Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Học Viện Ngân Hàng là đề thi thử quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Hệ thống Thông tin tại Học viện Ngân hàng. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang, giảng viên Bộ môn Tin học Kinh tế – Học viện Ngân hàng, theo chương trình giảng dạy cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát các chủ đề chính như vai trò chiến lược của MIS, kiến trúc hệ thống thông tin, quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu, an ninh thông tin, và các ứng dụng doanh nghiệp như ERP, CRM, SCM. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên ôn tập, củng cố lý thuyết và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập hiệu quả cho sinh viên Học viện Ngân hàng và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chương—từ khái niệm nền tảng của hệ thống thông tin quản lý đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Học Viện Ngân Hàng
Câu 1: Đâu là một ví dụ về “tài sản bổ sung” (Complementary Asset) thuộc cấp độ xã hội mà các ngân hàng cần để tối đa hóa giá trị từ đầu tư vào Internet Banking?
A. Các quy trình nghiệp vụ nội bộ được thiết kế hiệu quả.
B. Một đội ngũ nhân viên ngân hàng được đào tạo bài bản.
C. Hệ thống phần cứng máy chủ mạnh mẽ và phần mềm tin cậy.
D. Nền tảng Internet phổ biến và trình độ công nghệ của khách hàng.
Câu 2: Hệ thống xử lý các giao dịch thanh toán liên ngân hàng theo thời gian thực của Ngân hàng Nhà nước là một ví dụ về:
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) trong nội bộ ngân hàng.
B. Hệ thống hỗ trợ điều hành cho ban lãnh đạo cấp cao (ESS).
C. Hệ thống thông tin liên tổ chức (IOS – Interorganizational System).
D. Hệ thống quản trị và chăm sóc quan hệ khách hàng (CRM).
Câu 3: Một ngân hàng sử dụng hệ thống thông tin để tự động xác định các giao dịch có khả năng rửa tiền nhằm báo cáo cho các cơ quan chức năng. Đây là ví dụ về việc dùng HTTT để:
A. Mục tiêu tăng doanh thu cho các sản phẩm, dịch vụ.
B. Mục tiêu đảm bảo tuân thủ (Compliance) các quy định pháp luật.
C. Mục tiêu cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.
D. Mục tiêu tối ưu hóa các chi phí cho hoạt động marketing.
Câu 4: Hệ thống nào được xem là “trái tim” của một ngân hàng hiện đại, quản lý tập trung các tài khoản, khoản vay, tiền gửi và các giao dịch cốt lõi?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống Ngân hàng lõi (Core Banking System – CBS).
C. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống Kho dữ liệu (Data Warehouse).
Câu 5: Mục tiêu chính của việc một ngân hàng đầu tư vào Kho dữ liệu (Data Warehouse) và các công cụ Trí tuệ kinh doanh (BI) là gì?
A. Chỉ để xử lý các giao dịch ATM diễn ra hàng ngày.
B. Chỉ để lưu trữ các email trao đổi trong nội bộ.
C. Cung cấp cái nhìn toàn diện, phân tích rủi ro, hỗ trợ quyết định.
D. Chỉ để giảm chi phí đầu tư cho phần cứng máy chủ.
Câu 6: Khi một khách hàng muốn thực hiện một giao dịch có giá trị lớn trên ứng dụng Mobile Banking, hệ thống yêu cầu họ nhập mật khẩu và một mã OTP được gửi qua SMS. Đây là một ví dụ về:
A. Hoạt động mã hóa dữ liệu (Encryption).
B. Hệ thống tường lửa (Firewall).
C. Phương pháp xác thực đa yếu tố (MFA).
D. Công nghệ chữ ký số (Digital Signature).
Câu 7: Một hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) có thể giúp một chuyên viên phân tích rủi ro của ngân hàng bằng cách nào?
A. Chạy các mô hình mô phỏng để đánh giá tác động của rủi ro.
B. Ghi lại một giao dịch chuyển tiền của khách hàng.
C. In ra bảng lương hàng tháng cho nhân viên chi nhánh.
D. Cung cấp bảng điều khiển về hiệu suất của toàn ngân hàng.
Câu 8: Công nghệ sổ cái phân tán, có khả năng tăng cường tính minh bạch và hiệu quả cho các giao dịch thanh toán xuyên biên giới và tài trợ thương mại, được gọi là:
A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. Công nghệ dữ liệu lớn (Big Data).
D. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
Câu 9: Thuật ngữ nào mô tả sự hợp tác giữa các ngân hàng và các công ty công nghệ tài chính để cung cấp các dịch vụ tài chính mới thông qua các giao diện lập trình ứng dụng (API)?
A. Khái niệm Ngân hàng số (Digital Banking).
B. Khái niệm Ngân hàng lõi (Core Banking).
C. Khái niệm Ngân hàng mở (Open Banking).
D. Khái niệm Ngân hàng bán lẻ (Retail Banking).
Câu 10: Trong bộ ba nguyên tắc an ninh thông tin (CIA Triad), việc mã hóa dữ liệu khách hàng để ngăn chặn kẻ xấu đọc được thông tin là nhằm đảm bảo:
A. Nguyên tắc về tính bí mật (Confidentiality).
B. Nguyên tắc về tính toàn vẹn (Integrity).
C. Nguyên tắc về tính sẵn sàng (Availability).
D. Nguyên tắc về tính không thể chối cãi (Non-repudiation).
Câu 11: Một nhân viên ngân hàng nhận được một email từ địa chỉ có vẻ là của bộ phận IT, yêu cầu cập nhật mật khẩu ngay lập tức bằng cách nhấp vào một đường link. Đây là một hình thức tấn công điển hình của:
A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS).
B. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware).
C. Tấn công bằng sâu máy tính (Worm).
D. Tấn công lừa đảo trực diện (Spear Phishing).
Câu 12: Kế hoạch nào mô tả chi tiết các bước để khôi phục lại trung tâm dữ liệu và các hệ thống CNTT của ngân hàng sau một thảm họa như hỏa hoạn hoặc lũ lụt?
A. Kế hoạch kinh doanh liên tục (BCP).
B. Kế hoạch khắc phục thảm họa (DRP).
C. Một chính sách an ninh thông tin tổng thể.
D. Hoạt động đánh giá rủi ro định kỳ.
Câu 13: Việc một ngân hàng sử dụng chatbot dựa trên AI để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng 24/7 là một ví dụ về ứng dụng công nghệ để:
A. Quản lý các rủi ro tín dụng của ngân hàng.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Phân tích các danh mục đầu tư chứng khoán.
D. Tự động hóa dịch vụ và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Câu 14: Hệ thống CRM giúp một ngân hàng đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách:
A. Tăng khả năng giữ chân khách hàng và tối đa hóa giá trị vòng đời khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí xây dựng các chi nhánh vật lý mới.
C. Tối ưu hóa các quy trình thanh toán liên ngân hàng.
D. Quản lý các danh mục đầu tư chứng khoán của ngân hàng.
Câu 15: Đâu là một rủi ro lớn khi các ngân hàng chuyển sang sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?
A. Gặp nhiều khó khăn trong việc mở rộng quy mô hệ thống.
B. Phải chịu chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng quá cao.
C. Làm giảm tính linh hoạt trong việc triển khai sản phẩm mới.
D. Rủi ro về chủ quyền dữ liệu, tuân thủ và bảo mật từ bên thứ ba.
Câu 16: Quá trình tái thiết kế lại một cách cơ bản các quy trình nghiệp vụ để đạt được những cải tiến vượt bậc, thường được yêu cầu khi triển khai một hệ thống Ngân hàng lõi mới, được gọi là:
A. Phương pháp Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Hoạt động Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).
C. Hoạt động Quản lý sự thay đổi (Change Management).
D. Quá trình Chuẩn hóa dữ liệu (Data Normalization).
Câu 17: Một mô hình chấm điểm tín dụng (credit scoring) được xây dựng dựa trên kỹ thuật nào của Trí tuệ kinh doanh?
A. Các công cụ tạo báo cáo định kỳ cho nhà quản lý.
B. Kỹ thuật xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
C. Khai phá dữ liệu (Data Mining) và Học máy (Machine Learning).
D. Các công cụ truy vấn SQL cơ bản trên cơ sở dữ liệu.
Câu 18: Hệ thống nào cung cấp cho ban lãnh đạo ngân hàng một cái nhìn tổng quan về các chỉ số tài chính quan trọng như Tỷ lệ an toàn vốn (CAR), Tỷ lệ nợ xấu (NPL)?
A. Hệ thống TPS.
B. Hệ thống MIS.
C. Hệ thống DSS.
D. Hệ thống ESS.
Câu 19: “Chuyển đổi số” (Digital Transformation) trong ngành ngân hàng không chỉ đơn thuần là:
A. Việc thay đổi tư duy và văn hóa làm việc của tổ chức.
B. Việc tái cấu trúc lại các quy trình kinh doanh hiện có.
C. Việc số hóa tài liệu giấy và có một ứng dụng mobile banking.
D. Việc xây dựng các mô hình kinh doanh mới dựa trên dữ liệu.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về kiểm soát ứng dụng (Application Control) trong hệ thống ngân hàng?
A. Hệ thống tự động đối chiếu giao dịch cuối ngày để đảm bảo chính xác.
B. Hệ thống camera an ninh được lắp đặt tại các chi nhánh.
C. Chính sách của ngân hàng về việc thay đổi mật khẩu định kỳ.
D. Các buổi đào tạo về phòng chống lừa đảo cho toàn bộ nhân viên.
Câu 21: Việc ngân hàng sử dụng các ki-ốt tự phục vụ (self-service kiosks) để khách hàng có thể tự thực hiện các giao dịch đơn giản là một ví dụ về:
A. Việc mở rộng mạng lưới các chi nhánh vật lý.
B. Hoạt động quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng.
C. Hoạt động tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Tự động hóa và thay đổi kênh phân phối dịch vụ.
Câu 22: Một phần mềm độc hại được thiết kế để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng khi khách hàng thực hiện giao dịch tại các máy POS bị nhiễm được gọi là:
A. Mã độc tống tiền (Ransomware).
B. Mã độc POS (POS Malware).
C. Phần mềm quảng cáo (Adware).
D. Phần mềm ghi lại bàn phím (Keylogger).
Câu 23: Khái niệm “Fintech” (Công nghệ Tài chính) thường gắn liền với:
A. Chỉ các hệ thống máy tính lớn của các ngân hàng truyền thống.
B. Chỉ các ứng dụng cho vay ngang hàng (P2P Lending) trên thị trường.
C. Chỉ các công ty chuyên cung cấp phần mềm kế toán cho doanh nghiệp.
D. Các công ty khởi nghiệp dùng công nghệ để cung cấp dịch vụ tài chính.
Câu 24: Một ngân hàng muốn đảm bảo rằng chỉ các giao dịch hợp lệ và được ủy quyền mới được ghi nhận vào hệ thống. Điều này liên quan đến nguyên tắc an ninh nào?
A. Nguyên tắc về tính bí mật (Confidentiality).
B. Nguyên tắc về quyền riêng tư (Privacy).
C. Nguyên tắc về tính sẵn sàng (Availability).
D. Nguyên tắc về tính toàn vẹn (Integrity).
Câu 25: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) hỗ trợ một giám đốc chi nhánh ngân hàng bằng cách:
A. Thực hiện một giao dịch chuyển tiền trực tiếp cho khách hàng.
B. Cung cấp báo cáo tuần về kết quả huy động, cho vay so với chỉ tiêu.
C. Chạy các mô hình dự báo về tình hình kinh tế vĩ mô trong nước.
D. Phân tích các mẫu gian lận trong các giao dịch thẻ tín dụng.
Câu 26: Việc đầu tư vào công nghệ chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững khi:
A. Công nghệ đó là loại đắt tiền nhất có trên thị trường.
B. Sao chép một cách chính xác công nghệ của đối thủ dẫn đầu.
C. Nó được tích hợp chặt chẽ với chiến lược và tài sản bổ sung.
D. Nó được triển khai bởi một nhà cung cấp từ nước ngoài.
Câu 27: Công nghệ nào cho phép khách hàng thanh toán tại các cửa hàng bằng cách chạm điện thoại thông minh vào máy POS?
A. Công nghệ không dây Bluetooth.
B. Công nghệ giao tiếp trường gần (NFC).
C. Công nghệ không dây Wi-Fi Direct.
D. Công nghệ quét mã QR.
Câu 28: Đâu là thách thức chính về mặt quản trị khi ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) vào việc phê duyệt tín dụng?
A. AI không thể xử lý được các tập dữ liệu có dung lượng lớn.
B. Chi phí tính toán cho các mô hình AI hiện nay quá thấp.
C. AI không thể học hỏi để cải thiện các mô hình của mình.
D. Vấn đề “hộp đen” và nguy cơ thiên vị trong dữ liệu huấn luyện.
Câu 29: Một hacker thay đổi thông tin trên trang web của ngân hàng để chuyển hướng người dùng đến một trang lừa đảo. Đây là một cuộc tấn công vào:
A. Tính bí mật của dữ liệu.
B. Tính toàn vẹn của dữ liệu.
C. Tính sẵn sàng của hệ thống.
D. Quyền riêng tư của khách hàng.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc quản trị hệ thống thông tin trong một ngân hàng là:
A. Chỉ để có được công nghệ mới nhất và hiện đại nhất trên thị trường.
B. Chỉ để giảm thiểu tương tác trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng.
C. Hỗ trợ đạt mục tiêu chiến lược, quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ.
D. Chỉ để thay thế hoàn toàn mạng lưới các chi nhánh vật lý.