Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý OU là đề thi cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Hệ thống Thông tin tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh (HCMCOU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Phạm Văn An, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – HCMCOU, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ vai trò chiến lược của MIS, kiến trúc hệ thống thông tin, quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu, cho đến an ninh thông tin, kinh doanh điện tử và các xu hướng công nghệ mới như AI, Big Data trong quản lý. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên HCMCOU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các khái niệm nền tảng của hệ thống thông tin quản lý đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý OU
Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa Dữ liệu (Data) và Thông tin (Information)?
A. Dữ liệu là kết quả đầu ra của hệ thống, còn thông tin là đầu vào.
B. Dữ liệu là sự kiện thô, thông tin là dữ liệu đã được xử lý có ý nghĩa.
C. Dữ liệu luôn có định dạng số học, còn thông tin luôn ở dạng văn bản.
D. Dữ liệu và thông tin là hai thuật ngữ hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.
Câu 2: Mục tiêu chính của hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM) là gì?
A. Tối ưu hóa các quy trình sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
B. Tự động hóa việc tính lương và quản lý các hồ sơ nhân sự.
C. Tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Quản lý tương tác để cải thiện sự hài lòng, lòng trung thành của khách hàng.
Câu 3: Hệ thống thanh toán tại quầy (POS) của một chuỗi cửa hàng bán lẻ là một ví dụ điển hình của:
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
Câu 4: Theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, việc Internet cho phép khách hàng dễ dàng so sánh giá cả và tìm kiếm các nhà cung cấp khác nhau đã làm gia tăng đáng kể yếu tố nào?
A. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập.
B. Quyền lực thương lượng của người mua (khách hàng).
C. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.
D. Mối đe dọa từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế.
Câu 5: Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp các ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh cho người dùng cuối qua Internet (ví dụ: Google Docs, Microsoft 365)?
A. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
B. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
D. Mạng như một dịch vụ (NaaS).
Câu 6: Trong bộ ba nguyên tắc an ninh thông tin (CIA), việc mã hóa dữ liệu nhạy cảm của khách hàng là nhằm đảm bảo:
A. Đảm bảo tính bí mật, chống truy cập trái phép.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn, chống sửa đổi trái phép.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng, hệ thống luôn hoạt động.
D. Đảm bảo tính không thể chối cãi, không thể từ chối hành động.
Câu 7: Lợi ích cốt lõi của việc triển khai một hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) là gì?
A. Chỉ giúp tăng hiệu quả cho hoạt động bán hàng và marketing.
B. Chỉ tập trung vào việc quản lý các nhà cung cấp từ bên ngoài.
C. Tích hợp quy trình, dữ liệu từ nhiều bộ phận vào một nguồn duy nhất.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho các hoạt động quảng cáo.
Câu 8: Hệ thống nào sử dụng các mô hình phân tích để hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra các quyết định bán cấu trúc, ví dụ như “Nên chọn nhà cung cấp nào?” hoặc “Ảnh hưởng đến doanh số nếu tăng giá 5%?”
A. Hệ thống xử lý giao dịch TPS.
B. Hệ thống thông tin quản lý MIS.
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định DSS.
D. Hệ thống hỗ trợ điều hành ESS.
Câu 9: Một tập hợp các quy tắc và thủ tục chi phối việc truyền thông giữa các thiết bị trong một mạng máy tính được gọi là:
A. Một hệ điều hành máy tính như Windows hoặc Linux.
B. Một kiến trúc mạng tổng thể như Client-Server.
C. Một topo mạng vật lý như hình sao hoặc hình bus.
D. Một bộ quy tắc và thủ tục được gọi là giao thức (Protocol).
Câu 10: Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ, để liên kết bảng “SINHVIEN” với bảng “KHOA”, người ta thường sử dụng:
A. Sử dụng trường tên của sinh viên làm trường chung trong hai bảng.
B. Lấy trường ngày sinh của sinh viên làm khóa liên kết dữ liệu.
C. Dùng khóa ngoại ở bảng SINHVIEN tham chiếu khóa chính bảng KHOA.
D. Thiết lập mối quan hệ dựa trên trường tên của giảng viên.
Câu 11: Hình thức tấn công nào sử dụng email hoặc trang web giả mạo một tổ chức uy tín để lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như mật khẩu hay số thẻ tín dụng?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làm sập hệ thống.
B. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware) để mã hóa dữ liệu.
C. Tấn công lừa đảo (Phishing) để đánh cắp thông tin.
D. Tấn công bằng sâu máy tính (Worm) để lây lan qua mạng.
Câu 12: Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) truyền thống bao gồm các giai đoạn theo thứ tự nào?
A. Thiết kế, Phân tích, Lập trình, Triển khai, Kiểm thử, Bảo trì.
B. Lập trình, Kiểm thử, Thiết kế, Phân tích, Triển khai, Bảo trì.
C. Phân tích, Thiết kế, Lập trình, Kiểm thử, Triển khai, Bảo trì.
D. Phân tích, Triển khai, Thiết kế, Lập trình, Kiểm thử, Bảo trì.
Câu 13: Mục tiêu chính của hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
A. Tối ưu hóa dòng chảy sản phẩm, thông tin và tài chính trong chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Quản lý hiệu quả các quy trình tài chính và kế toán nội bộ.
D. Lưu trữ và chia sẻ các tài sản tri thức của toàn công ty.
Câu 14: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu cung cấp cho nhà quản lý các loại báo cáo nào?
A. Các dữ liệu giao dịch chi tiết phát sinh theo thời gian thực.
B. Các mô hình dự báo phức tạp và phân tích tình huống “what-if”.
C. Các báo cáo tóm tắt, định kỳ và các báo cáo ngoại lệ.
D. Các thông tin chiến lược tổng hợp từ môi trường bên ngoài.
Câu 15: Kỹ thuật nào sử dụng các thuật toán để khám phá các mẫu ẩn và mối quan hệ trong các tập dữ liệu lớn, ví dụ như “khách hàng mua tã cũng thường mua bia”?
A. Kỹ thuật xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
B. Kỹ thuật tạo các báo cáo quản trị định kỳ.
C. Kỹ thuật khai phá dữ liệu (Data Mining).
D. Kỹ thuật sử dụng các truy vấn SQL phức tạp.
Câu 16: Đâu là một ví dụ về dữ liệu phi cấu trúc (unstructured data)?
A. Nội dung email, bài đăng mạng xã hội và các tệp video.
B. Bảng lương nhân viên với các cột, hàng rõ ràng.
C. Danh sách khách hàng có cấu trúc tên, địa chỉ, số điện thoại.
D. Báo cáo doanh thu hàng tháng theo từng sản phẩm cụ thể.
Câu 17: Một mạng máy tính nội bộ của công ty, chỉ cho phép nhân viên trong tổ chức truy cập được gọi là:
A. Mạng toàn cầu (Internet) công cộng.
B. Mạng nội bộ (Intranet) trong tổ chức.
C. Mạng mở rộng (Extranet) cho đối tác.
D. Mạng riêng ảo (VPN) để truy cập từ xa.
Câu 18: Hiện tượng các sai lệch nhỏ về nhu cầu ở cấp độ bán lẻ bị khuếch đại lên ở các cấp cao hơn trong chuỗi cung ứng được gọi là gì?
A. Hiệu ứng mạng (Network effect) do số lượng người dùng.
B. Hiệu ứng lan tỏa (Spillover effect) từ một sự kiện.
C. Hiệu ứng domino (Domino effect) gây ra phản ứng dây chuyền.
D. Hiệu ứng roi da (Bullwhip effect) trong chuỗi cung ứng.
Câu 19: Hệ thống nào cung cấp một cái nhìn tổng quan, dài hạn về các chỉ số hiệu suất kinh doanh chính (KPI) cho các nhà lãnh đạo cấp cao nhất?
A. Hệ thống TPS.
B. Hệ thống MIS.
C. Hệ thống ESS.
D. Hệ thống DSS.
Câu 20: Việc một trang thương mại điện tử đề nghị bạn mua thêm một chiếc ốp lưng khi bạn đang mua một chiếc điện thoại là ví dụ về kỹ thuật bán hàng nào?
A. Kỹ thuật bán hàng chéo (Cross-selling).
B. Kỹ thuật bán hàng gia tăng (Up-selling).
C. Kỹ thuật marketing mục tiêu (Target marketing).
D. Kỹ thuật cá nhân hóa (Personalization).
Câu 21: Thiết bị phần cứng và/hoặc phần mềm nào được đặt ở cổng ra vào của mạng để kiểm soát và lọc các gói tin, bảo vệ mạng nội bộ khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài?
A. Thiết bị Router (Bộ định tuyến).
B. Thiết bị Switch (Bộ chuyển mạch).
C. Tường lửa (Firewall).
D. Thiết bị Modem (Bộ điều chế).
Câu 22: Các quy trình nghiệp vụ hiệu quả, văn hóa tổ chức hỗ trợ và các tiêu chuẩn công nghệ được xem là các _____ cần thiết để tối đa hóa giá trị từ đầu tư vào CNTT.
A. Các khoản chi phí chìm không thể thu hồi lại được.
B. Các rào cản gia nhập ngăn cản đối thủ mới.
C. Các tài sản bổ sung cần thiết để tối đa hóa giá trị.
D. Các nguồn lực cốt lõi tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Câu 23: Công nghệ nào cho phép nhân viên truy cập vào mạng nội bộ của công ty một cách an toàn từ xa thông qua Internet?
A. Hệ thống tường lửa (Firewall) bảo vệ mạng nội bộ.
B. Mạng nội bộ (Intranet) chỉ dành cho nhân viên.
C. Mạng mở rộng (Extranet) cho các đối tác bên ngoài.
D. Mạng riêng ảo (VPN) tạo kết nối an toàn từ xa.
Câu 24: Một chương trình độc hại tự nhân bản và lây lan qua mạng máy tính mà không cần sự can thiệp của con người được gọi là:
A. Virus (cần vật chủ để lây lan).
B. Trojan horse (Ngựa Troia, giả dạng hợp pháp).
C. Worm (Sâu máy tính, tự lây lan).
D. Adware (Phần mềm quảng cáo).
Câu 25: Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống (System Software)?
A. Phần mềm bảng tính Microsoft Excel.
B. Trình duyệt web Google Chrome.
C. Hệ điều hành máy tính Microsoft Windows.
D. Phần mềm thiết kế đồ họa AutoCAD.
Câu 26: Trong mô hình chuỗi giá trị, hoạt động “Mua sắm” (Procurement) được xếp vào nhóm nào?
A. Hoạt động chính (Primary Activity) tạo giá trị trực tiếp.
B. Hoạt động quản lý (Management Activity) của cấp trên.
C. Hoạt động hỗ trợ (Support Activity) gián tiếp tạo giá trị.
D. Hoạt động chiến lược (Strategic Activity) dài hạn.
Câu 27: Khi một công ty thuê máy chủ ảo, lưu trữ và tài nguyên mạng từ một nhà cung cấp như Amazon Web Services (AWS), họ đang sử dụng mô hình điện toán đám mây nào?
A. Mô hình SaaS (Phần mềm như một dịch vụ).
B. Mô hình PaaS (Nền tảng như một dịch vụ).
C. Mô hình IaaS (Hạ tầng như một dịch vụ).
D. Mô hình Đám mây lai (Hybrid Cloud).
Câu 28: Khía cạnh đạo đức nào đề cập đến quyền của cá nhân được tự do khỏi sự giám sát và can thiệp từ người khác hoặc tổ chức?
A. Quyền sở hữu (Property).
B. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
C. Quyền riêng tư (Privacy).
D. Nghĩa vụ pháp lý (Liability).
Câu 29: Ngôn ngữ nào được sử dụng để truy vấn, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL.
B. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML.
C. Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng Java.
D. Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng C++.
Câu 30: “Tổng chi phí sở hữu” (TCO) là một mô hình phân tích kinh tế giúp nhà quản lý:
A. Đánh giá toàn bộ chi phí trực tiếp, gián tiếp trong vòng đời hệ thống.
B. Chỉ tính toán các chi phí ban đầu để mua phần cứng và phần mềm.
C. Chỉ dùng để xác định lợi nhuận ròng mà một dự án công nghệ mang lại.
D. Chỉ dùng để so sánh giá niêm yết của các nhà cung cấp khác nhau.