mạng client-server, vai trò của “client” (máy khách) là gì?
A. Yêu cầu và tiếp nhận các dịch vụ hoặc tài nguyên từ máy chủ.
B. Cung cấp và quản lý tài nguyên mạng cho các máy khác.
C. Điều khiển toàn bộ lưu lượng dữ liệu trên hệ thống mạng.
D. Kết nối các hệ thống mạng máy tính khác nhau lại với nhau.
Câu 2: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối các mạng khác nhau và chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa chúng?
A. Thiết bị Hub (bộ khuếch tán tín hiệu).
B. Thiết bị Router (bộ định tuyến).
C. Thiết bị Switch (bộ chuyển mạch).
D. Thiết bị NIC (card giao diện mạng).
Câu 3: Phương thức chuyển mạch nào chia các thông điệp số thành các phần nhỏ, gửi chúng đi theo các đường khác nhau và lắp ráp lại ở đích?
A. Chuyển mạch kênh (Circuit switching).
B. Chuyển mạch gói (Packet switching).
C. Chuyển mạch tín hiệu (Signal switching).
D. Chuyển mạch tương tự (Analog switching).
Câu 4: Một mạng máy tính được giới hạn trong một khu vực địa lý nhỏ như một tòa nhà văn phòng hoặc một khuôn viên trường học được gọi là:
A. Mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network).
B. Mạng đô thị (MAN – Metropolitan Area Network).
C. Mạng cục bộ (LAN – Local Area Network).
D. Mạng toàn cầu Internet.
Câu 5: Bộ giao thức nào là nền tảng của Internet, cung cấp khả năng kết nối và truyền thông tin giữa hàng tỷ thiết bị?
A. Bộ giao thức HTTP và FTP.
B. Bộ giao thức 802.11 và Bluetooth.
C. Bộ giao thức Ethernet.
D. Bộ giao thức TCP/IP.
Câu 6: Hệ thống nào có chức năng chuyển đổi các tên miền (ví dụ: www.huflit.edu.vn) thành các địa chỉ IP số mà máy tính có thể hiểu được?
A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
C. Hệ thống tên miền (DNS).
D. Hệ điều hành mạng (NOS).
Câu 7: Lý do chính cho sự ra đời của IPv6 là gì?
A. Giải quyết vấn đề cạn kiệt không gian địa chỉ của IPv4.
B. Giúp tăng tốc độ kết nối của mạng Internet.
C. Giúp tăng cường bảo mật cho các giao dịch email.
D. Giúp giảm chi phí cho các thiết bị phần cứng mạng.
Câu 8: Công nghệ cho phép truyền giọng nói dưới dạng dữ liệu số qua mạng Internet hoặc các mạng dựa trên IP được gọi là:
A. Dịch vụ tin nhắn SMS (Short Message Service).
B. Giao thức truyền tệp FTP (File Transfer Protocol).
C. Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network).
D. Công nghệ thoại qua IP (VoIP – Voice over IP).
Câu 9: Để tạo một kết nối an toàn, mã hóa qua mạng công cộng (như Internet) vào mạng nội bộ của công ty, nhân viên sẽ sử dụng công nghệ nào?
A. Mạng cục bộ LAN (Local Area Network).
B. Mạng riêng ảo (VPN – Virtual Private Network).
C. Tường lửa (Firewall).
D. Mạng mở rộng Extranet.
Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa Internet và World Wide Web (WWW) là gì?
A. Internet là hạ tầng mạng, WWW là một dịch vụ chạy trên Internet.
B. Chúng là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa với nhau.
C. World Wide Web (WWW) được phát minh trước cả Internet.
D. Internet chỉ dùng cho email, còn WWW chỉ dùng cho trang web.
Câu 11: Một địa chỉ web như “http://www.huflit.edu.vn/tuyensinh” được gọi là:
A. Một địa chỉ IP (Internet Protocol).
B. Một tên miền (Domain Name).
C. Một định vị tài nguyên thống nhất (URL).
D. Một giao thức mạng (Network Protocol).
Câu 12: Giao thức nào được sử dụng để truyền các tệp siêu văn bản (trang web) giữa máy chủ và trình duyệt web của người dùng?
A. Giao thức truyền tệp FTP.
B. Giao thức gửi thư SMTP.
C. Giao thức điều khiển truyền vận TCP.
D. Giao thức truyền siêu văn bản HTTP.
Câu 13: Các công cụ như Google và Bing sử dụng các chương trình tự động gọi là “bots” hoặc “spiders” để duyệt web và thu thập thông tin cho cơ sở dữ liệu của chúng. Quá trình này được gọi là:
A. Quá trình thu thập dữ liệu (Crawling/Web crawling).
B. Quá trình tối ưu hóa (Optimization).
C. Quá trình tìm kiếm (Searching).
D. Quá trình lập chỉ mục (Indexing).
Câu 14: Quá trình cải thiện chất lượng và số lượng lưu lượng truy cập vào một trang web từ các công cụ tìm kiếm được gọi là:
A. Tiếp thị qua các nền tảng mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Tiếp thị thông qua các chiến dịch email.
D. Phân tích các dữ liệu của trang web.
Câu 15: Thế hệ mạng di động nào hứa hẹn mang lại độ trễ cực thấp, tốc độ cao hơn và khả năng kết nối một số lượng lớn thiết bị, là nền tảng cho IoT và xe tự lái?
A. Thế hệ mạng di động 3G.
B. Thế hệ mạng di động 4G LTE.
C. Thế hệ mạng di động 5G.
D. Thế hệ mạng không dây WiMAX.
Câu 16: Chuẩn phổ biến nhất cho mạng cục bộ không dây (WLAN) được biết đến với tên gọi là gì?
A. Chuẩn không dây Wi-Fi (802.11).
B. Chuẩn không dây Bluetooth.
C. Chuẩn không dây RFID.
D. Chuẩn không dây 3G.
Câu 17: Công nghệ không dây nào phù hợp nhất để kết nối các thiết bị trong một khoảng cách rất ngắn (khoảng 10 mét), ví dụ như kết nối tai nghe với điện thoại?
A. Công nghệ không dây Wi-Fi.
B. Công nghệ không dây Bluetooth.
C. Công nghệ không dây RFID.
D. Công nghệ không dây NFC.
Câu 18: Công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để tự động nhận dạng và theo dõi các thẻ được gắn vào đối tượng, rất hữu ích trong quản lý chuỗi cung ứng, được gọi là:
A. Công nghệ định vị toàn cầu GPS.
B. Công nghệ mạng không dây Wi-Fi.
C. Công nghệ mã vạch (Barcode).
D. Công nghệ nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID).
Câu 19: Các thẻ RFID không có nguồn điện riêng và được cấp năng lượng bởi tín hiệu từ máy đọc được gọi là:
A. Các thẻ RFID chủ động (Active RFID).
B. Các loại thẻ thông minh (Smart tags).
C. Các thẻ RFID bị động (Passive RFID).
D. Các loại thẻ định vị GPS.
Câu 20: Các mạng lưới gồm các thiết bị nhỏ, chi phí thấp, được triển khai trong môi trường vật lý để thu thập dữ liệu (như nhiệt độ, độ ẩm, chuyển động) được gọi là:
A. Mạng cảm biến không dây (WSN).
B. Mạng cục bộ không dây (Wireless LAN).
C. Mạng nhận dạng RFID (RFID Network).
D. Mạng Ad-hoc (Ad-hoc Network).
Câu 21: Một thiết bị chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại và ngược lại được gọi là:
A. Thiết bị định tuyến Router.
B. Thiết bị điều chế Modem.
C. Thiết bị chuyển mạch Switch.
D. Thiết bị khuếch tán Hub.
Câu 22: “Băng thông” (Bandwidth) của một kênh truyền thông đề cập đến:
A. Khoảng cách vật lý tối đa của kênh truyền.
B. Mức độ bảo mật của kênh truyền thông đó.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào kênh.
D. Lượng dữ liệu có thể truyền qua kênh trong một khoảng thời gian.
Câu 23: Tổ chức nào chịu trách nhiệm quản lý việc cấp phát các tên miền cấp cao nhất (như .com, .org, .vn) và hệ thống địa chỉ IP toàn cầu?
A. Tổ chức IETF (Internet Engineering Task Force).
B. Tổ chức ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers).
C. Tổ chức W3C (World Wide Web Consortium).
D. Tổ chức IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers).
Câu 24: Trong mạng máy tính, một “giao thức” (protocol) là gì?
A. Là một thiết bị phần cứng mạng chuyên dụng.
B. Là một loại cáp mạng có tốc độ cao.
C. Là tập hợp các quy tắc chi phối việc truyền thông giữa các thiết bị.
D. Là một ứng dụng phần mềm chạy trên máy tính.
Câu 25: Đâu là một ví dụ về Web 2.0?
A. Mạng xã hội Facebook, nơi người dùng tạo và chia sẻ nội dung.
B. Một trang web tĩnh chỉ chứa thông tin dạng văn bản.
C. Một hệ thống máy tính lớn (mainframe) của ngân hàng.
D. Một ứng dụng email cơ bản như Outlook Express.
Câu 26: Mạng Internet Vạn Vật (IoT – Internet of Things) là gì?
A. Là một phiên bản nâng cấp của mạng World Wide Web.
B. Là một mạng xã hội dành riêng cho các chuyên gia công nghệ.
C. Là một hệ thống tiền tệ kỹ thuật số mới được phát hành.
D. Là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến và kết nối Internet.
Câu 27: HTML (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì?
A. Lập trình các logic nghiệp vụ phức tạp cho ứng dụng.
B. Quản lý và truy vấn các cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Xác định cấu trúc và nội dung của một trang web.
D. Định tuyến các gói tin trên mạng Internet.
Câu 28: Thiết bị nào thông minh hơn Hub, có khả năng gửi gói tin đến đúng cổng đích thay vì phát sóng cho tất cả các cổng?
A. Thiết bị Modem.
B. Thiết bị Switch (Bộ chuyển mạch).
C. Thiết bị Repeater.
D. Card mạng NIC.
Câu 29: Một “điểm truy cập” (Access Point) là thiết bị cốt lõi của công nghệ nào?
A. Mạng di động thế hệ 5G.
B. Công nghệ không dây Bluetooth.
C. Mạng có dây Ethernet.
D. Mạng không dây Wi-Fi.
Câu 30: “Web 3.0” hay “Semantic Web” (Web ngữ nghĩa) hướng đến mục tiêu nào?
A. Giúp tăng tốc độ tải các trang web hiện tại.
B. Cung cấp nhiều video và hình ảnh chất lượng cao hơn.
C. Giúp máy tính hiểu được ý nghĩa của thông tin trên web.
D. Giúp giảm số lượng quảng cáo trên các trang web.