Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 3

Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi tổ chức
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM
Người ra đề: ThS. Lê Thị Thanh Thảo
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chương
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nhân sự và Kinh doanh quốc tế
Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi tổ chức
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM
Người ra đề: ThS. Lê Thị Thanh Thảo
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chương
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nhân sự và Kinh doanh quốc tế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 3 là bộ đề ôn tập chuyên đề nằm trong học phần Hành vi tổ chức, được thiết kế cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nhân sự và Kinh doanh quốc tế tại các trường như Đại học Kinh tế TP.HCM, Đại học Ngoại thương và Đại học Tài chính – Marketing. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Thanh Thảo, giảng viên Khoa Quản trị – Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), vào năm 2024. Nội dung chương 3 tập trung vào nhận thức và ra quyết định cá nhân trong tổ chức, bao gồm quá trình nhận thức, thiên kiến nhận thức, quá trình ra quyết định, mô hình ra quyết định lý trí và hạn chế, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến việc đưa ra quyết định trong môi trường doanh nghiệp. Các câu hỏi trắc nghiệm cấp đại học được xây dựng sát chương trình học và thực tiễn quản trị, hỗ trợ sinh viên tư duy phân tích và cải thiện kỹ năng đánh giá tình huống.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức được chia theo từng nội dung cụ thể, có kèm đáp án và phần giải thích rõ ràng. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập cá nhân qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên nắm vững kiến thức hành vi tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh phân tích hành vi cá nhân và ra quyết định trong môi trường kinh doanh.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 3

Câu 1: “Động lực” (Motivation) trong Hành vi tổ chức được định nghĩa là?
A. Một đặc điểm tính cách bẩm sinh, quyết định mức độ chăm chỉ.
B. Một quá trình quyết định cường độ, phương hướng và sự kiên trì nỗ lực.
C. Một trạng thái hài lòng hoặc không hài lòng của nhân viên với công việc.
D. Một kỹ năng mà các nhà quản lý sử dụng để ép buộc nhân viên.

Câu 2: Theo Tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào là nhu cầu bậc cao nhất và chỉ được theo đuổi khi các nhu cầu bậc thấp hơn đã được thỏa mãn?
A. Nhu cầu an toàn.
B. Nhu cầu xã hội.
C. Nhu cầu được tôn trọng.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

Câu 3: Một công ty cung cấp cho nhân viên một môi trường làm việc an toàn, không độc hại và có hợp đồng lao động ổn định. Theo Maslow, công ty đang cố gắng đáp ứng nhu cầu nào?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.

Câu 4: Thuyết Hai nhân tố của Herzberg phân loại các yếu tố trong công việc thành hai nhóm. Đó là những nhóm nào?
A. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
B. Yếu tố duy trì và yếu tố động viên.
C. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần.
D. Yếu tố cá nhân và yếu tố tổ chức.

Câu 5: Theo thuyết của Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là một “yếu tố động viên”?
A. Lương bổng và các khoản phúc lợi.
B. Điều kiện làm việc, an toàn lao động.
C. Các chính sách và quy định của công ty.
D. Sự thừa nhận, trách nhiệm, cơ hội thăng tiến.

Câu 6: Một nhà quản lý nhận thấy rằng việc tăng lương cho nhân viên chỉ làm giảm sự bất mãn của họ trong một thời gian ngắn, chứ không thực sự làm họ làm việc hăng hái hơn. Nhận định này phù hợp với học thuyết nào?
A. Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow.
B. Thuyết ERG của Alderfer.
C. Thuyết Hai nhân tố của Herzberg.
D. Thuyết nhu cầu của McClelland.

Câu 7: Thuyết Ba nhu cầu của McClelland cho rằng có ba nhu cầu chính thúc đẩy con người trong công việc, bao gồm nhu cầu thành tựu, nhu cầu quyền lực và…
A. …nhu cầu an toàn.
B. …nhu cầu liên kết.
C. …nhu cầu tồn tại.
D. …nhu cầu được tôn trọng.

Câu 8: Một cá nhân có nhu cầu thành tựu (nAch) cao thường có xu hướng nào sau đây?
A. Thích các công việc có độ khó vừa phải, có phản hồi rõ ràng.
B. Thích các tình huống cạnh tranh, có ảnh hưởng đến người khác.
C. Thích các mối quan hệ hợp tác và thân thiện với đồng nghiệp.
D. Thích sự ổn định và an toàn trong công việc hơn là thử thách.

Câu 9: Thuyết tự quyết (Self-Determination Theory) cho rằng để một người có động lực nội tại, họ cần được thỏa mãn ba nhu cầu tâm lý cơ bản nào?
A. Nhu cầu thành tựu, quyền lực và liên kết.
B. Nhu cầu tự chủ, năng lực và sự liên quan.
C. Nhu cầu tồn tại, quan hệ và phát triển.
D. Nhu cầu sinh lý, an toàn và xã hội.

Câu 10: Một công ty cho phép nhân viên tự do lựa chọn thời gian làm việc và cách thức thực hiện công việc của mình. Chính sách này đang tác động đến nhu cầu nào theo Thuyết tự quyết?
A. Nhu cầu tự chủ.
B. Nhu cầu năng lực.
C. Nhu cầu liên quan.
D. Nhu cầu thành tựu.

Câu 11: Thuyết đặt mục tiêu (Goal-Setting Theory) của Edwin Locke cho rằng loại mục tiêu nào sẽ dẫn đến hiệu quả công việc cao nhất?
A. Mục tiêu rất dễ dàng để đảm bảo nhân viên luôn đạt được.
B. Mục tiêu chung chung và không có thời hạn cụ thể.
C. Mục tiêu cụ thể, đầy thách thức nhưng có thể đạt được, có phản hồi.
D. Mục tiêu do nhà quản lý đơn phương áp đặt không có sự tham gia.

Câu 12: Khi áp dụng Thuyết đặt mục tiêu, việc nhân viên được tham gia vào quá trình thiết lập mục tiêu của chính mình có tác dụng gì?
A. Làm cho mục tiêu trở nên ít thách thức và dễ dàng hơn.
B. Tăng cường sự chấp nhận và cam kết của nhân viên đối với mục tiêu.
C. Làm giảm vai trò và trách nhiệm của nhà quản lý.
D. Khiến cho quá trình quản lý trở nên phức tạp, tốn thời gian.

Câu 13: Thuyết công bằng (Equity Theory) của J. Stacy Adams cho rằng nhân viên có xu hướng so sánh điều gì?
A. So sánh mức lương của mình với mức lương trung bình xã hội.
B. So sánh kết quả công việc của mình với mục tiêu đã đề ra.
C. So sánh sự hài lòng của mình với sự hài lòng của đồng nghiệp.
D. So sánh tỷ lệ kết quả nhận được/công sức bỏ ra của mình với người khác.

Câu 14: Một nhân viên cảm thấy rằng mình làm việc nhiều hơn và có trình độ cao hơn một đồng nghiệp nhưng lại nhận được mức lương thấp hơn. Theo Thuyết công bằng, nhân viên này đang cảm thấy?
A. Sự công bằng.
B. Sự bất công có lợi.
C. Sự bất công không có lợi.
D. Sự thỏa mãn.

Câu 15: Khi cảm thấy bị đối xử không công bằng, nhân viên có thể có những phản ứng nào sau đây?
A. Giảm nỗ lực làm việc hoặc yêu cầu tăng lương.
B. Thay đổi đối tượng so sánh hoặc bóp méo nhận thức.
C. Rời bỏ tổ chức để tìm một nơi làm việc khác.
D. Tất cả các phản ứng trên đều có thể xảy ra.

Câu 16: Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Victor Vroom cho rằng động lực của một cá nhân phụ thuộc vào mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?
A. Nhu cầu, giá trị và tính cách.
B. Nỗ lực, thành tích và sự hài lòng.
C. Kỳ vọng, Phương tiện và Hóa trị (sự hấp dẫn).
D. Công bằng, mục tiêu và sự thừa nhận.

Câu 17: Một nhân viên tin rằng dù anh ta có nỗ lực đến đâu cũng không thể hoàn thành được mục tiêu được giao. Theo Thuyết kỳ vọng, mối quan hệ nào đang có vấn đề?
A. Mối quan hệ giữa Nỗ lực và Thành tích (Kỳ vọng).
B. Mối quan hệ giữa Thành tích và Phần thưởng (Phương tiện).
C. Mối quan hệ giữa Phần thưởng và Mục tiêu cá nhân (Hóa trị).
D. Mối quan hệ giữa Nỗ lực và Phần thưởng.

Câu 18: Để tăng cường yếu tố “Phương tiện” trong Thuyết kỳ vọng, nhà quản lý cần làm gì?
A. Thuyết phục nhân viên rằng họ có đủ khả năng để hoàn thành.
B. Xây dựng hệ thống khen thưởng rõ ràng, minh bạch, gắn với thành tích.
C. Tìm hiểu xem loại phần thưởng nào là thực sự có giá trị.
D. Đặt ra những mục tiêu dễ dàng để nhân viên luôn đạt được.

Câu 19: Việc thiết kế lại công việc bằng cách tăng thêm các nhiệm vụ đa dạng và có ý nghĩa hơn để làm cho công việc bớt nhàm chán được gọi là gì?
A. Luân chuyển công việc.
B. Làm phong phú công việc.
C. Chuyên môn hóa công việc.
D. Đơn giản hóa công việc.

Câu 20: Mô hình đặc điểm công việc (Job Characteristics Model) cho rằng năm đặc điểm cốt lõi của công việc (sự đa dạng kỹ năng, sự đồng nhất nhiệm vụ, tầm quan trọng của nhiệm vụ, sự tự chủ và phản hồi) sẽ dẫn đến kết quả tâm lý nào?
A. Cảm nhận được ý nghĩa, trách nhiệm, biết được kết quả công việc.
B. Cảm thấy bất mãn, căng thẳng và muốn rời bỏ tổ chức.
C. Cảm thấy công việc quá tải và không thể kiểm soát được.
D. Cảm thấy mình không được đối xử một cách công bằng.

Câu 21: Một bác sĩ phẫu thuật thường có động lực cao vì công việc của họ có…
A. …mức độ tự chủ thấp.
B. …sự đa dạng kỹ năng thấp.
C. …tầm quan trọng của nhiệm vụ rất cao.
D. …sự phản hồi không rõ ràng.

Câu 22: Các chương trình trả lương theo sản phẩm hoặc hoa hồng bán hàng là ví dụ của việc áp dụng học thuyết tạo động lực nào?
A. Thuyết công bằng.
B. Thuyết đặt mục tiêu.
C. Thuyết kỳ vọng.
D. Thuyết hai nhân tố.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa các học thuyết tạo động lực theo nội dung (như Maslow, Herzberg) và các học thuyết theo quá trình (như Vroom, Adams) là gì?
A. Thuyết nội dung phức tạp và khó áp dụng hơn thuyết quá trình.
B. Thuyết quá trình chỉ tập trung vào các yếu tố bên trong cá nhân.
C. Thuyết nội dung tập trung “cái gì”, thuyết quá trình tập trung “làm thế nào”.
D. Thuyết nội dung đã lỗi thời, còn thuyết quá trình hiện đại hơn.

Câu 24: Một nhà quản lý muốn áp dụng Thuyết công bằng vào thực tế. Ông ta nên làm gì?
A. Giữ bí mật hoàn toàn về hệ thống lương thưởng trong công ty.
B. Đảm bảo quy trình đánh giá, phân phối phần thưởng là minh bạch.
C. Luôn trả cho tất cả mọi người một mức lương như nhau.
D. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của nhân viên giỏi nhất.

Câu 25: Nhược điểm chính của Tháp nhu cầu của Maslow khi áp dụng vào thực tế là gì?
A. Lý thuyết quá đơn giản và dễ hiểu đối với các nhà quản lý.
B. Lý thuyết không đề cập đến các nhu cầu cơ bản của con người.
C. Sự phân cấp nhu cầu không phải lúc nào cũng cứng nhắc, đúng với mọi người.
D. Lý thuyết không đưa ra được bất kỳ gợi ý nào cho việc tạo động lực.

Câu 26: Một nghệ sĩ có thể dành hàng giờ để sáng tác một tác phẩm nghệ thuật mà không cần đến phần thưởng vật chất. Động lực của họ chủ yếu đến từ đâu?
A. Động lực từ các yếu tố duy trì.
B. Động lực từ nhu cầu quyền lực.
C. Động lực từ kỳ vọng về phần thưởng.
D. Động lực nội tại (từ bản thân công việc).

Câu 27: Để tạo động lực cho một nhà khoa học có nhu cầu thành tựu cao, phần thưởng nào sau đây có thể là hiệu quả nhất?
A. Một văn phòng làm việc lớn hơn và sang trọng hơn.
B. Một vị trí quản lý với nhiều quyền lực hơn.
C. Cơ hội thực hiện một dự án nghiên cứu thách thức, được công nhận.
D. Một bữa tiệc lớn để giao lưu với các đồng nghiệp.

Câu 28: Thuyết tăng cường (Reinforcement Theory) cho rằng hành vi là một hàm của…?
A. …nhu cầu và giá trị của cá nhân.
B. …mục tiêu và kỳ vọng của cá nhân.
C. …nhận thức và thái độ của cá nhân.
D. …các kết quả/hệ quả của nó.

Câu 29: Việc một nhà quản lý ngay lập tức khen ngợi một nhân viên khi anh ta hoàn thành xuất sắc một nhiệm vụ là một ví dụ của?
A. Tăng cường tích cực (Positive reinforcement).
B. Tăng cường tiêu cực (Negative reinforcement).
C. Trừng phạt (Punishment).
D. Dập tắt (Extinction).

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc áp dụng các học thuyết tạo động lực trong một tổ chức là gì?
A. Để làm cho tất cả nhân viên đều cảm thấy hạnh phúc mọi lúc.
B. Để tìm ra một công thức duy nhất áp dụng cho mọi người.
C. Để kiểm soát hoàn toàn suy nghĩ và hành động của nhân viên.
D. Để mục tiêu cá nhân và mục tiêu tổ chức có thể cùng đạt được.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: