Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản VMU là đề ôn tập thuộc học phần Điều dưỡng cơ bản, nằm trong chương trình đào tạo ngành Điều dưỡng tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (Nam Dinh University of Nursing – VMU). Tài liệu ôn tập đại học được biên soạn bởi ThS. Phạm Thị Lan Anh, giảng viên Khoa Điều dưỡng – VMU, năm 2023. Nội dung bài trắc nghiệm tập trung vào những kiến thức thiết yếu như chăm sóc người bệnh toàn diện, kỹ năng giao tiếp trong điều dưỡng, các bước thực hiện quy trình điều dưỡng, nguyên lý vô khuẩn và an toàn trong tiêm truyền. Đây là nguồn tài liệu quan trọng giúp sinh viên luyện tập trước kỳ thi học phần.
Tại dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể trải nghiệm bộ đề Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản VMU với giao diện trực quan, hệ thống câu hỏi phân loại rõ ràng theo chuyên đề. Website hỗ trợ làm bài không giới hạn, có hiển thị đáp án đúng kèm giải thích cụ thể, giúp người học hiểu sâu kiến thức thay vì chỉ chọn đáp án. Tính năng lưu đề, đánh dấu câu sai và theo dõi tiến trình ôn luyện bằng biểu đồ cá nhân sẽ giúp sinh viên VMU nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản VMU
Câu 1. Theo Virginia Henderson, vai trò cơ bản của người điều dưỡng là gì?
A. Hỗ trợ người bệnh thực hiện các hoạt động mà họ không thể tự làm.
B. Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý thông thường cho người bệnh.
C. Thực hiện chính xác các y lệnh do bác sĩ chỉ định mà không cần tư duy.
D. Quản lý các nguồn lực vật chất và trang thiết bị trong khoa phòng.
Câu 2. Đâu là phẩm chất đạo đức quan trọng nhất mà người điều dưỡng cần có khi giao tiếp với người bệnh và gia đình họ?
A. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy định hành chính của bệnh viện.
B. Khả năng thực hiện nhanh chóng các kỹ thuật điều dưỡng phức tạp.
C. Lòng trung thực, sự cảm thông và tôn trọng phẩm giá người bệnh.
D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý bệnh án điện tử.
Câu 3. Mục tiêu chính của việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng vào thực hành lâm sàng là gì?
A. Giảm thiểu chi phí điều trị cho hệ thống y tế và bệnh nhân.
B. Cung cấp một khung lý luận để định hướng và cải tiến chất lượng chăm sóc.
C. Chuẩn hóa tất cả các quy trình để mọi điều dưỡng hành động giống hệt nhau.
D. Tăng cường quyền tự quyết của điều dưỡng so với các ngành nghề khác.
Câu 4. Trong quy trình điều dưỡng, hoạt động nào thuộc giai đoạn “Nhận định”?
A. So sánh kết quả chăm sóc với mục tiêu đã đề ra ban đầu.
B. Ghi lại các can thiệp điều dưỡng đã được thực hiện cho người bệnh.
C. Phân tích dữ liệu và xác định các vấn đề sức khỏe của người bệnh.
D. Thu thập thông tin qua hỏi bệnh, thăm khám và xem xét hồ sơ.
Câu 5. Chẩn đoán điều dưỡng khác với chẩn đoán y khoa ở điểm nào?
A. Chẩn đoán điều dưỡng tập trung vào phản ứng của cá nhân với bệnh tật.
B. Chẩn đoán điều dưỡng chỉ được thực hiện bởi điều dưỡng trưởng khoa.
C. Chẩn đoán điều dưỡng mô tả quá trình bệnh lý và nguyên nhân gây bệnh.
D. Chẩn đoán điều dưỡng không thay đổi trong suốt quá trình điều trị.
Câu 6. Mục tiêu chăm sóc trong một kế hoạch điều dưỡng cần đảm bảo tiêu chí “SMART”. Chữ “M” (Measurable) có ý nghĩa là gì?
A. Mục tiêu phải liên quan trực tiếp đến vấn đề sức khỏe của bệnh nhân.
B. Mục tiêu phải có khả năng đo lường, lượng giá được một cách cụ thể.
C. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành rõ ràng và hợp lý.
D. Mục tiêu phải có tính khả thi, phù hợp với nguồn lực hiện có.
Câu 7. Khi thực hiện một can thiệp chăm sóc, người điều dưỡng phát hiện tình trạng người bệnh thay đổi đột ngột không như dự kiến. Hành động ưu tiên của điều dưỡng là gì?
A. Tiếp tục thực hiện can thiệp theo kế hoạch đã lập ra từ trước.
B. Dừng can thiệp, đánh giá lại tình trạng người bệnh và báo cáo ngay.
C. Ghi nhận vào hồ sơ và đợi đến cuối ca làm việc để báo cáo lại.
D. Hỏi ý kiến của người nhà bệnh nhân về các bước xử lý tiếp theo.
Câu 8. Giai đoạn “Lượng giá” trong quy trình điều dưỡng có mục đích chính là gì?
A. Xác định xem các mục tiêu chăm sóc đã đạt được hay chưa để điều chỉnh.
B. Thực hiện các hành động chăm sóc cụ thể đã được đề ra trong kế hoạch.
C. Thu thập tất cả các dữ kiện ban đầu về người bệnh khi mới nhập viện.
D. Phân tích dữ liệu để tìm ra các vấn đề ưu tiên cần can thiệp trước.
Câu 9. Khi đo huyết áp cho một người bệnh, vị trí đặt loa ống nghe chính xác là ở đâu?
A. Đặt tại động mạch quay ở cổ tay, ngang mức với nếp gấp khuỷu.
B. Đặt tại động mạch cánh tay, phía trên nếp gấp khuỷu khoảng 2-3 cm.
C. Đặt tại động mạch cảnh ở cổ để nghe được âm thanh rõ ràng nhất.
D. Đặt ở bất kỳ vị trí nào trên cánh tay miễn là nghe được tiếng đập.
Câu 10. Một người bệnh trưởng thành có nhịp thở 24 lần/phút, co kéo cơ hô hấp phụ. Tình trạng này được mô tả là gì?
A. Nhịp thở hoàn toàn bình thường, không có gì đáng lo ngại.
B. Tình trạng ngưng thở từng cơn, cần được cấp cứu ngay lập tức.
C. Tình trạng thở chậm, có nguy cơ suy giảm chức năng hô hấp.
D. Tình trạng khó thở, nhịp thở nhanh hơn so với mức bình thường.
Câu 11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng thân nhiệt của một người một cách sinh lý?
A. Người bệnh nằm bất động trong một thời gian dài trên giường.
B. Sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo đúng chỉ định của bác sĩ.
C. Môi trường xung quanh có nhiệt độ thấp và không khí lạnh.
D. Hoạt động thể chất mạnh hoặc vận động gắng sức ngay trước khi đo.
Câu 12. Khi đếm mạch cho người bệnh, điều dưỡng cần đánh giá những tính chất nào của mạch?
A. Chỉ cần đếm tần số của mạch trong vòng một phút là đủ thông tin.
B. Tần số, nhịp điệu, cường độ và sức căng của thành mạch.
C. Màu sắc của da tại vị trí bắt mạch và nhiệt độ của chi.
D. Huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương đo được cùng lúc.
Câu 13. Mục đích của việc cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người bệnh là gì?
A. Chỉ nhằm mục đích làm hài lòng khẩu vị và sở thích của người bệnh.
B. Hỗ trợ quá trình điều trị, tăng cường sức đề kháng và phục hồi sức khỏe.
C. Giảm khối lượng công việc cho điều dưỡng trong việc chăm sóc hàng ngày.
D. Thay thế hoàn toàn cho các phương pháp điều trị bằng thuốc men.
Câu 14. Tư thế Fowler (nửa nằm nửa ngồi) thường được chỉ định cho người bệnh có vấn đề gì?
A. Người bệnh bị tụt huyết áp nặng cần được nằm đầu thấp.
B. Người bệnh cần được dẫn lưu dịch từ ổ bụng sau phẫu thuật.
C. Người bệnh bị chấn thương cột sống cổ nghi ngờ có tổn thương tủy.
D. Người bệnh bị khó thở để giúp phổi giãn nở tốt hơn.
Câu 15. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thời điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong 5 thời điểm bắt buộc phải vệ sinh tay?
A. Ngay sau khi kết thúc ca làm việc và chuẩn bị ra về.
B. Ngay trước khi thực hiện một thủ thuật sạch hoặc vô khuẩn.
C. Ngay sau khi tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh.
D. Ngay trước khi tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
Câu 16. Nguyên tắc cơ bản nhất khi thực hiện một kỹ thuật vô khuẩn là gì?
A. Vật đã vô khuẩn chỉ được tiếp xúc với vật đã vô khuẩn khác.
B. Chỉ cần rửa tay sạch là có thể chạm vào các dụng cụ vô khuẩn.
C. Có thể nói chuyện và ho thoải mái trên mâm dụng cụ vô khuẩn.
D. Dụng cụ đã rơi xuống dưới thắt lưng vẫn được xem là vô khuẩn.
Câu 17. Khi xử lý vật sắc nhọn (kim tiêm) đã qua sử dụng, hành động nào sau đây là đúng?
A. Đậy lại nắp kim tiêm bằng cả hai tay để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
B. Bẻ cong đầu kim trước khi vứt vào thùng rác thải thông thường.
C. Bỏ ngay vào hộp chứa vật sắc nhọn kháng thủng mà không cần đậy nắp.
D. Đưa kim tiêm cho người nhà bệnh nhân để họ tự xử lý và tiêu hủy.
Câu 18. Mục đích chính của việc cách ly người bệnh truyền nhiễm là gì?
A. Trừng phạt người bệnh vì đã không tuân thủ các biện pháp phòng bệnh.
B. Ngăn chặn sự lây lan của tác nhân gây bệnh sang người khác.
C. Tiết kiệm chi phí sử dụng các phương tiện phòng hộ cá nhân.
D. Giúp người bệnh cảm thấy được quan tâm đặc biệt hơn.
Câu 19. Khi thực hiện tiêm bắp sâu, góc độ đưa kim tiêm phù hợp so với mặt da là bao nhiêu?
A. Góc 10-15 độ, gần như song song với bề mặt của da.
B. Góc 45 độ, thường áp dụng cho kỹ thuật tiêm dưới da.
C. Góc 25 độ, thường được áp dụng cho tiêm tĩnh mạch.
D. Góc 90 độ, đâm kim thẳng và vuông góc với bề mặt da.
Câu 20. Biến chứng nào có thể xảy ra nếu tiêm tĩnh mạch một lượng lớn không khí vào cơ thể người bệnh?
A. Gây ra tình trạng áp xe tại vị trí tiêm sau vài ngày.
B. Không gây ra bất kỳ nguy hiểm nào vì khí sẽ tự tan.
C. Gây tắc mạch khí, một biến chứng cực kỳ nguy hiểm.
D. Chỉ gây đau nhức nhẹ tại vị trí tiêm trong thời gian ngắn.
Câu 21. Mục đích của việc hút đờm dãi cho người bệnh là gì?
A. Làm sạch đường thở, giúp người bệnh hô hấp dễ dàng hơn.
B. Lấy mẫu đờm để thực hiện các xét nghiệm không cần thiết.
C. Kích thích phản xạ ho để kiểm tra chức năng thần kinh.
D. Giúp người bệnh cảm thấy khó chịu để tỉnh táo hơn.
Câu 22. Khi chuẩn bị thuốc cho người bệnh, điều dưỡng phải tuân thủ nguyên tắc “3 tra 5 đối”. Việc “đối chiếu tên thuốc” thuộc khâu nào?
A. Là một trong năm khâu đối chiếu (đối) trước khi tiêm/cho uống.
B. Là một trong ba khâu kiểm tra (tra) trước khi dùng thuốc.
C. Không nằm trong nguyên tắc này mà thuộc về trách nhiệm của dược sĩ.
D. Chỉ cần thực hiện khi dùng các loại thuốc có nguy cơ cao.
Câu 23. Khi cho người bệnh ăn qua sonde dạ dày, hành động nào là cần thiết để đảm bảo an toàn?
A. Bơm thật nhanh thức ăn vào sonde để tiết kiệm thời gian chăm sóc.
B. Kiểm tra chắc chắn sonde còn nằm đúng vị trí trong dạ dày trước khi bơm.
C. Cho người bệnh nằm đầu bằng hoàn toàn để tránh thức ăn trào ra ngoài.
D. Pha lẫn các loại thuốc viên đã nghiền vào chung với thức ăn để cho ăn.
Câu 24. Kỹ năng lắng nghe chủ động trong giao tiếp với người bệnh bao gồm hành động nào?
A. Nhìn đi chỗ khác khi người bệnh đang nói để họ không cảm thấy bị soi mói.
B. Liên tục ngắt lời người bệnh để đưa ra lời khuyên của mình.
C. Chỉ nghe những thông tin liên quan đến bệnh lý, bỏ qua các chia sẻ khác.
D. Tập trung vào lời nói, cử chỉ và cảm xúc của người bệnh để thấu hiểu.
Câu 25. Một người bệnh vừa nhận được chẩn đoán ung thư và tỏ ra giận dữ, cáu gắt với điều dưỡng. Phản ứng phù hợp của điều dưỡng là gì?
A. Yêu cầu người bệnh phải bình tĩnh và không được tỏ thái độ như vậy.
B. Lặng lẽ rời khỏi phòng để tránh xung đột không cần thiết.
C. Giải thích rằng sự giận dữ là một phản ứng tâm lý bình thường và lắng nghe họ.
D. Báo cáo ngay với bác sĩ về thái độ không hợp tác của người bệnh.
Câu 26. Khi cần thông báo một tin xấu cho gia đình người bệnh, điều dưỡng nên làm gì?
A. Thông báo qua điện thoại để tránh phải đối mặt trực tiếp.
B. Sử dụng các thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Lựa chọn một không gian riêng tư, yên tĩnh và thể hiện sự đồng cảm.
D. Ủy quyền cho một điều dưỡng ít kinh nghiệm hơn để rèn luyện kỹ năng.
Câu 27. Mục tiêu của việc giáo dục sức khỏe cho người bệnh là gì?
A. Chứng minh kiến thức chuyên môn sâu rộng của nhân viên y tế.
B. Giúp người bệnh hiểu và có khả năng tự quản lý tình trạng sức khỏe.
C. Chuyển toàn bộ trách nhiệm chăm sóc từ điều dưỡng sang người bệnh.
D. Đảm bảo người bệnh tuân thủ mọi chỉ định mà không cần thắc mắc.
Câu 28. Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh giai đoạn cuối là gì?
A. Kéo dài sự sống bằng mọi biện pháp kỹ thuật y khoa hiện đại.
B. Tập trung điều trị triệt để nguyên nhân gây bệnh cho người bệnh.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm đau và các triệu chứng khó chịu.
D. Cách ly hoàn toàn người bệnh khỏi gia đình để họ được nghỉ ngơi.
Câu 29. Khi chăm sóc một người bệnh hấp hối, ưu tiên hàng đầu của điều dưỡng là gì?
A. Đảm bảo người bệnh không bị đau đớn và duy trì sự thoải mái.
B. Hoàn thành tất cả các thủ tục hành chính, giấy tờ liên quan.
C. Thuyết phục gia đình tiếp tục các biện pháp điều trị tích cực.
D. Tập trung vào việc duy trì các chỉ số sinh tồn ở mức bình thường.
Câu 30. Dấu hiệu nào cho thấy người bệnh có thể đang ở trong giai đoạn cận tử?
A. Người bệnh tỉnh táo hoàn toàn, nói chuyện và ăn uống bình thường.
B. Mạch đập mạnh, rõ, huyết áp tăng cao và da hồng hào, ấm áp.
C. Hô hấp thay đổi (kiểu Cheyne-Stokes), tuần hoàn chậm, da nổi vân tím.
D. Người bệnh đòi về nhà và lên kế hoạch cho các hoạt động tương lai.