Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 4

Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi tổ chức
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: ThS. Đỗ Thị Mai Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chương
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nhân sự và Kinh doanh quốc tế
Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi tổ chức
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: ThS. Đỗ Thị Mai Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chương
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nhân sự và Kinh doanh quốc tế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 4 là bộ đề ôn tập chuyên đề trong học phần Hành vi tổ chức, được thiết kế dành cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nhân sự và Kinh doanh quốc tế tại các trường đại học như Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế TP.HCM và Đại học Tài chính – Marketing. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Đỗ Thị Mai Hương, giảng viên Khoa Quản trị – Trường Đại học Ngoại thương (FTU), vào năm 2024. Nội dung chương 4 tập trung vào động lực làm việc trong tổ chức, bao gồm các học thuyết động lực cổ điển (Maslow, Herzberg, McClelland), học thuyết kỳ vọng, công bằng và củng cố hành vi, cùng với các ứng dụng thực tiễn trong quản trị nhân sự để nâng cao hiệu suất và sự hài lòng trong công việc. Các câu hỏi trắc nghiệm cấp đại học được thiết kế chặt chẽ, hỗ trợ sinh viên nắm bắt bản chất lý thuyết và vận dụng vào tình huống quản lý thực tế.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức được chia theo từng nhóm lý thuyết động lực, kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến độ học qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên củng cố kiến thức về động lực làm việc và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Hành vi tổ chức.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 4

Câu 1: “Nhóm” trong Hành vi tổ chức được định nghĩa là?
A. Một tập hợp bất kỳ gồm hai hay nhiều người có mặt tại một địa điểm.
B. Một tập hợp những người có chung một đặc điểm nhân khẩu học.
C. Hai hay nhiều cá nhân tương tác, phụ thuộc lẫn nhau để đạt mục tiêu.
D. Một tập hợp những người báo cáo cho cùng một nhà quản lý.

Câu 2: Sự khác biệt cơ bản giữa nhóm chính thức và nhóm không chính thức là gì?
A. Nhóm chính thức do cấu trúc tổ chức hình thành, nhóm không chính thức hình thành tự nhiên.
B. Nhóm chính thức có quy mô lớn hơn nhóm không chính thức.
C. Nhóm không chính thức không có mục tiêu chung, nhóm chính thức thì có.
D. Nhóm chính thức tồn tại ngắn hạn, nhóm không chính thức tồn tại lâu dài.

Câu 3: Một nhóm gồm các nhân viên từ các bộ phận khác nhau (Marketing, Kỹ thuật, Tài chính) cùng làm việc để phát triển một sản phẩm mới. Đây là một ví dụ về loại nhóm nào?
A. Nhóm mệnh lệnh.
B. Nhóm lợi ích.
C. Nhóm nhiệm vụ (nhóm chéo chức năng).
D. Nhóm thân hữu.

Câu 4: Theo mô hình năm giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự xung đột và bất đồng quan điểm giữa các thành viên?
A. Giai đoạn hình thành (Forming).
B. Giai đoạn bão tố (Storming).
C. Giai đoạn hình thành chuẩn mực (Norming).
D. Giai đoạn hoạt động hiệu quả (Performing).

Câu 5: Ở giai đoạn “Hình thành chuẩn mực” (Norming), đặc điểm nổi bật của nhóm là gì?
A. Các thành viên vẫn còn rất không chắc chắn về mục tiêu, vai trò.
B. Xung đột nội bộ và tranh giành quyền lực vẫn đang diễn ra.
C. Nhóm đã hoàn thành nhiệm vụ và chuẩn bị cho việc giải tán.
D. Các mối quan hệ gắn kết phát triển, nhóm hình thành quy tắc chung.

Câu 6: “Vai trò” (Role) trong một nhóm được hiểu là?
A. Vị trí chính thức của một cá nhân trong sơ đồ tổ chức.
B. Một tập hợp các khuôn mẫu hành vi được kỳ vọng ở một vị trí.
C. Các đặc điểm tính cách bẩm sinh của một thành viên.
D. Mức độ quyền lực mà một thành viên có được trong nhóm.

Câu 7: Khi một cá nhân phải đối mặt với những kỳ vọng về vai trò khác nhau và mâu thuẫn với nhau, người đó đang trải qua tình trạng gì?
A. Nhận thức vai trò.
B. Kỳ vọng vai trò.
C. Xung đột vai trò.
D. Đồng nhất vai trò.

Câu 8: “Chuẩn mực nhóm” (Group Norms) là gì?
A. Là các quy định chính thức được viết thành văn bản của tổ chức.
B. Là mục tiêu chung mà nhóm phải hoàn thành trong một khoảng thời gian.
C. Là mức độ gắn kết và hấp dẫn của nhóm đối với các thành viên.
D. Là các quy tắc ứng xử được các thành viên trong nhóm chấp nhận, chia sẻ.

Câu 9: Thí nghiệm của Asch về sự tuân thủ cho thấy điều gì?
A. Con người luôn hành động một cách độc lập, không bị ảnh hưởng.
B. Các cá nhân có xu hướng thay đổi nhận thức, hành vi để phù hợp với áp lực nhóm.
C. Áp lực của nhóm không có tác động đáng kể đến quyết định cá nhân.
D. Sự tuân thủ chỉ xảy ra khi có sự hiện diện của một nhà lãnh đạo.

Câu 10: Một nhân viên mới vào công ty quan sát thấy rằng các đồng nghiệp lớn tuổi hơn thường mặc trang phục công sở lịch sự. Dần dần, nhân viên này cũng thay đổi cách ăn mặc của mình cho phù hợp. Đây là một ví dụ về sự ảnh hưởng của?
A. Vai trò được giao.
B. Quy chế chính thức của công ty.
C. Chuẩn mực nhóm không chính thức.
D. Địa vị của cá nhân.

Câu 11: “Địa vị” (Status) trong một nhóm có thể được quyết định bởi các yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ được quyết định bởi chức danh chính thức của một người.
B. Chỉ được quyết định bởi mức lương mà một người nhận được.
C. Chỉ được quyết định bởi thâm niên công tác của một người.
D. Quyền lực, khả năng đóng góp cho mục tiêu nhóm, đặc điểm cá nhân.

Câu 12: Hiện tượng “lười biếng xã hội” (Social Loafing) mô tả xu hướng nào?
A. Các cá nhân có xu hướng nỗ lực nhiều hơn khi làm việc trong nhóm.
B. Các thành viên trong nhóm luôn cạnh tranh để giành được công nhận.
C. Các cá nhân có xu hướng nỗ lực ít hơn khi làm việc chung trong nhóm.
D. Các thành viên trong nhóm luôn tuân thủ một cách tuyệt đối quyết định.

Câu 13: Để giảm thiểu hiện tượng lười biếng xã hội, nhà quản lý nên làm gì?
A. Tăng quy mô của nhóm làm việc lên càng lớn càng tốt.
B. Đặt ra các mục tiêu chung chung và không rõ ràng cho cả nhóm.
C. Chỉ đánh giá và khen thưởng dựa trên thành tích của cả tập thể.
D. Thiết lập mục tiêu cá nhân, tăng trách nhiệm, đánh giá đóng góp từng người.

Câu 14: “Sự gắn kết nhóm” (Group Cohesiveness) là gì?
A. Mức độ tương đồng về tính cách giữa các thành viên.
B. Mức độ các thành viên bị thu hút lẫn nhau, có động lực ở lại.
C. Mức độ mà nhóm tuân thủ các quy định của tổ chức.
D. Mức độ mà nhóm đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Câu 15: Mối quan hệ giữa sự gắn kết và hiệu quả của nhóm là gì?
A. Phụ thuộc vào các chuẩn mực về hiệu suất của nhóm.
B. Sự gắn kết cao luôn luôn dẫn đến hiệu quả cao.
C. Sự gắn kết cao luôn luôn dẫn đến hiệu quả thấp.
D. Sự gắn kết và hiệu quả không có mối quan hệ.

Câu 16: Một nhóm có sự gắn kết rất cao nhưng lại có các chuẩn mực hiệu suất thấp (ví dụ: chuẩn mực “làm việc tàng tàng”). Kết quả hoạt động của nhóm này sẽ như thế nào?
A. Hiệu quả cao.
B. Hiệu quả thấp.
C. Hiệu quả ở mức trung bình.
D. Không thể dự đoán được.

Câu 17: Quy mô nhóm có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của nhóm?
A. Nhóm càng lớn thì sự phối hợp và giao tiếp càng dễ dàng hơn.
B. Nhóm nhỏ luôn luôn có hiệu quả cao hơn nhóm lớn trong mọi nhiệm vụ.
C. Quy mô nhóm không có ảnh hưởng gì đến sự hài lòng của thành viên.
D. Nhóm lớn tốt hơn cho việc thu thập ý tưởng, nhóm nhỏ nhanh hơn.

Câu 18: Hiện tượng “tư duy nhóm” (Groupthink) là một rủi ro tiềm ẩn trong các nhóm nào?
A. Các nhóm có mức độ xung đột nội bộ rất cao.
B. Các nhóm có thành phần thành viên rất đa dạng.
C. Các nhóm có sự gắn kết cực kỳ cao, có áp lực phải đồng thuận.
D. Các nhóm không có một nhà lãnh đạo rõ ràng.

Câu 19: Kỹ thuật ra quyết định nhóm nào sau đây cho phép các thành viên đóng góp ý kiến một cách ẩn danh để tránh ảnh hưởng của áp lực nhóm?
A. Kỹ thuật động não (Brainstorming).
B. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal Group Technique).
C. Kỹ thuật họp trực tiếp.
D. Kỹ thuật bỏ phiếu công khai.

Câu 20: Sự đa dạng về thành phần (ví dụ: tuổi tác, giới tính, chuyên môn) trong một nhóm có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng khả năng sáng tạo và đưa ra các giải pháp đa chiều hơn.
B. Luôn luôn làm tăng sự gắn kết và giảm xung đột trong nhóm.
C. Làm cho quá trình ra quyết định của nhóm trở nên nhanh chóng.
D. Đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều có cùng một quan điểm.

Câu 21: Một đội bóng rổ là một ví dụ điển hình cho loại nhóm nào, trong đó hiệu quả của nhóm không chỉ là tổng đóng góp của các cá nhân mà còn phụ thuộc vào sự phối hợp?
A. Nhóm cộng gộp (Additive group).
B. Nhóm liên kết (Conjunctive group).
C. Nhóm tương tác (Interactive team).
D. Nhóm độc lập (Disjunctive group).

Câu 22: “Sự dịch chuyển rủi ro” (Risky Shift) là hiện tượng trong đó?
A. Các cá nhân có xu hướng đưa ra quyết định an toàn hơn khi ở trong nhóm.
B. Nhóm có xu hướng đưa ra quyết định mạo hiểm hơn so với quyết định của cá nhân.
C. Nhà lãnh đạo của nhóm luôn đưa ra các quyết định rủi ro nhất.
D. Nhóm luôn né tránh việc đưa ra các quyết định có yếu tố rủi ro.

Câu 23: Lý do chính mà con người gia nhập các nhóm là gì?
A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu bắt buộc từ tổ chức.
B. Chỉ vì họ không thể làm việc một cách độc lập.
C. Chỉ để có cơ hội thể hiện quyền lực đối với người khác.
D. Để thỏa mãn các nhu cầu an toàn, xã hội, được tôn trọng, đạt mục tiêu.

Câu 24: Một nhóm bạn cùng nhau góp tiền để mua vé số. Đây là một ví dụ về?
A. Nhóm mệnh lệnh.
B. Nhóm lợi ích.
C. Nhóm nhiệm vụ.
D. Nhóm chính thức.

Câu 25: Giai đoạn cuối cùng trong mô hình năm giai đoạn phát triển nhóm là “Tan rã” (Adjourning) đặc biệt quan trọng đối với loại nhóm nào?
A. Các nhóm mệnh lệnh ổn định và lâu dài.
B. Các phòng ban chức năng trong một công ty.
C. Các nhóm không chính thức như nhóm bạn thân.
D. Các nhóm dự án, nhóm nhiệm vụ có thời gian hoạt động hữu hạn.

Câu 26: Việc một thành viên mới phải học các “luật bất thành văn” của nhóm để được chấp nhận là một ví dụ của quá trình nào?
A. Quá trình hình thành và tuân thủ chuẩn mực nhóm.
B. Quá trình phân chia vai trò chính thức trong nhóm.
C. Quá trình xác định địa vị dựa trên quyền lực.
D. Quá trình lười biếng xã hội của cá nhân.

Câu 27: Một nhóm có hiệu quả cao thường có đặc điểm gì về mục tiêu?
A. Mục tiêu rất mơ hồ và không thể đo lường được.
B. Mỗi thành viên có một mục tiêu riêng không liên quan.
C. Có một mục tiêu chung rõ ràng và được tất cả thành viên cam kết.
D. Mục tiêu của nhóm luôn thấp hơn tổng năng lực của các thành viên.

Câu 28: Trong một cuộc họp, một thành viên luôn đóng vai trò là người hòa giải, cố gắng làm giảm căng thẳng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Người này đang thể hiện vai trò nào?
A. Vai trò liên quan đến nhiệm vụ.
B. Vai trò liên quan đến duy trì nhóm.
C. Vai trò cá nhân (tiêu cực).
D. Vai trò lãnh đạo chính thức.

Câu 29: Một công ty muốn thúc đẩy sự sáng tạo. Họ nên sử dụng kỹ thuật ra quyết định nhóm nào sau đây?
A. Động não (Brainstorming).
B. Bỏ phiếu đa số.
C. Tham vấn ý kiến chuyên gia.
D. Ra quyết định theo đồng thuận.

Câu 30: Mục đích chính của việc nghiên cứu hành vi nhóm trong một tổ chức là gì?
A. Để tìm cách loại bỏ hoàn toàn các nhóm không chính thức.
B. Để đảm bảo rằng tất cả các nhóm đều có cùng quy mô.
C. Để chứng minh làm việc cá nhân luôn hiệu quả hơn nhóm.
D. Để hiểu, quản lý động thái nhóm, tối đa hóa sức mạnh tổng hợp.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: