Câu hỏi Trắc Nghiệm Kinh Tế Học Đại Cương Đề 13 là bộ đề tham khảo được xây dựng nhằm hỗ trợ sinh viên ôn luyện học phần Kinh tế học đại cương tại Trường Đại học Văn Lang (VLU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Phạm Văn Lộc, giảng viên Khoa Kinh tế – VLU, vào năm 2023. Nội dung đề tập trung vào các vấn đề trọng tâm như: mối quan hệ giữa cung – cầu, chi phí sản xuất, tối đa hóa lợi nhuận, và phân tích sự can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế thị trường. Đề giúp sinh viên luyện tập kỹ năng làm bài trắc nghiệm và củng cố kiến thức lý thuyết một cách logic và có hệ thống.
Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận Câu hỏi Trắc Nghiệm Kinh Tế Học Đại Cương Đề 13 một cách dễ dàng. Từng câu hỏi đều có đáp án và phần giải thích cụ thể, hỗ trợ người học hiểu sâu các khái niệm kinh tế quan trọng. Giao diện thân thiện, khả năng lưu đề yêu thích và tính năng thống kê tiến trình học tập qua biểu đồ là những tiện ích nổi bật giúp người học tối ưu quá trình ôn luyện. Đây là công cụ học tập hiệu quả để sinh viên tự tin bước vào các kỳ thi học phần Kinh tế học đại cương.
1. Chi phí cơ hội là gì?
A. Giá trị của phương án bị bỏ qua tốt nhất
B. Số tiền đã chi ra
C. Giá trị sản phẩm đầu ra
D. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
2. Đường cầu dốc xuống vì:
A. Giá tăng thì lợi nhuận tăng
B. Giá giảm → lượng cầu tăng
C. Cung tăng theo giá
D. Không liên quan đến giá
3. Trong thị trường độc quyền, người bán:
A. Không thể kiểm soát giá
B. Kiểm soát hoàn toàn giá
C. Phụ thuộc vào giá thế giới
D. Luôn lỗ
4. Thuế suất lũy tiến là gì?
A. Mức thuế giảm dần theo thu nhập
B. Mức thuế tăng theo thu nhập
C. Tỷ lệ thuế cố định
D. Không liên quan đến thu nhập
5. Trong mô hình đường giới hạn khả năng sản xuất, điểm nằm bên ngoài đường biểu thị:
A. Hiệu quả tối đa
B. Không khả thi với nguồn lực hiện có
C. Lãng phí nguồn lực
D. Chi phí cơ hội bằng 0
6. Tăng trưởng kinh tế được đo bằng:
A. Mức lạm phát
B. Tốc độ tăng GDP thực
C. Lãi suất
D. Tỷ lệ thất nghiệp
7. Đường tổng cầu AD dốc xuống vì:
A. Giá cả tăng → đầu tư tăng
B. Giá cả tăng → sức mua giảm
C. Tiêu dùng không đổi
D. GDP không đổi
8. Mức giá sàn sẽ tạo ra:
A. Dư thừa hàng hóa nếu đặt trên giá cân bằng
B. Thiếu hụt hàng hóa
C. Không ảnh hưởng gì
D. Giảm cung
9. Hiệu ứng thay thế xảy ra khi:
A. Giá hàng hóa tăng, người tiêu dùng không thay đổi hành vi
B. Người tiêu dùng chuyển sang hàng hóa rẻ hơn
C. Tổng cầu giảm
D. Tiết kiệm tăng
10. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng:
A. Số người thất nghiệp / lực lượng lao động
B. Người thất nghiệp / dân số
C. Người có việc làm / dân số
D. Dân số / người thất nghiệp
11. Lạm phát là:
A. Tăng GDP
B. Tăng thất nghiệp
C. Sự gia tăng liên tục mức giá chung
D. Giảm sản lượng
12. Trong dài hạn, chính sách tài khóa mở rộng sẽ gây ra:
A. Lạm phát
B. Giảm đầu tư
C. Thất nghiệp
D. Tăng lãi suất
13. Đường cung ngắn hạn dốc lên vì:
A. Lương danh nghĩa không điều chỉnh kịp thời
B. Tổng cầu ổn định
C. Cung tiền không đổi
D. Đầu tư giảm
14. Đường Phillips cho thấy mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp
B. GDP và đầu tư
C. Cầu và cung
D. Lạm phát và tăng trưởng
15. Hệ số co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1 cho thấy:
A. Cầu co giãn
B. Cầu không đổi
C. Cầu không co giãn
D. Cầu hoàn toàn không co giãn
16. Chính sách tiền tệ mở rộng gồm:
A. Giảm lãi suất và tăng cung tiền
B. Tăng thuế
C. Giảm chi tiêu công
D. Tăng lạm phát
17. Một ví dụ của hàng hóa cấp thấp là:
A. Mì gói
B. Ô tô
C. Nhà hàng sang trọng
D. Laptop cao cấp
18. Khi đầu tư tăng, điều gì xảy ra với tổng cầu?
A. Dịch chuyển sang phải
B. Dịch chuyển sang trái
C. Không đổi
D. Giảm sản lượng
19. Khi ngân hàng trung ương bán trái phiếu, cung tiền:
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Giảm nhẹ rồi tăng
20. Đường cung dài hạn (LRAS) trong mô hình cổ điển là:
A. Dọc đứng
B. Dốc lên
C. Dốc xuống
D. Nằm ngang
21. Sản lượng tiềm năng đạt được khi:
A. Toàn bộ nguồn lực được sử dụng hiệu quả
B. Có thất nghiệp lớn
C. Giá cả tăng cao
D. Lạm phát tăng
22. Khi tỷ giá tăng (đồng nội tệ yếu đi), điều gì xảy ra?
A. Xuất khẩu tăng
B. Nhập khẩu tăng
C. Cầu nội địa giảm
D. Tổng cung tăng
23. Trong ngắn hạn, chính sách tài khóa tác động qua:
A. Tổng cầu
B. Tổng cung
C. LRAS
D. Tiền tệ
24. Hệ số nhân chi tiêu chính phủ là:
A. 1 / (1 – MPC)
B. 1 / MPC
C. MPC / 1
D. 1 + MPC
25. MPC là gì?
A. Xu hướng tiêu dùng cận biên
B. Thuế trung bình
C. Đầu tư tối đa
D. Năng suất biên
26. Nếu chính phủ giảm thuế, tổng cầu:
A. Giảm
B. Không đổi
C. Tăng
D. Bị triệt tiêu
27. Sản phẩm trung bình là:
A. Tổng sản phẩm / tổng chi phí
B. Tổng sản phẩm / số lượng lao động
C. Lợi nhuận / chi phí
D. Tổng doanh thu / sản lượng
28. Nếu MR > MC thì:
A. Doanh nghiệp nên tăng sản lượng
B. Doanh nghiệp nên giảm sản lượng
C. Lợi nhuận tối đa
D. Giá = chi phí biên
29. Khi lạm phát kỳ vọng tăng, đường Phillips ngắn hạn:
A. Dịch chuyển sang phải
B. Không đổi
C. Dịch chuyển sang trái
D. Dốc đứng
30. Một doanh nghiệp trong cạnh tranh độc quyền có đặc điểm:
A. Có sản phẩm khác biệt
B. Không có đối thủ
C. Bán hàng hóa công cộng
D. Định giá theo nhà nước
31. Khi tiêu dùng giảm, tổng cầu:
A. Giảm
B. Không đổi
C. Tăng
D. Giảm cung
32. Chính sách bảo hộ thương mại gồm:
A. Thuế nhập khẩu, hạn ngạch, trợ cấp trong nước
B. Giảm lãi suất
C. Tăng thuế thu nhập
D. Tự do hóa thị trường
33. Tiền pháp định là:
A. Vàng
B. Tiền không có giá trị nội tại nhưng được nhà nước công nhận
C. Tiền từ nước ngoài
D. Trái phiếu
34. Đường tổng cung dài hạn phản ánh:
A. Sản lượng tiềm năng
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Giá cả
D. Đầu tư
35. Khi đầu tư giảm, sản lượng thực tế sẽ:
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Tăng lạm phát
36. Hiện tượng “lạm phát đình trệ” là:
A. Lạm phát cao và tăng trưởng thấp
B. Giá giảm và sản lượng tăng
C. Thất nghiệp thấp và tăng trưởng cao
D. Không có thay đổi
37. Chính sách tài khóa mở rộng áp dụng khi nào?
A. Khi suy thoái kinh tế
B. Khi lạm phát cao
C. Khi thị trường lao động quá nóng
D. Khi cung tăng
38. Mục tiêu của chính sách tiền tệ:
A. Ổn định giá cả và tăng trưởng kinh tế
B. Giảm đầu tư
C. Giảm tiêu dùng
D. Kiểm soát nhập khẩu
39. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) không bao gồm:
A. Xuất khẩu
B. Chuyển nhượng tài sản
C. Đầu tư
D. Tiêu dùng
40. Nếu chi phí cận biên MC vượt doanh thu cận biên MR thì doanh nghiệp:
A. Nên giảm sản lượng
B. Tăng sản lượng
C. Duy trì sản lượng
D. Tăng giá