Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý VLU là đề kiểm tra định kỳ quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Hệ thống Thông tin tại Trường Đại học Văn Lang (VLU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Bích Loan, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – VLU, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát các chủ đề nền tảng như khái niệm và vai trò của hệ thống thông tin, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên ôn tập, củng cố lý thuyết và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức trước khi bước vào kỳ giữa học phần.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản Lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập hiệu quả cho sinh viên VLU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chương—từ khái niệm cơ bản của hệ thống thông tin quản lý đến các ứng dụng ban đầu—kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi giữa kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý VLU
Chắc chắn rồi! Dưới đây là bộ câu hỏi đã được chỉnh sửa lại với các phương án trả lời có độ dài tương đối đồng đều, giữ nguyên ý chính và phân bổ đáp án ngẫu nhiên, hợp lý theo yêu cầu của bạn.
BỘ 30 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP
Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa Dữ liệu (Data) và Thông tin (Information)?
A. Dữ liệu là kết quả đầu ra của hệ thống, còn thông tin là đầu vào.
B. Dữ liệu là sự kiện thô, thông tin là dữ liệu đã được xử lý có ý nghĩa.
C. Dữ liệu luôn có định dạng số học, còn thông tin luôn ở dạng văn bản.
D. Dữ liệu và thông tin là hai thuật ngữ hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.
Câu 2: Hệ thống đặt vé cho một sự kiện âm nhạc của sinh viên Văn Lang là một ví dụ điển hình của:
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
Câu 3: Mục tiêu chính của hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM) là gì?
A. Tối ưu hóa các quy trình sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
B. Tự động hóa các quy trình tài chính và nghiệp vụ kế toán.
C. Cải thiện sự hài lòng, tăng lòng trung thành và giá trị từ khách hàng.
D. Quản lý các quy trình tuyển dụng và bảng lương cho nhân viên.
Câu 4: Theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, việc Internet cho phép các công ty khởi nghiệp dễ dàng quảng bá sản phẩm và tiếp cận khách hàng toàn cầu đã làm gia tăng yếu tố nào?
A. Quyền lực thương lượng của những người mua.
B. Mối đe dọa từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế.
C. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập.
D. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.
Câu 5: Khi sinh viên sử dụng các công cụ thiết kế trực tuyến như Canva và trả phí theo tháng để có các tính năng cao cấp, họ đang sử dụng mô hình điện toán đám mây nào?
A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
C. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
D. Đám mây lai (Hybrid Cloud).
Câu 6: Trong bộ ba nguyên tắc an ninh thông tin (CIA), việc đảm bảo rằng điểm số của sinh viên trên hệ thống không bị thay đổi trái phép là ví dụ về:
A. Đảm bảo tính bí mật, chống truy cập trái phép.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn, chống sửa đổi trái phép.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng, hệ thống luôn hoạt động.
D. Đảm bảo tính xác thực, xác định danh tính đúng.
Câu 7: Hệ thống nào được xem là xương sống của doanh nghiệp, tích hợp các quy trình từ tài chính, nhân sự, đến quản lý kho và bán hàng?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
D. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
Câu 8: Một nhà quản lý marketing muốn phân tích “Điều gì sẽ xảy ra với lượng tương tác nếu chúng ta tăng ngân sách quảng cáo trên Facebook lên 20%?”. Hệ thống nào phù hợp nhất để hỗ trợ quyết định này?
A. Hệ thống xử lý giao dịch TPS.
B. Hệ thống thông tin quản lý MIS.
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành ESS.
D. Hệ thống hỗ trợ quyết định DSS.
Câu 9: Mạng máy tính trong khuôn viên Trường Đại học Văn Lang, kết nối các phòng học, thư viện và văn phòng, được gọi là:
A. Mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network).
B. Mạng đô thị (MAN – Metropolitan Area Network).
C. Mạng toàn cầu Internet.
D. Mạng cục bộ (LAN – Local Area Network).
Câu 10: Trong cơ sở dữ liệu quản lý sinh viên của trường, “Mã số sinh viên” thường được chọn làm:
A. Khóa chính (Primary Key).
B. Khóa ngoại (Foreign Key).
C. Thuộc tính mô tả (Descriptive).
D. Tên của bảng dữ liệu.
Câu 11: Hình thức tấn công nào sử dụng email hoặc tin nhắn giả mạo một tổ chức uy tín để lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công lừa đảo (Phishing).
C. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware).
D. Tấn công chèn lệnh SQL (SQL Injection).
Câu 12: Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) truyền thống thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Giai đoạn thiết kế kiến trúc và giao diện chi tiết.
B. Giai đoạn lập trình và xây dựng các chức năng phần mềm.
C. Giai đoạn phân tích và xác định các yêu cầu hệ thống.
D. Giai đoạn bảo trì và nâng cấp hệ thống sau triển khai.
Câu 13: Mục tiêu chính của hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
A. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
B. Quản lý hiệu quả các quy trình tài chính và kế toán nội bộ.
C. Tối ưu hóa dòng chảy sản phẩm, thông tin và tài chính trong chuỗi cung ứng.
D. Lưu trữ và chia sẻ các tài sản tri thức của toàn công ty.
Câu 14: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu cung cấp cho nhà quản lý các loại báo cáo nào?
A. Các dữ liệu giao dịch chi tiết theo thời gian thực.
B. Các mô hình dự báo phức tạp và phân tích “what-if”.
C. Các báo cáo tóm tắt, định kỳ và báo cáo ngoại lệ.
D. Các thông tin chiến lược từ môi trường bên ngoài.
Câu 15: Kỹ thuật nào sử dụng các thuật toán để khám phá các mẫu ẩn trong các tập dữ liệu lớn, ví dụ như một công ty thời trang phân tích dữ liệu bán hàng để tìm ra các phong cách được ưa chuộng nhất?
A. Kỹ thuật xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
B. Kỹ thuật khai phá dữ liệu (Data Mining).
C. Kỹ thuật sử dụng các truy vấn SQL phức tạp.
D. Kỹ thuật tạo các báo cáo quản trị định kỳ.
Câu 16: Đâu là một ví dụ về dữ liệu phi cấu trúc (unstructured data)?
A. Bảng giá phòng chi tiết của một chuỗi khách sạn.
B. Danh sách khách hàng với tên, địa chỉ, số điện thoại.
C. Báo cáo doanh thu hàng tháng của một nhà hàng.
D. Các bình luận của khách hàng về một khu nghỉ dưỡng.
Câu 17: Một mạng máy tính nội bộ của công ty, chỉ cho phép nhân viên trong tổ chức truy cập được gọi là:
A. Mạng nội bộ Intranet.
B. Mạng mở rộng Extranet.
C. Mạng toàn cầu Internet.
D. Mạng riêng ảo VPN.
Câu 18: Hiện tượng các biến động nhỏ về nhu cầu ở cấp bán lẻ bị khuếch đại lên ở các cấp cao hơn trong chuỗi cung ứng được gọi là:
A. Hiệu ứng mạng (Network effect).
B. Hiệu ứng domino (Domino effect).
C. Hiệu ứng lan tỏa (Spillover effect).
D. Hiệu ứng roi da (Bullwhip effect).
Câu 19: Hệ thống nào cung cấp một cái nhìn tổng quan, dài hạn về các chỉ số hiệu suất kinh doanh chính (KPI) và các xu hướng của môi trường bên ngoài cho các nhà lãnh đạo cấp cao?
A. Hệ thống TPS.
B. Hệ thống MIS.
C. Hệ thống DSS.
D. Hệ thống ESS.
Câu 20: Việc một nền tảng thương mại điện tử như Tiki đề nghị bạn mua thêm các sản phẩm liên quan khi bạn thêm một món hàng vào giỏ là ví dụ về kỹ thuật bán hàng nào?
A. Kỹ thuật bán hàng gia tăng (Up-selling).
B. Kỹ thuật marketing mục tiêu (Target marketing).
C. Kỹ thuật cá nhân hóa (Personalization).
D. Kỹ thuật bán hàng chéo (Cross-selling).
Câu 21: Thiết bị nào được đặt ở cổng ra vào của mạng để kiểm soát và lọc lưu lượng truy cập, bảo vệ mạng nội bộ khỏi các mối đe dọa từ Internet?
A. Tường lửa (Firewall).
B. Thiết bị Router (Bộ định tuyến).
C. Thiết bị Switch (Bộ chuyển mạch).
D. Thiết bị Modem (Bộ điều chế).
Câu 22: Các quy trình nghiệp vụ hiệu quả, văn hóa tổ chức hỗ trợ và kỹ năng của nhân viên được xem là các _____ cần thiết để tối đa hóa giá trị từ đầu tư vào CNTT.
A. Các khoản chi phí chìm.
B. Các tài sản bổ sung.
C. Các rào cản gia nhập.
D. Các nguồn lực cốt lõi.
Câu 23: Công nghệ nào cho phép nhân viên làm việc tại nhà có thể kết nối vào mạng nội bộ của công ty một cách an toàn thông qua Internet?
A. Hệ thống tường lửa (Firewall).
B. Mạng nội bộ (Intranet).
C. Mạng riêng ảo (VPN).
D. Mạng mở rộng (Extranet).
Câu 24: Một loại phần mềm độc hại mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính của nạn nhân và đòi tiền chuộc được gọi là:
A. Phần mềm gián điệp (Spyware).
B. Mã độc tống tiền (Ransomware).
C. Phần mềm quảng cáo (Adware).
D. Ngựa Troia (Trojan horse).
Câu 25: Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng (Application Software)?
A. Phần mềm hệ thống như hệ điều hành Windows.
B. Phần mềm hệ thống như trình điều khiển máy in.
C. Phần mềm ứng dụng thiết kế đồ họa Adobe Illustrator.
D. Phần mềm hệ thống như hệ điều hành macOS.
Câu 26: Trong mô hình chuỗi giá trị của một công ty tổ chức sự kiện, hoạt động “Marketing và bán vé” được xếp vào nhóm nào?
A. Hoạt động chính (Primary Activity).
B. Hoạt động hỗ trợ (Support Activity).
C. Hoạt động quản lý (Management Activity).
D. Hoạt động chiến lược (Strategic Activity).
Câu 27: Khi một công ty thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và tài nguyên mạng từ một nhà cung cấp như Amazon Web Services (AWS), họ đang sử dụng mô hình điện toán đám mây nào?
A. Mô hình SaaS (Phần mềm như một dịch vụ).
B. Mô hình PaaS (Nền tảng như một dịch vụ).
C. Mô hình IaaS (Hạ tầng như một dịch vụ).
D. Mô hình Đám mây lai (Hybrid Cloud).
Câu 28: Khía cạnh đạo đức nào đề cập đến quyền của các cá nhân được tự do khỏi sự giám sát và can thiệp từ người khác hoặc tổ chức?
A. Quyền sở hữu (Property).
B. Quyền riêng tư (Privacy).
C. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
D. Nghĩa vụ pháp lý (Liability).
Câu 29: Ngôn ngữ nào được sử dụng để truy vấn, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Ngôn ngữ đánh dấu HTML.
B. Ngôn ngữ lập trình Java.
C. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL.
D. Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng C++.
Câu 30: “Tổng chi phí sở hữu” (TCO) là một mô hình phân tích kinh tế giúp nhà quản lý:
A. Chỉ tính toán các chi phí mua sắm phần cứng và phần mềm ban đầu.
B. Chỉ dùng để xác định lợi nhuận ròng của một dự án đầu tư.
C. Đánh giá toàn bộ chi phí trực tiếp, gián tiếp trong vòng đời hệ thống.
D. Chỉ dùng để so sánh giá niêm yết của các nhà cung cấp khác nhau.