Câu hỏi Trắc Nghiệm Kinh Tế Học Đại Cương Đề 2 là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên các khối ngành Kinh tế – Tài chính – Quản trị tại Trường Đại học Thương mại (TMU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Phạm Thị Thu Trang, giảng viên Khoa Kinh tế – Trường Đại học Thương mại, vào năm 2024. Nội dung tập trung vào các phần trọng tâm của học phần Kinh tế học đại cương như quy luật cung – cầu, co giãn, lý thuyết hành vi tiêu dùng, và mô hình thị trường. Mục tiêu của đề là hỗ trợ sinh viên hệ thống hóa kiến thức lý thuyết và vận dụng vào các dạng bài trắc nghiệm thường gặp trong bài thi giữa kỳ và cuối kỳ.
Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể luyện tập với Câu hỏi Trắc Nghiệm Kinh Tế Học Đại Cương Đề 2 một cách thuận tiện và chủ động. Các câu hỏi được trình bày rõ ràng, đi kèm đáp án chuẩn xác và giải thích chi tiết giúp người học hiểu sâu bản chất vấn đề. Giao diện thân thiện và tính năng lưu đề giúp sinh viên dễ dàng quay lại ôn tập bất cứ lúc nào. Đây là một công cụ học tập thiết thực giúp nâng cao hiệu quả ôn luyện và tự đánh giá năng lực trước kỳ thi chính thức.
Kinh tế học nghiên cứu điều gì?
A. Sự phát triển công nghệ trong công nghiệp
B. Cách con người sử dụng nguồn lực khan hiếm để tối đa hóa lợi ích
C. Vai trò của chính phủ trong giáo dục
D. Hành vi tiêu dùng của tầng lớp giàu có
Chi phí cơ hội phản ánh điều gì trong lựa chọn kinh tế?
A. Sự hao hụt tài chính khi đầu tư
B. Giá trị cao nhất của phương án bị bỏ qua khi chọn một phương án khác
C. Phí tổn không thay đổi
D. Khoản tiền bị mất do khủng hoảng
Thị trường là khái niệm mô tả?
A. Nơi cất giữ hàng hóa dư thừa
B. Nơi kiểm định chất lượng sản phẩm
C. Không gian mà người mua và người bán gặp nhau để trao đổi hàng hóa và dịch vụ
D. Nơi chính phủ định hướng kinh doanh
Quy luật cầu phản ánh điều gì?
A. Khi giá tăng, lượng cầu có xu hướng giảm
B. Giá cả không ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng
C. Khi giá tăng, nhu cầu cũng tăng
D. Lượng cầu luôn cố định
Theo quy luật cung, khi giá sản phẩm giảm, điều gì xảy ra?
A. Cầu sẽ giảm mạnh
B. Lượng cung sẽ giảm
C. Sản lượng không đổi
D. Chi phí sản xuất giảm
Điểm cân bằng trong thị trường là lúc nào?
A. Khi cầu tăng nhanh hơn cung
B. Khi chính phủ trợ giá
C. Khi lượng cung bằng với lượng cầu
D. Khi doanh nghiệp độc quyền giá cả
GDP bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Giá trị của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng sản xuất trong một quốc gia trong kỳ
B. Tổng nợ quốc gia
C. Sản lượng hàng hóa xuất khẩu
D. Tổng mức tiêu dùng cá nhân
Chính sách tài khóa được áp dụng để đạt mục tiêu gì?
A. Tăng nhập siêu
B. Cải thiện cán cân thanh toán
C. Thúc đẩy tăng trưởng, kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế
D. Ổn định chính sách tiền tệ
Kinh tế học vi mô nghiên cứu?
A. Tăng trưởng dài hạn của nền kinh tế
B. Chính sách tài chính quốc tế
C. Tương tác giữa người tiêu dùng, doanh nghiệp và thị trường cụ thể
D. Hành vi nhà nước đối với doanh nghiệp
Trong kinh tế học vĩ mô, lạm phát ảnh hưởng như thế nào?
A. Tăng năng suất lao động
B. Làm giảm sức mua của đồng tiền
C. Giảm giá trị xuất khẩu
D. Ổn định nền kinh tế
Đường giới hạn khả năng sản xuất thể hiện điều gì?
A. Mức lương tối thiểu
B. Khả năng sản xuất tối đa khi sử dụng hiệu quả mọi nguồn lực
C. Sự dịch chuyển cầu
D. Tỷ lệ lãi suất trung bình
Chính sách tiền tệ mở rộng được thực hiện khi nào?
A. Khi cần kích thích tiêu dùng và đầu tư bằng cách hạ lãi suất
B. Khi muốn tăng lạm phát
C. Khi cần ổn định ngân sách
D. Khi muốn giảm cung tiền
GDP bình quân đầu người cho biết gì?
A. Mức lạm phát trung bình
B. Thu nhập trung bình của mỗi người dân trong một quốc gia
C. Tổng chi tiêu của chính phủ
D. Giá cả thị trường
Thất nghiệp cơ cấu xuất hiện khi nào?
A. Kỹ năng lao động không phù hợp với nhu cầu thị trường
B. Do suy giảm mùa vụ
C. Do lạm phát tăng
D. Khi nhà nước thay đổi luật thuế
Mục tiêu tối thượng của doanh nghiệp là?
A. Tăng cường phúc lợi xã hội
B. Mở rộng quy mô nhân sự
C. Đạt lợi nhuận tối đa trong giới hạn chi phí
D. Duy trì hoạt động sản xuất
Đặc điểm của thị trường độc quyền là gì?
A. Chỉ có một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm
B. Nhiều người bán cạnh tranh giá
C. Giá cả do thị trường quyết định
D. Sản phẩm thay thế rất đa dạng
Khi cầu giữ nguyên và cung giảm, điều gì xảy ra?
A. Giá giảm, sản lượng tăng
B. Giá tăng, sản lượng giảm
C. Giá và sản lượng đều giảm
D. Không thay đổi gì
Cạnh tranh độc quyền khác gì với cạnh tranh hoàn hảo?
A. Doanh nghiệp có khả năng quyết định giá do sản phẩm có điểm khác biệt
B. Thị trường hoàn toàn tự do
C. Cung và cầu luôn bằng nhau
D. Không có rào cản gia nhập thị trường
Trợ cấp từ chính phủ dẫn đến điều gì?
A. Tăng sản lượng sản xuất do chi phí giảm
B. Tăng thuế tiêu dùng
C. Giảm thu nhập doanh nghiệp
D. Giảm lượng cung
Cách tính lãi suất thực tế?
A. Lãi suất danh nghĩa trừ tỷ lệ lạm phát
B. Lãi suất thực cộng lạm phát
C. Thuế trừ đi chi phí
D. Lợi nhuận chia cho vốn
Hệ số co giãn của cầu theo giá cao cho biết?
A. Người tiêu dùng phản ứng mạnh với sự thay đổi giá
B. Giá không ảnh hưởng đến cầu
C. Hàng hóa thiết yếu
D. Cầu không thay đổi
Nếu cầu co giãn, khi giá tăng doanh thu sẽ?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Không xác định
Trong dài hạn, chi phí sản xuất gồm?
A. Chỉ chi phí cố định
B. Các chi phí đều có thể thay đổi
C. Không tính chi phí nhân công
D. Không phát sinh thêm chi phí
Thuế giá trị gia tăng (VAT) thuộc loại nào?
A. Thuế trực thu
B. Thuế gián thu đánh vào giá bán sản phẩm/dịch vụ
C. Thuế thu nhập cá nhân
D. Thuế tài nguyên
Lợi ích cận biên biểu hiện điều gì?
A. Lợi ích tăng thêm từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị sản phẩm
B. Tổng lợi ích toàn phần
C. Lợi nhuận trừ đi thuế
D. Sự thay đổi chi phí sản xuất
Chính sách tài khóa mở rộng giúp làm gì?
A. Tăng tỷ lệ tiết kiệm
B. Ổn định ngân sách
C. Kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái
D. Giảm lạm phát
Khi tổng cầu giảm mạnh hơn tổng cung, điều gì xảy ra?
A. Giảm phát
B. Tăng trưởng nóng
C. Lạm phát
D. Khủng hoảng tiền tệ
Tổng cung ngắn hạn thay đổi như thế nào khi giá tăng?
A. Tăng dần theo dạng đường dốc lên
B. Nằm ngang
C. Thẳng đứng
D. Không đổi
Tình trạng mức giá tăng mạnh và liên tục gọi là?
A. Tăng trưởng kép
B. Lạm phát cao
C. Tái cân bằng thị trường
D. Giảm phát nhân tạo
Chính sách tiền tệ thắt chặt sử dụng biện pháp nào?
A. Tăng lãi suất, giảm lượng cung tiền
B. Tăng chi tiêu chính phủ
C. Hạ lãi suất
D. Mở rộng đầu tư công