Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ IUH là bộ đề ôn tập đại học dành cho sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và Sư phạm tiếng Anh tại Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM (Industrial University of Ho Chi Minh City – IUH). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Bảo Châu, giảng viên Khoa Ngoại ngữ – IUH, vào năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các khái niệm nền tảng của môn Dẫn luận ngôn ngữ như bản chất và chức năng ngôn ngữ, ngôn ngữ và lời nói, các đơn vị cơ bản trong ngôn ngữ học (âm vị, hình vị, từ, cụm từ, câu), cũng như các ngành ngôn ngữ học cơ bản như ngữ âm học, cú pháp học, ngữ nghĩa học và ngữ dụng học. Câu hỏi trắc nghiệm được xây dựng theo chương trình đào tạo chuẩn, hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết và nâng cao khả năng tư duy ngôn ngữ học.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ được phân chia rõ ràng theo từng chuyên đề, có kèm đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập thông qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hiệu quả, hỗ trợ sinh viên Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM hệ thống hóa kiến thức và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Dẫn luận ngôn ngữ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ IUH
Câu 1: Tín hiệu được định nghĩa là một thực thể vật chất tác động vào giác quan của con người, làm cho con người tri nhận và thông qua đó…
A. …cảm nhận được một trạng thái tâm lý hay cảm xúc nhất định.
B. …nhận thức được một hiện thực khách quan và có phản ứng.
C. …có được một cảm giác dễ chịu hoặc khó chịu về mặt giác quan.
D. …biểu đạt được một nội dung tinh thần nào đó về thế giới.
Câu 2: “Cái được biểu đạt” (signified) của một từ trong ngôn ngữ học là gì?
A. Hình thức âm thanh cụ thể mà chúng ta phát ra khi nói từ đó.
B. Đối tượng, sự vật hữu hình mà từ đó gọi tên trong thực tế.
C. Khái niệm, ý niệm về sự vật, hiện tượng được lưu giữ trong tư duy.
D. Sắc thái biểu cảm, tình thái mà từ đó thể hiện trong giao tiếp.
Câu 3: Bản chất của đặc trưng võ đoán trong tín hiệu ngôn ngữ là gì?
A. Mối liên hệ giữa cái biểu hiện và được biểu hiện là có lý do.
B. Giữa hình thức âm thanh và khái niệm không có ràng buộc tự nhiên.
C. Giữa hình thức âm thanh và sự vật có mối quan hệ tương đồng.
D. Mối liên hệ giữa âm thanh và ý nghĩa là quan hệ nhân quả.
Câu 4: Hệ thống các đơn vị cơ bản của ngôn ngữ được sắp xếp theo cấp độ từ nhỏ đến lớn là gì?
A. Âm tố, hình vị, từ, câu, phát ngôn, văn bản.
B. Lời nói, âm vị, hình vị, từ, câu, văn bản.
C. Mệnh đề, câu, đoạn văn, văn bản, diễn ngôn.
D. Âm vị, hình vị, từ, ngữ đoạn, câu, văn bản.
Câu 5: Quan hệ theo trục dọc, dựa trên sự liên tưởng và khả năng thay thế cho nhau giữa các yếu tố trong cùng một vị trí, được gọi là quan hệ gì?
A. Quan hệ ngữ đoạn (kết hợp).
B. Quan hệ hệ hình (liên tưởng).
C. Quan hệ tôn ti (cấp bậc).
D. Quan hệ hình thái học.
Câu 6: Ngôn ngữ phản ánh thế giới khách quan thông qua lăng kính nào?
A. Sao chép một cách máy móc và chính xác thực tại.
B. Mô phỏng lại các đặc điểm vật lý của sự vật.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào cách nhìn của mỗi cá nhân.
D. Thông qua sự tri giác và nhận thức của cộng đồng bản ngữ.
Câu 7: Trong tiếng Việt, âm vị nào được xác định bởi các nét khu biệt: phụ âm, tắc, vô thanh, đầu lưỡi-răng?
A. /t/.
B. /b/.
C. /k/.
D. /d/.
Câu 8: Dựa vào vị trí cấu âm, các phụ âm /f/ và /v/ trong tiếng Anh được xếp vào nhóm nào?
A. Phụ âm hai môi.
B. Phụ âm mạc.
C. Phụ âm thanh hầu.
D. Phụ âm môi-răng.
Câu 9: Khái niệm nguyên âm đôi (diphthong) được diễn giải đúng nhất là gì?
A. Là sự kết hợp của hai nguyên âm, trong đó một âm là chính.
B. Là một nguyên âm được phát âm với độ dài gấp đôi.
C. Là một tổ hợp gồm một nguyên âm và một bán nguyên âm.
D. Là một âm có sự trượt đổi phẩm chất từ điểm đầu đến điểm cuối.
Câu 10: Nhóm phụ âm nào sau đây trong tiếng Việt thuộc loại phụ âm tắc, ngạc?
A. /t/, /d/, /n/.
B. /p/, /b/, /m/.
C. /c/, /ɲ/.
D. /k/, /g/, /ŋ/.
Câu 11: Các đơn vị trong hệ thống ngôn ngữ tồn tại trong những kiểu quan hệ nào?
A. Chỉ có quan hệ kết hợp theo trục ngang và quan hệ đối vị.
B. Chỉ có quan hệ tôn ti theo trục dọc và quan hệ chức năng.
C. Chỉ có quan hệ ngữ pháp và quan hệ ngữ nghĩa trong câu.
D. Quan hệ kết hợp (ngữ đoạn) và quan hệ hệ hình (liên tưởng).
Câu 12: Nhận định nào sau đây là chính xác nhất về các đơn vị ngữ âm?
A. Âm tố là đơn vị của ngôn ngữ, có số lượng vô hạn.
B. Âm vị là đơn vị của ngôn ngữ, có số lượng hữu hạn.
C. Âm tố là đơn vị của lời nói, có số lượng hữu hạn.
D. Âm vị là đơn vị của lời nói, có số lượng vô hạn.
Câu 13: Từ “Thị Nở” được hình thành theo phương thức cấu tạo từ nào?
A. Ghép các từ có sẵn.
B. Láy lại một phần hoặc toàn bộ.
C. Rút gọn từ một cụm từ dài hơn.
D. Dùng một tên riêng để chỉ một loại người.
Câu 14: Đặc điểm của các đơn vị trong hệ thống ngôn ngữ là gì?
A. Các đơn vị ở các cấp độ khác nhau luôn đồng loại.
B. Các đơn vị ở cùng một cấp độ luôn không đồng loại.
C. Các đơn vị hoàn toàn độc lập, không có quan hệ bao hàm.
D. Các đơn vị có thể đồng loại hoặc không đồng loại với nhau.
Câu 15: Quá trình phân đoạn chuỗi lời nói thành các đơn vị kế tiếp nhau như từ, hình vị, âm vị được thực hiện dựa trên quan hệ nào?
A. Quan hệ liên tưởng.
B. Quan hệ ngữ đoạn.
C. Quan hệ tôn ti.
D. Quan hệ bao hàm.
Câu 16: Phát biểu “Ngôn ngữ là tài sản chung của cả xã hội” có nghĩa là gì?
A. Mọi người trong xã hội đều có vốn từ, cách nói giống nhau.
B. Ngôn ngữ không có sự phân biệt về phương ngữ hay giọng.
C. Ngôn ngữ không thể hiện sự phân chia giai cấp trong xã hội.
D. Ngôn ngữ là một quy ước chung, được cả cộng đồng sử dụng.
Câu 17: Khả năng thụ đắc ngôn ngữ của con người có đặc điểm nào?
A. Là sự kết hợp giữa năng lực bẩm sinh và quá trình học hỏi.
B. Hoàn toàn phụ thuộc vào yếu tố di truyền và gen.
C. Là một quá trình bắt chước âm thanh một cách thụ động.
D. Chỉ diễn ra trong một giai đoạn cố định, không thay đổi.
Câu 18: Hiện tượng đồng âm, đồng nghĩa, đa nghĩa trong ngôn ngữ là hệ quả của đặc trưng nào của tín hiệu ngôn ngữ?
A. Tính năng sản.
B. Tính tuyến tính.
C. Tính đa trị và tính võ đoán.
D. Tính cấu trúc hai bậc.
Câu 19: “Tính năng sản” (productivity) của ngôn ngữ được thể hiện như thế nào?
A. Ngôn ngữ có một số lượng hữu hạn các câu đúng ngữ pháp.
B. Các yếu tố ngôn ngữ được sắp xếp kế tiếp nhau theo thời gian.
C. Từ một số lượng hữu hạn các yếu tố, có thể tạo ra vô hạn phát ngôn.
D. Mối quan hệ giữa hình thức và ý nghĩa là không có lý do.
Câu 20: Từ nào sau đây trong tiếng Anh KHÔNG chứa hình vị cấu tạo từ (phái sinh tố)?
A. Teacher (teach + -er).
B. Unhappy (un- + happy).
C. Goodness (good + -ness).
D. Bigger (big + -er).
Câu 21: Chức năng chính của hình vị cấu tạo hình thái (biến tố) là gì?
A. Tạo ra một từ mới với ý nghĩa từ vựng hoàn toàn khác.
B. Biến đổi dạng thức của từ để thể hiện một ý nghĩa ngữ pháp.
C. Liên kết hai căn tố độc lập để tạo thành một từ ghép.
D. Không mang ý nghĩa mà chỉ có tác dụng nối dài từ.
Câu 22: Các yếu tố nào sau đây là các yếu tố siêu đoạn tính?
A. Nguyên âm, phụ âm, bán nguyên âm.
B. Trọng âm, ngữ điệu, thanh điệu.
C. Hình vị, từ, cụm từ.
D. Tiền tố, hậu tố, trung tố.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây là sai về ngôn ngữ và lời nói?
A. Ngôn ngữ có tính cụ thể, lời nói có tính trừu tượng.
B. Ngôn ngữ có tính xã hội, lời nói có tính cá nhân.
C. Ngôn ngữ có tính tiềm tàng, lời nói có tính hiện thực.
D. Ngôn ngữ có tính hữu hạn, lời nói có tính vô hạn.
Câu 24: Trong các từ sau, từ nào là từ láy?
A. Xe cộ.
B. Nông dân.
C. Xinh xắn.
D. Bàn ghế.
Câu 25: Theo quan điểm cấu trúc luận, ý nghĩa của một từ được quyết định bởi?
A. Mối liên hệ của nó với sự vật trong thực tế.
B. Ý định và cảm xúc của người nói khi dùng từ.
C. Vị trí, mối quan hệ của nó với các từ khác trong hệ thống.
D. Nguồn gốc lịch sử, quá trình phát triển của từ.
Câu 26: Hiện tượng “dị hóa” (dissimilation) trong ngữ âm là gì?
A. Một âm trở nên giống với một âm khác đứng gần nó.
B. Một âm bị lược bỏ hoàn toàn khỏi chuỗi phát âm.
C. Hai âm giống nhau đứng gần nhau trở nên khác nhau.
D. Các âm trong một từ bị đảo lộn vị trí cho nhau.
Câu 27: Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị của hệ thống ngữ pháp?
A. Hình vị.
B. Từ.
C. Âm vị.
D. Câu.
Câu 28: Chức năng biểu cảm của ngôn ngữ thể hiện ở đâu?
A. Trong việc truyền đạt thông tin khách quan về sự vật.
B. Trong việc bộc lộ thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói.
C. Trong việc sử dụng ngôn ngữ để tác động, điều khiển.
D. Trong việc sử dụng ngôn ngữ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
Câu 29: Trong các từ sau, từ nào được cấu tạo bằng phương thức ghép?
A. Nhà máy.
B. Xinh đẹp.
C. Đẹp đẽ.
D. Ăn nói.
Câu 30: “Tính cấu trúc hai bậc” của ngôn ngữ có nghĩa là gì?
A. Ngôn ngữ có hai hệ thống là ngôn ngữ và lời nói.
B. Ngôn ngữ có bậc từ vựng và bậc ngữ pháp.
C. Ngôn ngữ có bậc đơn vị không nghĩa và bậc đơn vị có nghĩa.
D. Ngôn ngữ có bậc biểu hiện và bậc được biểu hiện.