Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HIU

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HIU là đề ôn tập tổng hợp quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – HIU, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ vai trò chiến lược của MIS, kiến trúc hệ thống thông tin, quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu, cho đến an ninh thông tin, kinh doanh điện tử và các xu hướng công nghệ mới như AI, Big Data trong quản lý. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên HIU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các khái niệm nền tảng của hệ thống thông tin quản lý đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HIU

Chắc chắn rồi! Dưới đây là bộ câu hỏi ôn tập đã được chỉnh sửa lại với các phương án trả lời có độ dài tương đối đồng đều, giữ nguyên ý chính và phân bổ đáp án ngẫu nhiên, hợp lý theo yêu cầu của bạn.

BỘ 30 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP

Câu 1: Hệ thống thông tin (Information System – IS) là sự kết hợp của những thành phần cơ bản nào?
A. Chỉ bao gồm các thành phần phần cứng và phần mềm.
B. Chỉ bao gồm các yếu tố dữ liệu và quy trình nghiệp vụ.
C. Chỉ bao gồm các yếu tố mạng lưới và con người sử dụng.
D. Gồm các yếu tố: phần cứng, phần mềm, dữ liệu, mạng, quy trình và con người.

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của Hệ thống thông tin?
A. Sản phẩm vật lý (Physical Product)
B. Yếu tố dữ liệu (Data)
C. Yếu tố quy trình (Process)
D. Yếu tố con người (People)

Câu 3: Đặc tính nào sau đây thể hiện thông tin có chất lượng cao?
A. Thông tin có chi phí thu thập và xử lý rất cao.
B. Thông tin kịp thời, chính xác, đầy đủ và có liên quan.
C. Thông tin rất khó hiểu nhưng có độ chi tiết cao.
D. Thông tin chứa càng nhiều dữ liệu thô càng tốt.

Câu 4: Dữ liệu (Data) khác thông tin (Information) như thế nào?
A. Dữ liệu là kết quả đầu ra, còn thông tin là các dữ liệu thô ban đầu.
B. Dữ liệu chỉ dành cho máy tính xử lý, còn thông tin dành cho con người.
C. Dữ liệu là sự kiện thô, thông tin là dữ liệu đã được xử lý có ý nghĩa.
D. Dữ liệu và thông tin là hai thuật ngữ hoàn toàn tương đương nhau.

Câu 5: Hệ thống thông tin nào chủ yếu hỗ trợ các hoạt động kinh doanh thường ngày, lặp đi lặp lại ở cấp tác nghiệp?
A. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
D. Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS).

Câu 6: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) theo nghĩa hẹp chủ yếu cung cấp loại thông tin gì cho quản lý cấp trung?
A. Các báo cáo tóm tắt, định kỳ về hiệu suất hoạt động.
B. Các phân tích phức tạp cho quyết định phi cấu trúc.
C. Các dự báo chiến lược dài hạn cho cấp điều hành.
D. Các thông tin giao dịch chi tiết theo thời gian thực.

Câu 7: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS) được thiết kế để làm gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn các quá trình ra quyết định của nhà quản lý.
B. Chỉ cung cấp các báo cáo tiêu chuẩn, định kỳ cho quản lý cấp trung.
C. Cung cấp công cụ phân tích, mô hình để hỗ trợ ra quyết định phức tạp.
D. Chỉ thực hiện việc ghi lại tất cả các giao dịch kinh doanh hàng ngày.

Câu 8: Hệ thống thông tin điều hành (EIS/ESS) phục vụ đối tượng nào trong tổ chức?
A. Các nhân viên thực hiện tác nghiệp.
B. Các nhà quản lý ở cấp trung gian.
C. Các khách hàng và đối tác bên ngoài.
D. Các nhà quản lý ở cấp cao (điều hành).

Câu 9: ERP (Enterprise Resource Planning) có mục tiêu chính là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng.
B. Chỉ tập trung vào việc quản lý các mối quan hệ với khách hàng.
C. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh cốt lõi trong tổ chức.
D. Chỉ dùng để hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định tài chính.

Câu 10: CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống tập trung vào việc quản lý yếu tố nào?
A. Các mối quan hệ với các nhà cung cấp nguyên vật liệu.
B. Các tương tác và mối quan hệ với khách hàng.
C. Việc quản lý và phát triển các nguồn nhân lực.
D. Các quy trình sản xuất và vận hành trong nội bộ.

Câu 11: SCM (Supply Chain Management) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường hiệu quả các hoạt động marketing và bán hàng.
B. Quản lý các hoạt động tài chính và kế toán của công ty.
C. Phát triển chiến lược tiếp thị và quảng cáo sản phẩm.
D. Tối ưu hóa luồng hàng hóa, thông tin và tài chính trong chuỗi cung ứng.

Câu 12: Mô hình thương mại điện tử nào liên quan đến giao dịch giữa hai doanh nghiệp?
A. Mô hình B2B (Doanh nghiệp – Doanh nghiệp).
B. Mô hình B2C (Doanh nghiệp – Người tiêu dùng).
C. Mô hình C2C (Người tiêu dùng – Người tiêu dùng).
D. Mô hình G2C (Chính phủ – Người tiêu dùng).

Câu 13: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp dịch vụ gì?
A. Chỉ cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu tại chỗ cho doanh nghiệp.
B. Chỉ các phần mềm văn phòng cài đặt trên máy tính cá nhân.
C. Cung cấp tài nguyên CNTT (máy chủ, phần mềm) qua internet theo yêu cầu.
D. Là một hình thức khác của mạng máy tính cục bộ (LAN).

Câu 14: Big Data (Dữ liệu lớn) thường được mô tả bởi những đặc tính chính nào?
A. Các đặc tính Validity, Velocity, Value.
B. Các đặc tính Volume (khối lượng), Velocity (tốc độ), Variety (đa dạng).
C. Các đặc tính Versatility, Volume, Virtualization.
D. Các đặc tính Vision, Vitality, Visibility.

Câu 15: Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng trong Hệ thống thông tin quản lý để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu, đưa ra dự đoán và hỗ trợ ra quyết định nâng cao.
B. Chỉ để tự động hóa các tác vụ lặp lại một cách đơn giản.
C. Chỉ để phục vụ mục đích giải trí và chơi các trò chơi.
D. Chỉ để thay thế hoàn toàn mọi công việc của con người.

Câu 16: Blockchain nổi bật với đặc điểm nào sau đây?
A. Là một cơ sở dữ liệu tập trung, do một tổ chức duy nhất quản lý.
B. Là một loại mạng không dây chỉ dùng cho các giao dịch tài chính.
C. Là một sổ cái phân tán, bất biến, an toàn và được mã hóa.
D. Là một phần mềm quản lý các dự án theo kiểu truyền thống.

Câu 17: An ninh thông tin (Information Security) đề cập đến việc bảo vệ thông tin khỏi những mối đe dọa nào?
A. Chỉ bảo vệ thông tin khỏi các loại virus máy tính.
B. Chỉ bảo vệ thông tin khỏi các cuộc tấn công của tin tặc.
C. Chỉ bảo vệ thông tin khỏi các lỗi về phần cứng hệ thống.
D. Bảo vệ thông tin khỏi truy cập, sử dụng, phá hủy trái phép.

Câu 18: Phishing (lừa đảo trực tuyến) là một hình thức tấn công an ninh thông tin nào?
A. Lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm qua email giả mạo.
B. Cài đặt các phần mềm độc hại (malware) vào trong hệ thống.
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) để làm sập hệ thống mạng.
D. Tấn công vật lý trực tiếp vào các trung tâm dữ liệu.

Câu 19: Đạo đức thông tin (Information Ethics) quan tâm đến những vấn đề gì?
B. Các vấn đề đạo đức nảy sinh từ việc thu thập, sử dụng và bảo vệ thông tin.
A. Chỉ quan tâm đến việc tuân thủ các quy định pháp luật về công nghệ.
C. Chỉ quan tâm đến việc sử dụng internet một cách có trách nhiệm.
D. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của phần mềm.

Câu 20: SDLC (Systems Development Life Cycle) là một quy trình nào?
A. Là một phương pháp chuyên dùng để kiểm tra chất lượng phần mềm.
B. Là một công cụ dùng để lập kế hoạch cho các dự án công nghệ.
C. Là một hệ thống chuyên dùng để quản lý các tài liệu của dự án.
D. Là một quy trình có cấu trúc để phát triển và bảo trì hệ thống thông tin.

Câu 21: Giai đoạn nào trong SDLC bao gồm việc xác định và thu thập các yêu cầu chi tiết từ người dùng và hệ thống?
A. Giai đoạn thiết kế hệ thống (Design).
B. Giai đoạn triển khai hệ thống (Implementation).
C. Giai đoạn bảo trì hệ thống (Maintenance).
D. Giai đoạn phân tích hệ thống (Analysis).

Câu 22: Cơ sở dữ liệu (Database) là gì?
A. Là một tệp Excel có dung lượng lớn để lưu trữ mọi loại dữ liệu.
B. Là một tập hợp dữ liệu có tổ chức, được lưu trữ và truy cập điện tử.
C. Là một phần mềm chuyên dụng để tạo ra các loại báo cáo.
D. Là một thiết bị phần cứng dùng để sao lưu dữ liệu dự phòng.

Câu 23: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò chính là gì?
A. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
B. Quản lý các thiết bị trong một mạng máy tính của công ty.
C. Cung cấp công cụ tạo, quản lý và truy xuất dữ liệu từ CSDL.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng phần mềm.

Câu 24: Business Intelligence (BI) và Business Analytics (BA) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Phân tích dữ liệu để đưa ra cái nhìn sâu sắc, hỗ trợ ra quyết định.
B. Quản lý các mối quan hệ với khách hàng của doanh nghiệp.
C. Tự động hóa các giao dịch kinh doanh diễn ra hàng ngày.
D. Quản lý các hồ sơ và thông tin nhân sự trong nội bộ.

Câu 25: Lợi thế cạnh tranh mà Hệ thống thông tin có thể mang lại cho doanh nghiệp là gì?
A. Đảm bảo doanh nghiệp luôn có giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Giúp loại bỏ hoàn toàn các rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
C. Nâng cao hiệu quả, cải thiện quyết định, tạo sản phẩm mới và rào cản.
D. Chỉ đơn thuần là giúp các công việc giấy tờ được thực hiện nhanh hơn.

Câu 26: Vai trò của con người trong một Hệ thống thông tin quản lý là gì?
A. Chỉ là người thực hiện công việc nhập dữ liệu đầu vào.
B. Chỉ là người thực hiện công việc bảo trì phần cứng.
C. Chỉ là người thực hiện công việc phát triển phần mềm.
D. Là người sử dụng, vận hành, quản lý, phát triển và duy trì hệ thống.

Câu 27: Một hệ thống thông tin được coi là “chiến lược” khi nó:
A. Được dùng để đạt được hoặc duy trì lợi thế cạnh tranh.
B. Có chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống rất cao.
C. Chỉ được dùng để lưu trữ các dữ liệu tuyệt mật.
D. Luôn được sử dụng trực tiếp bởi CEO của công ty.

Câu 28: Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống ERP mới trong doanh nghiệp thường là gì?
A. Chi phí để mua sắm các thiết bị phần cứng ban đầu thấp.
B. Hệ thống rất dễ dàng tích hợp với các hệ thống cũ đang có.
C. Dễ dàng tìm được nguồn dữ liệu chất lượng cao để nhập vào.
D. Yêu cầu thay đổi quy trình, sự kháng cự của người dùng và chi phí cao.

Câu 29: Quản lý tri thức (Knowledge Management – KM) trong một tổ chức nhằm mục đích gì?
A. Chỉ nhằm mục đích thu thập các dữ liệu thô từ hoạt động.
B. Chỉ nhằm mục đích lưu trữ các đầu sách trong thư viện công ty.
C. Tự động hóa các tác vụ hành chính, văn phòng hàng ngày.
D. Thu thập, tổ chức, lưu trữ và chia sẻ kiến thức trong tổ chức.

Câu 30: Xu hướng nào cho phép các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ dùng gia đình và các vật phẩm khác được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet?
A. Xu hướng điện toán đám mây (Cloud Computing).
B. Xu hướng dữ liệu lớn (Big Data).
C. Xu hướng Internet vạn vật (Internet of Things – IoT).
D. Xu hướng trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: