Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ UEL là bộ đề ôn tập được thiết kế dành cho sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ học và Sư phạm tiếng Anh tại Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM (University of Economics and Law – VNUHCM-UEL). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Minh Thảo, giảng viên Khoa Ngoại ngữ – UEL, vào năm 2024. Nội dung đề đại học tập trung vào các kiến thức nền tảng của môn Dẫn luận ngôn ngữ như đặc điểm của ngôn ngữ, chức năng ngôn ngữ, phân biệt ngôn ngữ và lời nói, các đơn vị ngôn ngữ (âm vị, hình vị, từ, câu), các ngành ngôn ngữ học cơ bản (ngữ âm học, cú pháp học, ngữ nghĩa học…) và ứng dụng ngôn ngữ học trong đời sống xã hội. Các câu hỏi được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm khách quan, phù hợp với chương trình đào tạo và đề cương học phần.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ được phân chia rõ ràng theo từng chương, kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên Trường Đại học Kinh tế – Luật hệ thống hóa kiến thức ngôn ngữ học nền tảng và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Dẫn luận ngôn ngữ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ UEL
Câu 1: Mối quan hệ giữa hình thức âm thanh và nội dung ý nghĩa của một từ trong ngôn ngữ tự nhiên được gọi là quan hệ gì?
A. Quan hệ võ đoán
B. Quan hệ ngữ pháp
C. Quan hệ ngữ âm
D. Quan hệ tuyến tính
Câu 2: Ngữ âm học nghiên cứu về phương diện nào của ngôn ngữ?
A. Các quy tắc kết hợp từ thành câu
B. Các đơn vị mang nghĩa nhỏ nhất
C. Mặt vật chất, âm thanh của ngôn ngữ
D. Lịch sử phát triển và nguồn gốc của từ
Câu 3: Điều gì làm cho hệ thống tín hiệu ngôn ngữ khác biệt căn bản so với các hệ thống tín hiệu khác?
A. Chỉ ngôn ngữ mới có tính hai mặt: biểu hiện và được biểu hiện
B. Chỉ ngôn ngữ mới có thể biểu hiện bằng chữ viết
C. Chỉ ngôn ngữ mới có khả năng thông báo đa dạng
D. Chỉ ngôn ngữ mới có khả năng kết hợp các tín hiệu
Câu 4: Đâu là đơn vị ngôn ngữ chứa đựng tín hiệu ngôn ngữ hoàn chỉnh nhất?
A. Yêu
B. Thích
C. Rất
D. Kem
Câu 5: Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của ngành Ngôn ngữ học đại cương là gì?
A. Các đặc điểm của một ngôn ngữ cụ thể như tiếng Việt
B. Quá trình thụ đắc ngôn ngữ của một cá thể
C. Cấu trúc và ý nghĩa của các từ đơn lẻ
D. Các thuộc tính phổ quát và bản chất chung của ngôn ngữ loài người
Câu 6: Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy được mô tả chính xác nhất là gì?
A. Ngôn ngữ hoàn toàn tách biệt và độc lập với tư duy
B. Ngôn ngữ và tư duy là hai thực thể đồng nhất
C. Ngôn ngữ tồn tại trước và quyết định hoàn toàn tư duy
D. Ngôn ngữ và tư duy thống nhất nhưng không đồng nhất
Câu 7: Hệ thống tín hiệu ngôn ngữ có đặc điểm nào nổi bật so với các hệ thống tín hiệu khác?
A. Sự kết hợp giữa cái biểu hiện và cái được biểu hiện là tất yếu
B. Biểu đạt thông tin bằng cách kết hợp một số ít tín hiệu có sẵn
C. Cái biểu hiện của tín hiệu ngôn ngữ có bản chất là âm thanh
D. Có tính phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh giao tiếp
Câu 8: Trong giao tiếp của con người, yếu tố phi ngôn ngữ nào thường xuyên đi kèm và bổ trợ cho ngôn ngữ âm thanh?
A. Cử chỉ, điệu bộ và nét mặt
B. Các ký hiệu toán học và công thức
C. Các tín hiệu đèn giao thông
D. Các biểu tượng trong nghệ thuật
Câu 9: Từ vựng của một ngôn ngữ được định nghĩa là?
A. Toàn bộ các từ và các đơn vị tương đương từ (ngữ cố định)
B. Toàn bộ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ đó
C. Tập hợp các âm vị và các quy tắc kết hợp chúng
D. Hệ thống các hình vị cấu tạo nên từ của ngôn ngữ
Câu 10: Tính đa trị của tín hiệu ngôn ngữ được thể hiện qua hiện tượng nào?
A. Một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh
B. Một ý nghĩa chỉ có thể được biểu đạt bằng một từ duy nhất
C. Các từ đồng nghĩa có hình thức âm thanh hoàn toàn khác nhau
D. Một từ có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau
Câu 11: Mối quan hệ giữa “trời” và “xanh” trong cụm từ “trời xanh” là quan hệ gì?
A. Quan hệ liên tưởng
B. Quan hệ đồng nhất
C. Quan hệ kết hợp (ngữ đoạn)
D. Quan hệ cấp bậc
Câu 12: Dựa vào tính võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ, từ nào dưới đây KHÔNG thể hiện sự liên quan trực tiếp giữa âm thanh và ý nghĩa?
A. Rì rào
B. Leng keng
C. Tí tách
D. Tuyệt vời
Câu 13: Hệ quả của tính võ đoán trong tín hiệu ngôn ngữ là gì?
A. Con người không thể tạo ra các từ mới để biểu thị khái niệm mới
B. Mỗi cộng đồng ngôn ngữ có các quy ước riêng về hình thức và nội dung
C. Mối quan hệ giữa âm thanh và ý nghĩa là bất biến qua thời gian
D. Bất kỳ âm thanh nào cũng có thể được dùng để chỉ một ý nghĩa bất kỳ
Câu 14 (đánh số theo file gốc): Thuộc tính nào của tín hiệu ngôn ngữ thể hiện mối quan hệ không có lý do tự thân giữa cái biểu hiện và cái được biểu hiện?
A. Tính hai mặt
B. Tính võ đoán
C. Tính năng sản
D. Tính tuyến tính
Câu 15: Đơn vị nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho tính võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ?
A. Từ tượng thanh (ví dụ: ào ào)
B. Từ tượng hình (ví dụ: lênh khênh)
C. Từ thông thường (ví dụ: bàn, ghế)
D. Từ láy (ví dụ: xinh xắn)
Câu 16: Ngữ điệu trong ngôn ngữ học được định nghĩa là gì?
A. Sự thay đổi cao độ trong một từ để phân biệt nghĩa
B. Sự biến đổi cao độ của giọng nói theo một đường nét nhất định trong phát ngôn
C. Sự lên giọng hay xuống giọng ở cuối một câu hỏi
D. Độ trong và sáng của giọng nói người phát âm
Câu 17: Âm tố được xác định là?
A. Đơn vị âm thanh có chức năng khu biệt nghĩa
B. Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ mang ý nghĩa
C. Bất kỳ âm thanh nào do con người phát ra
D. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất, không thể phân chia được nữa
Câu 18: Hiện tượng biến âm từ “Sa Huỳnh” thành “Sa Sình” trong phương ngữ là do quy luật nào?
A. Quy luật đồng hóa
B. Quy luật dị hóa
C. Quy luật nhược hóa (rụng âm)
D. Quy luật kiêng kỵ
Câu 19: Đặc điểm chung của các nguyên âm trong hầu hết các ngôn ngữ là gì?
A. Khi phát âm, luồng không khí đi ra tự do, không bị cản trở
B. Luồng không khí bị cản trở hoàn toàn tại một vị trí trong khoang miệng
C. Dây thanh âm không rung khi phát âm các nguyên âm
D. Luồng không khí đi ra qua cả khoang miệng và khoang mũi
Câu 20: Biến thể của âm vị (allophone) là gì?
A. Một âm vị khác hoàn toàn về mặt cấu âm
B. Các cách thể hiện khác nhau của cùng một âm vị trong các vị trí khác nhau
C. Một loại âm vị chỉ xuất hiện ở đầu âm tiết
D. Một âm vị đã biến mất trong quá trình phát triển ngôn ngữ
Câu 21: Âm tiết trong ngữ âm học được định nghĩa là?
A. Một đơn vị ngữ âm luôn có phụ âm đầu và nguyên âm chính
B. Một khúc đoạn âm thanh được phát ra với một đỉnh âm lượng
C. Đơn vị nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ
D. Toàn bộ các âm tố có trong một từ đơn
Câu 22: Hiện tượng “xích lô” → “xế lích” là một ví dụ của quy luật biến âm nào?
A. Đồng hóa
B. Dị hóa
D. Thêm âm
Câu 23: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ của quy luật đồng hóa trong tiếng Việt?
A. Đèn cây → đền cây
B. Xinh xắn → xinh xinh
C. Răng rắc → răng rắc (đồng hóa về vị trí cấu âm của phụ âm cuối)
D. Ai nấy → ấy nấy
Câu 24: Trong âm vị học, “ranh giới” được xác định là gì?
A. Một yếu tố dùng để phân biệt nghĩa của các từ
B. Một loại âm vị đặc biệt chỉ có ở cuối câu
C. Một yếu tố siêu đoạn tính, đánh dấu chỗ ngắt nghỉ
D. Một cách để phân biệt các loại câu khác nhau
Câu 25: Hiện tượng biến âm do quy luật tiết kiệm trong ngữ lưu (economy of articulation) dẫn đến điều gì?
A. Thêm vào một âm để phát âm được dễ dàng hơn
B. Lược bỏ một âm hoặc một âm tiết để phát âm nhanh hơn
C. Thay đổi vị trí các âm trong một từ cho thuận tiện
D. Biến một âm khó thành một âm dễ phát âm hơn
Câu 26: Đồng hóa (assimilation) là hiện tượng ngữ âm trong đó?
A. Hai âm khác nhau đứng gần nhau trở nên khác nhau hơn
B. Một âm bị lược bỏ hoàn toàn khỏi chuỗi lời nói
C. Thêm một âm mới vào giữa hai âm đã có
D. Một âm bị ảnh hưởng và trở nên giống một âm khác đứng gần nó
Câu 27: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được dùng để phân loại nguyên âm?
A. Vị trí của lưỡi theo chiều trước – sau
B. Độ mở của miệng (độ nâng của lưỡi)
C. Hình dáng của môi khi phát âm
D. Sự rung của dây thanh âm
Câu 28: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ của quy luật dị hóa (dissimilation)?
A. Đèn cây → đền cây
B. Phanh phui → phanh phui (tránh lặp lại âm môi [ph])
C. Xích xích → xinh xích
D. Ai nấy → ấy nấy
Câu 29: Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để phân loại phụ âm?
A. Độ mở của miệng
B. Vị trí của lưỡi theo chiều trước – sau
C. Phương thức cấu âm (cách luồng hơi bị cản trở)
D. Hình dáng của môi khi phát âm
Câu 30: Có bao nhiêu âm vị đoạn tính trong phát ngôn “Con cò đi ăn đêm”?
A. 14 âm vị
B. 12 âm vị
C. 5 âm vị
D. 8 âm vị (/k ɔ n k ɔ d i a n d e m/)