Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 3 là bộ đề ôn tập chuyên đề nằm trong học phần Quản trị Logistics, được thiết kế dành cho sinh viên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, Quản trị Kinh doanh và Kinh doanh quốc tế tại các trường đại học như Đại học Giao thông Vận tải, Đại học Kinh tế TP.HCM và Đại học Tài chính – Marketing. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Lê Ngọc Khánh Linh, giảng viên Khoa Logistics – Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), vào năm 2024. Nội dung chương 3 tập trung vào quản trị tồn kho, bao gồm vai trò và chức năng của tồn kho trong chuỗi cung ứng, các loại hàng tồn kho, chi phí liên quan đến tồn kho, và các mô hình kiểm soát tồn kho cơ bản như EOQ, ROP và Just-In-Time (JIT). Các câu hỏi quiz đại học được xây dựng theo dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên nắm chắc lý thuyết và rèn luyện kỹ năng tính toán.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics được chia thành các phần theo từng nội dung nhỏ, có kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập thông qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập lý tưởng giúp sinh viên nâng cao khả năng quản trị hàng tồn kho, phân tích chi phí và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi học phần.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 3
Câu 1: Vai trò cơ bản của hoạt động vận tải trong hệ thống logistics là gì?
A. Chỉ là hoạt động làm phát sinh chi phí và cần được cắt giảm.
B. Là hoạt động tạo ra giá trị gia tăng duy nhất cho sản phẩm.
C. Cung cấp sự hữu dụng về mặt không gian, thời gian cho hàng hóa.
D. Chỉ đảm nhiệm việc di chuyển sản phẩm cuối cùng đến tay người dùng.
Câu 2: Năm phương thức vận tải cơ bản bao gồm đường sắt, đường bộ, đường thủy, đường hàng không và…
A. …vận tải container.
B. …vận tải đa phương thức.
C. …dịch vụ bưu chính.
D. …đường ống.
Câu 3: Phương thức vận tải nào có ưu điểm nổi bật về tính linh hoạt, khả năng tiếp cận “cửa đến cửa” và phù hợp với các quãng đường ngắn và trung bình?
A. Vận tải đường bộ.
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường hàng không.
D. Vận tải đường thủy.
Câu 4: Khi một công ty cần vận chuyển một khối lượng lớn hàng hóa có giá trị thấp (như than đá, quặng sắt) trên một quãng đường dài nội địa, phương thức vận tải nào thường là lựa chọn kinh tế nhất?
A. Vận tải đường bộ.
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường hàng không.
D. Vận tải đường ống.
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là nhược điểm lớn nhất của phương thức vận tải đường hàng không?
A. Chi phí vận tải trên mỗi đơn vị trọng lượng rất cao.
B. Thời gian vận chuyển chậm và độ tin cậy thấp.
C. Khả năng chuyên chở hàng hóa có khối lượng lớn.
D. Mức độ an toàn và an ninh cho hàng hóa thấp.
Câu 6: Một công ty xuất khẩu gạo từ Đồng bằng sông Cửu Long sang châu Phi. Phương thức vận tải nào là phù hợp nhất cho chặng vận chuyển chính vượt đại dương?
A. Vận tải đường hàng không.
B. Vận tải đường biển.
C. Vận tải đường sắt.
D. Vận tải đường bộ.
Câu 7: Việc lựa chọn phương thức vận tải bị chi phối bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây liên quan đến đặc tính của sản phẩm?
A. Khoảng cách từ điểm đi đến điểm đến.
B. Mức độ cạnh tranh trong ngành vận tải.
C. Tỷ trọng, kích thước và giá trị của hàng hóa.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông tại khu vực.
Câu 8: Thuật ngữ “Vận tải đa phương thức” (Multimodal Transport) có nghĩa là gì?
A. Vận chuyển bằng ít nhất hai phương thức trên cơ sở một hợp đồng duy nhất.
B. Sử dụng nhiều phương tiện vận tải khác nhau một cách độc lập.
C. Sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ vận tải cho một lô hàng.
D. Việc vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau trên cùng phương tiện.
Câu 9: Quyết định nào sau đây KHÔNG thuộc về các quyết định quản trị vận tải của một doanh nghiệp?
A. Quyết định về thiết kế và mẫu mã của sản phẩm.
B. Quyết định về việc tự thực hiện hay thuê ngoài dịch vụ vận tải.
C. Quyết định về việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
D. Quyết định về việc lựa chọn tuyến đường và lịch trình.
Câu 10: Một công ty vận chuyển một lô hàng điện tử giá trị cao từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội. Mặc dù chi phí cao hơn, họ chọn đường hàng không thay vì đường bộ. Lý do chính cho sự lựa chọn này có thể là gì?
A. Để giảm chi phí lưu kho tại điểm đến.
B. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm cho lô hàng.
C. Để giảm thời gian vận chuyển, chi phí cơ hội của vốn bị đọng.
D. Để tận dụng sức chở lớn hơn của máy bay so với xe tải.
Câu 11: Cước phí vận tải thường được xác định dựa trên hai yếu tố chính là?
A. Chỉ dựa trên giá trị của hàng hóa được vận chuyển.
B. Chỉ dựa trên loại phương tiện được sử dụng để vận chuyển.
C. Chỉ dựa trên thời gian vận chuyển của lô hàng.
D. Khoảng cách vận chuyển và khối lượng/trọng lượng của lô hàng.
Câu 12: Điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms) nào quy định người bán có trách nhiệm và chịu chi phí vận tải đến cảng đến?
A. Giao tại cảng đến (CFR).
B. Giao tại xưởng (EXW).
C. Giao cho người chuyên chở (FCA).
D. Giao dọc mạn tàu (FAS).
Câu 13: Một nhà cung cấp dịch vụ vận tải cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nguyên xe/container (Full Truckload/Full Container Load) có đặc điểm gì?
A. Phù hợp với các lô hàng nhỏ, lẻ từ nhiều chủ hàng.
B. Chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa thường cao hơn hàng lẻ.
C. Phương tiện được dành riêng để chở hàng cho một chủ hàng duy nhất.
D. Mạng lưới vận hành phức tạp hơn do phải gom và chia chọn.
Câu 14: Một công ty có các lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một xe tải, cần gửi đi nhiều nơi. Dịch vụ vận tải nào là phù hợp nhất?
A. Dịch vụ vận chuyển hàng nguyên xe (FTL).
B. Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LTL).
C. Dịch vụ thuê nguyên chuyến máy bay.
D. Dịch vụ vận tải đường ống.
Câu 15: Chi phí cố định trong hoạt động vận tải (ví dụ: chi phí đầu tư phương tiện, bến bãi) chiếm tỷ trọng cao nhất ở phương thức nào?
A. Vận tải đường bộ.
B. Vận tải đường hàng không.
C. Vận tải đường thủy.
D. Vận tải đường sắt và đường ống.
Câu 16: Vai trò của bộ phận quản trị vận tải trong một doanh nghiệp là gì?
A. Chỉ đảm nhiệm việc ký kết hợp đồng với các nhà xe.
B. Chỉ theo dõi và giám sát hành trình của các phương tiện.
C. Lên kế hoạch, thực thi và kiểm soát hiệu quả dòng chu chuyển.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về việc bốc xếp hàng hóa lên phương tiện.
Câu 17: Khi lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ vận tải, ngoài cước phí, doanh nghiệp cần quan tâm nhất đến yếu tố nào?
A. Màu sắc và thương hiệu của các phương tiện vận tải.
B. Độ tin cậy về thời gian giao hàng, tỷ lệ hư hỏng, mất mát.
C. Số lượng nhân viên của nhà cung cấp dịch vụ đó.
D. Vị trí trụ sở chính của nhà cung cấp dịch vụ.
Câu 18: Một công ty quyết định tự đầu tư và vận hành đội xe tải riêng thay vì đi thuê ngoài. Quyết định này sẽ dẫn đến điều gì?
A. Tăng chi phí cố định và tăng khả năng kiểm soát hoạt động.
B. Giảm chi phí cố định và tăng chi phí biến đổi.
C. Tăng tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu biến động.
D. Giảm khả năng kiểm soát chất lượng dịch vụ vận tải.
Câu 19: Phương thức vận tải đường ống phù hợp nhất để vận chuyển loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa điện tử có giá trị cao.
B. Hàng hóa nông sản dễ hư hỏng.
C. Hàng hóa có kích thước cồng kềnh.
D. Hàng hóa ở dạng lỏng hoặc khí (dầu mỏ, khí đốt).
Câu 20: Việc áp dụng hệ thống định vị toàn cầu và các công nghệ thông tin khác trong quản trị vận tải giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Chỉ giúp giảm chi phí nhiên liệu cho các phương tiện.
B. Tăng cường khả năng theo dõi, quản lý, tối ưu hóa hoạt động.
C. Chỉ giúp tự động hóa hoàn toàn quy trình lái xe.
D. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu mà không có lợi ích.
Câu 21: Trong vận tải hàng hóa, “cước phí theo trọng lượng tính cước” (chargeable weight) được xác định như thế nào?
A. Luôn được tính dựa trên trọng lượng thực tế của lô hàng.
B. Luôn được tính dựa trên trọng lượng thể tích của lô hàng.
C. So sánh giữa trọng lượng thực tế và thể tích, lấy giá trị lớn hơn.
D. Là trung bình cộng của trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
Câu 22: Lợi ích chính của việc hợp nhất các lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn (consolidation) là gì?
A. Tăng tốc độ giao hàng cho từng lô hàng nhỏ.
B. Tận dụng tính kinh tế theo quy mô để giảm cước phí.
C. Tăng tính linh hoạt trong việc thay đổi điểm đến.
D. Giảm thời gian chờ đợi tại điểm xuất phát.
Câu 23: Một công ty vận chuyển một lô hàng từ Việt Nam sang Mỹ. Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng xe tải đến cảng, sau đó đi bằng tàu biển và cuối cùng được xe tải giao đến kho của người nhận. Đây là một ví dụ của?
A. Vận tải đơn phương thức.
B. Vận tải đường bộ.
C. Vận tải đường biển.
D. Vận tải đa phương thức.
Câu 24: Một doanh nghiệp có xu hướng lựa chọn phương thức vận tải có chi phí thấp nhất, bất kể thời gian vận chuyển. Doanh nghiệp này có thể đang kinh doanh mặt hàng nào sau đây?
A. Cát, sỏi, đá xây dựng.
B. Vắc-xin và các sản phẩm y tế.
C. Hoa tươi và thực phẩm cao cấp.
D. Linh kiện điện tử cho dây chuyền lắp ráp.
Câu 25: Các yếu tố nào sau đây được xem là chi phí biến đổi trong hoạt động vận tải đường bộ?
A. Chi phí khấu hao xe và chi phí bảo hiểm.
B. Lương cơ bản của tài xế và phí quản lý bãi đỗ.
C. Chi phí nhiên liệu, chi phí sửa chữa và phí cầu đường.
D. Chi phí đầu tư ban đầu để mua sắm phương tiện.
Câu 26: “Trung tâm phân phối” (Distribution Center) khác với “nhà kho” (Warehouse) truyền thống ở điểm nào?
A. Nhà kho lưu trữ dài hạn, trung tâm phân phối không lưu trữ.
B. Trung tâm phân phối nhấn mạnh vào tốc độ luân chuyển hàng hóa.
C. Nhà kho chỉ lưu trữ nguyên liệu, trung tâm phân phối chỉ lưu thành phẩm.
D. Trung tâm phân phối luôn có quy mô nhỏ hơn một nhà kho.
Câu 27: Quyết định về tuyến đường vận chuyển tối ưu cần phải cân nhắc những yếu tố nào?
A. Cân nhắc tổng hợp khoảng cách, thời gian, chi phí, rủi ro, quy định.
B. Chỉ cần cân nhắc quãng đường ngắn nhất để tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ cần cân nhắc tuyến đường có ít trạm thu phí để giảm chi phí.
D. Chỉ cần lựa chọn tuyến đường mà tài xế cảm thấy quen thuộc.
Câu 28: Trong bối cảnh phát triển bền vững, ngành vận tải đang đối mặt với áp lực lớn nhất về vấn đề gì?
A. Giảm thiểu lượng khí thải carbon và tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Tăng tốc độ của các phương tiện vận tải lên mức tối đa.
C. Giảm giá cước vận tải xuống mức thấp nhất có thể.
D. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường cao tốc và sân bay.
Câu 29: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như nước giải khát, bánh kẹo sẽ ưu tiên phương thức vận tải nào cho việc phân phối nội địa?
A. Đường hàng không do yêu cầu về tốc độ.
B. Đường sắt do khả năng chở khối lượng lớn.
C. Đường bộ do tính linh hoạt và khả năng phủ sóng rộng.
D. Đường thủy do chi phí trên mỗi đơn vị rất thấp.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của hoạt động quản trị vận tải trong một doanh nghiệp là gì?
A. Sở hữu một đội xe hiện đại và lớn nhất trong ngành.
B. Luôn lựa chọn được nhà cung cấp có giá cước rẻ nhất.
C. Đảm bảo tất cả các chuyến hàng được giao trong thời gian nhanh nhất.
D. Xây dựng hệ thống vận tải hiệu quả, đáng tin cậy với chi phí hợp lý.