Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Xây Dựng là đề ôn tập chuyên ngành quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên sâu trong chương trình đào tạo ngành Quản lý Xây dựng và Công nghệ Thông tin tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội (HUCE). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Hoàng Mạnh Cường, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin Xây dựng – HUCE, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung vào các kiến thức ứng dụng của MIS trong ngành xây dựng, bao gồm quản lý dự án xây dựng, hệ thống thông tin địa lý (GIS), mô hình thông tin công trình (BIM), quản lý chi phí, và quản lý chuỗi cung ứng vật liệu. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố lý thuyết và hiểu rõ vai trò công nghệ trong ngành.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên HUCE và các trường đại học có đào tạo ngành xây dựng. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng khía cạnh ứng dụng—từ quản lý tiến độ, vật tư đến an toàn lao động—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Xây Dựng
Câu 1: Đâu là một ví dụ về “Thông tin” (Information) thay vì “Dữ liệu” (Data) trong quản lý dự án xây dựng?
A. Một nhật ký công trình ghi lại số công nhân có mặt.
B. Một phiếu giao nhận vật tư cụ thể như xi măng.
C. Một báo cáo so sánh chi phí vật tư thực tế và dự toán.
D. Một bản vẽ kỹ thuật chi tiết về kết cấu thép.
Câu 2: Hệ thống chấm công bằng thẻ từ cho công nhân tại cổng công trường là một ví dụ điển hình của:
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
Câu 3: Công nghệ cốt lõi nào cho phép tạo và quản lý một mô hình thông tin kỹ thuật số 3D của một công trình, chứa cả dữ liệu hình học và phi hình học?
A. Công nghệ thiết kế CAD (Computer-Aided Design).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp ERP.
C. Hệ thống thông tin địa lý GIS (Geographic Information System).
D. Công nghệ mô hình thông tin công trình BIM.
Câu 4: Một công ty xây dựng sử dụng hệ thống nào để quản lý dòng chảy của vật tư (sắt, thép, xi măng) từ các nhà cung cấp đến các công trường khác nhau một cách hiệu quả?
A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
B. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống tự động hóa văn phòng (OAS).
Câu 5: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong một công ty xây dựng thường tích hợp các phân hệ nào?
A. Chỉ quản lý các hoạt động tài chính và tiến độ dự án.
B. Chỉ quản lý các vấn đề nhân sự và các loại thiết bị thi công.
C. Tích hợp các phân hệ cốt lõi như dự án, tài chính, nhân sự, mua sắm.
D. Chỉ quản lý các hoạt động marketing và quan hệ khách hàng.
Câu 6: Hệ thống nào chuyên dụng để phân tích các dữ liệu không gian, hỗ trợ việc lựa chọn địa điểm xây dựng, quy hoạch hạ tầng và đánh giá tác động môi trường?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp ERP.
B. Hệ thống thông tin địa lý chuyên dụng GIS.
C. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng CRM.
D. Công nghệ mô hình thông tin công trình BIM.
Câu 7: Việc lắp đặt các cảm biến trên các máy móc xây dựng (máy xúc, xe lu) để theo dõi mức tiêu thụ nhiên liệu và dự đoán thời điểm cần bảo trì là một ứng dụng của:
A. Một mạng xã hội doanh nghiệp.
B. Một mạng riêng ảo (VPN) bảo mật.
C. Một mạng Ad-hoc không dây.
D. Mạng Internet vạn vật (IoT).
Câu 8: Hệ thống nào có thể giúp một giám đốc dự án đưa ra quyết định lựa chọn nhà thầu phụ bằng cách mô phỏng các kịch bản về chi phí, tiến độ và rủi ro?
A. Hệ thống xử lý giao dịch TPS.
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống thông tin quản lý MIS.
D. Hệ thống hỗ trợ điều hành ESS.
Câu 9: Trong ngành xây dựng, nguy cơ lớn nhất về “Tính bí mật” (Confidentiality) của thông tin là gì?
A. Nhân viên không thể chối bỏ việc đã xem một tài liệu.
B. Dữ liệu về tiến độ thi công công trình bị thay đổi.
C. Hệ thống quản lý dự án của công ty không truy cập được.
D. Rò rỉ hồ sơ dự thầu và bản vẽ thiết kế cho đối thủ.
Câu 10: Khi một công ty xây dựng sử dụng phần mềm quản lý dự án như Autodesk Construction Cloud hoặc Procore và trả phí thuê bao, họ đang sử dụng mô hình điện toán đám mây nào?
A. Mô hình PaaS (Nền tảng như một dịch vụ).
B. Mô hình SaaS (Phần mềm như một dịch vụ).
C. Mô hình IaaS (Hạ tầng như một dịch vụ).
D. Mô hình Đám mây riêng (Private Cloud).
Câu 11: Trong cơ sở dữ liệu quản lý các nhà thầu phụ, “Mã số thuế” của mỗi nhà thầu thường được chọn làm:
A. Thuộc tính khóa chính (Primary Key).
B. Thuộc tính khóa ngoại (Foreign Key).
C. Thuộc tính có tính mô tả (Descriptive).
D. Tên của bảng chứa dữ liệu.
Câu 12: Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) truyền thống thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Giai đoạn thiết kế kiến trúc và giao diện chi tiết.
B. Giai đoạn lập trình và xây dựng các chức năng phần mềm.
C. Giai đoạn phân tích và xác định các yêu cầu hệ thống.
D. Giai đoạn bảo trì và nâng cấp hệ thống sau triển khai.
Câu 13: Mục tiêu chính của hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM) đối với một công ty tư vấn thiết kế là:
A. Quản lý thông tin chủ đầu tư và các cơ hội kinh doanh mới.
B. Tối ưu hóa các quy trình vẽ kỹ thuật và thiết kế.
C. Quản lý bảng lương và phúc lợi cho các kiến trúc sư.
D. Tự động hóa các quy trình tài chính và kế toán nội bộ.
Câu 14: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) hỗ trợ một chỉ huy trưởng công trường bằng cách:
A. Ghi nhận số lượng gạch được sử dụng trong ngày hôm nay.
B. Chạy các mô hình mô phỏng để tối ưu hóa việc bố trí cần cẩu.
C. Phân tích các xu hướng công nghệ xây dựng mới trên thế giới.
D. Cung cấp báo cáo tuần so sánh tiến độ thực tế với kế hoạch.
Câu 15: Việc một công ty xây dựng phân tích dữ liệu từ các dự án đã hoàn thành để tìm ra nguyên nhân chính gây chậm tiến độ là một ứng dụng của kỹ thuật nào?
A. Kỹ thuật xử lý phân tích trực tuyến (OLAP) đa chiều.
B. Kỹ thuật sử dụng các truy vấn SQL phức tạp.
C. Kỹ thuật khai phá dữ liệu (Data Mining) để tìm quy luật.
D. Kỹ thuật tạo các báo cáo quản trị định kỳ.
Câu 16: Đâu là một ví dụ về dữ liệu phi cấu trúc (unstructured data) trong một dự án xây dựng?
A. Các biên bản họp, email trao đổi và hình ảnh tiến độ.
B. Danh sách các nhà cung cấp vật liệu cho dự án.
C. Bảng dự toán chi phí chi tiết cho các hạng mục.
D. Bảng chấm công hàng ngày của các tổ đội công nhân.
Câu 17: Công nghệ nào cho phép một kỹ sư ở văn phòng có thể kết nối vào mạng nội bộ của công trường để truy cập bản vẽ và tài liệu một cách an toàn qua Internet?
A. Hệ thống tường lửa (Firewall) bảo vệ mạng nội bộ.
B. Mạng riêng ảo (VPN) tạo kết nối an toàn từ xa.
C. Mạng nội bộ (Intranet) chỉ dành cho nhân viên.
D. Mạng mở rộng (Extranet) cho các đối tác bên ngoài.
Câu 18: Hiện tượng các biến động nhỏ về nhu cầu vật tư ở cấp công trường bị khuếch đại lên ở các cấp cao hơn như nhà phân phối, nhà sản xuất được gọi là:
A. Hiệu ứng mạng (Network effect) do số lượng người dùng.
B. Hiệu ứng lan tỏa (Spillover effect) từ một sự kiện.
C. Hiệu ứng roi da (Bullwhip effect) trong chuỗi cung ứng.
D. Hiệu ứng domino (Domino effect) gây ra phản ứng dây chuyền.
Câu 19: Hệ thống nào cung cấp cho ban lãnh đạo một tổng công ty xây dựng một cái nhìn tổng quan, dài hạn về lợi nhuận, rủi ro và hiệu suất của tất cả các dự án đang triển khai?
A. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
B. Hệ thống thông tin quản lý MIS.
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định DSS.
D. Hệ thống xử lý giao dịch TPS.
Câu 20: Việc một phần mềm BIM tự động phát hiện xung đột giữa hệ thống ống nước và hệ thống kết cấu thép trong bản vẽ là một ví dụ về:
A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Chức năng kiểm tra xung đột (Clash Detection).
C. Chức năng lập tiến độ thi công (4D BIM).
D. Chức năng ước tính chi phí (5D BIM).
Câu 21: Thiết bị nào được đặt ở cổng ra vào của mạng để kiểm soát và lọc lưu lượng truy cập, bảo vệ mạng nội bộ khỏi các mối đe dọa từ Internet?
A. Thiết bị Router (Bộ định tuyến) kết nối các mạng.
B. Thiết bị Switch (Bộ chuyển mạch) cho mạng LAN.
C. Thiết bị Hub (Bộ khuếch tán) phát tín hiệu.
D. Tường lửa (Firewall) để kiểm soát và lọc lưu lượng.
Câu 22: Các quy trình quản lý dự án hiệu quả, văn hóa an toàn lao động và kỹ năng của các kỹ sư được xem là các _____ cần thiết để tối đa hóa giá trị từ đầu tư vào công nghệ xây dựng.
A. Các khoản chi phí chìm không thể thu hồi lại được.
B. Các tài sản bổ sung cần thiết để phát huy giá trị.
C. Các rào cản gia nhập ngăn cản đối thủ mới.
D. Các nguồn lực cốt lõi tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Câu 23: Một loại phần mềm độc hại mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính (như các bản vẽ CAD, file dự toán) và đòi tiền chuộc được gọi là:
A. Phần mềm gián điệp (Spyware) theo dõi người dùng.
B. Phần mềm quảng cáo (Adware) hiển thị quảng cáo.
C. Mã độc tống tiền (Ransomware) mã hóa dữ liệu.
D. Ngựa Troia (Trojan horse) giả dạng hợp pháp.
Câu 24: Trong mô hình chuỗi giá trị của một công ty xây dựng, hoạt động “Mua sắm vật tư” (Procurement) được xếp vào nhóm nào?
A. Hoạt động chính (Primary Activity) tạo giá trị trực tiếp.
B. Hoạt động quản lý (Management Activity) của cấp trên.
C. Hoạt động chiến lược (Strategic Activity) dài hạn.
D. Hoạt động hỗ trợ (Support Activity) gián tiếp tạo giá trị.
Câu 25: Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống (System Software)?
A. Phần mềm hệ thống như hệ điều hành Microsoft Windows.
B. Phần mềm ứng dụng dự toán G8 cho ngành xây dựng.
C. Phần mềm ứng dụng thiết kế Autodesk Revit.
D. Phần mềm ứng dụng quản lý dự án Microsoft Project.
Câu 26: Khi một công ty kiến trúc thuê một cụm máy chủ ảo hiệu năng cao từ một nhà cung cấp như Amazon Web Services (AWS) để thực hiện các tác vụ render 3D phức tạp, họ đang sử dụng mô hình điện toán đám mây nào?
A. Mô hình SaaS (Phần mềm như một dịch vụ).
B. Mô hình PaaS (Nền tảng như một dịch vụ).
C. Mô hình IaaS (Hạ tầng như một dịch vụ).
D. Mô hình Đám mây lai (Hybrid Cloud).
Câu 27: Ngôn ngữ nào được sử dụng để truy vấn, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML.
B. Ngôn ngữ lập trình đa năng Python.
C. Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng C++.
D. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL.
Câu 28: Khía cạnh đạo đức nào đề cập đến việc xác định ai phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại do một hệ thống thông tin (ví dụ: một phần mềm tính toán kết cấu bị lỗi) gây ra?
A. Vấn đề về trách nhiệm giải trình khi có sự cố.
B. Vấn đề về quyền sở hữu trí tuệ, tài sản vô hình.
C. Vấn đề về quyền riêng tư của cá nhân, tổ chức.
D. Vấn đề về chất lượng cuộc sống và sức khỏe.
Câu 29: “Tổng chi phí sở hữu” (TCO) là một mô hình phân tích kinh tế giúp nhà quản lý:
A. Chỉ tính toán các chi phí mua sắm phần cứng và phần mềm ban đầu.
B. Đánh giá toàn bộ chi phí trực tiếp và gián tiếp trong vòng đời hệ thống.
C. Chỉ xác định lợi nhuận ròng mà một dự án công nghệ mang lại.
D. Chỉ so sánh giá niêm yết của các nhà cung cấp khác nhau trên thị trường.
Câu 30: Phương pháp phát triển phần mềm nào nhấn mạnh sự hợp tác liên tục với khách hàng và khả năng thích ứng với các thay đổi thông qua các chu kỳ phát triển ngắn (sprints)?
A. Phương pháp thác nước (Waterfall) tuần tự, cứng nhắc.
B. Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) theo kiểu truyền thống.
C. Phương pháp linh hoạt (Agile) lặp lại, thích ứng.
D. Phương pháp thuê ngoài (Outsourcing) cho bên thứ ba.