Trắc Nghiệm Tâm Lý Học HCMUSSH là bài kiểm tra thuộc học phần Tâm lý học đại cương trong chương trình đào tạo ngành Tâm lý học và các ngành Xã hội khác tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMUSSH). Tài liệu đại học này được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Thanh Hương, giảng viên Khoa Tâm lý học – HCMUSSH, vào năm 2023. Nội dung đề xoay quanh các chủ đề trọng tâm như quá trình nhận thức, cảm xúc – ý chí, nhân cách và sự phát triển tâm lý qua các giai đoạn, cùng với ứng dụng của tâm lý học trong đời sống cá nhân và nghề nghiệp.
Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận bộ trắc nghiệm Tâm lý học HCMUSSH một cách linh hoạt và hiệu quả. Các câu hỏi được phân loại rõ ràng, có kèm đáp án và lời giải chi tiết, hỗ trợ quá trình ôn luyện tự học. Tính năng làm bài không giới hạn, lưu đề và thống kê kết quả theo thời gian giúp người học xác định được kiến thức còn thiếu sót và nâng cao hiệu quả ôn tập trước kỳ thi.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học HCMUSSH
Câu 1. Theo quan điểm duy vật biện chứng, bản chất của hiện tượng tâm lý người là gì?
A. Là một thực thể phi vật chất, tồn tại độc lập với não bộ và thế giới khách quan.
B. Là kết quả của sự phản ánh hiện thực khách quan vào não người thông qua hoạt động.
C. Là toàn bộ những kinh nghiệm được di truyền từ thế hệ trước thông qua gen.
D. Là sự biểu hiện của các lực lượng siêu nhiên, thần bí tác động vào con người.
Câu 2. Sự khác biệt cốt lõi giữa cảm giác và tri giác nằm ở đặc điểm nào?
A. Cảm giác phản ánh từng thuộc tính riêng lẻ, còn tri giác phản ánh trọn vẹn đối tượng.
B. Tri giác là một quá trình tâm lý đơn giản, còn cảm giác là quá trình phức tạp hơn.
C. Cảm giác luôn mang tính chủ quan, còn tri giác mang tính khách quan tuyệt đối.
D. Tri giác chỉ có ở người, trong khi cảm giác có ở cả người và một số loài vật.
Câu 3. Khi bước từ phòng tối ra ngoài trời nắng, ban đầu bạn cảm thấy chói mắt nhưng sau đó nhìn rõ trở lại. Hiện tượng này minh họa cho quy luật nào của cảm giác?
A. Quy luật về tính đối tượng của tri giác.
B. Quy luật về sự tác động qua lại của cảm giác.
C. Quy luật thích ứng của cảm giác.
D. Quy luật ngưỡng sai biệt của cảm giác.
Câu 4. Việc một bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh dựa trên những triệu chứng mà người thường không chú ý tới thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tri giác?
A. Tính lựa chọn của tri giác.
B. Tính có ý nghĩa của tri giác.
C. Tính ổn định của tri giác.
D. Tính tổng hợp của tri giác.
Câu 5. Phương pháp nào cho phép nhà nghiên cứu tạo ra và kiểm soát các điều kiện để làm nảy sinh một hiện tượng tâm lý nhằm nghiên cứu nó một cách chủ động?
A. Phương pháp quan sát tự nhiên.
B. Phương pháp thực nghiệm.
C. Phương pháp trò chuyện, phỏng vấn.
D. Phương pháp phân tích sản phẩm hoạt động.
Câu 6. Tư duy và tưởng tượng có điểm gì chung?
A. Đều phản ánh hiện thực một cách trực tiếp, cụ thể và sinh động.
B. Đều là những quá trình nhận thức cảm tính gắn liền với đối tượng trước mắt.
C. Đều là những quá trình nhận thức lý tính, phản ánh cái chưa biết.
D. Đều có kết quả là những khái niệm, phán đoán và suy lý logic.
Câu 7. Việc một người học ngoại ngữ thấy từ vựng của ngôn ngữ thứ hai gây nhiễu và khó nhớ lại từ của ngôn ngữ thứ nhất là ví dụ về hiện tượng nào?
A. Quên do không sử dụng thông tin.
B. Ức chế thuận chiều (proactive inhibition).
C. Quên do dồn nén có chủ đích.
D. Ức chế ngược chiều (retroactive inhibition).
Câu 8. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa “nhận lại” và “nhớ lại” trong hoạt động của trí nhớ?
A. Nhớ lại là tái tạo nội dung khi đối tượng không còn hiện diện trước mặt.
B. Nhận lại là quá trình phức tạp và đòi hỏi nhiều nỗ lực ý chí hơn nhớ lại.
C. Nhớ lại là quá trình tái tạo hình ảnh khi đối tượng đang được tri giác.
D. Nhận lại chỉ xảy ra với trí nhớ ngắn hạn, còn nhớ lại chỉ có ở trí nhớ dài hạn.
Câu 9. “Trí nhớ vận động” là loại trí nhớ liên quan đến việc:
A. Ghi nhớ các công thức toán học, các sự kiện lịch sử và khái niệm khoa học.
B. Ghi nhớ những hình ảnh, âm thanh, mùi vị đã được tri giác trước đây.
C. Ghi nhớ các cảm xúc, tình cảm, rung động đã trải qua trong quá khứ.
D. Ghi nhớ và tái tạo lại các cử động, thao tác và hệ thống hành động.
Câu 10. Để ghi nhớ thông tin một cách bền vững và hiệu quả, phương pháp nào sau đây là tối ưu nhất?
A. Cố gắng học thuộc lòng một cách máy móc bằng cách lặp lại nhiều lần.
B. Tạo ra các mối liên hệ logic giữa kiến thức mới và kiến thức cũ đã có.
C. Chỉ học những thông tin gây ấn tượng cảm xúc mạnh mẽ nhất.
D. Tin rằng trí nhớ là bẩm sinh và không cần nỗ lực rèn luyện, ôn tập.
Câu 11. Hiện tượng một người không thể nhớ lại một ký ức đau buồn nào đó là biểu hiện của cơ chế quên nào theo Phân tâm học?
A. Quên do phai mờ dấu vết.
B. Quên do ức chế thông tin.
C. Quên do dồn nén (represssion).
D. Quên do thay thế thông tin.
Câu 12. Đặc điểm nào thể hiện bản chất lý tính của tư duy?
A. Phản ánh những thuộc tính cụ thể, bên ngoài của sự vật, hiện tượng.
B. Phản ánh những mối liên hệ bản chất, tất yếu, mang tính quy luật.
C. Luôn gắn liền với hình ảnh sinh động và cảm xúc mạnh mẽ.
D. Chỉ nảy sinh khi có sự tác động trực tiếp của đối tượng lên giác quan.
Câu 13. Thao tác tư duy nào giúp gộp nhiều đối tượng riêng lẻ vào một nhóm trên cơ sở những đặc điểm chung, bản chất?
A. Thao tác phân tích.
B. Thao tác so sánh.
C. Thao tác khái quát hóa.
D. Thao tác cụ thể hóa.
Câu 14. “Tưởng tượng tái tạo” khác với “Tưởng tượng sáng tạo” ở điểm nào?
A. Tưởng tượng tái tạo tạo ra hình ảnh mới dựa trên sự mô tả của người khác.
B. Tưởng tượng sáng tạo luôn tạo ra những sản phẩm không có giá trị thực tiễn.
C. Tưởng tượng tái tạo không dựa trên bất kỳ cơ sở hiện thực nào cả.
D. Tưởng tượng sáng tạo chỉ là sự sao chép lại những hình ảnh đã có.
Câu 15. Vai trò của ngôn ngữ đối với tư duy là gì?
A. Ngôn ngữ là công cụ duy nhất để con người có thể tư duy được.
B. Tư duy và ngôn ngữ là hai quá trình độc lập, không có sự liên quan.
C. Ngôn ngữ không ảnh hưởng đến chất lượng hay chiều sâu của tư duy.
D. Ngôn ngữ là phương tiện để cố định và khách quan hóa kết quả tư duy.
Câu 16. Khi một người giải quyết một vấn đề bằng một phương pháp hoàn toàn mới, chưa từng có trước đây, loại tư duy nào được thể hiện rõ nhất?
A. Tư duy trực quan – hành động.
B. Tư duy logic (suy luận).
C. Tư duy hình ảnh – cụ thể.
D. Tư duy sáng tạo.
Câu 17. Đâu là đặc điểm thể hiện tính xã hội của tình cảm người?
A. Tình cảm chỉ nảy sinh khi đối tượng thỏa mãn nhu cầu sinh vật của cơ thể.
B. Nội dung và cách biểu hiện tình cảm mang đậm dấu ấn của lịch sử – văn hóa.
C. Tình cảm là một thuộc tính tâm lý bẩm sinh, không thay đổi trong đời người.
D. Tình cảm người hoàn toàn đồng nhất với các phản ứng cảm xúc ở động vật.
Câu 18. Một vận động viên dù bị chấn thương nhẹ nhưng vẫn quyết tâm thi đấu đến cùng. Hành động này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ý chí?
A. Tính độc lập.
B. Tính quyết đoán.
C. Tính kiên trì.
D. Tính mục đích.
Câu 19. “Tâm trạng” khác với “Xúc động” ở điểm nào?
A. Tâm trạng có tính định hướng không rõ rệt, bao trùm toàn bộ hoạt động.
B. Tâm trạng thường có cường độ rất mạnh mẽ, diễn ra trong thời gian ngắn.
C. Xúc động là trạng thái cảm xúc không rõ ràng, lan tỏa và kéo dài.
D. Xúc động luôn có đối tượng xác định cụ thể, còn tâm trạng thì không.
Câu 20. Giai đoạn khó khăn và căng thẳng nhất trong một hành động ý chí thường là:
A. Giai đoạn nhận thức rõ ràng về mục đích của hành động.
B. Giai đoạn lập kế hoạch chi tiết cho các bước thực hiện.
C. Giai đoạn đấu tranh động cơ để đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Giai đoạn đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm sau hành động.
Câu 21. Sự say mê khoa học, tình yêu quê hương, đất nước được xếp vào loại tình cảm nào?
A. Tình cảm đạo đức.
B. Tình cảm trí tuệ.
C. Tình cảm thẩm mỹ.
D. Tình cảm bậc cao.
Câu 22. Cấu trúc nào của nhân cách được xem là “bộ khung”, quy định nhịp độ và cường độ của các hoạt động tâm lý?
A. Tính cách.
B. Xu hướng.
C. Năng lực.
D. Khí chất.
Câu 23. Theo quan điểm Mác-xít, nhân cách được hình thành và phát triển chủ yếu do đâu?
A. Do các yếu tố sinh học và di truyền quyết định ngay từ khi sinh ra.
B. Do hoạt động và giao tiếp của cá nhân trong các quan hệ xã hội.
C. Do môi trường tự nhiên, khí hậu và hoàn cảnh địa lý nơi sinh sống.
D. Do các yếu tố ngẫu nhiên, may rủi xảy ra trong cuộc đời cá nhân.
Câu 24. “Tính cách” của một người được hiểu là gì?
A. Tổ hợp các thuộc tính tâm lý quy định tốc độ và cường độ phản ứng.
B. Điều kiện cần thiết để cá nhân hoàn thành tốt một hoạt động nào đó.
C. Hệ thống động cơ, mục đích, lý tưởng sống định hướng cho con người.
D. Hệ thống thái độ của cá nhân đối với hiện thực, thể hiện trong hành vi.
Câu 25. Sự khác biệt giữa năng lực và tư chất là gì?
A. Năng lực là cái bẩm sinh, còn tư chất là kết quả của rèn luyện, học tập.
B. Tư chất là tiền đề sinh học, còn năng lực là thuộc tính tâm lý được hình thành.
C. Tư chất đảm bảo cho sự thành công, còn năng lực chỉ là tiềm năng.
D. Năng lực và tư chất là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất với nhau.
Câu 26. Một người có kiểu khí chất linh hoạt (sanguine) thường có đặc điểm nào?
A. Phản ứng chậm, khó thích nghi với sự thay đổi, tình cảm sâu sắc nhưng khó biểu lộ.
B. Nóng nảy, hành động mạnh mẽ, thẳng thắn nhưng dễ mất bình tĩnh, không ổn định.
C. Hăng hái, cởi mở, dễ thích ứng, cảm xúc phong phú nhưng không sâu sắc, dễ thay đổi.
D. Phản ứng chậm, yếu, rụt rè, nhút nhát, nhạy cảm và dễ bị tổn thương.
Câu 27. Cấu trúc nào của nhân cách bao gồm niềm tin, lý tưởng, thế giới quan, định hướng giá trị của cá nhân?
A. Năng lực.
B. Xu hướng.
C. Tính cách.
D. Khí chất.
Câu 28. Một người tự mình đặt ra mục tiêu và kiên trì theo đuổi để hoàn thiện bản thân là biểu hiện của quá trình nào?
A. Quá trình giao tiếp.
B. Quá trình tự giáo dục.
C. Quá trình thích ứng.
D. Quá trình xã hội hóa.
Câu 29. “Tài năng” được xem là mức độ phát triển cao của:
A. Năng lực.
B. Khí chất.
C. Kỹ xảo.
D. Thói quen.
Câu 30. Nhận định nào sau đây về nhân cách là chính xác nhất?
A. Nhân cách là một cấu trúc tâm lý ổn định, bất biến trong suốt cuộc đời.
B. Nhân cách chỉ bao gồm những phẩm chất đạo đức tốt đẹp của con người.
C. Nhân cách là một cấu trúc tâm lý độc đáo, thống nhất và có thể phát triển.
D. Nhân cách được quy định hoàn toàn bởi yếu tố di truyền, không thể thay đổi.