Trắc Nghiệm Nguyên Lý Marketing Đề 4

Năm thi: 2025
Môn học: Nguyên lý Marketing
Trường: Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG TP.HCM (VNUHCM-UEL)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Mai Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Marketing và Quản trị Kinh doanh
Năm thi: 2025
Môn học: Nguyên lý Marketing
Trường: Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG TP.HCM (VNUHCM-UEL)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Mai Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Marketing và Quản trị Kinh doanh

Trắc Nghiệm Nguyên Lý Marketing Đề 4 là bộ đề tham khảo tiếp theo trong chuỗi luyện tập dành cho sinh viên ngành Marketing và Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM (University of Economics and Law – VNUHCM-UEL). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Mai Anh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEL, vào năm 2025. Đề số 4 đại học tập trung vào các tình huống ứng dụng nguyên lý marketing như lựa chọn kênh phân phối, thiết lập chiến lược giá, xây dựng chiến dịch quảng bá và quản trị thương hiệu trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Câu hỏi được thiết kế theo dạng trắc nghiệm khách quan, hỗ trợ sinh viên làm quen với tư duy phân tích tình huống và kiểm tra toàn diện kiến thức môn học.

Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Nguyên Lý Marketing được trình bày theo từng chuyên đề, kèm theo đáp án và giải thích cụ thể. Người học có thể luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hiệu quả, giúp sinh viên Đại học Kinh tế – Luật và các trường khối kinh tế củng cố vững chắc kiến thức lý thuyết, cải thiện kỹ năng làm bài và sẵn sàng cho các kỳ thi học phần quan trọng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Nguyên Lý Marketing Đề 4

Câu 1. Quan điểm marketing nào cho rằng người tiêu dùng sẽ ưa thích những sản phẩm sẵn có và giá cả phải chăng, do đó doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất và phân phối?
a. Quan điểm hướng về sản phẩm.
b. Quan điểm hướng về sản xuất.
c. Quan điểm hướng về bán hàng.
d. Quan điểm hướng về marketing.

Câu 2. Một công ty có thế mạnh về công nghệ nhận thấy nhu cầu của thị trường về các sản phẩm thông minh đang tăng cao, và họ quyết định đầu tư vào lĩnh vực này. Theo ma trận SWOT, đây là chiến lược kết hợp giữa các yếu tố nào?
a. Kết hợp điểm yếu và cơ hội.
b. Kết hợp điểm mạnh và đe dọa.
c. Kết hợp điểm mạnh và cơ hội.
d. Kết hợp điểm yếu và đe dọa.

Câu 3. Công cụ nào thường được các nhà marketing sử dụng để trực quan hóa vị thế của các thương hiệu cạnh tranh trong tâm trí người tiêu dùng dựa trên các thuộc tính quan trọng?
a. Sơ đồ định vị.
b. Ma trận BCG.
c. Ma trận Ansoff.
d. Sơ đồ chu kỳ sống sản phẩm.

Câu 4. Trong một trung tâm mua hàng của tổ chức (B2B), người có vai trò kiểm soát dòng thông tin đến các thành viên khác được gọi là gì?
a. Người sử dụng.
b. Người ảnh hưởng.
c. Người quyết định.
d. Người gác cổng.

Câu 5. Ngoài chức năng bảo vệ sản phẩm, bao bì còn có chức năng marketing quan trọng nào?
a. Chỉ có chức năng cung cấp thông tin về thành phần sản phẩm.
b. Cung cấp thông tin, hỗ trợ chiêu thị và tạo sự khác biệt cho sản phẩm.
c. Chỉ có chức năng giúp cho việc vận chuyển và lưu kho dễ dàng hơn.
d. Chỉ có chức năng làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.

Câu 6. Một siêu thị bán một số mặt hàng thiết yếu với giá thấp hơn chi phí để thu hút khách hàng đến cửa hàng và hy vọng họ sẽ mua thêm các sản phẩm khác. Đây là chiến lược định giá nào?
a. Định giá theo gói sản phẩm.
b. Định giá hai phần.
c. Định giá theo dòng sản phẩm.
d. Định giá lỗ để kéo khách.

Câu 7. Để đối phó với đặc tính “không thể lưu kho” của dịch vụ, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thường làm gì?
a. Cố gắng tiêu chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ một cách tối đa.
b. Sử dụng các công cụ quản lý cung cầu như đặt chỗ trước, định giá theo giờ cao điểm.
c. Tăng cường đào tạo nhân viên để đảm bảo chất lượng đồng đều.
d. Tập trung vào việc tạo ra các bằng chứng hữu hình để khách hàng tin tưởng.

Câu 8. Ưu điểm chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing là gì?
a. Tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc thu thập dữ liệu sơ cấp.
b. Dữ liệu luôn cập nhật và phù hợp hoàn toàn với vấn đề nghiên cứu.
c. Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát phương pháp thu thập dữ liệu.
d. Dữ liệu mang tính độc quyền và không có đối thủ nào có thể tiếp cận.

Câu 9. Trong giai đoạn bão hòa của chu kỳ sống sản phẩm, mục tiêu chính của hoạt động quảng cáo là gì?
a. Thông báo cho thị trường về sự tồn tại của một sản phẩm mới.
b. Thuyết phục khách hàng dùng thử sản phẩm lần đầu tiên.
c. Nhắc nhở về sự tồn tại của thương hiệu và duy trì lòng trung thành.
d. Giáo dục thị trường về các tính năng và công dụng của sản phẩm.

Câu 10. Chức năng chính của nhà bán buôn trong kênh phân phối là gì?
a. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng với số lượng nhỏ.
b. Chỉ thực hiện việc vận chuyển và lưu kho hàng hóa cho nhà sản xuất.
c. Cung cấp các dịch vụ tài chính và tín dụng cho người tiêu dùng cá nhân.
d. Mua hàng với số lượng lớn từ nhà sản xuất để bán lại cho các nhà bán lẻ hoặc các tổ chức khác.

Câu 11. “Phân khúc thị trường phải đủ lớn và có khả năng sinh lời để doanh nghiệp phục vụ”. Yêu cầu này tương ứng với tiêu chí nào của việc phân khúc thị trường hiệu quả?
a. Tính quan trọng (có thể sinh lời).
b. Tính đo lường được.
c. Tính có thể tiếp cận được.
d. Tính có thể phân biệt được.

Câu 12. Khi một siêu thị bán các sản phẩm mang tên của chính siêu thị đó (ví dụ: “Co.op Select” của Saigon Co.op), đây là một ví dụ của chiến lược nhãn hiệu nào?
a. Nhãn hiệu của nhà sản xuất.
b. Nhãn hiệu được cấp phép.
c. Nhãn hiệu riêng (nhãn hiệu của nhà phân phối).
d. Đồng thương hiệu.

Câu 13. Một phòng tập gym mới khai trương đưa ra mức giá thành viên rất thấp trong 3 tháng đầu tiên để thu hút một lượng lớn hội viên một cách nhanh chóng. Đây là chiến lược định giá nào? (Vận dụng)
a. Định giá thâm nhập.
b. Định giá hớt váng.
c. Định giá theo tâm lý.
d. Định giá theo uy tín.

Câu 14. Bước cuối cùng trong quy trình kiểm soát marketing là gì?
a. Đặt ra các mục tiêu marketing cụ thể.
b. Đo lường hiệu suất thực tế trên thị trường.
c. Đánh giá nguyên nhân của những khác biệt.
d. Thực hiện các hành động điều chỉnh cần thiết.

Câu 15. Quá trình mà con người có xu hướng diễn giải thông tin theo cách để ủng hộ những gì họ đã tin tưởng được gọi là:
a. Sự chú ý có chọn lọc.
b. Sự bóp méo có chọn lọc.
c. Sự ghi nhớ có chọn lọc.
d. Quá trình học hỏi.

Câu 16. Sự khác biệt cơ bản giữa “dòng sản phẩm” và “danh mục sản phẩm” là gì?
a. Dòng sản phẩm là một sản phẩm cụ thể, còn danh mục sản phẩm là tất cả sản phẩm.
b. Dòng sản phẩm là tập hợp các nhãn hiệu, còn danh mục sản phẩm là tập hợp các dòng.
c. Danh mục sản phẩm là tập hợp tất cả các dòng sản phẩm và mặt hàng mà một công ty kinh doanh.
d. Danh mục sản phẩm chỉ bao gồm các sản phẩm mới, còn dòng sản phẩm bao gồm cả sản phẩm cũ.

Câu 17. Một nhà sản xuất giày dép nổi tiếng quyết định mở chuỗi cửa hàng bán lẻ của riêng mình và bán hàng trực tuyến, tạo ra sự cạnh tranh với các nhà bán lẻ truyền thống đang bán sản phẩm của họ. Đây là loại mâu thuẫn nào trong kênh phân phối? (Vận dụng)
a. Mâu thuẫn chiều dọc.
b. Mâu thuẫn chiều ngang.
c. Mâu thuẫn đa kênh.
d. Mâu thuẫn hệ thống.

Câu 18. Nhược điểm chính của công cụ quan hệ công chúng (PR) là gì?
a. Chi phí rất cao so với quảng cáo trên truyền hình.
b. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rất hạn chế.
c. Không tạo được sự tin cậy cao nơi công chúng.
d. Doanh nghiệp khó kiểm soát được nội dung cuối cùng được truyền đi.

Câu 19. Khi một văn phòng mua giấy in từ cùng một nhà cung cấp hàng tháng mà không có bất kỳ sự thay đổi nào về quy cách hay điều kiện, tình huống mua này được gọi là:
a. Mua hàng mới.
b. Mua lại trực tiếp không thay đổi.
c. Mua lại có thay đổi.
d. Mua theo hệ thống.

Câu 20. Theo mô hình các chiến lược cạnh tranh tổng quát của Michael Porter, chiến lược tập trung vào việc phục vụ tốt một vài phân khúc thị trường thay vì toàn bộ thị trường được gọi là:
a. Dẫn đầu về chi phí.
b. Khác biệt hóa.
c. Tập trung.
d. Tích hợp.

Câu 21. Một trong những hạn chế của mô hình chu kỳ sống sản phẩm (PLC) là:
a. Mô hình quá phức tạp và khó áp dụng trong thực tế.
b. Khó xác định chính xác sản phẩm đang ở giai đoạn nào và khó dự báo độ dài mỗi giai đoạn.
c. Mô hình không đề xuất được các chiến lược marketing cho từng giai đoạn.
d. Mô hình chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao, không áp dụng cho hàng tiêu dùng.

Câu 22. Một công ty bán hàng trực tuyến quyết định áp dụng cùng một mức phí vận chuyển cho tất cả khách hàng trên toàn quốc, bất kể họ ở xa hay gần. Đây là chiến lược định giá địa lý nào?
a. Định giá giao hàng thống nhất.
b. Định giá tại nơi sản xuất.
c. Định giá theo vùng.
d. Định giá miễn phí vận chuyển.

Câu 23. Phương pháp nghiên cứu marketing trong đó nhà nghiên cứu quan sát người tiêu dùng trong môi trường sống và sinh hoạt tự nhiên của họ để hiểu sâu sắc về hành vi và nhu cầu tiềm ẩn được gọi là:
a. Nghiên cứu thực nghiệm.
b. Nghiên cứu khảo sát.
c. Phỏng vấn nhóm.
d. Nghiên cứu dân tộc học.

Câu 24. Khi tên của một thương hiệu trở nên quá phổ biến và được dùng để chỉ chung cho cả một loại sản phẩm (ví dụ: “Google” để chỉ việc tìm kiếm), hiện tượng này có thể dẫn đến rủi ro gì cho thương hiệu?
a. Tăng giá trị thương hiệu một cách nhanh chóng.
b. Mất đi tính phân biệt và có nguy cơ mất quyền bảo hộ nhãn hiệu.
c. Bị các đối thủ cạnh tranh kiện vì vi phạm bản quyền.
d. Bị người tiêu dùng tẩy chay vì quá phổ biến.

Câu 25. Một bệnh viện tư nhân đầu tư vào việc đào tạo kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ cho đội ngũ y bác sĩ, y tá. Theo mô hình marketing dịch vụ (7P), họ đang tập trung vào yếu tố nào?
a. Con người (People).
b. Quy trình (Process).
c. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence).
d. Sản phẩm (Product).

Câu 26. Theo mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, sự xuất hiện của các công ty mới có khả năng tham gia vào ngành được gọi là:
a. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
b. Quyền thương lượng của khách hàng.
c. Đe dọa từ sản phẩm thay thế.
d. Đe dọa từ các đối thủ mới gia nhập.

Câu 27. Đối với một quyết định mua sắm quan trọng, nguồn thông tin nào thường được người tiêu dùng tin cậy nhất?
a. Quảng cáo trên truyền hình.
b. Nguồn thông tin cá nhân (gia đình, bạn bè).
c. Thông tin từ nhân viên bán hàng.
d. Thông tin trên website của công ty.

Câu 28. Đối với một trường đại học, lợi ích cốt lõi mà họ cung cấp cho sinh viên là gì?
a. Một khuôn viên đẹp với cơ sở vật chất hiện đại.
b. Một tấm bằng tốt nghiệp được công nhận.
c. Kiến thức, kỹ năng và cơ hội phát triển nghề nghiệp trong tương lai.
d. Các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ sinh viên sôi nổi.

Câu 29. Hoạt động quản lý dòng chảy vật chất của hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu dùng, bao gồm vận chuyển, lưu kho và quản lý hàng tồn kho, thuộc về lĩnh vực nào?
a. Logistics.
b. Quản trị bán lẻ.
c. Quan hệ công chúng.
d. Quảng cáo.

Câu 30. Việc các công ty thuê những người có ảnh hưởng để nói về sản phẩm một cách tự nhiên mà không tiết lộ rằng họ đang được trả tiền là một ví dụ của:
a. Marketing lan truyền.
b. Marketing ngầm.
c. Marketing trực tiếp.
d. Quan hệ công chúng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: