Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 4 là bộ đề ôn tập chuyên đề được xây dựng dành cho sinh viên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, Quản trị Kinh doanh và Kinh doanh quốc tế tại các trường đại học như Đại học Giao thông Vận tải, Đại học Kinh tế TP.HCM và Đại học Tài chính – Marketing. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân, giảng viên Khoa Quản trị Logistics – Đại học Ngoại thương (FTU), vào năm 2024. Nội dung chương 4 tập trung vào quản trị vận tải trong chuỗi cung ứng, bao gồm các phương thức vận tải (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không), tiêu chí lựa chọn phương thức, chi phí vận tải, tối ưu hóa tuyến đường và vai trò của vận tải trong việc nâng cao hiệu quả logistics. Các câu hỏi trắc nghiệm đại học được thiết kế sát với nội dung bài giảng, giúp sinh viên hiểu rõ vai trò chiến lược của vận tải trong chuỗi cung ứng.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics được phân chia theo từng nội dung chi tiết, có kèm theo đáp án và phần giải thích cụ thể cho mỗi câu hỏi. Sinh viên có thể làm bài không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên nắm vững kiến thức quản trị vận tải và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Quản trị Logistics.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 4
Câu 1: Vai trò cơ bản của việc duy trì tồn kho trong hệ thống logistics là gì?
A. Chỉ để làm tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp trên báo cáo.
B. Chỉ để tận dụng không gian lưu trữ còn trống trong kho hàng.
C. Để cân bằng giữa cung và cầu, đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm.
D. Chỉ để dự phòng cho các trường hợp thiên tai, hỏa hoạn.
Câu 2: Doanh nghiệp duy trì “tồn kho dự phòng” (Safety Stock) với mục đích chính là gì?
A. Để tận dụng các cơ hội mua hàng với giá rẻ, số lượng lớn.
B. Để phòng ngừa rủi ro hết hàng do nhu cầu, thời gian cung ứng biến động.
C. Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ đều đặn và có thể dự báo trước.
D. Để chuẩn bị hàng hóa cho các chương trình khuyến mãi đã lên kế hoạch.
Câu 3: Chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chi phí lưu kho (carrying cost)?
A. Chi phí vốn bị đọng trong hàng tồn kho.
B. Chi phí bảo hiểm và thuế cho hàng tồn kho.
C. Chi phí hao hụt, hư hỏng và lỗi thời của hàng hóa.
D. Chi phí xử lý và đặt một đơn hàng mới.
Câu 4: Khi chi phí đặt hàng của một doanh nghiệp giảm xuống (ví dụ do áp dụng hệ thống đặt hàng điện tử), theo mô hình Lượng đặt hàng kinh tế cơ bản, lượng đặt hàng tối ưu (EOQ) sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng gấp đôi.
Câu 5: Một công ty có nhu cầu hàng năm là 10.000 sản phẩm, chi phí cho mỗi lần đặt hàng là 200.000 đồng, chi phí lưu kho cho một đơn vị sản phẩm trong một năm là 10.000 đồng. Lượng đặt hàng kinh tế tối ưu (EOQ) của công ty là bao nhiêu?
A. 200 sản phẩm.
B. 500 sản phẩm.
C. 632 sản phẩm.
D. 800 sản phẩm.
Câu 6: Mô hình Lượng đặt hàng kinh tế cơ bản (EOQ) được xây dựng dựa trên giả định nào sau đây?
A. Nhu cầu và thời gian giao hàng không đổi, được biết trước.
B. Nhu cầu và thời gian giao hàng luôn biến động ngẫu nhiên.
C. Cho phép xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho.
D. Chi phí đặt hàng và lưu kho thay đổi theo lượng đặt hàng.
Câu 7: Điểm đặt hàng lại (Reorder Point – ROP) được xác định nhằm mục đích gì?
A. Để xác định thời điểm cần phải đặt một đơn hàng mới.
B. Để xác định số lượng hàng hóa cần đặt trong mỗi lần.
C. Để xác định tổng chi phí tồn kho hàng năm của doanh nghiệp.
D. Để xác định mức tồn kho trung bình của doanh nghiệp.
Câu 8: Phương pháp phân loại tồn kho ABC dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân loại hàng hóa theo thứ tự bảng chữ cái để dễ quản lý.
B. Phân loại hàng hóa dựa trên giá trị tiêu thụ hàng năm (Pareto 80/20).
C. Phân loại hàng hóa theo vị trí của chúng trong kho hàng.
D. Phân loại hàng hóa theo nhà cung cấp của chúng.
Câu 9: Theo phương pháp phân loại ABC, nhóm hàng hóa loại A (chiếm tỷ trọng giá trị cao) cần được quản lý như thế nào?
A. Áp dụng chính sách kiểm soát lỏng lẻo, đặt hàng số lượng lớn.
B. Chỉ cần kiểm kê định kỳ hàng năm để tiết kiệm chi phí.
C. Áp dụng chính sách kiểm soát chặt chẽ, theo dõi thường xuyên.
D. Duy trì một mức tồn kho dự phòng rất cao để tránh thiếu hàng.
Câu 10: Một công ty bán lẻ có nhu cầu hàng ngày là 50 sản phẩm và thời gian từ lúc đặt hàng đến lúc nhận hàng là 4 ngày. Điểm đặt hàng lại của công ty (không tính tồn kho an toàn) là bao nhiêu?
A. 50 sản phẩm.
B. 100 sản phẩm.
C. 150 sản phẩm.
D. 200 sản phẩm.
Câu 11: Chi phí thiếu hàng (Stockout cost) bao gồm những thiệt hại nào?
A. Chỉ bao gồm chi phí của việc thực hiện một đơn hàng khẩn cấp.
B. Chỉ bao gồm lợi nhuận bị mất từ sản phẩm không bán được.
C. Chỉ bao gồm chi phí cơ hội của vốn bị đọng trong tồn kho.
D. Bao gồm cả lợi nhuận bị mất, thiệt hại do mất uy tín, mất khách.
Câu 12: Hệ thống quản trị tồn kho “Just-in-Time” (JIT) có mục tiêu cơ bản là gì?
A. Duy trì một mức tồn kho rất cao để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu tồn kho ở mọi khâu đến mức gần như bằng không.
C. Đặt hàng với số lượng lớn để tận dụng chiết khấu.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp trong ngành sản xuất ô tô.
Câu 13: Việc áp dụng thành công hệ thống JIT đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào?
A. Mối quan hệ lỏng lẻo, không thường xuyên với các nhà cung cấp.
B. Nhu cầu của thị trường biến động mạnh và khó dự báo.
C. Doanh nghiệp phải có một hệ thống kho bãi rất lớn, hiện đại.
D. Mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, độ tin cậy cao từ nhà cung cấp.
Câu 14: Sự đánh đổi cơ bản trong việc quyết định lượng đặt hàng là sự đánh đổi giữa hai loại chi phí nào?
A. Chi phí vốn và chi phí bảo hiểm.
B. Chi phí vận chuyển và chi phí thiếu hàng.
C. Chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
D. Chi phí quản lý và chi phí nhân công.
Câu 15: Trong mô hình quản trị tồn kho, “thời gian chờ” (Lead Time) được hiểu là?
A. Khoảng thời gian từ lúc đặt hàng cho đến khi nhận được hàng.
B. Khoảng thời gian giữa hai lần đặt hàng liên tiếp của công ty.
C. Khoảng thời gian cần thiết để bán hết một lô hàng đã nhập.
D. Khoảng thời gian hàng hóa được lưu trữ trong kho của doanh nghiệp.
Câu 16: Nếu một công ty quyết định tăng mức tồn kho an toàn, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các chỉ số tài chính?
A. Tỷ số Vòng quay hàng tồn kho sẽ tăng lên.
B. Chi phí thiếu hàng tiềm năng sẽ tăng lên.
C. Điểm đặt hàng lại của công ty sẽ giảm xuống.
D. Chi phí lưu kho hàng năm sẽ tăng lên.
Câu 17: Một cửa hàng tiện lợi bán nước giải khát, một mặt hàng có nhu cầu biến động theo mùa. Loại tồn kho nào sẽ được duy trì để đáp ứng nhu cầu tăng cao vào mùa hè?
A. Tồn kho chu kỳ.
B. Tồn kho trên đường.
C. Tồn kho dự phòng.
D. Tồn kho thời vụ.
Câu 18: Một công ty nhập khẩu hàng từ nước ngoài bằng đường biển, thời gian vận chuyển là 30 ngày. Lượng hàng đang trên tàu được gọi là loại tồn kho gì?
A. Tồn kho an toàn.
B. Tồn kho trên đường (Pipeline inventory).
C. Tồn kho sản phẩm dở dang.
D. Tồn kho đầu cơ.
Câu 19: Phương pháp kiểm kê nào đòi hỏi việc đếm toàn bộ hàng tồn kho tại một thời điểm nhất định (thường là cuối kỳ kế toán)?
A. Phương pháp kiểm kê theo chu kỳ.
B. Phương pháp kê khai thường xuyên.
C. Phương pháp kiểm kê định kỳ.
D. Phương pháp kiểm kê ngẫu nhiên.
Câu 20: Lợi ích của việc áp dụng hệ thống thông tin (ví dụ: mã vạch, RFID) trong quản trị tồn kho là gì?
A. Làm cho quy trình kiểm kê trở nên phức tạp, tốn nhiều nhân công.
B. Tăng độ chính xác của dữ liệu tồn kho, cải thiện hiệu quả quản lý.
C. Chỉ giúp xác định vị trí của hàng hóa mà không có lợi ích khác.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô rất nhỏ.
Câu 21: Một công ty quyết định đặt một đơn hàng lớn hơn nhiều so với nhu cầu thực tế vì dự báo giá nguyên vật liệu sắp tăng mạnh. Lượng hàng mua thêm này được gọi là?
A. Tồn kho chu kỳ.
B. Tồn kho an toàn.
C. Tồn kho đầu cơ (Speculative stock).
D. Tồn kho chết (Dead stock).
Câu 22: Trong mô hình điểm đặt hàng lại (ROP), nếu nhu cầu hàng ngày tăng lên trong khi thời gian chờ không đổi, điểm đặt hàng lại sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Bằng không.
Câu 23: Một công ty có điểm đặt hàng lại là 500 đơn vị. Khi mức tồn kho thực tế trong kho giảm xuống còn 510 đơn vị, công ty nên làm gì?
A. Đặt ngay một đơn hàng mới.
B. Chưa đặt hàng, tiếp tục theo dõi mức tồn kho.
C. Bán bớt hàng tồn kho để giảm xuống dưới điểm.
D. Ngừng bán hàng để bảo toàn mức tồn kho.
Câu 24: Sự khác biệt giữa hệ thống tồn kho theo điểm đặt hàng lại (Q-system) và hệ thống theo chu kỳ kiểm tra (P-system) là gì?
A. Hệ thống Q có thời gian đặt hàng thay đổi, hệ thống P có thời gian cố định.
B. Hệ thống Q có lượng đặt hàng thay đổi, hệ thống P có lượng cố định.
C. Hệ thống Q không cần tồn kho an toàn, còn hệ thống P thì cần.
D. Hệ thống Q phức tạp hơn và khó áp dụng hơn hệ thống P.
Câu 25: Tồn kho được xem là “con dao hai lưỡi” trong hoạt động kinh doanh vì?
A. Nó vừa có thể là tài sản, vừa có thể là nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Nó vừa cần thiết để đảm bảo dịch vụ, vừa gây ra chi phí và rủi ro.
C. Nó vừa được tạo ra bởi nhà cung cấp, vừa được tiêu thụ bởi khách.
D. Nó vừa có thể được lưu trữ trong kho, vừa vận chuyển trên đường.
Câu 26: Công ty A có chi phí lưu kho là 20% giá trị sản phẩm. Nếu một sản phẩm có giá 500.000 đồng, chi phí để lưu kho sản phẩm đó trong một năm là bao nhiêu?
A. 20.000 đồng.
B. 50.000 đồng.
C. 100.000 đồng.
D. 500.000 đồng.
Câu 27: Mục tiêu của việc tối ưu hóa tồn kho trong toàn chuỗi cung ứng là gì?
A. Mỗi thành viên trong chuỗi cung ứng đều tối đa hóa lượng tồn kho.
B. Chuyển toàn bộ gánh nặng tồn kho về cho nhà sản xuất.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho ra khỏi chuỗi cung ứng.
D. Giảm thiểu tổng chi phí tồn kho, đảm bảo mức dịch vụ khách hàng.
Câu 28: “Hàng tồn kho chết” (Dead Stock) là những mặt hàng?
A. Có vòng quay tồn kho rất nhanh và được bán hết ngay lập tức.
B. Không thể bán được trong một thời gian dài, có nguy cơ phải loại bỏ.
C. Đang trong quá trình vận chuyển từ nhà cung cấp đến kho.
D. Được dự trữ để phòng ngừa các biến động bất thường.
Câu 29: Một doanh nghiệp tăng số lượng nhà kho trong hệ thống phân phối của mình. Điều này có khả năng sẽ ảnh hưởng đến tổng mức tồn kho như thế nào?
A. Làm tăng tổng mức tồn kho của toàn hệ thống.
B. Làm giảm tổng mức tồn kho của toàn hệ thống.
C. Không ảnh hưởng đến tổng mức tồn kho.
D. Làm cho việc quản lý tồn kho trở nên đơn giản hơn.
Câu 30: Quyết định quản trị tồn kho hiệu quả phải dựa trên cơ sở nào?
A. Chỉ dựa trên kinh nghiệm và cảm tính của người quản lý.
B. Chỉ dựa trên việc sao chép mô hình của đối thủ cạnh tranh.
C. Dựa trên phân tích dữ liệu, áp dụng mô hình, cân nhắc thực tiễn.
D. Chỉ dựa trên việc tuân thủ các yêu cầu của bộ phận tài chính.