Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 5 là một phần quan trọng trong nội dung học phần Quản trị Logistics – môn học thiết yếu trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Chuỗi Cung Ứng tại Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh (UTH). Đề ôn tập đại học này được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Văn Hiệp, giảng viên Khoa Kinh tế Vận tải – UTH, năm 2024. Nội dung chủ yếu xoay quanh chương 5 – quản lý kho bãi và kiểm soát hàng tồn kho, bao gồm các mô hình kiểm kê, vai trò của công nghệ trong quản lý kho, và các chiến lược tối ưu hóa tồn kho. Đề thi gồm các câu hỏi trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên nắm vững kiến thức cốt lõi và vận dụng vào các tình huống thực tế trong lĩnh vực logistics.
Tại website Dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể luyện tập với bộ Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 5 nhiều lần không giới hạn, theo dõi kết quả học tập cá nhân qua biểu đồ minh họa và lưu lại các đề yêu thích để ôn luyện hiệu quả hơn. Giao diện trực quan, dễ sử dụng cùng với hệ thống câu hỏi được phân loại theo từng chuyên đề giúp người học xác định rõ điểm mạnh – yếu và có kế hoạch học tập phù hợp trước kỳ thi. Đây là công cụ hữu ích cho sinh viên ngành logistics nâng cao kiến thức và kỹ năng làm bài trắc nghiệm chuyên sâu.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 5
Câu 1. Trong chuỗi cung ứng, vận tải đóng vai trò nền tảng vì nó trực tiếp tạo ra loại giá trị hữu ích nào sau đây?
A. Giá trị sở hữu, giúp khách hàng có quyền sử dụng sản phẩm.
B. Giá trị thông tin, cung cấp dữ liệu về tình trạng đơn hàng.
C. Giá trị hình dáng, tham gia vào quá trình sản xuất, lắp ráp.
D. Giá trị về địa điểm và thời gian cho hàng hóa, dịch vụ.
Câu 2. Một công ty cần vận chuyển một lô hàng linh kiện điện tử giá trị cao, nhạy cảm với thời gian từ Hàn Quốc về nhà máy tại Bắc Ninh. Phương thức nào là lựa chọn tối ưu nhất?
A. Đường biển, vì có thể chở khối lượng lớn với chi phí thấp nhất.
B. Đường sắt liên vận, giúp kết nối trực tiếp từ cảng về nhà máy.
C. Đường hàng không, vì đảm bảo tốc độ nhanh và an toàn cao.
D. Đường bộ xuyên quốc gia, vì mang lại sự linh hoạt giao nhận.
Câu 3. Đặc điểm nào là hạn chế lớn nhất của phương thức vận tải bằng đường ống?
A. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị hàng hóa vận chuyển cao.
B. Chỉ giới hạn ở việc vận chuyển hàng hóa dạng lỏng và khí.
C. Tốc độ vận chuyển rất chậm, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
D. Yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng tương đối thấp.
Câu 4. Khi so sánh giữa vận tải đường sắt và đường bộ cho quãng đường dài, ưu thế chính của đường sắt là gì?
A. Chi phí trên mỗi tấn-km thường thấp hơn cho các lô hàng lớn.
B. Khả năng giao hàng tận nơi (door-to-door) linh hoạt hơn.
C. Thời gian vận chuyển từ điểm đầu đến điểm cuối luôn nhanh hơn.
D. Ít bị giới hạn bởi các loại hàng hóa có thể chuyên chở.
Câu 5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến chi phí biến đổi (variable cost) của phương thức vận tải đường bộ?
A. Chi phí khấu hao phương tiện vận tải.
B. Lương cho đội ngũ nhân viên văn phòng.
C. Chi phí nhiên liệu, dầu nhớt và lốp xe.
D. Phí bảo hiểm và đăng kiểm định kỳ.
Câu 6. “Vận đơn đường biển” (Bill of Lading) KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A. Là một chứng từ xác nhận quyền sở hữu đối với hàng hóa.
B. Là hợp đồng chuyên chở giữa người gửi và hãng vận tải.
C. Là giấy chứng nhận bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển.
D. Là biên lai xác nhận người vận tải đã nhận hàng để chở.
Câu 7. Doanh nghiệp X thường xuyên vận chuyển các mặt hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) có giá trị thấp, số lượng lớn đến nhiều điểm bán lẻ trong một thành phố. Phương thức nào phù hợp nhất?
A. Đường sắt, để tối ưu hóa chi phí trên quãng đường dài.
B. Đường hàng không, để đảm bảo hàng hóa luôn mới.
C. Đường thủy nội địa, tận dụng hệ thống sông ngòi.
D. Đường bộ (xe tải), vì có độ linh hoạt và khả năng tiếp cận cao.
Câu 8. Thuật ngữ “Piggyback” trong vận tải liên quan đến hình thức nào?
A. Vận chuyển container bằng cả đường biển và đường hàng không.
B. Vận chuyển rơ-moóc hoặc xe tải trên các toa xe lửa phẳng.
C. Sử dụng sà lan để chở các container dọc theo bờ biển.
D. Kết hợp giữa vận tải đường ống và xe bồn chuyên dụng.
Câu 9. Yếu tố nào quyết định sự khác biệt cơ bản về tốc độ giữa vận tải hàng không và các phương thức khác?
A. Ít bị ảnh hưởng bởi các chướng ngại vật địa hình tự nhiên.
B. Thủ tục hải quan tại sân bay được ưu tiên xử lý nhanh hơn.
C. Sử dụng công nghệ bốc xếp hàng hóa hiện đại và tự động.
D. Mạng lưới đường bay được thiết kế tối ưu và thẳng hơn.
Câu 10. Khi lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ vận tải (hãng vận tải), độ tin cậy (reliability) được thể hiện qua tiêu chí nào?
A. Khả năng cung cấp mức giá cước vận chuyển thấp nhất thị trường.
B. Thời gian vận chuyển bình quân từ điểm đi đến điểm đến.
C. Sự ổn định và nhất quán về thời gian giao hàng như cam kết.
D. Mạng lưới tuyến đường và phạm vi hoạt động rộng khắp.
Câu 11. Chi phí cố định (fixed cost) trong vận tải đường hàng không chủ yếu bao gồm khoản mục nào?
A. Chi phí nhiên liệu cho mỗi chuyến bay và phí sân bay.
B. Chi phí mua sắm, bảo dưỡng máy bay và lương phi hành đoàn.
C. Chi phí xử lý hàng hóa tại nhà ga hàng hóa (cargo terminal).
D. Chi phí hoa hồng cho các đại lý bán cước vận chuyển.
Câu 12. Lợi ích chính của việc áp dụng vận tải đa phương thức (intermodal transport) là gì?
A. Kết hợp ưu điểm các phương thức để tối ưu chi phí và dịch vụ.
B. Luôn đảm bảo thời gian vận chuyển là nhanh nhất có thể.
C. Loại bỏ hoàn toàn các thủ tục chứng từ phức tạp.
D. Giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa xuống mức gần như bằng không.
Câu 13. Trong cơ cấu giá cước vận tải, yếu tố nào sau đây thường làm TĂNG đơn giá cước trên mỗi đơn vị trọng lượng?
A. Mật độ của hàng hóa càng cao (hàng nặng, gọn).
B. Quãng đường vận chuyển càng dài và khối lượng hàng càng lớn.
C. Hàng hóa có hình dạng đặc biệt, khó xếp dỡ và lưu kho.
D. Khả năng xếp chồng hàng hóa lên nhau dễ dàng, thuận tiện.
Câu 14. Chính phủ có vai trò gì trong hoạt động quản trị vận tải của doanh nghiệp?
A. Trực tiếp quyết định giá cước cho tất cả các loại hình dịch vụ.
B. Cung cấp vốn đầu tư phương tiện cho các doanh nghiệp vận tải.
C. Đảm bảo an toàn, ban hành luật lệ và phát triển hạ tầng.
D. Quyết định phương thức vận tải mà doanh nghiệp phải sử dụng.
Câu 15. So với các phương thức khác, vận tải đường thủy có ưu điểm nổi bật về?
A. Tốc độ vận chuyển nhanh và thời gian giao hàng chính xác.
B. Khả năng chuyên chở hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
C. Mức độ linh hoạt cao trong việc thay đổi lịch trình.
D. Chi phí đầu tư ban đầu vào phương tiện và hạ tầng thấp.
Câu 16. Yếu tố nào KHÔNG phải là một thành phần trong hệ thống vận tải?
A. Người gửi hàng (Shipper) và người nhận hàng (Consignee).
B. Các hãng vận tải (Carriers) và các đại lý giao nhận.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông và các quy định của chính phủ.
D. Nhà cung cấp nguyên vật liệu cho quá trình sản xuất.
Câu 17. Khi một lô hàng có giá trị thấp nhưng khối lượng rất lớn (ví dụ: than đá, quặng sắt), nhà quản trị logistics sẽ ưu tiên phương thức vận tải nào để tối ưu chi phí?
A. Đường hàng không, để giảm thiểu thời gian tồn kho trên đường.
B. Đường bộ, sử dụng các đoàn xe tải có trọng tải lớn.
C. Đường thủy (tàu rời), do có chi phí trên mỗi tấn là thấp nhất.
D. Đường sắt, vì có khả năng kết nối trực tiếp đến các khu mỏ.
Câu 18. “Demurrage” (DEM) và “Detention” (DET) trong vận tải container đường biển là các loại phí liên quan đến việc gì?
A. Phí lưu container tại cảng hoặc tại kho riêng của khách hàng quá hạn.
B. Phí vệ sinh và sửa chữa container sau khi sử dụng xong.
C. Phụ phí cho việc vận chuyển các loại hàng hóa nguy hiểm.
D. Chi phí nâng hạ container từ trên tàu xuống bãi cảng.
Câu 19. Đâu là logic đúng khi lựa chọn giữa việc doanh nghiệp tự vận hành đội xe (private fleet) và thuê ngoài (outsourcing)?
A. Thuê ngoài luôn rẻ hơn vì các hãng vận tải có lợi thế kinh tế theo quy mô.
B. Tự vận hành mang lại khả năng kiểm soát dịch vụ cao hơn nhưng chi phí cố định lớn.
C. Thuê ngoài giúp giảm chi phí cố định nhưng làm tăng rủi ro về chất lượng dịch vụ.
D. Tự vận hành chỉ phù hợp với các công ty có quy mô vận tải rất nhỏ và lẻ.
Câu 20. Đặc tính nào của sản phẩm sẽ ảnh hưởng nhiều nhất đến quyết định lựa chọn phương thức và chi phí vận tải?
A. Màu sắc và thiết kế bao bì của sản phẩm.
B. Tỷ trọng (mật độ) và khả năng xếp dỡ của sản phẩm.
C. Nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu tạo ra sản phẩm.
D. Tên thương hiệu và mức độ nổi tiếng trên thị trường.
Câu 21. Hình thức “Land-bridge” trong vận tải liên vận là gì?
A. Hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển, sau đó đi xuyên lục địa bằng đường sắt/bộ.
B. Sử dụng đường bộ để thay thế hoàn toàn cho vận tải đường biển.
C. Một cây cầu được xây dựng đặc biệt cho xe tải chở container.
D. Sử dụng một tàu mẹ để vận chuyển các tàu con qua các vùng biển xa.
Câu 22. Trong vận tải đường bộ, việc tối ưu hóa tuyến đường (route optimization) nhằm mục tiêu chính là gì?
A. Giảm thiểu tổng quãng đường di chuyển và thời gian giao hàng.
B. Luôn chọn những con đường rộng và đẹp nhất để di chuyển.
C. Tránh hoàn toàn việc đi qua các khu vực trung tâm thành phố.
D. Tăng số lượng điểm dừng để giao được nhiều hàng hơn.
Câu 23. Tại sao chi phí vận tải hàng không lại cao hơn đáng kể so với các phương thức khác?
A. Do chi phí nhân công cho phi hành đoàn và nhân viên mặt đất rất lớn.
B. Do thuế và các loại phí tại sân bay được quy định ở mức cao.
C. Do máy bay tiêu thụ lượng nhiên liệu rất lớn và chi phí bảo dưỡng cao.
D. Do khả năng chuyên chở hàng hóa trên mỗi chuyến bay bị hạn chế.
Câu 24. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về chi phí cố định (fixed cost) của một công ty vận tải đường bộ?
A. Chi phí xăng dầu cho xe chạy trong tháng.
B. Phí cầu đường cho các chuyến xe đi tỉnh.
C. Lương trả cho tài xế tính theo chuyến.
D. Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho đội xe.
Câu 25. “Freight Forwarder” (Người giao nhận) đóng vai trò như thế nào trong chuỗi vận tải?
A. Là người trực tiếp sở hữu tàu, máy bay, xe tải để chuyên chở hàng.
B. Là đơn vị đứng ra tổ chức quá trình vận tải thay cho chủ hàng.
C. Là cơ quan hải quan thực hiện việc kiểm tra, thông quan hàng hóa.
D. Là người lái xe hoặc thuyền trưởng điều khiển phương tiện vận tải.
Câu 26. Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất xuất khẩu từ Việt Nam sang Châu Âu. Họ không quá gấp về thời gian nhưng cần chi phí cạnh tranh. Phương thức vận tải chính nên là gì?
A. Đường biển (container), vì có chi phí hiệu quả cho hàng cồng kềnh.
B. Đường hàng không, để tránh cho sản phẩm bị ẩm mốc trên biển.
C. Đường bộ, vận chuyển qua Trung Quốc và các nước Trung Á.
D. Đường sắt liên vận, kết nối trực tiếp từ xưởng đến cảng châu Âu.
Câu 27. Thuật ngữ “Last-mile delivery” (Giao hàng chặng cuối) trong logistics đề cập đến giai đoạn nào?
A. Chặng vận chuyển quốc tế chính từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu.
B. Quá trình vận chuyển hàng từ trung tâm phân phối đến tay khách hàng cuối cùng.
C. Việc di chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho trung tâm.
D. Giai đoạn bốc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận tải chính xuống cảng.
Câu 28. Sự khác biệt cơ bản về hạ tầng giữa vận tải đường bộ và đường sắt là gì?
A. Hạ tầng đường sắt thường do tư nhân đầu tư, còn đường bộ do nhà nước.
B. Hạ tầng đường sắt không cần bảo trì thường xuyên như đường bộ.
C. Hạ tầng đường bộ có chi phí xây dựng ban đầu thấp hơn đường sắt.
D. Hạ tầng đường bộ cho phép nhiều loại phương tiện cùng lưu thông.
Câu 29. Việc áp dụng công nghệ GPS và hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản trị vận tải mang lại lợi ích gì?
A. Giảm trọng lượng của hàng hóa để tiết kiệm chi phí vận chuyển.
B. Theo dõi vị trí phương tiện và tối ưu hóa lộ trình di chuyển.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình bốc xếp hàng hóa lên xe.
D. Dự báo chính xác giá nhiên liệu trong tương lai gần.
Câu 30. Khi đánh giá hiệu quả của một phương thức vận tải, “tần suất dịch vụ” (frequency) có nghĩa là gì?
A. Tốc độ trung bình mà phương tiện có thể đạt được trên tuyến.
B. Số lượng phương tiện mà một hãng vận tải đang sở hữu.
C. Số chuyến hoặc lịch trình được cung cấp trong một khoảng thời gian.
D. Khả năng vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau.