Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 15

Năm thi: 2024
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội
Người ra đề: ThS. Lưu Ngọc Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Sư phạm
Năm thi: 2024
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội
Người ra đề: ThS. Lưu Ngọc Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Sư phạm
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 15 (Đề nâng cao) là bài đề nâng cao được thiết kế dành riêng cho sinh viên khối ngành Sư phạm tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội (HNMU), nhằm kiểm tra và nâng cao kiến thức chuyên sâu trong học phần Giáo dục học đại cương. Đề ôn tập đại học dành cho sinh viên được biên soạn bởi ThS. Lưu Ngọc Hòa, giảng viên Khoa Giáo dục – HNMU, vào năm 2024. Nội dung đề xoay quanh các chuyên đề như quản lý giáo dục, đổi mới phương pháp dạy học, giáo dục tích hợp, và năng lực thích ứng của giáo viên trong bối cảnh chuyển đổi số trong giáo dục.

Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 15 (Đề nâng cao) là công cụ lý tưởng giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức lý luận vào giải quyết các tình huống thực tiễn trong môi trường giáo dục hiện đại. Hệ thống đề thi được trình bày rõ ràng, đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, hỗ trợ sinh viên trong việc tự học và đánh giá năng lực bản thân. Ngoài ra, website còn cung cấp công cụ theo dõi tiến độ học tập, giúp người học tối ưu hóa thời gian ôn luyện trước các kỳ thi quan trọng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 15

Câu 1. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Giáo dục học được xác định một cách toàn diện và đầy đủ nhất là:
A. Quá trình giáo dục có mục đích, có tổ chức, có kế hoạch nhằm hình thành nhân cách.
B. Các hiện tượng giáo dục nảy sinh ngẫu nhiên trong đời sống xã hội.
C. Sự hình thành và phát triển nhân cách của người học trong nhà trường.
D. Quá trình dạy học các môn khoa học cụ thể trong hệ thống giáo dục quốc dân.

Câu 2. Trong các tính chất của giáo dục, tính chất nào thể hiện rõ nhất vai trò của giáo dục như một công cụ để duy trì và chuyển giao hệ giá trị cốt lõi của một chế độ xã hội?
A. Tính lịch sử – xã hội.
B. Tính giai cấp.
C. Tính phổ biến và vĩnh hằng.
D. Tính kế thừa văn hóa.

Câu 3. Luận điểm “Giáo dục có thể quyết định hoàn toàn sự phát triển nhân cách, bất chấp yếu tố di truyền và môi trường” thuộc về quan điểm nào?
A. Quan điểm duy vật biện chứng trong giáo dục.
B. Quan điểm nhấn mạnh vai trò của yếu tố bẩm sinh – di truyền.
C. Quan điểm tuyệt đối hóa vai trò của giáo dục.
D. Quan điểm cho rằng môi trường là yếu tố quyết định.

Câu 4. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa “giáo dục” (theo nghĩa rộng) và “tự giáo dục” là gì?
A. Mục tiêu hướng tới của hai quá trình là hoàn toàn khác nhau.
B. “Giáo dục” có sự tham gia của nhiều lực lượng, còn “tự giáo dục” chỉ có một.
C. “Tự giáo dục” có thể diễn ra mà không cần quá trình giáo dục trước đó.
D. Chủ thể và khách thể trong “tự giáo dục” là một, còn trong “giáo dục” là hai.

Câu 5. Chức năng nào của giáo dục thể hiện rõ nhất vai trò của nó như một động lực cơ bản cho sự tiến bộ và tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?
A. Chức năng chính trị – xã hội.
B. Chức năng kinh tế – sản xuất.
C. Chức năng văn hóa – tư tưởng.
D. Chức năng tái sản xuất các quan hệ xã hội.

Câu 6. “Mọi ảnh hưởng từ gia đình, xã hội, nhà trường đến sự hình thành và phát triển nhân cách của một cá nhân” là khái niệm đề cập đến:
A. Quá trình dạy học.
B. Hoạt động giáo dưỡng.
C. Giáo dục theo nghĩa rộng.
D. Quản lý giáo dục.

Câu 7. Yếu tố nào giữ vai trò chủ đạo, định hướng toàn bộ quá trình hình thành và phát triển nhân cách của con người?
A. Giáo dục.
B. Hoạt động cá nhân.
C. Môi trường sống.
D. Yếu tố bẩm sinh – di truyền.

Câu 8. Động lực cơ bản nhất của quá trình dạy học là việc giải quyết mâu thuẫn giữa:
A. Yêu cầu của giáo viên và khả năng hiện có của học sinh.
B. Nội dung dạy học phức tạp và thời gian học tập có hạn.
C. Yêu cầu, nhiệm vụ học tập và trình độ nhận thức, phát triển trí tuệ hiện có của học sinh.
D. Phương pháp dạy học của giáo viên và phương pháp học tập của học sinh.

Câu 9. Theo quan điểm dạy học hiện đại, bản chất của quá trình dạy học là:
A. Quá trình giáo viên truyền đạt tri thức và kinh nghiệm cho học sinh một cách có hệ thống.
B. Quá trình rèn luyện các kỹ năng, kỹ xảo cần thiết cho người học một cách máy móc.
C. Quá trình tổ chức hoạt động nhận thức độc đáo của người học dưới sự chỉ đạo của người dạy.
D. Hoạt động độc lập của giáo viên nhằm thực hiện các mục tiêu dạy học đã được quy định.

Câu 10. Nguyên tắc “đảm bảo sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn” trong dạy học đòi hỏi điều gì nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc áp dụng kiến thức đã học vào các bài tập thực hành cụ thể.
B. Vận dụng kiến thức vào đời sống, sản xuất, đồng thời rút ra những vấn đề lý luận từ thực tiễn.
C. Giảm bớt thời lượng học lý thuyết để tăng cường thời gian cho các hoạt động thực tế.
D. Yêu cầu mọi kiến thức lý thuyết phải được chứng minh bằng các thí nghiệm trong phòng học.

Câu 11. Trong cấu trúc của hoạt động học, yếu tố nào giữ vai trò khởi đầu, định hướng và thúc đẩy toàn bộ hoạt động?
A. Hành động học tập cụ thể.
B. Nhiệm vụ học tập được giao.
C. Phương pháp học tập của cá nhân.
D. Động cơ học tập của người học.

Câu 12. Phương pháp dạy học nào sau đây phát huy tối đa vai trò chủ thể, tính tích cực, sáng tạo và năng lực tự giải quyết vấn đề của người học?
A. Phương pháp thuyết trình, diễn giải.
B. Phương pháp làm mẫu, bắt chước.
C. Phương pháp dạy học nêu vấn đề – giải quyết vấn đề.
D. Phương pháp sử dụng sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.

Câu 13. Đánh giá kết quả học tập nhằm mục đích “điều chỉnh hoạt động dạy của thầy và hoạt động học của trò” thể hiện chức năng nào của kiểm tra – đánh giá?
A. Chức năng phát hiện – chẩn đoán.
B. Chức năng giáo dục và phát triển.
C. Chức năng kiểm soát và xác nhận.
D. Chức năng tạo động lực học tập.

Câu 14. Hình thức tổ chức dạy học nào có ưu thế nhất trong việc hình thành năng lực hợp tác, giao tiếp và giải quyết các nhiệm vụ phức hợp cho học sinh?
A. Dạy học theo lớp – bài.
B. Dạy học theo dự án (project-based learning).
C. Tham quan, học tập ngoại khóa.
D. Phụ đạo, bồi dưỡng học sinh giỏi.

Câu 15. Logic của quá trình dạy học được hiểu là:
A. Trình tự sắp xếp các môn học trong chương trình đào tạo từ dễ đến khó.
B. Trình tự các bài giảng, các chương mục trong một cuốn sách giáo khoa.
C. Sự vận động của hoạt động nhận thức của học sinh đi từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng.
D. Các bước lên lớp của giáo viên theo một giáo án đã được soạn sẵn.

Câu 16. Mục tiêu cốt lõi của quá trình giáo dục (theo nghĩa hẹp) là:
A. Trang bị cho người học một hệ thống tri thức khoa học hiện đại, vững chắc.
B. Hình thành ý thức, tình cảm, niềm tin, hành vi và thói quen phù hợp chuẩn mực xã hội.
C. Phát triển toàn diện năng lực tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề thực tiễn.
D. Bồi dưỡng cho người học các kỹ năng nghề nghiệp cần thiết để tham gia lao động.

Câu 17. Nguyên tắc “giáo dục trong tập thể và bằng tập thể” dựa trên cơ sở triết học nào?
A. Con người chỉ có thể phát triển nhân cách thông qua việc tự rèn luyện một mình.
B. Sức mạnh của dư luận và truyền thống tập thể có thể thay thế vai trò của nhà giáo dục.
C. Sự phát triển của cá nhân không tách rời sự phát triển của các mối quan hệ xã hội.
D. Con người là một thực thể sinh học, sự phát triển tuân theo quy luật của tự nhiên.

Câu 18. Phương pháp nào trong giáo dục tác động trực tiếp đến nhận thức, tình cảm của đối tượng giáo dục nhằm xây dựng các khái niệm, chuẩn mực đạo đức?
A. Phương pháp thuyết phục.
B. Phương pháp rèn luyện và tập thói quen.
C. Phương pháp tổ chức hoạt động thực tiễn.
D. Phương pháp nêu gương.

Câu 19. “Sự tự ý thức, tự xác định mục tiêu và tự tổ chức quá trình rèn luyện, hoàn thiện nhân cách của bản thân” là bản chất của quá trình nào?
A. Tự giáo dục.
B. Tự học tập.
C. Tự nhận thức.
D. Tự rèn luyện.

Câu 20. Con đường giáo dục nào có vai trò nền tảng, cơ bản và lâu dài nhất đối với sự hình thành nhân cách của một con người?
A. Giáo dục thông qua các hoạt động trong nhà trường.
B. Giáo dục trong môi trường gia đình.
C. Giáo dục thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Giáo dục thông qua các tổ chức xã hội, đoàn thể.

Câu 21. Sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp thuyết phục và phương pháp đàm thoại trong giáo dục là:
A. Thuyết phục chỉ dùng lời nói, đàm thoại có thể dùng cả phương tiện phi ngôn ngữ.
B. Thuyết phục hướng đến thay đổi nhận thức, đàm thoại hướng đến hình thành hành vi.
C. Thuyết phục là quá trình tác động có hệ thống, đàm thoại là quá trình tương tác qua lại.
D. Thuyết phục mang tính áp đặt, một chiều; đàm thoại mang tính tương tác, hai chiều.

Câu 22. Trong các lực lượng giáo dục, yếu tố nào giữ vai trò chủ đạo, có định hướng, có kế hoạch và sử dụng các phương pháp khoa học nhất?
A. Nhà trường.
B. Gia đình.
C. Xã hội.
D. Bạn bè.

Câu 23. Việc một học sinh noi gương một nhân vật lịch sử, tự đặt ra yêu cầu và rèn luyện theo tấm gương đó là biểu hiện của phương pháp giáo dục nào?
A. Phương pháp rèn luyện.
B. Phương pháp thuyết phục.
C. Phương pháp nêu gương.
D. Phương pháp tổ chức hoạt động.

Câu 24. Trong chu trình quản lý giáo dục (Kế hoạch hóa → Tổ chức → Chỉ đạo → Kiểm tra), chức năng nào giữ vai trò tiền đề, định hướng cho tất cả các chức năng còn lại?
A. Chức năng kế hoạch hóa.
B. Chức năng chỉ đạo, điều hành.
C. Chức năng tổ chức thực hiện.
D. Chức năng kiểm tra, đánh giá.

Câu 25. Tính “mở” và “linh hoạt” của hệ thống giáo dục quốc dân thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?
A. Sự đa dạng hóa các loại hình trường lớp công lập, tư thục và quốc tế.
B. Sự liên thông giữa các cấp học, trình độ đào tạo, tạo cơ hội học tập suốt đời.
C. Việc áp dụng các chương trình giáo dục tiên tiến của các nước phát triển.
D. Sự phân cấp quản lý mạnh mẽ cho các cơ sở giáo dục địa phương.

Câu 26. Xu thế “xã hội hóa giáo dục” trong bối cảnh hiện đại được hiểu đúng nhất là:
A. Huy động sự đóng góp tài chính của toàn xã hội để giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
B. Khuyến khích thành lập các trường tư thục để cạnh tranh với hệ thống trường công.
C. Biến giáo dục thành dịch vụ hàng hóa, hoạt động theo cơ chế thị trường thuần túy.
D. Huy động và tạo điều kiện cho toàn xã hội tham gia vào sự nghiệp phát triển giáo dục.

Câu 27. Nhân tố nào được xem là có vai trò quyết định trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả của hoạt động giáo dục trong nhà trường?
A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học hiện đại.
B. Đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục.
C. Chương trình, nội dung giáo dục tiên tiến.
D. Chính sách vĩ mô của nhà nước về giáo dục.

Câu 28. Cấu trúc của hệ thống giáo dục quốc dân bao gồm các bộ phận hợp thành nào?
A. Các cấp học, trình độ đào tạo, các loại hình nhà trường, các ngành học.
B. Các loại hình nhà trường như công lập, tư thục và các hình thức giáo dục.
C. Các cơ quan quản lý giáo dục từ trung ương đến địa phương và các cơ sở giáo dục.
D. Các cấp học từ mầm non đến đại học và sau đại học được nhà nước quy định.

Câu 29. Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của người giáo viên trong bối cảnh giáo dục hiện đại?
A. Người truyền thụ kiến thức, là trung tâm của mọi hoạt động trên lớp học.
B. Người kiểm tra, đánh giá một cách nghiêm khắc kết quả học tập của học sinh.
C. Người tổ chức, hướng dẫn, cố vấn cho hoạt động học tập tự giác, sáng tạo của người học.
D. Người quản lý lớp học, đảm bảo kỷ luật và trật tự trong giờ học.

Câu 30. Mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp trong hệ thống giáo dục quốc dân là:
A. Nâng cao dân trí, phát hiện và bồi dưỡng nhân tài cho đất nước.
B. Trang bị kiến thức khoa học cơ bản, phổ thông cho mọi công dân.
C. Đào tạo nhân lực có kỹ năng thực hành nghề, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
D. Hình thành và phát triển nhân cách toàn diện cho thế hệ trẻ. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: