Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục UED là bộ đề ôn tập thuộc học phần Tâm lý học Giáo dục, một trong những môn cơ sở quan trọng đối với sinh viên theo học ngành Sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng (UED). Đề tài liệu đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thu Trang, giảng viên Khoa Tâm lý – Giáo dục, năm 2024. Nội dung đề bao quát kiến thức từ đặc điểm tâm lý lứa tuổi, quy luật phát triển tâm lý, các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi học tập và phương pháp giáo dục học sinh theo quan điểm hiện đại. Đây là công cụ hữu ích giúp sinh viên hệ thống lại kiến thức lý thuyết một cách hiệu quả trước các kỳ kiểm tra chính thức.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể luyện tập với Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục UED thông qua giao diện trực quan, dễ sử dụng. Bộ đề được phân chia rõ ràng theo các chủ đề trọng tâm và kèm theo phần đáp án, giải thích chi tiết giúp người học tự đánh giá mức độ tiếp thu và nắm chắc kiến thức. Sinh viên có thể lưu lại đề yêu thích, làm bài nhiều lần và theo dõi tiến trình ôn luyện của mình qua biểu đồ trực quan. Đây là giải pháp lý tưởng để chuẩn bị chu đáo trước kỳ thi giữa kỳ hoặc cuối kỳ tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục UED
Câu 1. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Tâm lý học lứa tuổi là gì?
A. Các phương pháp can thiệp nhằm giải quyết khủng hoảng tâm lý ở mỗi độ tuổi.
B. Sự ảnh hưởng của các yếu tố di truyền đến sự hình thành nhân cách con người.
C. Động lực và quy luật phát triển tâm lý của cá nhân qua các thời kỳ lứa tuổi.
D. Tác động của hoạt động dạy học và giáo dục đến tâm lý của học sinh.
Câu 2. Nhiệm vụ cơ bản của Tâm lý học sư phạm là tìm ra quy luật của quá trình nào?
A. Quá trình phát triển nhận thức của con người từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
B. Quá trình tương tác xã hội giữa các cá nhân trong môi trường học đường.
C. Quá trình chín muồi sinh học của hệ thần kinh làm tiền đề cho sự phát triển tâm lý.
D. Quá trình hình thành và phát triển nhân cách dưới ảnh hưởng có chủ đích của giáo dục.
Câu 3. Theo quan điểm tâm lý học Mác-xít, yếu tố nào giữ vai trò chủ đạo, quyết định trực tiếp sự phát triển tâm lý người?
A. Hoạt động của cá nhân và vai trò của người khác trong giao tiếp.
B. Các yếu tố bẩm sinh và di truyền quy định giới hạn của sự phát triển.
C. Môi trường tự nhiên và hoàn cảnh sống của cá nhân trong xã hội.
D. Giáo dục và các tác động tự phát từ môi trường xã hội xung quanh.
Câu 4. Phát biểu nào thể hiện đúng nhất vai trò của giáo dục đối với sự phát triển tâm lý?
A. Giáo dục chỉ có thể thúc đẩy những năng lực đã được di truyền quy định sẵn.
B. Giáo dục giữ vai trò định hướng và tổ chức quá trình phát triển tâm lý cho trẻ.
C. Giáo dục là yếu tố duy nhất quyết định mọi mặt của sự phát triển nhân cách.
D. Giáo dục có tác động giống hệt nhau đối với mọi đứa trẻ trong cùng một lớp học.
Câu 5. Hoạt động chủ đạo của trẻ sơ sinh (0-1 tuổi) là gì?
A. Giao tiếp cảm xúc trực tiếp với người lớn, đặc biệt là người mẹ.
B. Vui chơi với đồ vật và các trò chơi vận động đơn giản.
C. Bắt chước các hành động và lời nói của người lớn xung quanh.
D. Lắng nghe âm thanh và quan sát các sự vật chuyển động.
Câu 6. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của khủng hoảng tuổi lên 3?
A. Xuất hiện tính tự lập, muốn tự mình thực hiện các hành động.
B. Trẻ trở nên ngoan ngoãn, dễ dàng nghe theo mọi yêu cầu của người lớn.
C. Có xu hướng làm ngược lại lời nói và yêu cầu của người lớn.
D. Thể hiện sự bướng bỉnh, tự ái và có những phản ứng tiêu cực.
Câu 7. Hoạt động chủ đạo của lứa tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi) là gì và nó giúp hình thành cấu trúc tâm lý mới nào quan trọng nhất?
A. Hoạt động với đồ vật; giúp hình thành tư duy trực quan – hành động.
B. Hoạt động học tập; giúp hình thành các khái niệm khoa học cơ bản.
C. Hoạt động giao tiếp với bạn bè; giúp hình thành các kỹ năng xã hội phức tạp.
D. Hoạt động vui chơi (trò chơi đóng vai theo chủ đề); giúp hình thành trí tưởng tượng.
Câu 8. Đâu là cấu trúc tâm lý mới, đặc trưng và quan trọng nhất được hình thành ở học sinh tiểu học thông qua hoạt động học tập?
A. Tình bạn thân thiết và khả năng hoạt động trong một tập thể có tổ chức.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo nghệ thuật.
C. Sự xuất hiện của các cảm xúc giới tính và xu hướng muốn trở thành người lớn.
D. Năng lực tự ý thức, khả năng phân tích nội tâm và đánh giá hành vi bản thân.
Câu 9. Đặc điểm nổi bật trong quan hệ với người lớn của học sinh THCS (thiếu niên) là gì?
A. Hoàn toàn tin tưởng và phụ thuộc vào ý kiến, đánh giá của cha mẹ, thầy cô.
B. Xuất hiện nhu cầu được tôn trọng, được đối xử bình đẳng như người lớn.
C. Thờ ơ với các mối quan hệ gia đình và chỉ tập trung vào nhóm bạn thân.
D. Coi trọng tuyệt đối các quy tắc, chuẩn mực do người lớn đặt ra.
Câu 10. Hoạt động chủ đạo của lứa tuổi học sinh THPT (đầu tuổi thanh niên) là gì?
A. Giao tiếp thân tình cá nhân với bạn bè cùng giới và khác giới.
B. Vui chơi giải trí và tham gia các hoạt động thể dục thể thao.
C. Hoạt động học tập gắn liền với xu hướng nghề nghiệp tương lai.
D. Tham gia các hoạt động xã hội để khẳng định vị thế của bản thân.
Câu 11. Sự phát triển tự ý thức ở học sinh THPT thể hiện rõ nhất qua việc?
A. Tự khám phá thế giới nội tâm, có nhu cầu tự đánh giá và tự hoàn thiện bản thân.
B. Nhận thức được các đặc điểm cơ thể đang thay đổi nhanh chóng của mình.
C. Chỉ quan tâm đến những đánh giá của bạn bè về ngoại hình và phong cách.
D. Bắt chước một cách tuyệt đối hình mẫu thần tượng mà mình ngưỡng mộ.
Câu 12. Theo Tâm lý học, khái niệm “nhân cách” được hiểu là gì?
A. Tổng hợp các đặc điểm về ngoại hình và hành vi bên ngoài của một cá nhân.
B. Tổ hợp những đặc điểm tâm lý tương đối ổn định, quy định giá trị xã hội của con người.
C. Các năng khiếu và tài năng bẩm sinh mà một cá nhân sở hữu từ khi sinh ra.
D. Những phẩm chất đạo đức tốt đẹp được xã hội công nhận ở một cá nhân.
Câu 13. Trong cấu trúc nhân cách, thành phần nào thể hiện hệ thống thái độ của cá nhân đối với thế giới và bản thân?
A. Xu hướng.
B. Khí chất.
C. Năng lực.
D. Tính cách.
Câu 14. Yếu tố nào sau đây được coi là có vai trò quyết định gián tiếp (thông qua hoạt động và giao tiếp) đến sự hình thành nhân cách?
A. Giáo dục của gia đình, nhà trường và xã hội.
B. Các đặc điểm bẩm sinh, di truyền của cá nhân.
C. Môi trường địa lý và điều kiện khí hậu tự nhiên.
D. Hoạt động lao động sản xuất của xã hội.
Câu 15. “Khí chất” trong cấu trúc nhân cách được hiểu là gì?
A. Tổ hợp các thuộc tính tâm lý quy định cường độ, tốc độ của hoạt động tâm lý.
B. Hệ thống các quan điểm, niềm tin định hướng cho hành động của cá nhân.
C. Những phẩm chất đạo đức, ý chí thể hiện thái độ của cá nhân với xã hội.
D. Mức độ thành thạo và kỹ năng thực hiện một loại hoạt động nhất định.
Câu 16. Phát biểu nào đúng nhất về mối quan hệ giữa “tính cách” và “khí chất”?
A. Khí chất quyết định hoàn toàn nội dung và biểu hiện của tính cách.
B. Tính cách và khí chất là hai mặt độc lập, không có mối liên hệ với nhau.
C. Tính cách được hình thành trên nền tảng của khí chất và mang nội dung xã hội.
D. Một người có khí chất “nóng nảy” thì chắc chắn sẽ có tính cách xấu.
Câu 17. Theo lý thuyết của P.Ya. Galperin, giai đoạn đầu tiên trong quá trình hình thành hành động trí tuệ là gì?
A. Giai đoạn hành động lời nói bên ngoài không có chỗ dựa vật chất.
B. Giai đoạn hành động vật chất hóa hoặc vật chất.
C. Giai đoạn xây dựng sơ đồ định hướng của hành động.
D. Giai đoạn hành động lời nói bên trong (hành động trí tuệ).
Câu 18. Bản chất của quá trình lĩnh hội tri thức theo quan điểm Tâm lý học hoạt động là gì?
A. Quá trình ghi nhớ và tái hiện lại một cách chính xác các thông tin do giáo viên cung cấp.
B. Quá trình cá nhân tự khám phá ra những kiến thức hoàn toàn mới cho nhân loại.
C. Quá trình chuyển các hành động bên ngoài vào bên trong để tạo ra cấu trúc tâm lý mới.
D. Quá trình tiếp thu thụ động các kinh nghiệm đã có sẵn trong nền văn hóa xã hội.
Câu 19. Đâu là một yêu cầu quan trọng khi tổ chức quá trình dạy học nhằm phát huy tính tích cực của học sinh?
A. Đặt học sinh vào vị trí chủ thể của hoạt động, tự mình giải quyết nhiệm vụ học tập.
B. Cung cấp cho học sinh toàn bộ kiến thức dưới dạng có sẵn để tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không cần quan tâm đến quá trình tư duy của trò.
D. Yêu cầu học sinh tuân thủ tuyệt đối theo các bước giải mẫu do giáo viên đưa ra.
Câu 20. Theo lý thuyết của Galperin, việc học sinh có thể nói to các bước thực hiện một phép toán mà không cần nhìn vào đồ vật hay sơ đồ tương ứng với giai đoạn nào?
A. Giai đoạn hành động vật chất.
B. Giai đoạn lời nói bên ngoài.
C. Giai đoạn sơ đồ định hướng.
D. Giai đoạn lời nói bên trong.
Câu 21. Động cơ học tập nào sau đây được xem là có ý nghĩa tích cực và bền vững nhất đối với sự phát triển nhân cách của học sinh?
A. Học để nhận được phần thưởng vật chất từ gia đình hoặc nhà trường.
B. Học vì muốn có địa vị cao, được người khác nể trọng trong tập thể.
C. Học vì lợi ích của việc nhận thức, do hứng thú với chính bản thân tri thức.
D. Học để tránh bị cha mẹ quở trách hay bị thầy cô phê bình trước lớp.
Câu 22. Năng lực được định nghĩa là gì?
A. Toàn bộ kiến thức, kỹ năng mà một cá nhân đã tích lũy được trong cuộc sống.
B. Đặc điểm tâm lý cá nhân giúp con người thực hiện hiệu quả một hoạt động nhất định.
C. Các đặc điểm bẩm sinh, di truyền về giải phẫu sinh lý của hệ thần kinh và cơ thể.
D. Mức độ nhiệt tình, say mê của cá nhân khi tham gia vào một công việc nào đó.
Câu 23. Yếu tố nào được xem là tiền đề vật chất, là cơ sở ban đầu cho sự hình thành và phát triển năng lực?
A. Kinh nghiệm xã hội.
B. Hoạt động thực tiễn.
C. Giáo dục và rèn luyện.
D. Tư chất (bẩm sinh, di truyền).
Câu 24. Mối quan hệ giữa kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo và năng lực là gì?
A. Năng lực là yếu tố có sẵn, quyết định việc lĩnh hội kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo.
B. Người có nhiều kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo chắc chắn là người có năng lực tương ứng.
C. Năng lực không chỉ là kiến thức, kỹ năng mà còn là tốc độ và chất lượng lĩnh hội chúng.
D. Kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo không có vai trò gì trong việc hình thành năng lực.
Câu 25. Mức độ cao nhất trong sự phát triển của năng lực được gọi là gì?
A. Thiên tài.
B. Tài năng.
C. Năng khiếu.
D. Kỹ năng.
Câu 26. Thế giới quan là gì?
A. Toàn bộ tri thức mà cá nhân tích lũy được về thế giới tự nhiên và xã hội.
B. Hệ thống các quan điểm, quan niệm về thế giới và về vị trí của con người trong đó.
C. Khả năng nhận thức các quy luật khách quan của thế giới một cách nhanh chóng.
D. Thái độ tích cực, lạc quan của cá nhân đối với cuộc sống và con người.
Câu 27. Hạt nhân cốt lõi của thế giới quan là gì?
A. Các tri thức khoa học về tự nhiên, xã hội và con người.
B. Các kinh nghiệm sống được đúc kết qua hoạt động thực tiễn.
C. Các niềm tin định hướng cho toàn bộ hoạt động của cá nhân.
D. Các nguyên tắc đạo đức và chuẩn mực pháp luật của xã hội.
Câu 28. Một học sinh tiểu học gặp khó khăn trong việc giải toán nhưng lại rất say mê và vẽ rất đẹp. Điều này minh họa rõ nhất cho quy luật nào của sự phát triển tâm lý?
A. Quy luật về tính không đồng đều của sự phát triển tâm lý.
B. Quy luật về tính mềm dẻo và khả năng bù trừ của tâm lý.
C. Quy luật về vai trò chủ đạo của hoạt động đối với sự phát triển.
D. Quy luật về sự phụ thuộc của tâm lý vào các yếu tố bẩm sinh.
Câu 29. Khi một giáo viên nói: “Để dạy tốt cho học sinh THCS, chúng ta cần hiểu rằng các em đang có nhu cầu lớn về tình bạn và muốn được đối xử như người lớn”, giáo viên đó đang vận dụng kiến thức về lĩnh vực nào?
A. Đặc điểm phát triển tâm lý lứa tuổi học sinh THCS.
B. Lý thuyết hình thành hành động trí tuệ của Galperin.
C. Cấu trúc của nhân cách và vai trò của khí chất.
D. Các phương pháp dạy học tích cực hiện đại.
Câu 30. Một thanh niên ban đầu học ngành Y theo định hướng của gia đình nhưng không có hứng thú. Sau đó, anh tự tìm hiểu, nhận ra mình đam mê công nghệ và quyết tâm thi lại vào ngành Công nghệ thông tin. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự phát triển của yếu tố nào trong nhân cách?
A. Khí chất.
B. Năng lực.
C. Tính cách.
D. Xu hướng (đặc biệt là sự hình thành xu hướng nghề nghiệp).