Trắc Nghiệm Giáo Dục Học IUH là bộ đề ôn tập đại học dành cho sinh viên ngành Sư phạm, Quản lý giáo dục và các ngành khối Khoa học xã hội tại Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM (Industrial University of Ho Chi Minh City – IUH). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thu Hà, giảng viên Khoa Lý luận chính trị – IUH, vào năm 2024. Nội dung bao gồm các kiến thức cơ bản và cốt lõi của môn Giáo dục học như mục tiêu giáo dục, quá trình dạy học, phương pháp giáo dục hiện đại, vai trò của người giáo viên, hình thức tổ chức giáo dục, và nguyên tắc đánh giá học sinh. Câu hỏi được trình bày theo dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên nắm chắc lý thuyết và phát triển tư duy phản biện trong giáo dục.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Giáo Dục Học được phân chia rõ ràng theo từng chương học, kèm theo đáp án và lời giải chi tiết cho mỗi câu hỏi. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập hiệu quả, giúp sinh viên Đại học Công nghiệp TP.HCM nâng cao kiến thức sư phạm, luyện kỹ năng làm bài và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần Giáo dục học.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Giáo Dục Học IUH
Câu 1: Đối với sinh viên, việc nghiên cứu học phần Giáo dục học đại cương có vai trò nền tảng như thế nào trong quá trình đào tạo chuyên môn?
A. Trang bị hệ thống kiến thức toàn diện về mọi lĩnh vực.
B. Góp phần định hình thế giới quan sư phạm, năng lực tự học.
C. Chỉ cung cấp các kỹ năng giao tiếp ứng xử trong học đường.
D. Là điều kiện tiên quyết để xác định con đường sự nghiệp.
Câu 2: Trong khoa học giáo dục, khái niệm “sự phát triển cá nhân” được định nghĩa một cách toàn diện là gì?
A. Quá trình tích lũy đơn thuần về lượng kiến thức, kinh nghiệm.
B. Sự trưởng thành về mặt thể chất theo các giai đoạn lứa tuổi.
C. Sự thay đổi về hành vi, thói quen để thích ứng với xã hội.
D. Quá trình biến đổi toàn diện về chất lượng bên trong chủ thể.
Câu 3: Sự phát triển của cá nhân là một quá trình phức tạp, trong đó cốt lõi là sự biến đổi về mặt nào?
A. Sự thay đổi về nhận thức và tư duy logic một cách độc lập.
B. Sự hoàn thiện các kỹ năng vận động và năng lực thể chất.
C. Sự biến đổi về chất lượng trong đời sống tâm lý và ý thức xã hội.
D. Sự tích lũy tuần tự các kinh nghiệm xã hội qua từng giai đoạn.
Câu 4: Để định hướng cho việc hình thành mẫu người lao động sáng tạo, năng động, kỷ luật trong bối cảnh mới, sinh viên sư phạm cần phải làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc trau dồi kiến thức chuyên môn sâu.
B. Chỉ chú trọng tham gia các hoạt động xã hội để tích lũy kinh nghiệm.
C. Chủ động, tích cực rèn luyện tư duy, tham gia các hoạt động đa dạng.
D. Ưu tiên phát triển năng khiếu cá nhân và các sở thích riêng.
Câu 5: Luận điểm nào sau đây phản ánh đầy đủ và chính xác nhất về các nhân tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển nhân cách?
A. Giáo dục đóng vai trò quyết định tuyệt đối, chi phối yếu tố khác.
B. Nhân cách là sản phẩm thuần túy của môi trường sống, quan hệ.
C. Các yếu tố bẩm sinh di truyền là tiền đề, không thể thay đổi.
D. Nhân cách là kết quả tương tác giữa giáo dục, môi trường, di truyền, hoạt động.
Câu 6: Vai trò của các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách được luận giải đúng đắn nhất là gì?
A. Bẩm sinh là tiền đề, môi trường là điều kiện, giáo dục định hướng, hoạt động quyết định.
B. Môi trường là yếu tố quyết định, các yếu tố còn lại chỉ mang tính hỗ trợ.
C. Giáo dục có thể thay thế hoàn toàn vai trò của các yếu tố khác.
D. Hoạt động cá nhân chỉ có ý nghĩa khi có môi trường thuận lợi.
Câu 7: Những đặc điểm nào của cha mẹ có khả năng di truyền lại cho thế hệ sau và trở thành tiền đề vật chất cho sự phát triển nhân cách?
A. Toàn bộ phẩm chất đạo đức, tính cách, thói quen và lối sống.
B. Những kinh nghiệm xã hội, tri thức khoa học và vốn sống.
C. Đặc điểm giải phẫu sinh lý và các thuộc tính cơ bản của hệ thần kinh.
D. Những thành tựu, địa vị xã hội và uy tín mà cha mẹ đạt được.
Câu 8: Từ góc độ giáo dục học, “tư chất” của một cá nhân được hiểu là gì?
A. Tổ hợp đặc điểm giải phẫu – sinh lý bẩm sinh, tạo thuận lợi cho một lĩnh vực.
B. Năng lực đã được hình thành và phát triển qua quá trình học tập.
C. Trí thông minh và khả năng tư duy logic vượt trội so với người khác.
D. Toàn bộ các phẩm chất đạo đức, nhân cách tốt đẹp của một con người.
Câu 9: Điều kiện nào sau đây được xem là yếu tố cần thiết để những tiền đề bẩm sinh (tư chất) của cá nhân có thể phát triển thành tài năng thực thụ?
A. Môi trường xã hội không có sự cạnh tranh và áp lực thành tích.
B. Có sự giáo dục đúng đắn và cá nhân tích cực hoạt động, rèn luyện.
C. Chỉ cần có môi trường gia đình thuận lợi và điều kiện kinh tế.
D. Chỉ cần cá nhân có ý chí, nghị lực vượt khó mà không cần hỗ trợ.
Câu 10: Khái niệm “môi trường” trong Giáo dục học được hiểu một cách bao quát là gì?
A. Toàn bộ các điều kiện tự nhiên bao quanh cuộc sống con người.
B. Hệ thống các mối quan hệ xã hội trong gia đình, nhà trường.
C. Các thiết chế văn hóa, chính trị, pháp luật của một quốc gia.
D. Toàn bộ hoàn cảnh tự nhiên, xã hội ảnh hưởng đến phát triển cá nhân.
Câu 11. Luận điểm “Giáo dục giữ vai trò chủ đạo đối với sự phát triển nhân cách” được luận giải như thế nào?
A. Giáo dục có thể tạo ra nhân cách theo một khuôn mẫu định sẵn.
B. Giáo dục định hướng, tổ chức và dẫn dắt quá trình hình thành nhân cách.
C. Giáo dục có khả năng loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của di truyền.
D. Giáo dục là nhân tố duy nhất quyết định sự thành công con người.
Câu 12: Vai trò của giáo dục trong việc phát huy những mặt tích cực và hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực từ yếu tố bẩm sinh-di truyền thể hiện ở đâu?
A. Phát hiện, bồi dưỡng năng khiếu, bù trừ các khiếm khuyết cơ thể.
B. Loại bỏ hoàn toàn các đặc điểm di truyền không mong muốn.
C. Làm thay đổi cấu trúc gen để tạo ra những cá nhân ưu việt.
D. Chỉ có tác dụng đối với những cá nhân có tư chất tốt, năng khiếu.
Câu 13: Hoạt động dạy học có thể khắc phục những khiếm khuyết do bẩm sinh, di truyền gây ra, chẳng hạn như trong trường hợp nào?
A. Dạy học cho trẻ em bị khiếm thị, khiếm thính, thiểu năng trí tuệ.
B. Dạy học cho những học sinh có hoàn cảnh gia đình khó khăn.
C. Dạy học cho những học sinh có năng khiếu nổi trội về một lĩnh vực.
D. Dạy học cho những học sinh có sự phát triển bình thường.
Câu 14: Câu tục ngữ “Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng” phản ánh vai trò của yếu tố nào đối với sự hình thành nhân cách?
A. Yếu tố giáo dục của nhà trường.
B. Yếu tố môi trường xã hội.
C. Yếu tố bẩm sinh – di truyền.
D. Yếu tố hoạt động cá nhân.
Câu 15. Khái niệm “năng lực” trong tâm lý học và giáo dục học được định nghĩa là gì?
A. Toàn bộ những đặc điểm tâm lý bẩm sinh của một cá nhân.
B. Tổng hợp các tri thức, kỹ năng mà cá nhân tích lũy được.
C. Tổ hợp các thuộc tính tâm lý đảm bảo thực hiện hiệu quả hoạt động.
D. Những thành tựu vượt trội mà cá nhân đạt được trong lĩnh vực.
Câu 16. Một hệ thống tiền đề bẩm sinh, được phát triển trong đời sống để giải quyết các nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi năng lực cấp cao được gọi là gì?
A. Trí thông minh.
B. Tư chất.
C. Năng khiếu.
D. Thiên tài.
Câu 17. Tác phẩm “Bài ca sư phạm” là công trình kinh điển của nhà giáo dục học nào?
A. J.J. Rousseau.
B. A.S. Makarenko.
C. K.D. Ushinsky.
D. J.A. Comenius.
Câu 18. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ hiện đại đặt ra yêu cầu cấp thiết nào đối với giáo dục?
A. Chỉ tập trung vào việc đào tạo chuyên sâu một lĩnh vực.
B. Giảm bớt nội dung các môn khoa học xã hội, nhân văn.
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến mục tiêu, nội dung, phương pháp giáo dục.
D. Chỉ cần đổi mới trang thiết bị mà không cần thay đổi tư duy.
Câu 19. Một trong những mục tiêu quan trọng của cơ chế thị trường đối với giáo dục là gì?
A. Chỉ tập trung đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng tức thời.
B. Thúc đẩy thương mại hóa giáo dục, xem giáo dục là dịch vụ.
C. Hạn chế vai trò quản lý của nhà nước đối với giáo dục.
D. Phát huy cao độ tính năng động, sáng tạo của con người.
Câu 20. Tuyên bố của UNESCO về giáo dục cho thế kỷ XXI (“Bốn trụ cột của giáo dục”) đã khẳng định điều gì?
A. Học để có kiến thức, bằng cấp, việc làm, thăng tiến.
B. Học lý thuyết, học thực hành, học tại trường, học ngoài xã hội.
C. Học để biết, học để làm, học để chung sống, học để khẳng định mình.
D. Học chuyên môn, học ngoại ngữ, học tin học, học kỹ năng.
Câu 21. Để phát triển giáo dục trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia cần phải làm gì?
A. Chỉ sao chép nguyên bản mô hình giáo dục của nước tiên tiến.
B. Tăng cường đầu tư, chủ động hội nhập, từng bước chuẩn hóa.
C. Đóng cửa, tự phát triển theo một mô hình giáo dục riêng biệt.
D. Chỉ tập trung vào xã hội hóa giáo dục, giảm đầu tư ngân sách.
Câu 22. Mục đích giáo dục được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Yêu cầu khách quan của xã hội và xu thế phát triển của thời đại.
B. Mong muốn chủ quan của nhà giáo dục và người được giáo dục.
C. Kinh nghiệm giáo dục truyền thống đã được tích lũy qua thế hệ.
D. Năng lực và điều kiện hiện có của cơ sở giáo dục, đội ngũ.
Câu 23. Mô hình nhân cách con người mà giáo dục hướng tới trong thời đại mới cần phản ánh điều gì?
A. Chỉ những phẩm chất đạo đức truyền thống của dân tộc.
B. Chỉ những yêu cầu về năng lực chuyên môn của một ngành.
C. Chỉ các tiêu chuẩn về sức khỏe thể chất và tinh thần.
D. Sự thống nhất giữa yêu cầu xã hội, mục tiêu phát triển cá nhân.
Câu 24. Chuẩn mực cụ thể hóa mục tiêu giáo dục cho từng cấp học, bậc học được gọi là gì?
A. Nội dung giáo dục.
B. Mục tiêu giáo dục.
C. Phương pháp giáo dục.
D. Nguyên tắc giáo dục.
Câu 25. Sự phát triển con người toàn diện được biểu hiện rõ nét nhất ở đâu?
A. Cá nhân đạt được thành tích cao nhất trong một lĩnh vực.
B. Sự hình thành hài hòa các mặt đức, trí, thể, mỹ, năng lực.
C. Cá nhân có khả năng thích ứng hoàn toàn với mọi thay đổi.
D. Sự phát triển vượt trội về trí tuệ so với các mặt khác.
Câu 26. Quá trình hình thành và phát triển nhân cách con người diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. Chỉ trong giai đoạn từ khi sinh ra đến tuổi trưởng thành.
B. Chỉ trong thời gian học tập tại hệ thống giáo dục quốc dân.
C. Trong suốt cả cuộc đời của mỗi cá nhân.
D. Chỉ trong giai đoạn cá nhân tham gia vào hoạt động lao động.
Câu 27. Tính giai cấp của giáo dục được biểu hiện một cách tập trung và rõ nét nhất ở đâu?
A. Mục đích và nội dung giáo dục.
B. Phương pháp và hình thức tổ chức.
C. Hệ thống cơ sở vật chất, trang thiết bị.
D. Đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý.
Câu 28. Đối tượng tác động trực tiếp của hoạt động giáo dục là gì?
A. Quá trình sư phạm.
B. Sản phẩm giáo dục.
C. Hoạt động giáo dục.
D. Con người (người được giáo dục).
Câu 29. Mục đích của hoạt động giáo dục do chủ thể nào xác định và quy định?
A. Chỉ do nhà trường và các nhà giáo dục trực tiếp quyết định.
B. Chỉ do nguyện vọng, nhu cầu của người học và gia đình.
C. Do yêu cầu khách quan của xã hội và mục tiêu phát triển con người.
D. Chỉ do các tổ chức quốc tế về giáo dục, văn hóa đề ra.
Câu 30. “Hoạt động cá nhân” được xem là yếu tố giữ vai trò quyết định trực tiếp đối với sự hình thành và phát triển nhân cách vì sao?
A. Vì đó là yếu tố duy nhất tạo ra sự khác biệt giữa các cá nhân.
B. Vì thông qua hoạt động, cá nhân chuyển hóa tác động bên ngoài.
C. Vì hoạt động cá nhân có thể thay thế hoàn toàn vai trò giáo dục.
D. Vì không có hoạt động thì các yếu tố khác không thể tác động.