Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HCMUS

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TP.HCM
Người ra đề: Bộ môn Hệ thống thông tin
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi cuối kỳ (tham khảo)
Độ khó: Khá
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TP.HCM
Người ra đề: Bộ môn Hệ thống thông tin
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi cuối kỳ (tham khảo)
Độ khó: Khá
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HCMUS là đề thi cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ Thông tin tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh (HCMUS). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Trần Minh Triết, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – HCMUS, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ vai trò chiến lược của MIS, kiến trúc hệ thống thông tin, quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu, cho đến an ninh thông tin, kinh doanh điện tử và các xu hướng công nghệ mới như AI, Big Data trong quản lý. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên HCMUS và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các khái niệm nền tảng của hệ thống thông tin quản lý đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HCMUS

Chắc chắn rồi! Dưới đây là bộ câu hỏi đã được chỉnh sửa lại với các phương án trả lời có độ dài tương đối đồng đều, giữ nguyên ý chính và phân bổ đáp án ngẫu nhiên, hợp lý theo yêu cầu của bạn.

BỘ 30 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP

Câu 1: Quan điểm cho rằng giá trị kinh doanh từ đầu tư vào công nghệ thông tin chỉ có thể được hiện thực hóa khi đi kèm với các khoản đầu tư vào các quy trình kinh doanh mới, văn hóa tổ chức và đào tạo, được gọi là quan điểm về:
A. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage).
B. Tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO).
C. Tài sản bổ sung (Complementary Assets).
D. Chuỗi giá trị (Value Chain).

Câu 2: Theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, việc một công ty sử dụng hệ thống CRM để xây dựng mối quan hệ bền chặt và tăng chi phí chuyển đổi của khách hàng là nhằm làm giảm:
A. Quyền lực thương lượng của người mua (khách hàng).
B. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập.
C. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại trong ngành.

Câu 3: Một công ty logistics toàn cầu sử dụng hệ thống nào để tối ưu hóa việc lập kế hoạch, tìm nguồn cung ứng, sản xuất và giao hàng trên phạm vi quốc tế?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM – Supply Chain Management).

Câu 4: Khi một công ty khởi nghiệp thuê hạ tầng máy chủ, lưu trữ và mạng từ Amazon Web Services (AWS) để chạy ứng dụng của mình, họ đang sử dụng mô hình điện toán đám mây nào?
A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
B. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
D. Đám mây lai (Hybrid Cloud).

Câu 5: Mục đích chính của việc xây dựng một Kho dữ liệu (Data Warehouse) là gì?
A. Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn để hỗ trợ phân tích và ra quyết định.
B. Chỉ để xử lý các giao dịch kinh doanh hàng ngày với tốc độ cao.
C. Chỉ để lưu trữ các tệp văn phòng và email của công ty.
D. Chỉ để thay thế hoàn toàn cho các hệ thống ERP đang hoạt động.

Câu 6: Trong bộ ba nguyên tắc an ninh thông tin (CIA), việc đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của công ty không bị sửa đổi một cách trái phép là ví dụ về:
A. Nguyên tắc về tính bí mật (Confidentiality).
B. Nguyên tắc về tính toàn vẹn (Integrity).
C. Nguyên tắc về tính sẵn sàng (Availability).
D. Nguyên tắc về tính không thể chối cãi (Non-repudiation).

Câu 7: Việc một công ty như Apple sử dụng hệ thống thông tin để tạo ra các sản phẩm (iPhone, iPad) và một hệ sinh thái (App Store, iCloud) độc đáo là một ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
C. Chiến lược tăng cường quan hệ nhà cung cấp.
D. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ.

Câu 8: Phương pháp phát triển hệ thống nào phù hợp nhất với các dự án có yêu cầu thường xuyên thay đổi và cần sự hợp tác chặt chẽ, liên tục giữa đội ngũ phát triển và khách hàng?
A. Phương pháp thác nước (Waterfall).
B. Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) truyền thống.
C. Phương pháp linh hoạt (Agile).
D. Phương pháp thuê ngoài toàn bộ dự án (Outsourcing).

Câu 9: Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định, một chỉ số hiệu suất quan trọng (KPI) được theo dõi bởi CRM, được gọi là:
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn rate).
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention rate).
C. Giá trị vòng đời của khách hàng (CLV).
D. Chi phí sở hữu một khách hàng (CAC).

Câu 10: Trong thương mại điện tử quốc tế, việc một nhà sản xuất có thể bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau qua website, bỏ qua các nhà nhập khẩu và phân phối trung gian, được gọi là:
A. Tái trung gian hóa (Reintermediation).
B. Bán hàng liên kết (Affiliate marketing).
C. Phi trung gian hóa (Disintermediation).
D. Kinh doanh xã hội (Social commerce).

Câu 11: Hệ thống nào sử dụng các mô hình phân tích “what-if” để hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra các quyết định bán cấu trúc như “Nên phân bổ ngân sách marketing cho các kênh nào?”
A. Hệ thống xử lý giao dịch TPS.
B. Hệ thống thông tin quản lý MIS.
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành ESS.
D. Hệ thống hỗ trợ quyết định DSS.

Câu 12: Kỹ thuật nào được các nền tảng thương mại điện tử sử dụng để phân tích lịch sử mua hàng và gợi ý các sản phẩm mà khách hàng có thể quan tâm?
A. Kỹ thuật khai phá dữ liệu (Data Mining) với thuật toán lọc cộng tác.
B. Kỹ thuật xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
C. Kỹ thuật sử dụng các truy vấn SQL phức tạp.
D. Kỹ thuật chuẩn hóa cơ sở dữ liệu quan hệ.

Câu 13: Quy định nào của Liên minh Châu Âu đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân, có ảnh hưởng đến các công ty toàn cầu?
A. Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR).
B. Đạo luật về bảo hiểm y tế HIPAA.
C. Đạo luật Sarbanes-Oxley (SOX).
D. Đạo luật bản quyền thiên niên kỷ kỹ thuật số (DMCA).

Câu 14: Công nghệ nào cho phép nhân viên làm việc từ xa hoặc ở các chi nhánh quốc tế có thể kết nối vào mạng nội bộ của công ty một cách an toàn thông qua Internet?
A. Hệ thống tường lửa (Firewall).
B. Mạng riêng ảo (VPN).
C. Mạng nội bộ (Intranet).
D. Mạng mở rộng (Extranet).

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt quản trị khi triển khai một dự án ERP trên quy mô toàn cầu?
A. Tốc độ xử lý của các bộ vi xử lý máy tính.
B. Dung lượng lưu trữ của các ổ cứng trong hệ thống.
C. Quản lý sự thay đổi, tái cấu trúc quy trình và hài hòa khác biệt văn hóa.
D. Việc lựa chọn màu sắc chủ đạo cho giao diện người dùng.

Câu 16: Việc một công ty sử dụng hệ thống thông tin để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình nhằm đạt được hiệu suất cao nhất với chi phí thấp nhất là một ví dụ về mục tiêu chiến lược nào?
A. Các sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới.
B. Mối quan hệ thân thiết với khách hàng và nhà cung cấp.
C. Sự xuất sắc trong hoạt động (Operational Excellence).
D. Việc cải thiện khả năng ra quyết định trong quản trị.

Câu 17: Trong mô hình chuỗi giá trị của Porter, hoạt động “Hậu cần đầu ra” (Outbound Logistics) như lưu kho thành phẩm và giao hàng được xếp vào nhóm nào?
A. Hoạt động chính (Primary Activity).
B. Hoạt động hỗ trợ (Support Activity).
C. Hoạt động quản lý (Management Activity).
D. Hoạt động chiến lược (Strategic Activity).

Câu 18: Ba đặc tính thường được dùng để mô tả Dữ liệu lớn (Big Data) là:
A. Tốc độ, Độ chính xác, và Độ phức tạp.
B. Khối lượng, Chi phí, và Tính bảo mật.
C. Khối lượng (Volume), Tốc độ (Velocity), và Sự đa dạng (Variety).
D. Dữ liệu, Thông tin, và Tri thức.

Câu 19: Hệ thống nào cung cấp cho ban lãnh đạo cấp cao một bảng điều khiển tổng hợp, trực quan về các chỉ số hiệu suất kinh doanh chính (KPI) và các xu hướng của môi trường cạnh tranh?
A. Hệ thống TPS.
B. Hệ thống MIS.
C. Hệ thống DSS.
D. Hệ thống hỗ trợ điều hành ESS.

Câu 20: Một cuộc tấn công có chủ đích nhắm vào một cá nhân hoặc một nhóm cụ thể trong tổ chức, thường sử dụng email được cá nhân hóa để lừa đảo, được gọi là:
A. Tấn công lừa đảo thông thường (Phishing).
B. Tấn công lừa đảo trực diện (Spear Phishing).
C. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial-of-Service).
D. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware).

Câu 21: “Tổng chi phí sở hữu” (TCO) là một mô hình phân tích kinh tế giúp nhà quản lý:
A. Chỉ tính toán lợi nhuận mà một dự án công nghệ mang lại.
B. Đánh giá toàn bộ chi phí trực tiếp, gián tiếp của một khoản đầu tư CNTT.
C. Chỉ so sánh giá mua ban đầu của các hệ thống khác nhau.
D. Xác định số lượng nhân viên cần thiết để vận hành hệ thống.

Câu 22: Một hình thức tấn công mạng lợi dụng các lỗ hổng trong mã nguồn của ứng dụng web để chèn các lệnh truy vấn độc hại vào cơ sở dữ liệu phía sau được gọi là:
A. Tấn công kịch bản chéo trang (Cross-site scripting – XSS).
B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial-of-Service – DoS).
C. Tấn công lừa đảo người dùng (Phishing).
D. Tấn công chèn lệnh SQL (SQL Injection).

Câu 23: Việc các phòng ban trong một công ty tự ý sử dụng các dịch vụ đám mây (như Dropbox, Trello) mà không có sự kiểm soát của bộ phận IT trung tâm được gọi là:
A. Hoạt động thuê ngoài (Outsourcing).
B. Chính sách BYOD (Bring Your Own Device).
C. Hiện tượng “IT trong bóng tối” (Shadow IT).
D. Hoạt động tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).

Câu 24: Nền tảng công nghệ nào là cơ sở cho các loại tiền điện tử và hợp đồng thông minh, có tiềm năng thay đổi cách thức thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế?
A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
D. Công nghệ dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 25: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) hỗ trợ một giám đốc chi nhánh bằng cách:
A. Thực hiện trực tiếp một giao dịch bán hàng cho khách hàng.
B. Cung cấp báo cáo so sánh doanh số thực tế với kế hoạch.
C. Chạy các mô hình mô phỏng để tối ưu hóa chiến lược giá.
D. Phân tích các xu hướng công nghệ mới trên toàn cầu.

Câu 26: Khía cạnh đạo đức nào đề cập đến quyền của các cá nhân và tổ chức trong việc bảo vệ các tài sản vô hình (như thuật toán, mã nguồn phần mềm) khỏi việc sử dụng trái phép?
A. Quyền riêng tư (Privacy).
B. Quyền sở hữu (Property).
C. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
D. Chất lượng hệ thống (System Quality).

Câu 27: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, để liên kết bảng “NHANVIEN” với bảng “PHONGBAN”, người ta thường sử dụng:
A. Dùng khóa ngoại ở bảng NHANVIEN tham chiếu khóa chính bảng PHONGBAN.
B. Sử dụng trường “Tên nhân viên” làm trường chung trong hai bảng.
C. Lấy trường “Ngày sinh của nhân viên” làm khóa liên kết dữ liệu.
D. Thiết lập mối quan hệ dựa trên trường “Địa chỉ của phòng ban”.

Câu 28: Đâu là thách thức chính về mặt kỹ thuật khi ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong thực tế?
A. AI không có khả năng học hỏi từ các tập dữ liệu mới cung cấp.
B. Chi phí tính toán và phần cứng cho các mô hình AI quá thấp.
C. AI không có khả năng xử lý các loại dữ liệu phi cấu trúc.
D. Chất lượng, số lượng dữ liệu huấn luyện và việc diễn giải mô hình.

Câu 29: Chức danh nào trong một tổ chức lớn chịu trách nhiệm cao nhất về việc liên kết chiến lược công nghệ thông tin với chiến lược kinh doanh tổng thể?
A. Giám đốc Thông tin (CIO).
B. Giám đốc Công nghệ (CTO).
C. Giám đốc An ninh thông tin (CISO).
D. Quản trị viên cơ sở dữ liệu (DBA).

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc quản trị hệ thống thông tin trong một tổ chức là:
A. Chỉ để có được công nghệ hiện đại nhất với mọi giá.
B. Chỉ để giảm thiểu toàn bộ tương tác giữa các nhân viên.
C. Chỉ để thay thế hoàn toàn các quy trình thủ công hiện có.
D. Hỗ trợ đạt mục tiêu chiến lược, quản lý rủi ro và tuân thủ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: