Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục HCMUTE

Năm thi: 2024
Môn học: Tâm lý học Giáo dục
Trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm Kỹ thuật và các chuyên ngành liên quan
Năm thi: 2024
Môn học: Tâm lý học Giáo dục
Trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm Kỹ thuật và các chuyên ngành liên quan
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục HCMUTE là bộ đề ôn tập được thiết kế dành cho sinh viên đang học môn Tâm lý học Giáo dục tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE). Bộ đề ôn tập đại học do ThS. Nguyễn Hồng Nhung, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị, biên soạn trong năm 2024, nhằm giúp sinh viên ngành Sư phạm Kỹ thuật và các chuyên ngành liên quan nắm vững các kiến thức cơ bản như sự phát triển tâm lý theo lứa tuổi, vai trò của người thầy trong giáo dục tâm lý học đường, và các chiến lược hỗ trợ học sinh trong môi trường giáo dục hiện đại. Đây là tài liệu hữu ích giúp sinh viên củng cố lý thuyết, rèn luyện tư duy phản biện và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi đánh giá năng lực môn học.

Trên nền tảng học tập trực tuyến dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể thực hành với bộ Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục HCMUTE thông qua giao diện dễ sử dụng, câu hỏi phân chia theo từng chủ đề rõ ràng, có đáp án và phần giải thích chi tiết. Nền tảng còn cho phép người học lưu đề, ôn luyện không giới hạn và theo dõi tiến trình qua biểu đồ cá nhân hóa. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM tự tin hơn trước kỳ thi giữa kỳ hoặc cuối kỳ môn Tâm lý học Giáo dục.

Câu 1. Theo quan điểm của tâm lý học hiện đại, đối tượng nghiên cứu cốt lõi và toàn diện nhất của nó là gì?
A. Các quy luật chi phối hoạt động của hệ thần kinh cấp cao.
B. Các hành vi có thể quan sát và đo lường được của con người.
C. Toàn bộ các hiện tượng đời sống tâm lý của con người và động vật.
D. Những mối quan hệ tương tác xã hội giữa các cá nhân trong nhóm.

Câu 2. Đâu là luận điểm chính xác nhất khi phân biệt giữa hiện tượng tâm lý và hiện tượng sinh lý?
A. Hiện tượng sinh lý là cơ sở vật chất của hiện tượng tâm lý.
B. Hiện tượng sinh lý có tính chủ thể rõ rệt hơn hiện tượng tâm lý.
C. Hiện tượng tâm lý luôn có sau hiện tượng sinh lý trong não bộ.
D. Hiện tượng tâm lý và sinh lý diễn ra độc lập với nhau.

Câu 3. Phản ánh tâm lý khác biệt cơ bản so với các dạng phản ánh khác (vật lý, hóa học) ở đặc điểm nào?
A. Luôn tạo ra một hình ảnh hoặc dấu vết vật chất trên vật nhận tác động.
B. Tạo ra một “hình ảnh” mang đậm dấu ấn cá nhân và tính chủ thể.
C. Chỉ xảy ra khi có sự tương tác trực tiếp giữa hai vật thể với nhau.
D. Luôn phản ánh một cách chính xác, nguyên vẹn hiện thực khách quan.

Câu 4. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học cho phép thu thập thông tin về suy nghĩ, thái độ, tình cảm của một số lượng lớn đối tượng trong thời gian ngắn?
A. Phương pháp quan sát tự nhiên.
B. Phương pháp thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phương pháp nghiên cứu sản phẩm hoạt động.
D. Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi (Anket).

Câu 5. Tâm lý học Mác-xít khẳng định bản chất của tâm lý người là gì?
A. Là sự phản ánh thế giới khách quan thông qua hoạt động của não.
B. Là kết quả của quá trình hoạt động và giao tiếp của cá nhân.
C. Là sự phản ánh hiện thực khách quan vào não, mang tính xã hội.
D. Là một chức năng riêng biệt và bẩm sinh của hệ thần kinh.

Câu 6. Trong cấu trúc của hoạt động, yếu tố nào giữ vai trò định hướng, thúc đẩy và duy trì toàn bộ quá trình?
A. Hành động cụ thể.
B. Thao tác thực hiện.
C. Động cơ của hoạt động.
D. Mục đích của hành động.

Câu 7. Khi một sinh viên học bài để qua kỳ thi, việc “học bài” là hành động. Vậy “qua kỳ thi” được xác định là gì trong cấu trúc hoạt động?
A. Là mục đích của hành động đó.
B. Là động cơ trực tiếp của hành động.
C. Là phương tiện để thực hiện thao tác.
D. Là kết quả phụ của hoạt động.

Câu 8. Giao tiếp được định nghĩa đầy đủ nhất là quá trình:
A. Trao đổi thông tin giữa người nói và người nghe.
B. Tác động qua lại lẫn nhau giữa các cá nhân trong xã hội.
C. Thiết lập và vận hành các mối quan hệ người – người.
D. Nhận thức và đánh giá lẫn nhau giữa các chủ thể.

Câu 9. Chức năng nào của giao tiếp thể hiện vai trò điều chỉnh hành vi và hoạt động chung của một nhóm?
A. Chức năng thông tin.
B. Chức năng cảm xúc.
C. Chức năng phối hợp hành động.
D. Chức năng nhận thức.

Câu 10. Ý thức được hình thành và phát triển dựa trên những nguồn gốc cơ bản nào?
A. Nguồn gốc sinh học và môi trường tự nhiên.
B. Nguồn gốc xã hội và hoạt động lao động.
C. Nguồn gốc tự nhiên và nguồn gốc xã hội.
D. Nguồn gốc từ bộ não và ngôn ngữ.

Câu 11. Mặt nào của ý thức thể hiện khả năng con người tự nhận thức, tự đánh giá về bản thân mình?
A. Mặt nhận thức.
B. Mặt thái độ.
C. Mặt tự ý thức.
D. Mặt điều khiển.

Câu 12. Đặc điểm nào sau đây là của quá trình nhận thức cảm tính (cảm giác, tri giác)?
A. Phản ánh những thuộc tính bản chất, bên trong của sự vật.
B. Sử dụng ngôn ngữ và các khái niệm trừu tượng để phản ánh.
C. Phản ánh những mối liên hệ và quy luật phổ biến của thế giới.
D. Phản ánh sự vật một cách trực tiếp khi chúng tác động vào giác quan.

Câu 13. Hiện tượng “ngưỡng cảm giác” thể hiện quy luật nào của cảm giác?
A. Quy luật về tính trọn vẹn của tri giác.
B. Quy luật về sự thích ứng của cảm giác.
C. Quy luật về tác động qua lại giữa các cảm giác.
D. Quy luật về giới hạn của cảm giác.

Câu 14. Tư duy khác tri giác ở điểm cơ bản nào?
A. Tư duy phản ánh sự vật một cách trực tiếp và sinh động.
B. Tư duy luôn gắn liền với hình ảnh cụ thể của sự vật.
C. Tư duy phản ánh những thuộc tính bản chất, có tính quy luật.
D. Tư duy chỉ có ở người trưởng thành, không có ở trẻ em.

Câu 15. Khi bạn nhìn thấy một vật hình tròn, màu đỏ, có cuống và nghĩ ngay đó là “quả táo”, quá trình nhận thức này gọi là gì?
A. Cảm giác.
B. Tri giác.
C. Tư duy.
D. Tưởng tượng.

Câu 16. Thao tác tư duy nào giúp con người đi từ cái chung đến cái riêng, áp dụng một quy luật chung vào trường hợp cụ thể?
A. Thao tác phân tích.
B. Thao tác tổng hợp.
C. Thao tác diễn dịch.
D. Thao tác quy nạp.

Câu 17. Tưởng tượng sáng tạo khác với tưởng tượng tái tạo ở điểm nào?
A. Dựa trên cơ sở những hình ảnh đã có trong trí nhớ.
B. Tạo ra những hình ảnh mới, độc đáo chưa từng có.
C. Có vai trò quan trọng trong học tập và tiếp thu kiến thức.
D. Luôn gắn liền với những cảm xúc và ước mơ của cá nhân.

Câu 18. Việc một học sinh có thể hình dung ra trận chiến trên sông Bạch Đằng dựa vào lời kể của giáo viên là biểu hiện của loại tưởng tượng nào?
A. Tưởng tượng sáng tạo.
B. Mơ và mộng.
C. Tưởng tượng tái tạo.
D. Ảo giác.

Câu 19. Giai đoạn nào được xem là trung tâm và quyết định hiệu quả của một quá trình ghi nhớ có chủ định?
A. Giai đoạn ghi nhớ (mã hóa thông tin).
B. Giai đoạn gìn giữ (lưu trữ thông tin).
C. Giai đoạn tái hiện (truy xuất thông tin).
D. Giai đoạn quên (không truy xuất được).

Câu 20. “Học vẹt” là kiểu ghi nhớ máy móc. Để học tập hiệu quả, sinh viên cần ưu tiên phương pháp ghi nhớ nào?
A. Ghi nhớ có chủ định.
C. Ghi nhớ logic, có ý nghĩa.
B. Ghi nhớ không chủ định.
D. Ghi nhớ ngắn hạn.

Câu 21. Tình cảm khác xúc cảm ở đặc điểm cơ bản nào?
A. Tình cảm có cường độ mạnh mẽ hơn nhưng tồn tại trong thời gian ngắn.
B. Tình cảm có tính ổn định, lâu dài và gắn với một đối tượng xác định.
C. Tình cảm chỉ xuất hiện ở người, còn xúc cảm có cả ở động vật.
D. Tình cảm luôn ở trạng thái rõ rệt, còn xúc cảm thường ở dạng tiềm tàng.

Câu 22. Khi một người nỗ lực vượt qua sự mệt mỏi để hoàn thành bài tập đúng hạn, phẩm chất tâm lý nào đang được thể hiện rõ nhất?
A. Năng lực tư duy.
B. Khí chất sôi nổi.
C. Hành động ý chí.
D. Tình cảm đạo đức.

Câu 23. Quy luật “di chuyển” của tình cảm được hiểu là:
A. Tình cảm có thể lây lan từ người này sang người khác.
B. Tình cảm có thể thay đổi về cường độ theo thời gian.
C. Tình cảm có thể chuyển từ đối tượng này sang đối tượng khác có liên quan.
D. Tình cảm có thể hình thành từ những xúc cảm cùng loại.

Câu 24. Trong một hành động ý chí, giai đoạn nào đòi hỏi sự nỗ lực và nghị lực lớn nhất của cá nhân?
A. Giai đoạn chuẩn bị, xác định mục đích.
B. Giai đoạn đấu tranh động cơ.
C. Giai đoạn thực hiện hành động.
D. Giai đoạn đánh giá kết quả.

Câu 25. Nhân cách được hiểu một cách toàn diện là:
A. Toàn bộ đặc điểm tâm lý bẩm sinh của một cá nhân.
B. Tổng hợp các đặc điểm về xu hướng, năng lực, tính cách và khí chất.
C. Những hành vi đạo đức được xã hội thừa nhận ở một con người.
D. Tổ hợp những đặc điểm tâm lý ổn định, quy định giá trị xã hội của cá nhân.

Câu 26. Yếu tố nào sau đây được coi là giữ vai trò quyết định đối với sự hình thành và phát triển nhân cách?
A. Hoạt động và giao tiếp xã hội.
B. Yếu tố di truyền và bẩm sinh.
C. Môi trường tự nhiên và khí hậu.
D. Giáo dục của gia đình và nhà trường.

Câu 27. “Khí chất” (Temperament) trong cấu trúc nhân cách đề cập đến:
A. Thái độ của cá nhân đối với hiện thực và bản thân.
B. Hệ thống kỹ năng, kỹ xảo đã được hình thành.
C. Đặc điểm về cường độ, tốc độ của các hoạt động tâm lý.
D. Những định hướng giá trị và niềm tin của con người.

Câu 28. Một người luôn hành động theo kế hoạch, cẩn thận, ngăn nắp và có trách nhiệm. Những biểu hiện này thuộc về thuộc tính nào của nhân cách?
A. Năng lực.
B. Xu hướng.
C. Khí chất.
D. Tính cách.

Câu 29. Năng lực của con người được hình thành và thể hiện rõ nhất thông qua:
A. Quá trình hoạt động hiệu quả.
B. Môi trường sống thuận lợi.
C. Đặc điểm di truyền ưu việt.
D. Sự giáo dục đúng đắn.

Câu 30. Theo tâm lý học, động lực chính thúc đẩy sự phát triển nhân cách là gì?
A. Sự chín muồi của các yếu tố sinh học trong cơ thể.
B. Yêu cầu và áp lực từ môi trường xã hội bên ngoài.
C. Việc giải quyết các mâu thuẫn nội tại của cá nhân.
D. Sự tác động đồng bộ của giáo dục và tự giáo dục.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: